Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật chủ đề nhà bếp
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề nhà bếp

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hãy quan sát trong nhà bếp của bạn có những thứ này không nhé. Và cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu từ vựng tiếng Nhật chủ đề nhà bếp nhé. 1. キッチン, 台所  (キッチン、だいどころ) (kicchin, daidokoro)

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề nhà bếp

 

từ vựng tiếng nhật chủ để nhà bếp

 

1. キッチン, 台所  (キッチン、だいどころ) (kicchin, daidokoro): Nhà bếp

2. 冷蔵庫 (れいぞうこ) (reizouko): Tủ lạnh

冷凍庫 (れいとうこ) (reitouko): Ngăn đá

製氷皿 (せいひょうざら) (seihyouzara): Khay làm đá

3. コンロ (konro): Bếp lò di động

オーブン (oobun): Lò nướng

4. 電子レンジ (でんし れんじ) (denshi renji): Lò vi sóng

5. トースター (toosutaa): Máy nướng bánh mì lát

トースト(toosuto): Bánh mì lát nướng

6. キッチン・タイマー (きっちん ・ たいまー) (kicchin. Taimaa): Đồng hồ nhà bếp

7. 鍋つかみ (なべつかみ) (nabetsukami): Bao tay nhấc nồi

8. 泡立て器 (あわだてき) (awadateki): Máy đánh trứng

9. ミキサー (mikisaa): Máy xay sinh tố

10. フードプロセッサー (fuudo purosessaa): Máy chế biến thực phẩm

11. 缶 (かん) (kan): (đồ) hộp

12. 缶切り (かんきり) (kankiri): Dụng cụ mở đồ hộp

13. ガラス瓶 (がらすびん) (garasubin): Lọ thuỷ tinh

14. 流し, シンク (ながし, しんく) (nagashi, shinku): Bồn rửa chén

皿 (さら) (sara): Đĩa

15. キッチンペーパー(kicchin peepaa): Giấy nhà bếp

16. スポンジ (suponji): Miếng bọt biển rửa chén

17. 食器洗い機, 食洗機 (しょっきあらいき, しょくせんき) (shokkiaraiki, shokusenki): Máy rửa chén

18. コーヒーメーカー (koohii meekaa): Máy pha cà phê

コーヒー (koohii): Cà phê

19. ポット (ぽっと) (potto): quánh

20. フライパン (furaipan): chảo

21. 箆 (へら) (hera): cái xạn

22.  盆 (bon): mâm, khay

23. やかん (yakan): ấm nước

24. 茶 (ちゃ) (cha): trà

25. ナイフ (naifu): dao

26. まな板 (まないた) (manaita): thớt

27. 麺棒 (めんぼう) (menbou): trục cán bột

28. 生地 (きじ) (kiji): bột áo

29. エプロン (epuron): tạp dề

30. 汚れ, しみ (よごれ, しみ) (yogore, shimi): vết bẩn

31. 卸し金 (おろしがね) (oroshi gane): dụng cụ bào

32. 水切り (みずきり) (mizukiri): đồ đựng làm ráo nước

33. こし器 (こしき) (koshi ki): dụng cụ rây (lọc)

34. 計量カップ (けいりょうかっぷ) (keiryou kappu): tách đo lường

35. 計量スプーン (けいりょうすぷーん) (keiryou supuun): muỗng đo lường

Bạn đã thuộc được bao nhiêu từ rồi nhỉ? Hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei luôn trau dồi vốn từ vựng hàng ngày bạn nhé!

>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: 33 vật dụng nhà bếp hay dùng nhất (phần 2)

>>> Khóa học N3 Online

>>> Học từ vựng tiếng Nhật qua bài hát: StarCrew

>>> Tổng hợp 70 cụm từ vựng liên quan đến giao thông

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị