Trường học
学校 |
学 – Học 校 – Hiệu |
がっこう |
Trường học |
科目 |
科 – Khoa 目 – Mục |
かもく |
Môn học |
数学 |
数 – Số |
すうがく |
Toán học, số học |
理科 |
理 – Lí |
りか |
Khoa học tự nhiên |
観察する |
観 – Quan 察 – Sát |
かんさつする |
Quan sát |
実験する |
実 – Thực 験 – Nghiệm |
じっけんする |
Thí nghiệm, thực nghiệm |
歴史 |
歴 – Lịch 史 – Sử |
れきし |
Lịch sử |
地理 |
地 – Địa |
ちり |
Địa lý |
物理 |
物 – Vật |
ぶつり |
Vật lý |
化学 |
化 – Hóa |
かがく |
Hóa học |
文法 |
文 – Văn 法 – Pháp |
ぶんぽう |
Văn học, ngữ pháp |
初級 |
初 – Sơ 級 – Cấp |
しょきゅう |
Sơ cấp |
中級 |
中 – Trung |
ちゅうきゅう |
Trung cấp |
上級 |
上 – Thượng |
じょうきゅう |
Thượng cấp |
作文 |
作 – Tác |
さくぶん |
Sự làm văn, bài văn |
基礎 |
基 – Cơ 礎 – Sở |
きそ |
Cơ sở, cơ bản |
知識 |
知 – Tri 識 – Thức |
ちしき |
Tri thức, kiến thức |
知識を身につける |
身 – Thân |
ちしきをみつける |
Lĩnh hội, tiếp thu tri thức |
得意な科目 |
得 – Đắc 意 – Ý 目 – Mục |
とくいなかもく |
Môn học tốt |
苦手な分野 |
苦 – Khổ 手 – Thủ 分 – Phân 野 – Dã |
にがてなぶんや |
Lĩnh vực yếu kém |
学習 |
習 – Tập |
がくしゅう |
Sự học, việc học tập |
学習する |
がくしゅうする |
Học tập |
|
学ぶ |
まなぶ |
||
暗記する |
暗 – Ám 記 – Kí |
あんきする |
Ghi nhớ, học thuộc |
自習する |
自 – Tự |
じしゅうする |
Tự học |
試験 |
試 – Thí |
しけん |
Việc thi, kì thi |
問題を解く |
問 – Vấn 題 – Đề 解 – Giải |
もんだいをとく |
Giải một bài tập/ giải quyết một vấn đề |
解答用紙 |
答 – Đáp 用 – Dụng 紙 – Chỉ |
かいとうようし |
Phiếu trả lời câu hỏi |
正解 |
正 – Chính |
せいかい |
Chính xác, đáp án đúng |
解答 |
|
かいとう |
Câu trả lời |
点 |
点 – Điểm |
てん |
Điểm số (~ điểm) |
点数 |
てんすう |
||
満点をする |
満 – Mãn |
まんてんをする |
Đạt điểm tối đa |
点が伸びる |
伸 – Thân |
てんがのびる |
Điểm số tiến bộ |
成績をつける |
成 – Thành 績 – Tiếc |
せいせきをつける |
Đạt thành tích |
カンニングをする |
カンニング (cunning) |
|
Gian lận thi cử |
電子辞書 |
電 – Điện 子 – Tử 辞 – Từ 書 – Thư |
でんしじしょ |
Từ điển điện tử |
参考書 |
参 – Tham 考 – Khảo |
さんこうしょ |
Sách tham khảo |
黒板 |
黒 – Hắc 板 – Bản |
こくばん |
Bảng đen |
ホワイトボード |
ホワイトボード (white board) |
|
Bảng trắng |
プリント |
プリント (prints) |
|
Tờ giấy bài in |
学校行事 |
行 – Hành 事 – Sự |
がっこうぎょうじ |
Các sự kiện ở trường học |
遠足 |
遠 – Viễn 足 – Túc |
えんそく |
Chuyến tham quan, dã ngoại |
運動会 |
運 – Vận 動 – Động 会 – Hội |
うんどうかい |
Hội thao |
コンクール |
コンクール (concours) |
|
Cuộc thi (khác với bài kiểm tra) |
コンテスト |
コンテスト (contest) |
|
|
同窓会 |
同 – Đồng 窓 – Song |
どうそうかい |
Họp lớp |
同級生 |
生 – Sinh |
どうきゅうせい |
Bạn cùng khóa |
クラスメート |
クラスメート (classmate) |
|
Bạn cùng lớp |
塾 |
塾 – Thục |
じゅく |
Lớp học thêm |
受験する |
受 – Thọ |
じゅけんする |
Tham gia thi |
居眠りする |
居 – Cư 眠 – Miên |
いねむりする |
Ngủ gật |
授業をサボる |
授 – Thụ サボる (sabotage) |
じゅぎょうをサボる |
Trốn học, bỏ lớp |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Sở thích và các hoạt động