Từ vựng tiếng Nhật N3: Chủ đề Nấu ăn
料理する |
LIỆU LÍ |
りょうりする |
Nấu ăn |
|
刻む |
KHẮC |
きざむ |
Thái |
タマネギを刻む (thái hành tây) |
皮をむく |
BÌ |
かわをむく |
Lột vỏ |
リンゴの皮をむく (lột vỏ táo) |
焼く |
THIÊU |
やく |
Nướng |
魚をやく(nướng cá) |
炒める |
SAO |
いためる |
Rán |
肉を炒める (rán thịt) |
蒸す |
CHƯNG |
むす |
Hấp |
野菜を蒸す(hấp rau) |
煮る |
CHỬ |
にる |
Nấu |
豆を煮る (nấu đậu) |
ゆでる |
|
ゆでる |
Luộc |
卵をゆでる (luộc trứng) |
揚げる |
DƯƠNG |
あげる |
Chiên |
油で揚げる (chiên ngập dầu) |
熱する |
NHIỆT |
ねっする |
Làm nóng |
フライパンを熱する (làm nóng chảo rán) |
注ぐ |
CHÚ |
そそぐ |
Dội, rót, đổ |
お湯を注ぐ (Đổ nước nóng) |
炊く |
XUY |
たく |
Nấu |
ご飯を炊く(nấu cơm) |
わかす |
|
わかす |
Đun |
お湯をわかす (đun nước) |
温める |
ÔN |
あたためる |
Làm nóng, làm ấm |
スープを温める (Làm nóng canh) |
温まる |
ÔN |
あたたまる |
Được làm nóng, ấm lên |
スープが温まる (Canh được làm nóng) |
冷やす |
LÃNH |
ひやす |
Làm lạnh |
ビールを冷やす (Làm lạnh bia) (vì bia chưa lạnh) |
冷える |
LÃNH |
ひえる |
Lạnh đi, bị lạnh, lạnh |
ビールが冷える (Bia lạnh) |
冷める |
LÃNH |
さめる |
Bị nguội đi |
スープが冷める (Canh bị nguội đi) |
冷ます |
LÃNH |
さます |
Làm nguội đi |
スープを冷ます (Làm nguội canh) (vì canh đang nóng) |
こげる |
|
こげる |
Bị cháy |
魚がこげる (Cá bị cháy) |
こがす |
|
こがす |
Làm cháy, thiêu đốt |
魚をこがす(Làm cháy cá) |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Học Kanji N3 thường xuất hiện trong tin tức và báo