STT | Từ vựng tiếng Nhật | Hiragana | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | アラミド繊維 | せんい | Chất xơ |
2 | 粉 | こな | Bột |
3 | 砂糖 | さとう | Đường |
4 | 発酵 | はっこう | Lên men |
5 | 酵母菌 | こうぼきん | Vi khuẩn lên men |
6 | 病気 | びょうき | Bệnh |
7 | 保存料 | ほぞんりょう | Chất bảo quản |
8 | 添加物 | てんかぶつ | Chất phụ gia |
9 | 香辛料 | こうしんりょう | Chất tạo hương |
10 | 乳化剤 | にゅうかざい | Chất nhũ hoá |
11 | 抗酸化剤 | こうさんかざい | Chất chống oxi hoá |
12 | 脂肪 | しぼう | Chất béo |
13 | エナジー | Năng lượng | |
14 | カロリー | Calo | |
15 | カンシー | Canxi | |
16 | ビタミン | Vitamin | |
17 | タンパク質 | しつ | Protein |
18 | リキッド | Chất lỏng | |
19 | 固体 | こたい | Chất rắn |
20 | アイアン | Sắt | |
21 | 脂 | あぶら | Mỡ |
22 | 市場調査 | しじょうちょうさ | Nghiên cứu thị trường |
23 | 植物性脂肪 | しょくぶつせいしぼう | Chất béo thực vật |
24 | 食品 | しょくひん | Thực phẩm |
25 | 有機食品 | ゆうきしょくひん | Thực phẩm hữu cơ |
26 | 無機食品 | むきしょくひん | Thực phẩm vô cơ |
27 | 栄養 | えいよう | Dinh dưỡng |
28 | 栄養価 | えいようか | Giá trị dinh dưỡng |
29 | 栄養剤 | えいようざい | Chất dinh dưỡng |
30 | 重量 | じゅうりょう | Trọng lượng |
31 | 鑑賞 | かんしょう | Đánh giá |
32 | サンプル製品 | せいひん | Sản phẩm mẫu |
33 | 賞味期限 | しょうみきげん | Hạn sử dụng |
34 | 脂肪酸 | しぼうさん | Axit béo |
35 | 消毒 | しょうどく | Khử trùng |
36 | 包装 | ほうそう | Đóng gói |
37 | 真空 | しんくう | Hút chân không |
38 | ダイエット | Ăn kiêng | |
39 | 細菌 | さいきん | Vi khuẩn |
40 | 乳脂肪 | ちちしぼう | Chất béo trong sữa |
41 | 冷凍 | れいとう | Đông lạnh |
42 | 冷凍貨物 | れいとうかもつ | Hàng đông lạnh |
43 | でん粉 | ぷん | Tinh bột |
44 | アミラーゼ | Men phân giải tinh bột |
Trên đây là từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ẩm thực mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích cho các bạn đọc!
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm các từ vựng khác nè!!
>>> Tương Miso Nhật Bản - Loại gia vị không thể thiếu trong các món ăn Nhật
>>> Tiếng nhật giao tiếp hàng ngày: Chủ đề mua sắm
>>> 40 Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp thông dụng nhất trong nhà hàng Nhật Bản (Phần 1)