Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao dùng bóng
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao dùng bóng

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Bài viết dưới đây Kosei sẽ mang tới cho các bạn những từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao dùng bóng. Với những từ vựng này, các bạn có thể lựa chọn và rủ bạn bè tham gia cùng nha!!

Các môn thể thao tiếng Nhật

 

từ vựng tiếng nhật về các môn thể thao dùng bóng

 

STT

Tiếng Nhật

Hiragana

Romaji

Tiếng Việt

1

アーチェリー 

あーちぇりー 

acheri 

Bắn cung – Archery 

2

アイスホッケー

あいすほっけー

aisuhokke

khúc quân cầu trên băng

3

アクアティック

あくあてぃっく

akuateikku

Thể thao dưới nước – Aquatics 

4

アメフト

あめふと

amefuto

bóng đá kiểu Mỹ

5

アルティメット

あるてぃめっと

aruteimetto

ném đĩa

6

ウーシュー 

うーしゅー 

ushu 

Wushu 

7

ヴォヴィナム/ 越武道

う゛ぉう゛ぃなむ / えつ ぶどう

vovinamu / etsu budou

Vovinam 

8

エアロビクス

えあろびくす

earobikusu

Thể dục nhịp điệu – Aerobics 

9

カヌーイング / カヌー競技 

かぬーいんぐ / かぬー きょうぎ 

kanuingu / kanu kyougi 

Ca nô – Canoeing 

10

カヌーポロ

かぬーぽろ

kanuporo

bóng ném chơi trên ca-nô

11

キックボクシング

きっくぼくしんぐ

kikkubokushingu

Kick boxing 

12

クリケット

くりけっと

kuriketto

bóng gậy

13

ゴルフ

ごるふ

gorufu

Đánh gôn – Golf 

14

サーフィン / 波乗り 

さーふぃん / なみのり り 

safin / naminori ri 

Lướt sóng – Surfing 

15

サイクリング / 競輪 

さいくりんぐ / けいりん 

saikuringu / keirin 

Đua xe đạp – Cycling 

16

サイクルサッカー

さいくるさっかー

saikurusakka

bóng đá bằng xe đạp

17

サッカー

さっかー

sakka

bóng đá truyền thống

18

セーリング , ヨットレース

せーりんぐ , よっとれーす

seringu , yottoresu

Đua thuyền buồm – Sailing, Yachting / Yacht race 

19

セパタクロー

せぱたくろー

sepatakuro

Cầu mây – Sepak takraw 

20

ダンス.スポーツ

だんす . すぽーつ

dansu . supotsu

Khiêu vũ thể thao – Dance sport 

21

チェス / 西洋将棋

ちぇす / せいよう しょうぎ

chesu / seiyou shougi

Cờ vua – Chess 

22

テコンドー

てこんどー

tekondo

Taekwondo 

23

テニス

てにす

tenisu

Quần vợt – Tennis 

24

トーボール

とーぼーる

toboru

bóng chuông, dành cho người khiếm thị, dựa vào tiếng bóng làm rung chuông để chơi

25

ドッジボール

どっじぼーる

dojjiboru

Bóng né

26

ネットボール

ねっとぼーる

nettoboru

bóng lưới

27

バスケットボール

ばすけっとぼーる

basukettoboru

Bóng rổ – Basketball 

28

バドミントン

ばどみんとん

badominton

Cầu lông – Badminton 

29

バレーボール

ばれーぼーる

bareboru

Bóng chuyền – Volleyball 

30

ハンドボール

はんどぼーる

handoboru

bóng tay, giống bóng đá nhưng chơi bằng tay ném vào gôn

31

ハンドボール / 送球

はんどぼーる / そうきゅう

handoboru / soukyuu

Bóng ném – Handball 

32

ビリヤード . スヌーカー

びりやーど . すぬーかー

biriyado . sunuka

Bi a

33

フィールドホッケー

ふぃーるどほっけー

firudohokke

khúc quân cầu trên cỏ

34

フェンシング

ふぇんしんぐ

fenshingu

Đấu kiếm – Fencing 

35

フットサル

ふっとさる

futtosaru

Bóng đá trong nhà – Futsal 

36

フットボール

ふっとぼーる

futtoboru

bóng đá

37

プンチャック・シラット

ぷんちゃっく ・ しらっと

punchakku ・ shiratto

Pencak Silat 

38

ペタンク

ぺたんく

petanku

Bi sắt – Petanque 

39

ボウリング

ぼうりんぐ

bouringu

bowling

40

ホースボール

ほーすぼーる

hosuboru

bóng rổ cưỡi ngựa

41

ポートボール

ぽーとぼーる

potoboru

bóng sọt

42

ボクシング / 拳闘術 

ぼくしんぐ / けんとう じゅつ 

bokushingu / kentou jutsu 

Quyền Anh – Boxing 

43

ホッケー

ほっけー

hokke

Khúc côn cầu – Hockey 

44

ボディビル / 体造り 

ぼでぃびる / ? からだ つくり 

bodibiru / ? karada tsukuri 

Thể hình – Bodybuilding 

45

ムエタイ

むえたい

muetai

Muay (Thái)

46

ラグビー

らぐびー

ragubi

Bóng bầu dục – Rugby 

47

レスリング

れすりんぐ

resuringu

Vật – Wrestling 

48

伝統的なボートレース 

でんとうてき な ぼーとれーす 

dentouteki na botoresu 

Đua thuyền truyền thống – Traditional Boat Race 

49

剣道 

けんどう 

kendou 

Kiếm đạo – Kendo 

50

卓球

たっきゅう

takkyuu

bóng bàn

51

卓球/ ピンポン , テーブルテニス

たっきゅう / ぴんぽん , てーぶるてにす

takkyuu / pinpon , teburutenisu

Bóng bàn – Pinpong / Table tennis 

52

合気道 

あいきどう 

aikidou 

Aikido (Hiệp khí đạo) 

53

器械運動

きかい うんどう

kikai undou

Thể dục dụng cụ – Gymnastics 

54

囲碁ボール

いご ぼーる

igo boru

Bóng cờ vây

55

射撃 

しゃげき 

shageki 

Bắn súng – Shooting 

56

拳法 

けんぽう 

kenpou 

Kempo 

57

柔道 

じゅうどう 

juudou 

Judo 

58

水上スキー

すいじょう すきー

suijou suki

Lướt ván

59

水中ホッケー

すいちゅう ほっけー

suichuu hokke

khúc quân cầu dưới nước

60

水中ラグビー

すいちゅう らぐびー

suichuu ragubi

bóng bầu dục dưới nước

61

水球

みず たま

mizu tama

bóng ném dưới nước

62

水球  / ウォーターポロ

みず たま / うぉーたーぽろ

mizu tama / uotaporo

Bóng nước – Water polo 

63

漕艇 

そう てい 

sou tei 

Chèo thuyền – Rowing 

64

相撲

すもう

sumou

 

65

空手道 

からて みち 

karate michi 

Karatedo 

66

競泳 

きょうえい 

kyouei 

Bơi lội – Swimming 

67

重量挙げ

じゅうりょう あげ

juuryou age

Cử tạ

68

野球

やきゅう

yakyuu

Bóng chày – Baseball 

69

陸上競技 

りくじょうきょうぎ 

rikujoukyougi 

Điền kinh – Athletics / Track and field events 

70

電動車椅子サッカー

でんどうしゃ いす さっかー

dendousha isu sakka

bóng đá chơi bằng ghế điện dành cho người khuyết tật

Chắc hẳn môn thể thao yêu thích của mọi người là bóng đá đúng không? Vậy thì rủ bạn bè thành lập đội và chơi cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đi nào!! 

>>> Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề bóng đá

>>> Khóa học N3 Online

>>> Tổng hợp 40 môn thể thao trong Olympic

>>> Các môn thể thao truyền thống của Nhật Bản (P1)

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị