Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật về bóng đá (Phần 2)
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật về bóng đá (Phần 2)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tiếp tục học từ vựng tiếng Nhật chủ đề bóng đá (Phần 2) nhé. Mùa hè sôi động cùng bóng đá. Nếu đã đọc qua Từ vựng tiếng Nhật về bóng đá phần 1, chắc hẳn bạn đã biết các vị trí đá trong sân được gọi tên là gì rồi đúng không. 

Từ vựng tiếng Nhật về bóng đá (Phần 2)

 

từ vựng tiếng nhật về bóng đá

 

1

 PK戦

Đá phạt đền, luân lưu 11m

2

キックオフ

Giao bóng

3

ドリブル

Dẫn bóng

4

パス

Truyền bóng

5

リフティング

Cầm bóng, giữ bóng

6

ヘディング

Đánh đầu

7

インターセプト

Chặn bóng

8

センタリング

Chuyển bóng vào khu vực giữa sân

9

フリーキック(FK)

Đá phạt

10

コーナーキック

Đá phạt góc

11

ベナルティーキック

Đá phạt đền

12

ゴールキック

Cú đá trả bóng vào trận đấu sau khi bóng bị đá ra ngoài đường biên ngang

13

オフェンス, 牽制

Động tác giả

14

ディフェンス ,防御

Phòng thủ

15

オフサイド

Việt vị

16

オブストラクション

Phạm lỗi

17

クロス

Tạt bóng

18

ヒールキック

Gót bóng, đánh gót

19

バイシクルキック

Móc bóng

20

ワンツーパス

Phối hợp một hai, bật tường

21

スライディング

Xoạc bóng

22

スローイン

Ném biên

23

ボレーキック

Đá vô lê

24

 マンツーマン

1 chọi 1, 1 kèm 1

25

逆転(ぎゃくてん)する

Lật ngược thế cờ

26

先制点(せんせいてん)

Dẫn trước

27

ゴールを決める

Vào gôn

28

ネットを揺(ゆ)らす

Vào lưới

29

パス回(まわ)し

Chuyền bóng

30

ハットトリックを決(き)める

Lập cú hat trik

31

オウンゴール

Gôn của mình

32

シュート

Sút bóng

33

2対(たい)1

2-1 (Tỷ số)

34

コイントス

Tung đồng xu chọn mặt

35

表(おもて)か裏(うら)か

Hình hay là số (Trong tung đồng xu)

36

ナイス・シュート

Cú sút đẹp

37

 勝(か)つ

Thắng

38

勝利(しょうり)

Chiến thắng

39

白星(しろぼし)

Thắng

40

負(ま)ける

Thua

41

黒星(くろぼし)

Thua

42

引(ひ)き分(わ)け

Hòa

43

ドロー

Hòa

44

ヒール・キック

Đá gót

45

ハンド

Bóng trúng tay (chơi tay)

46

ファール

Bóng ra ngoài

47

退場(たいじょう)

Rời sân

48

セットプレー

Chơi theo hiệp

49

フリキック

Đá tự do

 

1. フィールド

Sân bóng

2. タッチライン

Đường biên dọc

3. ゴールライン

Đường biên ngang

4. ゴールエリア

Khu vực cầu môn

5. コーナーエリア

Vị trí đá phạt góc

6. ベナルティーエリア

Khu vực phạt đền

7. ベナルティーマーク

Vị trí đá phạt đền

8. センターサークル

Vòng tròn trung tâm

9. センタスポット

Vị trí giao bóng

10. ハーフウエイライン

Đường giữa sân

11. ゴール

Cầu môn, khung thành

12. ゴールポスト

Cột dọc

13. クロスバー

Xà ngang

14. プレー ヤー

Cầu thủ

15. 監督, コーチ

Huấn luyện viên

16. キャプテン

Đội trưởng

17. ゴールキーパー

Thủ môn

 18. ディフェンダー(DF) ,バック

Hậu vệ

19. センターバック

Hậu vệ trung tâm

20. サイドバック

Hậu vệ cánh

21. ミッドフィルダー

Tiền vệ

22. サイドハーフ

Tiền vệ cánh

23. トップ下

Tiền vệ tấn công

24. フォワード

Tiền đạo

25. トップ

Tiền đạo

26. 主審, レフェリー

Trọng tài chính

27. 線審, ラインマン

Trọng tài biên

28. ハーフタイム

Nghỉ giải lao

29. 前半

Hiệp 1

30. 後半

Hiệp 2

31. 延長戦

Hiệp phụ

32. ロスタイム

Bù giờ

33. バニシング・スプレー

Bình sơn xịt tan (Vũ khí của các trọng tài để vạch giới hạn hàng rào khi đá phát trực tiếp)

34. ボール

Bóng

35. エンド(自陣)

Phần san của 1 đội

36. イエローカード

Thẻ vàng

37. レッドカード

Thẻ đỏ

38. グループリーグ

Vòng bảng

39. 決勝トーナメント

Vòng đấu loại trực tiếp

40. ラウンド16, ベスト16

Vòng 1/16

41. 準々決勝 (じゅんじゅんけっしょう)

Tứ kết

42. 準決勝 (じゅんけっしょう

Bán kết

43. 3位決定戦 (さんいけっていせん)

Tranh giải 3

44. 決勝(けっしょう )

Chung kết

45. 試合(しあい)

Trận đấu

46. 先発(せんぱつ)メンバー

Đội hình chính

47. ピッチ

Sân

48. スパイク

Giày đinh

49. ハーフタイム

Nửa hiệp

50. ロス・タイム

Thời gian bù giờ

Như vậy, bạn đã nắm được các từ vựng tiếng Nhật về bóng đã rồi đấy. Chúc các bạn học tốt.

>>> Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề Du lịch (Phần 1)

>>> Khóa học N3 Online

>>> Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề bóng đá

>>> Từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao dùng bóng

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị