Từ vựng tiếng Nhật N3: Miêu tả một người

|
外見 |
外 – Ngoại 見 – Kiến |
がいけん |
Ngoại hình |
|
見た目 |
目 – Mục |
みため |
|
|
かっこいい |
かっこいい |
|
Ngầu, hấp dẫn, bảnh bao |
|
美人 |
美 – Mĩ 人 – Nhân |
びじん |
Mĩ nhân, người đẹp |
|
スタイルがいい |
スタイル (style) |
|
Thân hình cân đối |
|
スマートな |
スマート (smart) |
|
Mảnh khảnh, yêu kiều |
|
幼い |
幼 - Ấu |
おさない |
Trẻ con, ngây thơ |
|
おしゃれな |
おしゃれな |
|
Ăn diện, sành điệu |
|
性格 |
性 – Tính 格 – Cách |
せいかく |
Tính cách, phẩm chất |
|
陽気な |
陽 – Dương 気 – Khí |
ようきな |
Vui nhộn |
|
明るい |
明 – Minh |
あかるい |
Tươi sáng, vui vẻ |
|
真面目な |
真 – Chân 面 – Diện |
まじめな |
Nghiêm túc, đứng đắn |
|
不真面目な |
不 – Bất |
ふまじめな |
Không nghiêm túc, không đàng hoàng, lười biếng |
|
正直な |
正 – Chính 直 – Trực |
しょうじきな |
Chính trực, ngay thẳng |
|
素直な |
素 – Tố |
すなおな |
Ngoan ngoãn, dễ bảo |
|
純粋な |
純 – Thuần 粋 – Túy |
じゅんすいな |
khiết, ngây thơ |
|
乱暴な |
乱 – Loạn 暴 – Bộc |
らんぼうな |
Bạo lực |
|
優しい |
優 – Ưu |
やさしい |
Dịu dàng, tốt bụng |
|
落ち着いた |
落 – Lạc 着 – Trước |
おちついた |
Sự điềm tĩnh, sự bình yên |
|
大人しい |
大 – Đại 人 – Nhân |
おとなしい |
Trầm tính, dịu dàng, trưởng thành |
|
おもしろい |
|
|
Thú vị, hài hước |
|
のんきな |
|
|
Vô tư, khoan thai |
|
けらな |
|
|
Keo kiệt |
|
わがままな |
|
|
Ích kỉ |
|
能力 |
能 – Năng 力 – Lực |
のうりょく |
Năng lực |
|
賢い |
賢 – Hiền |
かしこい |
Thông minh, khôn ngoan |
|
利口な |
利 – Lợi 口 – Khẩu |
りこうな |
Khôn khéo, khéo léo |
|
器用な |
器 – Khí 用 – Dụng |
きような |
Khéo tay |
|
行動 |
行 – Hành 動 – Động |
こうどう |
Hành động, hành vi |
|
態度 |
態 – Thái 度 – Độ |
たいど |
Thái độ |
|
熱心な活動 |
熱 – Nhiệt 心 – Tâm 活 – Hoạt |
ねっしんなかつどう |
Hoạt động tích cực, nhiệt tình |
|
真剣な態度 |
剣 – Kiếm |
しんけんなたいど |
Thái độ đứng đắn, nghiêm túc |
|
慎重な行動 |
慎 – Thận 重 – Trọng |
しんちょうなこうどう |
Hành động thận trọng, hành động cẩn thận |
|
冷たい反応 |
冷 – Lãnh 反 – Phản 応 - Ứng |
つめたいはんのう |
Phản ứng lạnh lùng, lạnh nhạt |
|
不親切な対応 |
親 – Thân 切 – Thiết 対 – Đối 応 - Ứng |
ふしんせつなたいおう |
Trả lời một cách không thân thiện |
|
礼儀正しい |
礼 – Lễ 儀 – Nghi |
れいぎただしい |
Lễ phép, lịch sự |
|
失礼な |
失 – Thất |
しつれいな |
Thất lễ, không lịch sự |
|
行儀がいい |
|
ぎょうぎがいい |
Cách cư xử tốt |
|
きちんとした服 |
服 – Phục |
きちんとしたふく |
Quần áo nghiêm chỉnh, gọn gàng |
|
勝手な |
勝 – Thắng 手 – Thủ |
かってな |
Bướng bỉnh, ương ngạnh |
|
積極的な |
積 – Tích 極 – Cực 的 – Đích |
せっきょくてきな |
Tích cực, chủ động |
|
消極的な |
消 – Thiêu |
しょうきょくてきな |
Thụ động, bị động |
|
印象 |
印 - Ấn 象 – Tượng |
いんしょう |
Ấn tượng |
|
評価 |
評 – Bình 価 – Giá |
ひょうか |
Đánh giá |
|
寂しい |
寂 – Tịch |
さびしい |
Cô đơn, buồn |
|
怖い |
怖 – Phố |
こわい |
Đáng sợ |
|
甘い |
甘 – Cam |
あまい |
Dễ chịu, dịu dàng |
|
偉い |
偉 – Vĩ |
えらい |
Tuyệt vời, giỏi |
|
平凡な |
平 – Bình 凡 – Phàm |
へいぼんな |
Bình thường |
|
ばかな発言 |
発 – Phát 言 – Ngôn |
ばかなはつげん |
Phát ngôn ngốc nghếch |
|
タイプ |
タイプ (type) |
|
Loại hình, loại |
|
天才 |
天 – Thiên 才 – Tài |
てんさい |
Thiên tài |
|
子供っぽい |
子 – Tử 供 – Cung |
こどもっぽい |
Ấu trĩ, như trẻ con |
|
飽きっぽい |
飽 – Bão |
あきっぽい |
Hay thay đổi, thất thường |
|
ユーモアのある |
ユーモア (humour) |
|
Hài hước |
|
勇気のある |
勇 – Dũng |
ゆうきのある |
Dũng cảm, có dũng khí |
|
魅力のある |
魅 – Mị |
みりょくのある |
Hấp dẫn, có sức quyến rũ |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Mối quan hệ giữa người với người