Thư tín và giao hàng về nhà
手紙 |
手 – Thủ 紙 – Chỉ |
てがみ |
Thư |
はがき |
|
|
Bưu thiếp |
はがきを出す |
出 – Xuất |
はがきをだす |
Gửi bưu thiếp |
絵はがき |
絵 – Họa |
えはがき |
Bưu thiếp dạng tranh ảnh |
80円切手を貼る |
円 – Viên 切 – Thiết 貼 – Thiếp |
80えんきってをはる |
Dán con tem 80 yên |
封筒に入れる |
封 – Phong 筒 – Đồng 入 – Nhập |
ふうとうにいれる |
Cho thư vào phong thư |
返信用封筒 |
返 – Phản 信 – Tín 用 – Dụng |
へんしんようふうとう |
Phong thư có ghi sẵn địa chỉ người gửi |
写真を同封する |
写 – Tả 真 – Chân 同 – Đồng |
しゃしんをどうふうする |
Gửi kèm ảnh |
年賀状 |
年 – Niên 賀 – Hạ 状 – Trạng |
ねんがじょう |
Thiệp chúc mừng năm mới |
便せん |
便 – Tiện |
びんせん |
Văn phòng phẩm |
記入する |
記 – Kí |
きにゅうする |
Điền (vào), ghi (vào) |
あて先 |
先 – Tiên |
あてさき |
Người nhận, địa chỉ người nhận, nơi đến |
お届け先 |
届 – Giới |
おとどけさき |
Địa chỉ giao hàng, điểm đến |
郵便番号 |
郵 – Bưu 番 – Phiên 号 – Hiệu |
ゆうびんばんごう |
Mã bưu chính |
住所 |
住 – Trú 所 – Sở |
じゅうしょ |
Địa chỉ |
氏名 |
氏 – Thị 名 – Danh |
しめい |
Tên |
用紙に記入する |
|
ようしにきにゅうする |
Điền một mẫu đơn |
方法 |
方 – Phương 法 – Pháp |
ほうほう |
Phương tiện, cách thức |
普通郵便 |
普 – Phổ 通 – Thông |
ふつうゆうびん |
Thư từ bình thường |
速達 |
速 – Tốc 達 – Đạt |
そくたつ |
Thư đặc biệt, chuyển phát nhanh |
書留 |
書 – Thư |
かきとめ |
Thư gửi đảm bảo |
航空便 |
航 – Hàng 空 – Không |
こうくうびん |
Thư gửi hàng không |
船便 |
船 – Thuyền |
ふなびん |
Thư gửi đường biển |
宅配 |
宅 – Trạch 配 – Phối |
たくはい |
Sự giao hàng tận nhà |
配達する |
|
はいたつする |
Giao hàng |
届く |
|
とどく |
|
荷物を配達する |
荷 – Hà 物 – Vật |
にもつをはいたつする |
Giao hành lí, kiện hàng |
荷物を届ける |
|
にもつをとどける |
|
荷物が届く |
|
にもつがとどく |
Hàng được giao tới |
荷物が着く |
着 – Trước |
にもつがつく |
Hàng đến nơi |
荷物を受け取る |
受 – Thụ 取 – Thủ |
にもつをうけとる |
Nhận hàng |
はんこを押す |
押 – Áp |
はんこをおす |
Đóng dấu |
サインをする |
サイン (sign) |
|
Kí |
便りがある |
|
たよりがある |
Có thư mới, tin tức mới |
返事を書く |
事 – Sự |
へんじをかく |
Viết thư hồi đáp, trả lời |
送料がかかる |
送 – Tống 料 – Liệu |
そうりょうがかかる |
Chịu phí vận chuyển |
小包 |
小 – Tiểu 包 – Bao |
こづつみ |
Bưu kiện, bưu phẩm |
電報 |
電 – Điện 報 – Báo |
でんぽう |
Điện báo, điện tín |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Nhà và khu phố