Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji theo bộ / Từ vựng Kanji liên quan đến “Bản” (本)
Học Kanji theo bộ

Từ vựng Kanji liên quan đến “Bản” (本)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

日本(にほん): Nhật Bản - Bạn biết từ này chứ ??? Hôm nay, Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giúp bạn học từ vựng Kanji  theo bộ “Bản” (本) nhé. Những từ vựng có chứa “Bản” thường mang ý nghĩa là sách, sự thật, cơ quan chính. Chinh phục 40 từ vựng trong bài nào.

Từ vựng Kanji liên quan đến “Bản” (本)

 

học kanji theo bộ bản 本

 

1       

本                

ほん                            

Sách, bản, hiện tại, chính                                 

2

本棚

ほんだな

Giá sách

3

本当

ほんとう

Sự thật

4

本能

ほんのう

Bản năng

5

本質

ほんしつ

Bản chất

6

本物

ほんもの

Đồ thật (không phải giả)

7

本部

ほんぶ

Cơ quan chính

8

本気

ほんき

Nghiêm túc

9

本音

ほんね

Suy nghĩ thật

10

本文

ほんぶん

Thân bài

11

本体

ほんたい

Bản thể

12

本館

ほんかん

Tòa nhà chính

13

本性

ほんしょう

Bản tính

14

本領

ほんりょう

Bản lĩnh

15

本屋

ほんや

Cửa hàng sách

16

本日

ほんじつ

Hôm nay

17

本社

ほんしゃ

Trụ sở công ty

18

本心

ほんしん

Cảm xúc thật

19

本調子

ほんちょうし

Điều kiện thông thường

20

本書

ほんしょ

Nội dung văn bản

21

本店

ほんてん

Cửa hàng chính

22

本件

ほんけん

Vụ này, sự kiện này

23

本腰

ほんごし

Nghiêm túc nỗ lực

24

本番

ほんばん

Chương trình

25

脚本

きゃくほん

Kịch bản

26

基本

きほん

Cơ bản

27

見本

みほん

Mô hình mẫu

28

標本

ひょうほん

Tiêu bản

29

日本

にほん

Nhật Bản

30

絵本

えほん

Sách tranh

31

資本

しほん

Tư bản

32

原本

げんぽん

Nguyên bản

33

古本

ふるほん

Sách cũ

34

木本

もくほん

Cây thân gỗ

35

配本

はいほん

Phân phối sách

36

本真

ほんま

Sự thật

37

本名

ほんみょう

Tên thật

38

本の虫

ほんのむし

Mọt sách

39

本流

ほんりゅう

Dòng chảy chính

40

本位

ほんい

Tiêu chuẩn, cơ bản, nguyên tắc

Đừng quên luyện giao tiếp tiếng Nhật qua các chủ đề cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé!

>>> Tiếng Nhật giao tiếp chủ đề nghề nghiệp

>>> Khóa học N3 Online

>>> Từ vựng tiếng Kanji quan đến “Ngôn” (言)

>>> Danh ngôn tiếng Nhật hay nhất về cuộc sống (P1)

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị