Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Tiền
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Tiền

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học về từ vựng tiếng Nhật chủ đề "Tiền"  để biết cách phân biệt các loại tiền cần tiêu nhé. Có bạn nào đang đau đầu vì Tiền (お金) không? Lúc nào cũng trong trạng thái thiếu hơn tiền....

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Tiền

 

từ vựng tiếng nhật chủ đề tiền

 

STT

Từ vựng tiếng Nhật

Hiragana

Nghĩa tiếng Việt

1

コスト

 

chi phí

2

代金

だいきん

chi phí

3

出費

しゅっぴ

chi phí

4

支出

ししゅつ

chi ra

5

課税

かぜい

Đánh thuế

6

両替

りょうがえ

Đổi ngoại tệ

7

引く

ひく

giảm

8

割り引く

わりびく

Giảm giá

9

値引き

ねびき

giảm giá

10

送金

そうきん

gửi tiền

11

領収書

りょうし

hóa đơn

12

会費

かいひ

hội phí

13

経費

けいひ

kinh phí

14

家計

かけい

Kinh tế gia đình

15

無駄遣い

むだづ

lãng phí

16

月給

げっきゅう

lương tháng

17

回数券

かいすう

nhiều lần

18

大金

たいきん

nhiều tiền

19

納める

おさめる

nộp

20

破産

はさん

phá sản

21

手数料

てすうりょう

Phí (hoa hồng, dịch vụ)

22

募金

ぼきん

quyên tiền

23

銀行口座

ぎんこうこうざ

Tài khoản ngân hàng

24

請求

せいきゅう

thanh toán

25

収入

しゅうにゅ

thu nhập

26

集金

しゅうきん

Thu tiền

27

関税

かんぜい

thuế quan

28

金銭

きんせん

Tiền

29

紙幣

しへい

Tiền giấy

30

給与

きゅうよ

tiền lương

31

給料

きゅうりょ

Tiền lương

32

現金

げんきん

tiền mặt

33

キャッシュ

 

tiền mặt

34

賞金

しょうきん

tiền thưởng

35

借金

しゃっきん

Tiền vay

36

為替

かわせ

Tỷ giá

37

立て替える

たて

ứng trước

38

資本

しほん

Vốn

39

資金

しきん

vốn

Cầm tiền và đi mua sắm ngay cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào! 

>>> Tiếng nhật giao tiếp hàng ngày: Chủ đề mua sắm

>>> Khóa học N3 Online

>>> Cách nói xin lỗi khi trả lời muộn trong tiếng Nhật

>>> Những thiên đường mua sắm tại Nhật Bản (Phần 1)

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị