Từ vựng tiếng Nhật về các nguyên liệu chế biến món ăn
1 |
油(あぶら) |
Dầu ăn |
2 |
梅干(うめぼ)し |
Ô mai |
3 |
鴨肉(かもにく) |
Thịt vịt |
4 |
缶詰(かんづめ) |
Đồ hộp |
5 |
牛(うし)ひき肉(にく) |
Thịt bò xay |
6 |
子牛(こうし)の肉(にく) |
Thịt dê |
7 |
コテージチーズ |
Pho mát hun khói |
8 |
子羊(こひつじ)の肉(にく) |
Thịt cừu non |
9 |
小麦粉(こむぎこ) |
Bột mì |
10 |
サラミ |
Lạp sườn |
11 |
七面鳥(しちめんちょう)の肉(にく) |
Gà tây |
12 |
シチュー用牛肉(ようぎゅうにく) |
Thịt bò hầm |
13 |
ジャム |
Mứt |
14 |
シリアル |
Lúa mạch |
15 |
ソーセージ |
Xúc xích |
16 |
チーズ |
Pho mát |
17 |
ツナ |
Cá thu |
18 |
手羽(てば) |
Cánh gà |
19 |
豆腐(とうふ) |
Đậu phụ |
20 |
鶏(にわとり)ひき肉(にく) |
Thịt gà xay |
21 |
納豆(なっとう) |
Đậu len men |
22 |
乳製品(にゅうせいひん) |
Chế phẩm từ sữa |
23 |
バター |
Bơ |
24 |
ハム |
Xúc xích lát |
25 |
ピクルス |
Dưa muối |
26 |
豚肉(ぶたにく)の厚切(あつぎ)り |
Thịt lợn cắt miếng dày |
27 |
豚(ぶた)ひき肉(にく) |
Thịt lợn xay |
28 |
ベーコン |
Thịt hun khói |
29 |
マーガリン |
Bơ thực vật |
30 |
胸肉(むねにく) |
Thịt ức |
31 |
もも肉(にく) |
Thịt đùi |
32 |
ライ麦(むぎ)パン |
Bánh mì đen |
33 |
冷凍食品(れいとうしょくひん) |
Đồ đông lạnh |
34 |
レバー |
Gan |
35 |
ロールパン |
Bánh mì cuộ |
>>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Quản trị nhân lực (P3)
>>> Tổng hợp ngữ pháp N2 “ Không chỉ mà còn”