Sở thích và các hoạt động

|
趣味 |
趣 – Thú 味 – Vị |
しゅみ |
Sở thích, thị hiếu |
|
スポーツ |
スポーツ (sports) |
|
Thể thao |
|
運動 |
運 – Vận 動 – Động |
うんどう |
Việc vận động, chơi thể thao |
|
スポーツジム |
スポーツジム (sports gym) |
|
Phòng tập gym |
|
クラブ |
クラブ (club) |
|
Câu lạc bộ |
|
サークル |
サークル (circle) |
|
Hội, nhóm |
|
水泳 |
水 – Thủy 泳 – Vịnh |
すいえい |
Bơi lội |
|
マラトン |
マラトン (marathon) |
|
Chạy marathon, chạy đường dài |
|
ジョギング |
ジョギング (jogging) |
|
Chạy bộ |
|
登山 |
登 – Đăng 山 – San |
とざん |
Leo núi |
|
山登り |
やまのぼり |
||
|
ハイキング |
ハイキング (hiking) |
|
Đi bộ dã ngoại |
|
釣り |
釣 – Điếu |
つり |
Câu cá |
|
キャンプ |
キャンプ (camping) |
|
Cắm trại |
|
サイクリング |
サイクリング (cycling) |
|
Đạp xe |
|
ボウリング |
ボウリング (bowling) |
|
Chơi bowling |
|
野球 |
野 – Dã 球 – Cầu |
やきゅう |
Bóng chày |
|
卓球 |
卓 – Trác 球 – Cầu |
たっきゅう |
Bóng bàn |
|
柔道 |
柔 – Nhu 道 – Đạo |
じゅうどう |
Võ judo, nhu đạo |
|
空手 |
空 – Không 手 – Thủ |
からて |
Võ karate |
|
音楽 |
音 – Âm 楽 – Lạc |
おんがく |
Âm nhạc |
|
絵 |
絵 – Hội |
え |
Vẽ tranh, hội họa |
|
歌を歌う |
歌 – Ca |
うたをうたう |
Hát một bài hát, hát |
|
踊る |
踊 – Dũng |
おどる |
Nhảy, nhảy múa |
|
踊り |
踊 – Dũng |
おどり |
Môn nhảy, điệu nhảy |
|
ダンス |
ダンス (dance) |
|
|
|
カラオケ |
カラオケ (karaoke) |
|
Hát karaoke |
|
演奏する |
演 – Diễn 奏 – Tấu |
えんそうする |
Biểu diễn |
|
弾く |
弾 – Đàn |
ひく |
|
|
楽器を弾く |
楽 – Lạc 器 – Khí 弾 – Đàn |
がっきをひく |
Chơi nhạc cụ |
|
ピアノ |
ピアノ (piano) |
|
Đàn piano, đàn dương cầm |
|
ギター |
ギター (guitar) |
|
Đàn guitar |
|
バイオリン |
バイオリン (violin) |
|
Đàn violin, đàn vĩ cầm |
|
音楽を聴く |
音 – Âm 楽 – Lạc 聴 – Thính |
おんがくをきく |
Nghe nhạc |
|
ジャズ |
ジャズ (jazz) |
|
Nhạc jazz |
|
ロック |
ロック (rock) |
|
Nhạc rock |
|
ポップス |
ポップス (pops) |
|
Nhạc pops |
|
クラシック |
クラシック(classic) |
|
Nhạc cổ điển |
|
コンサート |
コンサート (concert) |
|
Buổi hòa nhạc, buổi concert |
|
ライブ |
ライブ (live concert) |
|
Nhạc sống, buổi diễn trực tiếp |
|
美術館 |
美 – Mĩ 術 – Thuật 館 – Quán |
びじゅつかん |
Bảo tàng mĩ thuật |
|
博物館 |
博 – Bác 物 – Vật 館 – Quán |
はくぶつかん |
Viện bảo tàng |
|
本 |
本 – Bản |
ほん |
Sách |
|
映画 |
映 – Ánh 画 – Họa |
えいが |
Phim ảnh |
|
読書 |
読 – Độc 書 – Thư |
どくしょ |
Việc đọc, đọc sách |
|
小説 |
小 – Tiểu 説 – Thuyết |
しょうせつ |
Tiểu thuyết |
|
雑誌 |
雑 – Tạp 誌 – Chí |
ざっし |
Tạp chí, tập san |
|
漫画 |
漫 – Mạn 画 – Họa |
まんが |
Manga, truyện tranh |
|
アニメ |
アニメ (animation) |
|
Phim hoạt hình |
|
旅行 |
旅 – Lữ 行 – Hành |
りょこう |
Du lịch, lữ hành |
|
活動 |
活 – Hoạt 動 – Động |
かつどう |
Các hoạt động |
|
旅館に泊まる |
旅 – Lữ 館 – Hành 泊 – Bạc |
りょかんにとまる |
Trú đêm, ngủ lại ở một nhà trọ kiểu Nhật |
|
温泉 |
温 – Ôn 泉 – Tuyền |
おんせん |
Suối nước nóng |
|
観光(をする) |
観 – Quan 光 – Quang |
かんこう(をする) |
Đi thăm quan, du lịch |
|
見物(をする) |
見 – Kiến 物 – Vật |
けんぶつ |
|
|
コンクールに出場する |
コンクール (concours) 出 – Xuất 場 – Tràng |
コンクールにしゅつじょうする |
Tham gia cuộc thi |
|
ボランティア |
ボランティア (volunteer) |
|
Làm tình nguyện, đi tình nguyện |
|
料理 |
料 – Liệu 理 – Lí |
りょうり |
Nấu ăn |
|
おしゃれ |
|
|
Thời trang, ăn diện |
|
ペットを飼う |
ペット (pet) 飼 – Tự |
ペットをかう |
Nuôi thú cưng, nuôi động vật |
|
作品 |
作 – Tác 品 – Phẩm |
さくひん |
Tác phẩm, thành phẩm |
|
プロ |
プロ (pro) |
|
Chuyên nghiệp |
|
アマテゥア |
アマテゥア (amateur) |
|
Nghiệp dư |
|
選手 |
選 – Tuyển 手 – Thủ |
せんしゅ |
Tuyển thủ, vận động viên |
|
チーム |
チーム (team) |
|
Nhóm, đội |
|
応援する |
応 - Ứng 援 – Viên |
おうえんする |
Cổ vũ, khích lệ, hỗ trợ |
|
ファン |
ファン (fan) |
|
Người hâm mộ |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Đất nước và Xã hội