Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cửa hàng, cửa hiệu
店 |
みせ |
Cửa hàng, cửa hiệu |
商店 |
しょうてん |
Cửa hàng, cửa hiệu |
老舗 |
しにせ |
Cửa hàng có từ lâu đời |
美容院 |
びよういん |
Thẩm mỹ viện, tiệm cắt tóc |
理容室 |
りようしつ |
Tiệm cắt tóc |
床屋 |
とこや |
Hiệu cắt tóc |
理髪店 |
りはつてん |
Hiệu cắt tóc |
文房具店 |
ぶんぼうぐてん |
Cửa hàng văn phòng phẩm |
百貨店 |
ひゃっかてん |
Cửa hàng bách hoá |
デパート |
|
Trung tâm thương mại |
スーパー |
|
Siêu thị |
八百屋 |
やおや |
Hàng rau củ |
乾物屋 |
かんぶつや |
Cửa hàng đồ khô |
肉屋 |
にくや |
Cửa hàng thịt |
魚屋 |
さかなや |
Cửa hàng cá |
酒屋 |
さかや |
Tiệm rượu |
居酒屋 |
いざかや |
Quán rượu (kiểu Nhật) |
バー |
|
Quán ba |
花屋 |
はなや |
Cửa hàng hoa |
本屋 |
ほんや |
Cửa hàng sách |
書店 |
しょてん |
Cửa hàng sách |
薬屋 |
くすりや |
Hiệu thuốc |
薬局 |
やっきょく |
Hiệu thuốc |
ドラッグストア |
|
Cửa hàng Dược-mỹ phẩm |
パン屋 |
パンや |
Cửa hàng bánh mỳ |
果物屋 |
くだものや |
Cửa hàng hoa quả |
寿司屋 |
すしや |
Tiệm sushi |
洋服屋 |
ようふくや |
Cửa hàng Âu phục |
質屋 |
しちや |
Hiệu cầm đồ |
靴屋 |
くつや |
Cửa hàng giày |
自転車屋 |
じてんしゃや |
Cửa hàng xe đạp |
玩具屋 |
おもちゃや |
Cửa hàng đồ chơi |
家具屋 |
かぐや |
Cửa hàng đồ gia dụng |
電気屋 |
でんきや |
Cửa hàng điện máy |
クリーニング屋 |
クリーニングや |
Tiệm giặt là |
錠前屋 |
じょうまえや |
Cửa hàng khoá |
洋品店 |
ようひんてん |
Cửa hàng đồ Âu |
喫茶店 |
きっさてん |
Quán giải khát |
中華料理店 |
ちゅうかりょうりてん |
Nhà hàng Trung Hoa |
食堂 |
しょくどう |
Nhà ăn |
レストラン |
|
Nhà hàng |
コンビニ |
|
Cửa hàng tiện lợi |
ペットショップ |
|
Cửa hàng thú cưng |
映画館 |
えいがかん |
Rạp chiếu phim |
写真館 |
しゃしんかん |
Tiệm ảnh |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với một bài học từ vựng khác nha!!