Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Mộc (Phần 1)
1 |
穴あけ |
Ana ake |
Tạo lỗ |
2 |
安全カバ- |
Anzen kabā |
Thiết bị an toàn |
3 |
圧力 |
Atsuryoku |
Áp lực |
4 |
穴をあける |
Ana wo akeru |
Dùi thủng |
5 |
着色 |
Chakushoku |
Sự tô mầu |
6 |
チップソー |
Chippusō |
Lưỡi cưa đĩa |
7 |
直角 |
Chokkaku |
Thước vuông, thước đo góc |
8 |
蝶番 |
Chōtsugai |
Bản lề |
9 |
だぼ接合 |
Dabo setsugō |
Mộng tròn |
10 |
台輪 |
Daiwa |
Bệ đẩy |
11 |
ドライバー |
Doraiba |
Tô lô vít |
12 |
エアカッター |
Eakattā |
Bàn dao cắt bằng hơi |
13 |
フラッシュ構造 |
Furasshu kōzō |
Cấu tạo đèn nháy |
14 |
不良品 |
Furyōhin |
Sản phẩm lỗi |
15 |
含水率 |
Gansui ritsu |
Tỷ lệ hút nước |
16 |
ガラス戸 |
Garasu do |
Cửa kính |
17 |
玄能 |
Gennō |
Các loại búa |
18 |
原寸図 |
Gensunzu |
Bản vẽ gốc, kích thước đầy đủ |
19 |
合板 |
Gōhan |
Gỗ dán |
20 |
羽目板 |
Hameita |
Ván sàn |
21 |
刃物 |
Hamono |
Lưỡi bào, dao kéo |
22 |
平面削り |
Heimen kezuri |
Bào mặt phẳng |
23 |
引き違い戸 |
Hiki chigaido |
Cửa đẩy ngang |
24 |
引き出し |
Hikidashi |
Ngăn kéo |
25 |
引き戸 |
Hikido |
Cửa đẩy ngang |
26 |
ヒンジ |
Hinji |
Bản lề xoay |
27 |
品質 |
Hinshitsu |
Chất lượng |
28 |
平かんな |
Hirakanna |
Bào tay |
29 |
開き戸 |
Hirakido |
Cửa mở |
30 |
保管 |
Hokan |
Bảo quản, kho |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với một chủ đề từ vựng khác nha!!
>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề 35 loại bệnh bằng tiếng Nhật
>>> Từ vựng tiếng Nhật về linh kiện điện tử (Phần 2)