Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật về các loại bảng hiệu, biển báo
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật về các loại bảng hiệu, biển báo

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hôm nay, mời các bạn cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu bài học từ vựng tiếng Nhật về các loại bảng hiệu, biển báo nhé! Trong cuộc sống thường ngày, nếu không hiểu hay hiểu sai ý nghĩa của các loại biển báo, biển hiệu có thể dẫn đến những tình huống nhầm lẫn nguy hiểm. Vậy các bạn đã về các loại biển hiệu, biển báo trong tiếng Nhật chưa?

Từ vựng tiếng Nhật về các loại bảng hiệu, biển báo

 

từ vựng về biển hiệu biển báo tiếng nhật

 

サイン

Sign

Ký hiệu

看板

かんばん

Bảng hiệu

注意

ちゅうい

Chú ý

危険

きけん

Nguy hiểm

立入禁止

たちいりぐち

Cấm vào, cấm lại gần

駐車場

ちゅうしゃじょう

Bãi đỗ xe

駐車禁止

ちゅうしゃきんし

Cấm đỗ xe

有料駐車場

ゆうりょうちゅうしゃじょう

Bãi đỗ xe mất phí

 

無料駐車場

むりょうちゅうしゃじょう

Bãi đỗ xe không mất phí

月極駐車場

つきぎめちゅうしゃじょう

Bãi đỗ xe trả phí theo tháng

入口

いりぐち

Lối vào

出口

でぐち

Lối ra

出入口

でいりぐち

Lối ra, vào

非常口

ひじょうぐち

Lối thoát hiểm, cửa thoát hiểm

無料配達

むりょうはいたつ

Giao hàng miễn phí

郵便配達

ゆうびんはいたつ

Giao hàng qua bưu điện

宅配便

たくはいびん

Giao hàng tận nhà

郵便箱

ゆうびんばこ

Hòm thư

故障中

こしょうちゅう

Đang xảy ra sự cố

準備中

じゅんびちゅう

Đang chuẩn bị (cửa hàng chưa mở cửa)

営業中

えいぎょうちゅう

Đang mở cửa

営業時間

えいぎょうじかん

Giờ mở cửa, giờ làm việc

お手洗い

おてあらい

Nhà vệ sinh

使用中

しようちゅう

Đang sử dụng

案内所

あんないじょ

Phòng thông tin, phòng chỉ dẫn…

優先席

ゆうせんせき

Ghế ưu tiên

禁煙

きんえん

Cấm hút thuốc

禁煙席

きんえんせき

Chỗ ngồi cấm hút thuốc

喫煙

きつえん

Được hút thuốc

喫煙席

きつえんせき

Ghế ngồi được hút thuốc

喫煙所

きつえんじょ

Khu vực được hút thuốc

募集

ぼしゅう

Tuyển dụng

防火扉

ぼうかとびら

Cửa chịu lửa (phòng chống hoả hoạn)

消火栓

しょうかせん

Vòi cứu hoả

火気厳禁

かきげんきん

Cấm lửa

不動産

ふどうさん

Văn phòng bất động sản

空室有り

くうしつあり

Có phòng trống

更衣室

こういしつ

Phòng thay đồ

化粧室

けしょうしつ

Phòng trang điểm

会議室

かいぎしつ

Phòng họp

講義室

こうぎしつ

Giảng đường

保健室

ほけんしつ

Phòng ý tế

公衆トイレ

こうしゅうトイレ

Nhà vệ sinh công cộng

公衆便所

こうしゅうべんじょ

Nhà vệ sinh công cộng

公衆電話

こうしゅうでんわ

Điện thoại công cộng

公衆浴場

こうしゅうよくじょう

Phòng tắm công cộng

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu các địa danh nổi tiếng ở Hà Nội:

>>> Học từ vựng tiếng Nhật qua cách giới thiệu các địa danh nổi tiếng ở Hà Nội (phần 8) ホアロー収容所 (Nhà tù Hoả Lò)

 

>>> Các tính từ tiếng Nhật cơ bản

>>> Các app học tiếng Nhật hữu ích (Phần 1)

 

DMCA.com Protection Status

 

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị