Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / 42 Từ vựng tiếng Nhật về các loại rau củ
Học tiếng Nhật theo chủ đề

42 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Rau Củ

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hạn chế ăn thịt và tăng cường bổ sung chất xơ để có 1 cơ thể khỏe mạnh hơn nha!!! Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei “bỏ túi” từ vựng tiếng Nhật về các loại rau củ nhé! 

Từ vựng tiếng Nhật về các loại rau củ

từ vựng tiếng nhật về các loại rau củ, rau củ trong tiếng nhật, từ vựng rau củ quả tiếng nhật

STT

Tiếng Việt

Tiếng Nhật (Hiragana/Katakana)

Romaji

1

Đậu cove

インゲン

Ingen

2

Dưa leo

きゅうり

Kyuuri

3

Măng 

竹の子

Take-no-ko

4

Nấm rơm

キノコ

Kinoko

5

Nấm đông cô

しいたけ

Shiitake

6

Nấm mèo

きくらげ

Kikurage

7

Hành tây

玉ねぎ

Tamanegi

8

Hành lá

長ねぎ

Naganegi

9

Giá đỗ

もやし

Moyashi

10

Mướp 

へちま

Hechima

11

Mướp đắng

ゴーヤ

Gouya

12

Đậu bắp

オクラ

Okura

13

Măng tây

アスパラガス

Asuparagasu (Asparagas)

14

Ngó sen

ハスの根

Hasu-no-ne

15

Củ sen

レンコン

 Renkon

16

Hạt sen

ハスの実

Hasu-no-mi

17

Đậu hà lan

グリーンピース

Guriin piisu (greenpeace)

18

Đậu phộng

ピーナッツ

Piinattsu

19

Đậu hột

豆 (まめ) 

Mame

20

Cà chua

トマト

Tomato

21

Cà tím

なす

Nasu

22

Củ cải

大根 (だいこん)

Daikon

23

Cà rốt

人参 (にんじん)

Ninjin

24

Củ cải tây

グリーンピース

Kabu

25

Khoai lang

サツマイモ

Satsuma-imo

26

Khoai tây

ジャガイモ

Jaga-imo

27

Khoai sọ

タロイモ

Taro-imo

28

Khoai mỡ trắng

とろろいも

Tororo-imo

29

Bí 

かぼちゃ

Kabocha

30

Bí rổ

ホウレン草

Sukuwasshu

31

Rau cải Nhật

ホウレン草

hourensou

32

Rau muống

空心菜

kuushinsai

33

Rau cải chíp

青梗菜

Chingensai

34

Rau cần

水菜

Mizuna

35

Rau cải thảo

白菜 

Hakusai

36

Rau cải bắp

キャベツ

Kyabetsu

37

Rau xà lách

レタス

Retasu

38

Nấm thông

松茸

Matsutake

39

Nấm kim châm

 えのき

Enoki

40

Nấm đùi gà

えりんぎ

Eringi

41

Mộc nhĩ

木耳

Kikurage

42

Nấm hương

椎茸

Shiitake

43

Rau

野菜

Yasai

44

Cần tây

セロリ

Serori

45

Bí ngòi

ズッキーニ

Zukkiーni

46

Tỏi

ニンニク

Ninniku

47

Rau bina

ほうれん草

Hourensou

48

Đậu xanh

サヤインゲン

Sayaingen

49

Hạt tiêu

パプリカ

Papurika

50

Củ cải

大根

Daikon

51

Bắp cải

キャベツ

Kyabetsu

52

Nấm

キノコ

Kinoko

53

Rau diếp

レタス

Retasu

54

Ngô

トウモロコシ

Toumorokoshi

55

Tỏi tây

長ネギ

Naganegi

56

Rau mùng tơi

つるむらさき

Tsuru murasaki

57

Rau thơm

パクチー

Pakuchī

58

Nấm Matsutake

松茸 まつたけ

Matsutake matsu take

59

Nấm Maitake

舞茸 まいたけ

Maitake maita ke

60

Nấm Shitake

したけ

Shitake

61

Bí đao

とうがん

Tōgan

62

Ớt chuông

ピーマン

Pīman

Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật về rau củ mà Kosei cung cấp. Hi vọng, bài viết về từ vựng rau củ quả tiếng Nhật này đã mang lại nhiều điều bổ ích đến cho các bạn đọc!

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá:

>>> Những thiên đường mua sắm tại Nhật Bản 

>>> Tiếng Nhật giao tiếp theo chủ đề Gia đình

>>> Danh từ nhân xưng trong tiếng Nhật 

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị