Tổng hợp những mẫu ngữ pháp dễ học nhất N2 Phần I
Ý nghĩa: nhân dịp, khi
Cách dùng: N/Vる+に際して・にあたって
Mẫu ngữ pháp này thường dùng trong một sự kiện nào đó.
Ví dụ:
お別れに際して、一言ご挨拶を申し上げます。
Nhân dịp chia tay, tôi xin phép được gửi vài lời chào hỏi
Ý nghĩa: trải suốt, trải khắp (một phạm vi nào đó)
trải suốt ( 1 khoảng thời gian)
Cách dùng:
Nにわたって
N1にわたってN2
Ví dụ:
台風により、町のほぼ全体にわたって、被害が出た。
Do ảnh hưởng của bão mà trên toàn thành phố bị thiệt hại.
Ý nghĩa: Liên quan đến, về
Cách dùng:
Nに関して
N1に関するN2
Ví dụ:
ここには日本語能力試験に関することが詳しく書いてあります。
Ở đây có ghi cụ thể những thông tin có liên quan đến kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Nhật.
Ý nghĩa: Đối với
Cách dùng:
N+に対して
N1に対するN2
Ví dụ:
子供に対する親の愛情はいつの時代でも変わらない。
Tình yêu thương của cha mẹ đối với con cái cho dù ở thời đại nào cũng không thay đổi.
Cách dùng:
Nに応じて
Nに応じ,
N1に応じたN2
Ý nghĩa: Ứng với, thích hợp với, phù hợp với
Ví dụ:
能力や経験に応じて給料をもらいたいです。
Tôi muốn được nhận lương phù hợp với năng lực và kinh nghiệm.
Ý nghĩa: ở địa điểm, trong tình huống hoàn cảnh, về mặt, về lĩnh vực
Cách dùng:
Nにおいて
N1におけるN2
Ví dụ:
結婚式は教会において行われます。
Lễ kết hôn được tổ chức tại nhà thờ.
Học tiếp với bài học sau cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nha!
>>> Tổng hợp những mẫu ngữ pháp N2 dễ học nhất (Phần 2)
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát hướng đến tương lai
>>> Câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng