Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Tên phương tiện giao thông bằng tiếng Nhật
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Tên Phương Tiện Giao Thông Bằng Tiếng Nhật

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Từ vựng xe máy tiếng Nhật là gì? Chủ đề từ vựng trong bài học này sẽ là: học tên phương tiện giao thông bằng tiếng Nhật. Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei bắt đầu thôi nào!

Tên phương tiện giao thông bằng tiếng Nhật

tên phương tiện giao thông bằng tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật
  • Các loại xe bằng tiếng Nhật

STT

Từ tiếng Nhật

Romaji

Nghĩa tiếng Việt

1 ヨット yotto Du thuyền
2 飛行機 hikouki Máy bay
3 ヘリコプター herikoputaa Máy bay trực thăng
4 消防車 shoubousha Máy bơm nước cứu hỏa
5 馬車 basha ngựa kéo
6 自動車/車 jidousha/kuruma Ô tô
7 フェリー ferii Phà
8 汽車 chạy bằng hơi nước  Tàu (chạy bằng hơi nước )
9 電車 điện Tàu (điện)
10 新幹線 shinkansen Tàu cao tốc
11 地下鉄 chikatetsu Tàu điện ngầm
12 fune Tàu thủy
13 タクシー takushii Taxi
14 帆船 hansen Thuyền buồm
15
三輪車
sanrinsha Xe ba bánh
16 バス basu Xe buýt
17 白バイ shirobai Xe cảnh sát
18 パトカー patokaa Xe cảnh sát tuần tra
19 救急車 kyuukyuusha Xe cứu thương
20 自転車 jitensha Xe đạp
21 オートバイ ootobai Xe gắn máy
22 人力車 jinrikisha Xe kéo
23 トラック torakku Xe tải
24 スポーツカー supootsu kaa Xe thể thao

Trên đây là một số từ vựng tiếng Nhật về phương tiện giao thông, các bạn hãy ghi nhớ các từ này thật kỹ để có thể sử dụng khi cần giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày nhé!

  • Tìm hiểu thêm Các hãng xe nổi tiếng Nhật Bản

1. HONDA

tên phương tiện giao thông bằng tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật

2. MAZD

tên phương tiện giao thông bằng tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhậttên phương tiện giao thông bằng tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật

3. TOYOT

tên phương tiện giao thông bằng tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật

4. NISSAN

tên phương tiện giao thông bằng tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật

5. SUZUKI

tên phương tiện giao thông bằng tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật

6. MITSUBISHI

tên phương tiện giao thông bằng tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật

7.SUBAR

tên phương tiện giao thông bằng tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật

8. LEXUS

tên phương tiện giao thông bằng tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật

9. Datsun

tên phương tiện giao thông bằng tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật

10. Mitsuoka

tên phương tiện giao thông bằng tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật

11. Hin

tên phương tiện giao thông bằng tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật

12. Isuzu

 

tên phương tiện giao thông bằng tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật

13. Daihatsu

tên phương tiện giao thông bằng tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật

14. Infiniti

tên phương tiện giao thông bằng tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật

15. Acura

tên phương tiện giao thông bằng tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật, từ vựng xe máy tiếng nhật

Trên đây là tên phương tiện giao thông bằng tiếng Nhật mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!

Trung tâm tiếng Nhật Kosei đem đến cho bạn một chủ đề khác rất hấp dẫn đây: 

>>> Những thiên đường mua sắm tại Nhật Bản (Phần 1)

>>> 50 câu giao tiếp thông dụng cần biết khi đến Nhật (Phần 1)

>>> Tổng hợp 70 cụm từ vựng liên quan đến giao thông (Phần 1)

>>> 1735 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị