Vĩ tố な trong tiếng Nhật
Đây là vĩ tố thường được cả nam và nữ giới sử dụng. Tuy nhiên thì chủ yếu là nam giới sử dụng.
Nó được dùng khi diễn tả cảm xúc, nêu những phán đoán không chắc chắn, khi người nói mong muốn nhận được sự đồng tình của người nghe.
Ví dụ:
昨日楽しかったな。
Hôm qua vui nhỉ!
今日はいい天気だな。
Hôm nay trời đẹp quá ha!
Trong một số trường hợp, cả nam và nữ đều dùng vĩ tố な để diễn tả cảm xúc, và thường là lời nói độc thoại.
Lúc này vĩ tố な được nói kéo dài thành なあ để nhấn mạnh cảm xúc. Giống như một câu cảm thán trong tiếng Việt vậy.
Ví dụ:
すごいなあ。
Tuyệt vời quá nhỉ!
雪が降るなあ。
Ôi tuyết rơi rồi!
Khi な xuất hiện trong câu cầu khiến, có nghĩa là ra lệnh, cấm đoán. Mẫu câu này chỉ dùng trong nam giới.
Ví dụ:
触るな。
Cấm sờ vào!
見るな。
Cấm nhìn!
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm một bài nữa nhé:
>>> 15 Cách chào tạm biệt bằng tiếng Nhật thông dụng
>>> Khóa học N3 6 tháng từ con số 0