Tổng hợp tính từ N3 PHẦN 2
|
濃い |
濃 - Nồng |
こい |
Đậm (màu sắc) |
|
薄い |
薄 - Bạc |
うすい |
Nhạt (màu sắc), mỏng |
|
酸っぱい |
酸 - Toan |
すっぽい |
Chua |
|
臭い |
臭 - Xú |
くさい |
Hôi thối, tanh tưởi |
|
おかしい |
|
おかしい |
Buồn cười, lạ |
|
かっこいい |
|
|
Thu hút, hấp dẫn, đẹp trai |
|
うまい |
|
|
Khéo tay, tài giỏi, ngon |
|
親しい |
親 - Thân |
したしい |
Đầm ấm, thân mật, thân thiết |
|
詳しい |
詳 - Tường |
くわしい |
Biết rõ, tường tận |
|
細かい |
細 - Tế |
こまかい |
Tỉ mỉ, chi tiết, nhỏ, lẻ (tiền) |
|
浅い |
浅 - Thiển |
あさい |
Nông cạn, hời hợt, ít (kinh nghiệm) |
|
硬い・固い |
硬 - Ngạnh 固 - Cố |
かたい |
Cứng rắn, chắc chắn |
|
温い |
温 - Ôn |
ぬるい |
Nguội, ấm |
|
まぶしい |
|
|
Lộng lẫy, huy hoàng |
|
蒸し暑い |
蒸 - Chưng 暑 - Thử |
むしあつい |
Oi bức, nóng ẩm |
|
清潔な |
清 - Thanh 潔 - Khiết |
せいけつな |
Tinh khiết, sách |
|
新鮮な |
新 - Tân 鮮 - Tiên |
しんせんな |
Tươi, mới |
|
豊かな |
豊 - Phong |
ゆたかな |
Giàu có, phong phú |
|
立派な |
立 - Lập 派 - Phái |
りっぱな |
Hào hoa, rạng rỡ |
|
正確な |
正 - Chính 確 - Xác |
せいかくな |
Chính xác, đúng |
|
確かな |
確 - Xác |
たしかな |
Đích thực |
|
重要な |
重 - Trọng 要 - Yếu |
じゅうような |
Trọng yếu, quan trọng |
|
必要な |
必 - Tất 要 - Yếu |
ひつような |
Cần thiết |
|
もったいない |
|
|
Phí phạm, đáng tiếc |
|
すごい |
|
|
Xuất sắc, tuyệt vời |
|
ひどい |
|
|
Tàn khốc, kinh khủng |
|
激しい |
激 - Kích |
はげしい |
Mãnh liệt |
|
そっくりな |
|
|
Trông giống nhau |
|
急な |
急 - Cấp |
きゅうな |
Vội vàng, khẩn cấp |
|
適当な |
適 - Thích 当 - Đáng |
てきとうな |
Thích hợp, thích đáng |
|
特別な |
特 - Đặc 別 - Biệt |
とくべつな |
Đặc biệt |
|
完全な |
完 - Hoàn 全 - Toàn |
かんぜんな |
Hoàn toàn, toàn bộ |
|
盛んな |
盛 - Thịnh |
さかんな |
Hưng thịnh, ưa chuộng |
|
様々な |
様 - Dạng |
さまざまな |
Khác nhau, nhiều loại |
|
可能な |
可 - Khả 能 - Năng |
かのうな |
Khả năng |
|
不可能な |
不 - Bất 可 - Khả 能 - Năng |
ふかのうな |
Không có khả năng |
|
基盤的な |
基 - Cơ 盤 - Bàn 的 - Đích |
きばんてきばな |
Cơ bản |
|
国際的な |
国 - Quốc 際 - Tế 的 - Đích |
こくさいてきな |
Quốc tế |
|
ばらばらな |
|
|
Rời rạc, lung tung Lẻ tẻ, lác đác |
|
ぼろぼろな |
|
|
Kiệt sức, mệt mỏi Quá mòn, rách nát, te tua |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các bài khác nữa nha!!
>>> Tổng hợp TÍNH TỪ N3 - Phần 1