Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Mộc (Phần 1)
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Mộc (Phần 1)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Nhật Bản cũng khá nổi tiếng với các ngành nghề thủ công mỹ nghệ, trong đó có ngành Mộc. Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành mộc này nha!!

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Mộc (Phần 1)

 

từ vựng tiếng nhật chuyên ngành mộc

1

穴あけ

Ana ake

Tạo lỗ

2

安全カバ-

Anzen kabā

Thiết bị an toàn

3

圧力

Atsuryoku

Áp lực

4

穴をあける

Ana wo akeru

Dùi thủng

5

着色

Chakushoku

Sự tô mầu

6

チップソー

Chippusō

Lưỡi cưa đĩa

7

直角

Chokkaku

Thước vuông, thước đo góc

8

蝶番

Chōtsugai

Bản lề

9

だぼ接合

Dabo setsugō

Mộng tròn

10

台輪

Daiwa

Bệ đẩy

11

ドライバー

Doraiba

Tô lô vít

12

エアカッター

Eakattā

Bàn dao cắt bằng hơi

13

フラッシュ構造

Furasshu kōzō

Cấu tạo đèn nháy

14

不良品

Furyōhin

Sản phẩm lỗi

15

含水率

Gansui ritsu

Tỷ lệ hút nước

16

ガラス戸

Garasu do

Cửa kính

17

玄能

Gennō

Các loại búa

18

原寸図

Gensunzu

Bản vẽ gốc, kích thước đầy đủ

19

合板

Gōhan

Gỗ dán

20

羽目板

Hameita

Ván sàn

21

刃物

Hamono

Lưỡi bào, dao kéo

22

平面削り

Heimen kezuri

Bào mặt phẳng

23

引き違い戸

Hiki chigaido

Cửa đẩy ngang

24

引き出し

Hikidashi

Ngăn kéo

25

引き戸

Hikido

Cửa đẩy ngang

26

ヒンジ

Hinji

Bản lề xoay

27

品質

Hinshitsu

Chất lượng

28

平かんな

Hirakanna

Bào tay

29

開き戸

Hirakido

Cửa mở

30

保管

Hokan

Bảo quản, kho

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với một chủ đề từ vựng khác nha!!

>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề 35 loại bệnh bằng tiếng Nhật

>>> Từ vựng tiếng Nhật về linh kiện điện tử (Phần 2)

>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích: Cô dâu mèo (Phần 1)

 

DMCA.com Protection Status

 

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị