Miêu tả sự vật
Đây là có phải là 豊かな自然 không mọi người?
様子 |
様 – Dạng 子 – Tử |
ようす |
Vẻ ngoài, hình dáng |
状態 |
状 – Trạng 態 – Thái |
じょうたい |
Trạng thái |
基本的な知識 |
基 – Cơ 本 – Bản 的 - Đích 知 – Tri 識 – Thức |
きほんてきなちしき |
Các kiến thức cư bản |
重要な資料 |
重 – Trọng 要 – Yếu 資 – Tư 料 – Liệu |
じゅうようなしりょう |
Tài liệu quan trọng |
正確な情報 |
正 – Chính 確 – Xác 情 – Tình 報 – Báo |
せいかくなじょうほう |
Thông tin chính xác |
完全なデータ |
完 – Hoàn 全 – Toàn データ (data) |
かんぜんなデータ |
Dữ liệu đầy đủ, hoàn chỉnh |
さまざまな料理 |
理 – Lý |
さまざまなりょうり |
Nhiều, đa dạng món ăn |
豊かな自然 |
豊 – Phong 自 – Tự 然 – Nhiên |
ゆたかなしぜん |
Thiên nhiên trù phú |
貧しい家庭 |
貧 – Bần 家 – Gia 庭 – Đình |
まずしいかてい |
Gia đình nghèo khó |
親しい関係 |
親 – Thân 関 – Quan 係 – Hệ |
したしいかんけい |
Quan hệ thân thiết |
詳しい地図 |
詳 – Tường 地 – Địa 図 – Đồ |
くわしいちず |
Bản đồ chi tiết |
あいまいな返事 |
返 – Phản 事 – Sự |
あいまいなへんじ |
Trả lời lấp lửng |
激しい雨 |
激 – Kích 雨 – Vũ |
はげしいあめ |
Mưa to |
夢中で読む |
夢 – Mộng 中 – Trung 読 – Độc |
むちゅうでよむ |
Đọc say sưa |
高価な品物 |
高 – Cao 価 – Giá 品 – Phẩm 物 – Vật |
こうかなしなもの |
Hàng hóa đắt tiền |
無駄な努力 |
無 – Vô 駄 – Đà 努 – Nỗ 力 – Lực |
むだなどりょく |
Nỗ lực vô ích |
国際的な会議 |
国 – Quốc 際 – Tế 会 – Hội 議 – Nghị |
こくさいてきなかいぎ |
Hội nghị quốc tế |
可能な計画 |
可 – Khả 能 – Năng 計 – Kế 画 – Họa |
かのうなけいかく |
Kế hoạch khả thi |
不可能な |
不 – Bất |
ふかのうな |
Bất khả thi |
形 |
形 – Thể |
かたち |
Hình dáng, dáng |
平らな場所 |
平 – Bình 場 – Trường 所 – Sở |
たいらなばしょ |
Nơi bằng phẳng |
険しい山道 |
険 – Hiểm 山 – Sơn 道 – Đạo |
けわしいやまみち |
Đường núi dựng đứng, dốc |
鋭いナイフ |
鋭 – Duệ ナイフ (knife) |
するどいナイフ |
Dao sắc, nhọn |
判断 |
判 – Phán 断 – Đoạn |
はんだん |
Phán đoán, đánh giá |
評価 |
評 – Bình 価 – Giá |
ひょうか |
Bình phẩm, đánh giá |
当然の結果 |
当 – Đương 結 – Kết 果 – Quả |
とうぜんのけっか |
Kết quả đương nhiên |
当たり前 |
前 – Tiên |
あたりまえ |
Đương nhiên, hiển nhiên |
意外な方法 |
意 – Ý 方 – Phương 法 – Pháp |
いがいなほうほう |
Phương pháp, cách thức bất ngờ |
くだらない本 |
本 – Bản |
くだらないほん |
Quyển sách nhảm nhí, vô nghĩa, chán |
つまらない話 |
話 – Thoại |
つまらないはなし |
Câu chuyện chán ngắt, vặt |
あやしい男 |
男 – Nam |
あやしいおとこ |
Người đàn ông đáng ngờ |
ぜいたくな生活 |
生 – Sinh 活 – Hoạt |
ぜいたくなせいかつ |
Cuộc sống xa xỉ, phung phí |
満足な結果 |
満 – Mãn 足 – Túc |
まんぞくなけっか |
Kết quả như ý, thỏa mãn |
不満な |
|
ふまんな |
Bất mãn |
気持ち |
気 – Khí 持 – Trì |
きもち |
Tâm trạng, cảm xúc |
不安な日々 |
安 – An 日 – Nhật |
ふあんなひび |
Ngày tháng bất an, không yên bình |
恐ろしい事件 |
恐 – Khủng 件 – Kiện |
おそろしじけん |
Sự kiện kinh khủng |
うらやましい |
|
|
Ghen tị |
負けて悔しい |
負 – Phụ 悔 – Hối |
まけてくやしい |
Tiếc nuối, thất vọng vì bị thua |
胸が苦しい |
胸 – Hung 苦 – Khổ |
むねがくるしい |
Đau khổ, đau đớn (ở ngực) |
幸せな家庭 |
幸 – Hạnh |
しあわせなかてい |
Gia đình hạnh phúc |
不思議な出来事 |
思 – Tư 議 – Nghị 出 – Xuất 来 – Lai |
ふしぎなできごと |
Sự việc bất thường xảy đến |
なつかしい場所 |
|
なつかしいばしょ |
Một nơi hoài niệm |
興味深話 |
興 – Hưng 味 – Vị 深 – Thâm |
きょうみぶかはなし |
Cuộc nói chuyện thú vị, sâu sắc |
退屈な話 |
退 – Thoái 屈 – Khuất |
たいくつなはなし |
Cuộc nói chuyện nhạt nhẽo, buồn tẻ |
面倒な仕事 |
面 – Diện 倒 – Đáo 仕 – Sĩ |
めんどうなしごと |
Công việc rắc rối |
感覚 |
感 – Cảm 覚 – Giác |
かんかく |
Cảm giác |
背中がかゆい |
背 – Bối 中 - Trung |
せなかがかゆい |
Ngứa lưng |
息が臭い |
息 – Tức 臭 – Khứu |
いきがくさい |
Hơi thở có mùi |
光がまぶしい |
光 – Quang |
ひかりがまぶしい |
Ánh sáng chói mắt, rực rỡ |
蒸し暑い夜 |
蒸 – Chưng 暑 – Thử 夜 – Dạ |
むしあついよる |
Đêm nóng và ẩm (nồm) |
楽な仕事 |
楽 – Lạc |
らくなしごと |
Công việc dễ dàng, vui vẻ |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Tiền tố, hậu tố