Học từ vựng tiếng Nhật N3
01
TỔNG HỢP TỪ VỰNG phần Moji - Goi xuất hiện trong đề thi JLPT N3 tháng 12/2019
02
Tất tần tật TỪ VỰNG trong đề thi JLPT N3 tháng 12/2020
03
Tổng hợp 40 TÍNH TỪ N3 tiếng Nhật quan trọng (Phần 2)
04
Tổng hợp TÍNH TỪ N3 tiếng Nhật chi tiết
Tất tần tật tính từ N3 tiếng Nhật chi tiết phổ biếng tiếng Nhật đã được tổng hợp trong bài viết này giúp các bạn đây! Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei ôn tập ngay thôi nào!
05
Từ vựng tiếng Nhật N3: Thư tín và giao hàng
06
Từ vựng tiếng Nhật N3: Miêu tả sự vật
07
Từ vựng tiếng Nhật N3: Nhà và khu phố
08
Từ vựng tiếng Nhật N3: Thành ngữ
09
Từ vựng tiếng Nhật N3: Tiền tố, hậu tố
Từ vựng tiếng Nhật N3 tiền tố, hậu tố có thể coi như một loại đèn tín hiệu đặc biệt, chỉ cần nhìn thấy coi như đã đoán được 1/2 ý nghĩa của từ rồi đấy!! Còn chần chừ gì nữa mà không cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei bỏ túi ngay những từ vựng tiền tố, hậu tố tiếng Nhật này nào!!
10
Từ vựng tiếng Nhật N3: Miêu tả sự việc
11
37 từ vựng tiếng Nhật chỉ vị trí, phương hướng chính xác nhất
12
Từ vựng tiếng Nhật N3: Động từ thể -SURU
13
Từ vựng tiếng Nhật N3: Các động từ cơ bản
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei bắt đầu với từ vựng tiếng Nhật N3 các động từ cơ bản thôi! Nếu tiếng Anh có "to be" hay "to have" là các động từ rất quen thuộc, thì trong tiếng Nhật, "とる" hay "する" cũng là những "gương mặt của công chúng". Nhưng hãy cảnh giác nhé, vì tần suất xuất hiện cũng tỉ lệ thuận với số lượng cách sử dụng mà ý nghĩa có thể hoàn toàn khác nhau đấy!
14
(Tổng hợp) Những Kanji đáng chú ý trong đề thi JLPT N3 kỳ tháng 12/2018
15
Từ vựng tiếng Nhật N3: Mối quan hệ giữa người với người
16
Từ vựng tiếng Nhật N3: Miêu tả một người
17
Từ vựng tiếng Nhật N3: Máy tính và Internet
18
Từ vựng tiếng Nhật N3: Các từ láy
Có ai giống mình, cứ thấy từ vựng tiếng Nhật N3 các từ láy là bắt đầu bối rối không? Nào là すっきり, そっくり rồi lại はっきり... Không nói nhiều nữa, bài viết này chính là giành cho bạn! Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tiếp tục chinh phục từ vựng N3 nhé!!
19
Từ vựng tiếng Nhật N3: Đại học
20
Từ vựng tiếng Nhật N3: Trường học
21
Từ vựng tiếng Nhật N3: Sở thích và các hoạt động
22
Từ vựng tiếng Nhật N3: Đất nước và Xã hội
23
33 từ vựng tiếng Nhật về Cảm xúc giúp bạn diễn đạt siêu hay
24