[ UPDATE ] Tổng hợp Từ vựng tiếng Nhật khó đã thi trong các bài thi N2
STT |
Tiếng Nhật |
Hán Việt |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | のろのろ | chậm chạp | |
2 | のんびり | thư thả, thong thả | |
3 | ぐるぐる | vặn, xoắn, cuồn cuộn | |
4 | ぐっすり | ngủ ngon | |
5 | テクニック | kỹ thuật, tài nghệ | |
6 | ぎっしり | chặt, đầy, đầy ắp | |
7 | アプローチ | tiếp cận | |
8 | マイペース | chỉ theo ý riêng mình | |
9 | 評判(ひょうばん) | BÌNH PHÁN | bình luận |
10 | 評価(ひょうか) | BÌNH GIÁ | đánh giá |
11 | 診断(しんだん) | CHẨN ĐOẠN | chẩn đoán |
12 | 決断(けつだん) | QUYẾT ĐOẠN | quyết đoán |
13 | 枯(か)れる | KHÔ | héo, khô |
14 | 限(かぎ)る | HẠN | giới hạn, hạn chế |
15 | 尽(つ)きる | TẬN | hết, cạn kiệt, cạn sức |
16 | 衰(おとろ)える | SUY | trở nên yếu đi, suy nhược, suy tàn |
17 | 発揮(はっき) | PHÁT HUY | phát huy |
18 | 発生(はっせい) | PHÁT SINH | phát sinh |
19 | 発行(はっこう) | PHÁT HÀNH | phát hành |
20 | 発明(はつめい) | PHÁT MINH | phát minh |
21 | 軟弱(なんじゃく) | NHUYỄN NHƯỢC | mềm yếu, uỷ mị, yếu đuối |
22 | あいまい | mơ hồ, không rõ ràng | |
23 | ささやか | nhỏ | |
24 | 利点(りてん) | LỢI ĐIỂM | chỗ có lợi |
25 | 効用(こうよう) | HIỆU DỤNG | hiệu dụng, lợi ích |
26 | 有効(ゆうこう) | HỮU HIỆU | có hiệu quả |
27 | 権利(けんり) | QUYỀN LỢI | quyền lợi |
28 | 祝祭(しゅくさい) | CHÚC TẾ | liên hoan, tiệc tùng |
29 | 検査(けんさ) | KIỂM TRA | kiểm tra |
30 | 分析(ぶんせき) | PHÂN TÍCH | phân tích |
31 | ぐらぐら | run bần bật, sôi sùng sục, đầu óc chao đảo | |
32 | がちがち | lập cập,tất bật, cành cạch, đông cứng | |
33 | ばらばら | tách rời, lìa ra | |
34 | ぶらぶら | đong đưa, quanh quẩn | |
35 | 活気(かっき) | HOẠT KHÍ | hoạt bát, sức sống |
36 | 活発(かっぱつ) | HOẠT PHÁT | hoạt bát, sôi nổi |
37 | 活躍(かつやく) | HOẠT DŨNG | hoạt động |
38 | 活動(かつどう) | HOẠT ĐỘNG | hoạt động |
39 | 反映(はんえい) | PHẢN ÁNH | phản ánh |
40 | 放映(ほうえい) | PHÓNG ÁNH | phát sóng |
41 | 引用(いんよう) | DẪN DỤNG | trích dẫn |
42 | 採用(さいよう) | THÁI DỤNG | tuyển dụng |
43 | ぼんやり | mờ ảo, không rõ, thong thả | |
44 | ふんわり | nhẹ nhàng, xốp | |
45 | うっすら | lơ mơ, nhẹ, hơi,mỏng | |
46 | しっとり | nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng | |
47 | 深(ふか)み | THÂM | độ sâu |
48 | 強(つよ)み | CƯỜNG | điểm mạnh |
49 | 高(たか)み | CAO | chiều cao, độ cao |
50 | 重(おも)み | TRỌNG | trọng lượng, sức nặng |
51 | 飛(と) | nhảy qua, đi qua người nào đó | |
52 | 散(ち)らかる | TÁN | lung tung, không gọn gàng |
53 | 落(お)ち込(こ)む | LẠC | buồn bã, suy sụp, giảm sút, lắng đi |
54 | 避難(ひなん) | TỊ NẠN | lánh nạn, tị nạn |
55 | 逃避(とうひ) | ĐÀO TỊ | lẩn tránh, né tránh |
56 | 退場(たいじょう) | THOÁI TRƯỜNG | rời khỏi sàn đấu, truất quyền thi đấu |
57 | 辞退(じたい) | TỪ THOÁI | từ chối |
58 | 改正(かいせい) | CẢI CHÍNH | cải chính, sửa đổi |
59 | 改造(かいぞう) | CẢI TẠO | cải tạo, đổi mới, tân trang |
60 | 転換(てんかん) | CHUYỂN HOÁN | chuyển đổi |
61 | 変換(へんかん) | BIẾN HOÁN | biến đổi, chuyển đổi |
62 | ごろごろ | ầm ầm (tiếng sấm), lộc cộc, lông lốc | |
63 | ゆらゆら | lắc lư, đung đưa | |
64 | うろうろ | quanh quẩn, lượn đi lượn lại | |
65 | 好調(こうちょう) | HẢO ĐIỀU | trạng thái tốt, có triển vọng |
66 | 強引(ごういん) | CƯỜNG DẪN | cưỡng bức, gia trưởng, ép buộc |
67 | 聞(き) | nghe hiểu | |
68 | 呼(よ) | gọi lại | |
69 | 問(と) | nơi hướng dẫn | |
70 | 解散(かいさん) | GIẢI TÁN | giải tán, giải thể |
71 | 開放(かいほう) | KHAI PHÓNG | mở cửa, tự do hoá |
72 | 退出(たいしゅつ) | THOÁI XUẤT | rút khỏi, rút lui |
73 | シンプル | simple, đơn giản | |
74 | スムーズ | mịn màng, trôi trảy, trơn mịn | |
75 | ソフト | mềm | |
76 | クリップ | cái kẹp giấy, cặp tóc | |
77 | 意図(いと) | Ý ĐỒ | ý đồ, mục đích, ý định |
78 | 意欲(いよく) | Ý DỤC | mong muốn, ý muốn |
79 | 注目(ちゅうもく) | CHÚ MỤC | chú ý |
80 | 専念(せんねん) | CHUYÊN NIỆM | tập trung, say mê, miệt mài |
81 | 導入(どうにゅう) | ĐẠO NHẬP | đưa vào, giới thiệu |
82 | 吸収(きゅうしゅう) | HẤP THU | hấp thụ |
83 | 移行(いこう) | DI HÀNH | di chuyển, chuyển đổi |
84 | しつこい | đậm, nồng | |
85 | ずうずうしい | trơ tráo, trơ trẽn, mặt dày | |
86 | やかましい | ầm ĩ, phiền phức | |
87 | けわしい | khắt khe, nghiêm khắc, dựng đứng, gay găt | |
88 | ストライキ | cuộc đình công | |
89 | パンク | bánh xe bị bể, xịt lốp xe | |
90 | ダウン | xuống | |
91 | ミス | lỗi lầm, sai lầm | |
92 | とっくに | xa xưa, thời gian dài trước đây | |
93 | あらかじめ | sẵn sàng, trước, sớm hơn | |
94 | 先々(さきざき) | TIÊN | trước đây |
95 | 体格(たいかく) | THỂ CÁCH | vóc dáng, thể chất |
96 | 格好(かっこう) | CÁCH HẢO | kiểu, ngoại hình, tư thế, dáng |
97 | 容姿(ようし) | DUNG TƯ | vẻ bề ngoài, diện mạo, phong thái, dáng vẻ |
98 | 姿勢(しせい) | TƯ THẾ | tư thế, điệu bộ, dáng điệu |
99 | かかわり合(あ) | tham gia | |
100 | 割(わ)り込(こ)む | CÁT NHẬP | chen ngang, xen vào |
101 | 引(ひ) | bị lừa, bị vướng vào | |
102 | 差(さ) | gây cản trở, chướng ngại | |
103 | 得点(とくてん) | ĐẮC ĐIỂM | làm bàn, điểm số, tỷ số |
104 | 性能(せいのう) | TÍNH NĂNG | tính năng |
105 | 効用(こうよう) | HIỆU DỤNG | hiệu dụng, lợi ích |
106 | 特色(とくしょく) | ĐẶC SẮC | đặc sắc, đặc điểm nổi bật |
107 | すっきり | gọn gàng, trong sáng, khoan khoái, dễ chịu | |
108 | びっしょり | ướt sũng | |
109 | 力強(ちからづよ) | khoẻ mạnh, nét đậm, tràn đầy sức lực | |
110 | 輝(かがや)かしい | HUY | rực rỡ, huy hoàng |
111 | 分厚(ぶあつ)い | PHÂN HẬU | cồng kềnh, dày, nặng |
112 | 限(かぎ)りない | HẠN | vĩnh cửu, vô tận |
113 | するどい | sắc bén, sắc nhọn, đau nhói | |
114 | にぶい | cùn, đần độn, chậm chạp | |
115 | ゆるい | lỏng, chậm rãi, loãng | |
116 | インテリア | nội thất | |
117 | スペース | không gian | |
118 | リビング | phòng khách | |
119 | デザイン | thiết kế | |
120 | 円満(えんまん) | VIÊN MÃN | viên mãn, đầy đủ, trọn vẹn |
121 | 順調(じゅんちょう) | THUẬN ĐIỀU | thuận lợi, trôi chảy |
122 | 快適(かいてき) | KHOÁI THÍCH | sảng khoái, dễ chịu, thoải mái |
Bạn đã sẵn sàng cho kỳ thi JLPT N2 chưa nào?? Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giúp bạn mài giũa kỹ năng của mình!!