Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây Dựng (mở rộng)
STT |
Tiếng Nhật |
Hiragana |
Romaji |
Tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 |
階段 |
かいだん |
kaidan |
Bậc thang |
2 |
図面 |
ずめん |
zumen |
Bản vẽ |
3 |
外観 |
がいかん |
gaikan |
Bề mặt |
4 |
コンクリート |
こんくりーと |
konkurito |
Bê tông |
5 |
鉄筋コンクリート |
てっきん こんくりーと |
tekkin konkurito |
Bê tông cốt sắt |
6 |
乾燥コンクリート |
かんそう こんくりーと |
kansou konkurito |
Bê tông khô |
7 |
軽量コンクリート |
けいりょう こんくりーと |
keiryou konkurito |
Bê tông nhẹ cân |
8 |
たいキシレン |
たい きしれん |
tai kishiren |
Bền xylen |
9 |
ハガレー |
はがれー |
hagare |
Bong |
10 |
|
おおはんま |
|
Búa nhỏ |
11 |
足場 |
あしば |
ashiba |
Bục đứng làm việc |
12 |
壁 |
かべ |
kabe |
Bức tường |
13 |
埃 |
ほこり |
hokori |
Bụi |
14 |
ブース |
ぶーす |
busu |
Buồng phun |
15 |
耐震構造 |
たいしん こうぞう |
taishin kouzou |
Cách cấu tạo chịu chấn động |
16 |
耐火構造 |
たいか こうぞう |
taika kouzou |
Cách cấu tạo khó bắt lửa |
17 |
塗り方 |
ぬり ほう |
nuri hou |
Cách sơn |
18 |
セットはんま |
せっと はんま |
setto hanma |
Cái búa to |
19 |
|
のこぎり |
|
Cái cưa |
20 |
ドリル |
どりる |
doriru |
Cái khoan |
21 |
穴 |
あな |
ana |
Cái lỗ |
22 |
梯子 |
はしご |
hashigo |
Cái thang |
23 |
バール |
ばーる |
baru |
Cái xà beng |
24 |
スコップ |
すこっぷ |
sukoppu |
Cái xẻng |
25 |
クレーン |
くれーん |
kuren |
Cần cẩu |
26 |
モービル・クレーン |
もーびる ・ くれーん |
mobiru ・ kuren |
Cần cẩu di động |
27 |
張る |
はる |
haru |
Căng |
28 |
柱 |
はしら |
hashira |
Cây cột |
29 |
|
はり |
|
Cây kèo, xà ngang |
30 |
ワックス |
わっくす |
wakkusu |
Chất sáp để đánh bóng |
31 |
流れ |
ながれ |
nagare |
Chảy |
32 |
耐湿性 |
たい しつ せい |
tai shitsu sei |
Chịu bền ẩm |
34 |
耐熱性 |
たいねつ せい |
tainetsu sei |
Chịu bền nhiệt |
35 |
耐水性 |
たいすいせい |
taisuisei |
Chịu bền nước |
36 |
耐候性 |
たいこうせい |
taikousei |
Chịu bền thời tiết |
37 |
たいガソリンせい |
たい がそりん せい |
tai gasorin sei |
Chịu bền xăng |
38 |
|
たいりょく |
|
Chịu lực |
39 |
|
ひびわれ |
|
Chỗ bị nứt nẻ |
40 |
目地 |
め ち |
me chi |
Chỗ tiếp nối |
41 |
埋める |
うめ る |
ume ru |
Chôn |
42 |
耐食性 |
たい しょくせい |
tai shokusei |
Chống mòn |
43 |
足場の棒 |
あしば の ぼう |
ashiba no bou |
Cọc giàn giáo |
44 |
木ぐい |
き ぐい |
ki gui |
Cọc gỗ |
45 |
落下物注意 |
らっかぶつ ちゅうい |
rakkabutsu chuui |
Coi chừng đồ vật trên cao rơi xuống |
46 |
仮説道路 |
かせつ どうろ |
kasetsu douro |
Con đường dùng tạm thời |
47 |
工事 |
こうじ |
kouji |
Công sự |
48 |
市街地工事 |
しがいち こうじ |
shigaichi kouji |
Công sự xây cất trong thành phố |
49 |
基礎工事 |
きそこうじ |
kisokouji |
Công trình xây dựng cơ bản |
50 |
工事・現場 |
こうじ ・ げんば |
kouji ・ genba |
Công trường |
51 |
発破作業 |
はっぱ さぎょう |
happa sagyou |
Công việc dùng thuốc nổ để khai phá |
52 |
左官 |
さかん |
sakan |
Công việc trát hồ |
53 |
仮設工事 |
かせつ こうじ |
kasetsu kouji |
Công việc xây dựng tạm thời |
54 |
鉄筋 |
てっきん |
tekkin |
Cốt sắt |
55 |
強度 |
きょうど |
kyoudo |
Cường độ |
56 |
|
はだ |
|
Da, bề mặt sơn |
57 |
関節桁 |
かんせつ けた |
kansetsu keta |
Dầm ghép |
58 |
工事中 |
こうじちゅう |
koujichuu |
Đang làm công sự |
59 |
掘削する |
くっさく する |
kussaku suru |
Đào lỗ |
60 |
壁土 |
かべ つち |
kabe tsuchi |
Đất làm vách tường |
61 |
安全ベルト |
あんぜん べると |
anzen beruto |
Dây thắt lưng an toàn |
62 |
塗装条件 |
とそう じょうけん |
tosou jouken |
Điều kiện sơn |
63 |
密着 |
みっちゃく |
mitchaku |
Độ bám dính |
64 |
グロス |
ぐろす |
gurosu |
Độ bóng |
65 |
光沢 |
こうたく |
koutaku |
Độ bóng |
66 |
艶 |
つや |
tsuya |
Độ bóng |
67 |
硬度 |
こうど |
koudo |
Độ cứng |
68 |
隠蔽 |
いんぺい |
inpei |
Độ phủ |
69 |
|
なかぐり |
|
Doa |
70 |
空気清浄装置 |
くうき せいじょう そうち |
kuuki seijou souchi |
Dụng cụ lọc không khí |
71 |
シンナー 溶媒 |
しんなー ようばい |
shinna youbai |
Dung môi |
72 |
用材 |
ようざい |
youzai |
Dung môi |
73 |
希釈シンナー |
きしゃく しんなー |
kishaku shinna |
Dung môi pha |
74 |
洗浄 シンナー |
せんじょう しんなー |
senjou shinna |
Dung môi rửa |
75 |
木造 |
もくぞう |
mokuzou |
Được làm bằng gỗ |
76 |
バイプ |
ばいぷ |
baipu |
Đường ống |
79 |
タイル |
たいる |
tairu |
Gạch men |
80 |
煉瓦 |
れんが |
renga |
Gạch thẻ |
81 |
|
ぐんて |
|
Găng tay |
82 |
錆 |
さび |
sabi |
Gỉ |
83 |
足場・木材の足場 |
あしば ・ もくざい の あしば |
ashiba ・ mokuzai no ashiba |
Giàn giáo |
84 |
ゴンドラ |
ごんどら |
gondora |
Giàn treo để làm việc trên cao |
85 |
壁紙 |
かべがみ |
kabegami |
Giấy dán vách tường |
86 |
脆い |
もろい |
moroi |
Giòn |
87 |
|
ぜいじゃく |
|
Giòn yếu |
88 |
木材 |
もくざい |
mokuzai |
Gỗ |
89 |
施工 |
しこう |
shikou |
Khởi công xây dựng |
90 |
軽量鉄骨 |
けいりょう てっこつ |
keiryou tekkotsu |
Khung sắt nhẹ cân |
91 |
骨組み |
ほねぐみ |
honegumi |
Khung sườn nhà |
92 |
鉄骨 |
てっこつ |
tekkotsu |
Khung sườn sắt |
93 |
折曲試験 |
おり きょく しけん |
ori kyoku shiken |
Kiểm tra bền uốn |
94 |
建築 |
けんちく |
kenchiku |
Kiến trúc |
95 |
埋め込む |
うめこむ |
umekomu |
Lấp đầy |
96 |
はめ込む |
はめ こむ |
hame komu |
Lắp vào |
97 |
煉瓦を敷く |
れんが を しく |
renga wo shiku |
Lát gạch |
98 |
ワキ |
わき |
waki |
Lỗ làm rám bề mặt |
99 |
空気孔 |
くうき あな |
kuuki ana |
Lỗ thông hơi |
100 |
不良 |
ふりょう |
furyou |
Lỗi |
101 |
防火構造 |
ぼうか こうぞう |
bouka kouzou |
Lối cấu tạo phòng hỏa |
102 |
|
はじき |
|
Lồi mắt cá, lõm sơn |
103 |
削る |
けずる |
kezuru |
Mài bớt |
104 |
|
かわらぶき |
|
Mái lợp ngói |
105 |
|
やね |
|
Mái nhà |
106 |
研磨 |
けんま |
kenma |
Mài ráp |
107 |
漆膜 |
しつ まく |
shitsu maku |
Màng sơn |
108 |
サンダー |
さんだー |
sanda |
Máy mài |
109 |
コンクリートミキサー |
こんくりーとみきさー |
konkuritomikisa |
Máy trộn hồ |
110 |
立方メートル |
りっぽう めーとる |
rippou metoru |
Mét khối |
111 |
平方メートル |
へいほう めーとる |
heihou metoru |
Mét vuông |
112 |
くいうち基礎 |
くいうち きそ |
kuiuchi kiso |
Móng làm bằng cách đóng |
113 |
ヘルメット |
へるめっと |
herumetto |
Mũ bảo hộ |
114 |
土台 |
どだい |
dodai |
Nền nhà |
115 |
瓦 |
かわら |
kawara |
Ngói lợp nhà |
116 |
監督者 |
かんとくしゃ |
kantokusha |
Người quản đốc |
117 |
|
しわ |
|
Nhăn |
118 |
塗装温度 |
とそう おんど |
tosou ondo |
Nhiệt độ sơn |
119 |
工事現場 |
こうじげんば |
koujigenba |
Nơi xây cất |
120 |
現場 |
げんば |
genba |
Nơi, chỗ làm |
121 |
ホース |
ほーす |
hosu |
Ống dẫn sơn |
122 |
調合 |
ちょうごう |
chougou |
Pha trộn |
123 |
スレート |
すれーと |
sureto |
Phiến đá dùng lợp nhà |
124 |
膨れ |
ふくれ |
fukure |
Phồng rộp |
125 |
スプレー |
すぷれー |
supure |
Phun |
126 |
監督 |
かんとく |
kantoku |
Quản đốc |
127 |
クラック |
くらっく |
kurakku |
Rạn |
128 |
組み立てる |
くみたてる |
kumitateru |
Ráp nối lại |
129 |
床 |
とこ |
toko |
Sàn nhà |
130 |
アイロン |
あいろん |
airon |
Sắt |
131 |
乾燥 |
かんそう |
kansou |
Sấy |
132 |
塗る。ペンキ |
ぬる 。 ぺんき |
nuru 。 penki |
Sơn |
133 |
漆 |
しつ |
shitsu |
Sơn |
135 |
上塗り |
うわぬり |
uwanuri |
Sơn bóng |
136 |
上塗 |
うえ ぬり |
ue nuri |
Sơn chồng lên |
137 |
電着 |
でん ちゃく |
den chaku |
Sơn điện ly |
138 |
中塗り |
なか ぬり |
naka nuri |
Sơn lót |
139 |
カラーペイント |
からーぺいんと |
karapeinto |
Sơn màu |
140 |
補強 |
ほきょう |
hokyou |
Sự bổ sung cho mạnh hơn |
141 |
吸音 |
きゅうおん |
kyuuon |
Sự chắn giữ âm thanh |
142 |
給水 |
きゅうすい |
kyuusui |
Sự cung cấp nước |
143 |
硬化 |
こうか |
kouka |
Sự cứng lại |
144 |
配管 |
はいかん |
haikan |
Sự dẫn ống |
145 |
盛土 |
じょう つち |
jou tsuchi |
Sự đắp ụ đất |
146 |
釘打ち |
くぎうち ち |
kugiuchi chi |
Sự đóng đinh |
147 |
棟上げ |
むねあげ |
muneage |
Sự lên khung mái nhà |
148 |
下請け |
したうけ |
shitauke |
Sự nhận thầu công việc |
149 |
|
たいしょく |
|
Sự phai màu |
150 |
配線 |
はいせん |
haisen |
Sự ráp đường dây |
151 |
塗装 |
とそう |
tosou |
Sự sơn |
152 |
はけ塗り |
はけ ぬり |
hake nuri |
Sự sơn bằng cọ |
153 |
吹き付け |
ふき づけ |
fuki zuke |
Sự sơn bằng máy xì |
154 |
塗り換え |
ぬり かえ |
nuri kae |
Sự sơn lại |
155 |
ひずみ直し |
ひずみ なおし |
hizumi naoshi |
Sự sửa thẳng lại chỗ cong |
156 |
モルタル塗り |
もるたる ぬり |
morutaru nuri |
Sự tô vữa vào tường |
157 |
補修 |
ほしゅう |
hoshuu |
Sự tu sửa |
158 |
製図 |
せいず |
seizu |
Sự vẽ họa đồ |
159 |
改築 |
かいちく |
kaichiku |
Sự xây cất lại |
160 |
増築 |
ぞうちく |
zouchiku |
Sự xây cất thêm vào |
161 |
|
だっし |
|
Tẩy dầu |
162 |
エレベーター |
えれべーたー |
erebeta |
Thang máy |
163 |
合金鋼 |
ごうきん こう |
goukin kou |
Thép hợp kim |
164 |
鋼板 |
こうばん |
kouban |
Thép tấm |
165 |
完成工期 |
かんせい こうき |
kansei kouki |
Thời gian hoàn thành công sự |
166 |
工期 |
こうき |
kouki |
Thời gian quy định công sự |
167 |
スケール |
すけーる |
sukeru |
Thước dây |
168 |
スコヤー |
すこやー |
sukoya |
Thước vuông |
169 |
前処理 |
まえしょり |
maeshori |
Tiền xử lý |
170 |
たいアルカリせい |
たい あるかり せい |
tai arukari sei |
Tính chịu kiềm |
171 |
天井 |
てんじょう |
tenjou |
Trần nhà |
172 |
アスファルト舗装 |
あすふぁると ほそう |
asufaruto hosou |
Tráng nhựa đường |
173 |
|
こねる |
|
Trộn, nhào lộn |
174 |
ベニヤ板 |
べにや いた |
beniya ita |
Ván ép |
175 |
断熱材 |
だんねつざい |
dannetsuzai |
Vật liệu cách nhiệt |
176 |
骨材 |
ほね ざい |
hone zai |
Vật liệu cát, sỏi để trộn xi măng đúc |
177 |
建具 |
たてぐ |
tategu |
Vật liệu làm nhà |
178 |
モルタル |
もるたる |
morutaru |
Vữa, hồ trộn xi măng |
179 |
開設 |
かいせつ |
kaisetsu |
Xây dựng |
180 |
セメント |
せめんと |
semento |
Xi măng |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá thêm các từ vựng khác về chủ đề