Từ vựng tiếng Nhật về linh kiện điện tử (Phần 2)
41 |
回路図 |
Kairozu |
Sơ đồ mạch |
42 |
感電 |
Kanden |
Điện giật |
43 |
カップリングコンデンサ |
Kappuriringu kondensa |
Tụ điện |
44 |
基板 |
Kiban |
Bảng mạch điện tử |
45 |
コイル |
Koiru |
Cuộn dây đồng |
46 |
コンデンサ |
Kondensa |
Linh kiện, tụ |
47 |
コンセント |
Konsento |
Ổ cắm |
48 |
交流 |
Kōryū |
Sự giao lưu |
49 |
屈折 |
Kussetsu |
Sự khúc xạ |
50 |
マイクロメータ |
Maikuromeeta |
Thước kẹp |
51 |
マンガン乾電池 |
Mangan kandenchi |
Pin khô mangan |
52 |
モンキレンチ |
Monkirenchi |
Mỏ lết |
53 |
ねじ呼び径 |
Neji yobikei |
Cái đinh vít |
54 |
熱伝導 |
Netsu dendō |
Sự truyền nhiệt, dẫn nhiệt |
55 |
日本工業規格 |
Nihon kōgyō kikaku |
Khuôn khổ xí nghiệp Nhật |
56 |
二次電池 |
Nijidenchi |
Pin khô |
57 |
ニッパ |
Nippa |
Kìm cắt |
58 |
ノギス |
Nogisu |
Thước kẹp |
59 |
オーム |
ōmu |
Đơn vị đo điện trở |
60 |
オームの法則 |
ōmu no hōsoku |
Định luật điện trở |
61 |
オートレンジ |
ōtorenji |
Đồng hồ đo điện |
62 |
プリント配線板 |
Purinto haishinban |
Bảng mạch điện tử |
63 |
ラジオペンチ |
Rajio penchi |
Kìm vặn |
64 |
リード線 |
Rīdo sen |
Dây dẫn |
65 |
作業指示書 |
Sagyō shijisho |
Sách chỉ dẫn công việc |
66 |
静電気 |
Seidenki |
Tĩnh điện |
67 |
整流 |
Seiryū |
Chỉnh lưu |
68 |
CMOS |
Shī mosu |
Chất bán dẫn, chất dẫn điện khi có nhiệt độ cao |
69 |
信号 |
Shingō |
Đèn báo hiệu |
70 |
システムオンチップ |
Shisutemu onchippu |
Hệ thống con chíp |
71 |
スイッチ |
Suicchi |
Công tắc |
72 |
定格電流 |
Teikaku denryū |
Điện áp |
73 |
抵抗(器) |
Teikō(ki) |
Điện trở |
74 |
鉄心 |
Tesshin |
Lõi sắt |
75 |
テスター |
Tesuta |
Dụng cụ thử điện |
76 |
ヤニ入りはんだ |
Yani iri handa |
Dây hàn |
77 |
予備はんだ |
Yobi handa |
Que hàn dự bị |
78 |
USB メモリ |
Yūesubī memori |
Bộ nhớ USB |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review phần 1 nha!!
>>> Từ vựng tiếng Nhật về linh kiện điện tử (Phần 1)
>>> Từ vựng chủ đề 35 loại bệnh bằng tiếng Nhật