Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thực phẩm
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Học Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Thực Phẩm

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Chúng ta đang sử dụng rất nhiều mặt hàng thực phẩm xuất xứ từ Nhật, nhưng ta chưa biết rõ những tác dụng, thành phần hay đơn giản hơn là hạn sử dụng của những sản phẩm ấy được viết bằng tiếng Nhật là gì? Hôm nay trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tổng hợp giúp các bạn hơn 40 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thực phẩm cho các bạn dễ theo dõi nha!

Từ vựng tiếng Nhật – Chuyên ngành thực phẩm

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thực phẩm, từ vựng chuyên ngành thực phẩm tiếng nhật
STT Từ vựng tiếng Nhật Hiragana Tiếng Việt
1 アラミド繊維 せんい Chất xơ
2 こな Bột
3 砂糖 さとう Đường
4 発酵 はっこう Lên men
5 酵母菌 こうぼきん Vi khuẩn lên men
6 病気 びょうき Bệnh
7 保存料 ほぞんりょう Chất bảo quản
8 添加物 てんかぶつ Chất phụ gia
9 香辛料 こうしんりょう Chất tạo hương
10 乳化剤 にゅうかざい Chất nhũ hoá
11 抗酸化剤 こうさんかざい Chất chống oxi hoá
12 脂肪 しぼう Chất béo
13 エナジー   Năng lượng
14 カロリー   Calo
15 カンシー   Canxi
16 ビタミン   Vitamin
17 タンパク質 しつ Protein
18 リキッド   Chất lỏng
19 固体 こたい Chất rắn
20 アイアン   Sắt
21 あぶら Mỡ
22 市場調査 しじょうちょうさ Nghiên cứu thị trường
23 植物性脂肪 しょくぶつせいしぼう Chất béo thực vật
24 食品 しょくひん Thực phẩm
25 有機食品 ゆうきしょくひん Thực phẩm hữu cơ
26 無機食品 むきしょくひん Thực phẩm vô cơ
27 栄養 えいよう Dinh dưỡng
28 栄養価 えいようか Giá trị dinh dưỡng
29 栄養剤 えいようざい Chất dinh dưỡng
30 重量 じゅうりょう Trọng lượng
31 鑑賞 かんしょう Đánh giá
32 サンプル製品 せいひん Sản phẩm  mẫu
33 賞味期限 しょうみきげん Hạn sử dụng
34 脂肪酸 しぼうさん Axit béo
35 消毒 しょうどく Khử trùng
36 包装 ほうそう Đóng gói
37 真空 しんくう Hút chân không
38 ダイエット   Ăn kiêng
39 細菌 さいきん Vi khuẩn
40 乳脂肪 ちちしぼう Chất béo trong sữa
41 冷凍 れいとう Đông lạnh
42 冷凍貨物 れいとうかもつ Hàng đông lạnh
43 でん粉 ぷん Tinh bột
44 アミラーゼ   Men phân giải tinh bột

Trên đây là từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ẩm thực mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích cho các bạn đọc!

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm các từ vựng khác nè!!

>>> Tương Miso Nhật Bản - Loại gia vị không thể thiếu trong các món ăn Nhật

>>> Tiếng nhật giao tiếp hàng ngày: Chủ đề mua sắm

>>> 40 Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp thông dụng nhất trong nhà hàng Nhật Bản (Phần 1)

 

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị