Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Mộc (Phần 4)
91 |
ねじれ |
Nejire |
Vặn vỏ đỗ |
92 |
年輪 |
Nenrin |
Tuổi cây |
93 |
逃げ |
Nige |
Sự bỏ trốn |
94 |
2枚ほぞ継 |
Nimai hozotsugi |
Mộng 2 mang thắt |
95 |
ノギス |
Nogisu |
Thước kẹp |
96 |
鋸 |
Nokogiri |
Cái cưa |
97 |
のみ |
Nomi |
Cái đục |
98 |
帯のこ盤 |
Obi noko ban |
Máy dọc đứng |
99 |
覆い |
ōi |
Che đậy |
100 |
プレス |
Puresu |
Máy dập, máy nén |
101 |
ラワン材 |
Rawanzai |
Cầu thang gỗ |
102 |
レール |
Rēru |
Trục xoay |
103 |
ルータ |
Rūta |
Bộ định tuyến |
104 |
両刃のこ |
Ryōba noko |
Cưa 2 mặt |
105 |
良品 |
Ryōhin |
Sản phẩm tốt |
106 |
作業方法 |
Sagyō hōhō |
Phương pháp làm việc |
107 |
接着剤 |
Secchakuzai |
Keo |
108 |
精度 |
Seido |
Độ chính xác |
109 |
正確 |
Seikaku |
Chính xác |
110 |
接触 |
Sesshoku |
Sự tiếp xúc |
111 |
接触予防装置 |
Sesshoku yobō sōchi |
Máy cắt tay |
112 |
仕上げ |
Shiage |
Công đoạn hoàn thành |
113 |
仕上げがんな |
Shiage ganna |
Bào mịn |
114 |
伸縮 |
Shinshuku |
Sự co giãn |
115 |
針葉樹 |
Shinyōju |
Loài cây gỗ tùng bách |
116 |
心材 |
Shinzai |
Lõi cây, phần tâm gỗ |
117 |
試運転 |
Shiunten |
Chạy thử |
118 |
仕様 |
Shiyō |
Thông số kỹ thuật |
119 |
集成材 |
Shūseizai |
Ván sàn |
120 |
測定 |
Sokute |
Đo đạc |
121 |
外幅 |
Sotohaba |
Kích thước bề ngoài |
122 |
スケール |
Sukēru |
Cái thước |
123 |
隙間 |
Sukima |
Khe hở |
124 |
墨付け |
Sumizuke |
Đầu nối mộng thắt, mộng kẹp |
125 |
寸法線 |
Sunpōsen |
Đường kích thước |
126 |
スプレーガン |
Supurēgan |
Súng phun |
127 |
だぼ木 |
Taboki |
Đầu mộng tròn |
128 |
卓上ボール盤 |
Takujō bōruban |
Máy khoan |
129 |
棚板 |
Tana ita |
Giá gỗ |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review lại phần 3 nha:
>>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Mộc (Phần 3)