Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật về Gốm sứ (Phần 1)
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật về Gốm sứ (Phần 1)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Các bạn muốn tìm hiểu về gốm sứ? Tuyệt vời, chủ đề từ vựng này Trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật về gốm sứ dành riêng cho bạn!! ^^

Từ vựng tiếng Nhật về Gốm sứ (Phần 1)

 

từ vựng tiếng nhật về gốm sứ

 

STT

Hiragana

Kanji

Nghĩa

1

セラミック

 

Gốm sứ

2

とうじき

陶磁器

Đồ gốm sứ

3

とうげいひん

陶芸品

Sản phẩm bằng gốm

4

かまもと

窯元

Đồ gốm

5

とうき

陶器

Đồ gốm

6

やきもの

焼き物

Đồ gốm, đồ sứ

7

じき

磁器

Đồ gốm sứ

8

どんぶり

Bát sứ

9

テラコッタ

 

Đất nung, gốm nung đỏ

10

クレー、クレイ

 

Đất sét

11

ねんど、ねばつち

粘土

đất nặn hình; đất sét

12

エナメルありとうき

エナメル有り陶器

Gốm có tráng men

13

エナメルなしとうき

エナメル無し陶器

Gốm không tráng men

14

てこうぎょう

手工業の陶器

Đồ gốm thủ công

15

こうげいひん

工芸品

Đồ thủ công mỹ nghệ

16

さいもんどき

彩文土器

Đồ gốm có in văn tự

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với một chủ đề từ vựng khác nha!!

>>> Từ vựng tiếng Nhật về du lịch (Phần 3)

>>> 5 thành ngữ tiếng Nhật mỗi ngày (Phần 2)

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

 

DMCA.com Protection Status

 

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị