Những từ tiếng Nhật trong quan hệ người với người
相手との関係 |
相 – Tương 手 – Thủ 関 – Quan 係 – Hệ |
あいてとのかんけい |
Quan hệ với người khác |
電話の相手 |
電 – Điện 話 – Thoại |
でんわのあいて |
Đối phương trên điện thoại |
自分の部屋 |
自 – Tự 分 – Phân 部 – Bộ 屋 – Ốc |
じぶんのへや |
Phòng riêng |
自分でやる |
|
じぶんでやる |
Tự làm (việc gì) |
上司 |
上 – Thượng 司 – Tư |
じょうし |
Sếp, cấp trên |
部下 |
下 – Hạ |
ぶか |
Cấp dưới |
先輩 |
先 – Tiên 輩 – Bối |
せんぱい |
Tiền bối, đàn anh |
後輩 |
後 – Hậu |
こうはい |
Đàn em, hậu bối |
新人 |
新 – Tân 人 – Nhân |
しんじん |
Người mới, tân binh |
目上の人 |
目 – Mục |
めうえのひと |
Cấp trên/ người giỏi hơn |
年上 |
年 – Niên |
としうえ |
Người lớn tuổi hơn |
年下 |
|
としした |
Người ít tuổi hơn |
同い年 |
同 – Đồng |
おないどし |
Người cùng tuổi |
私の彼 |
私 – Tư 彼 – Bỉ |
わたしのかれ |
Bạn trai tôi |
僕の彼女 |
僕 – Phó 女 – Nữ |
ぼくのかのじょ |
Bạn gái tôi |
仲 |
仲 – Trọng |
なか |
Quan hệ, mối quan hệ |
仲がいい |
|
なかがいい |
Quan hệ tốt, thân thiết |
仲が悪い |
悪 – Ác |
なかがわるい |
Quan hệ không tốt |
仲良し |
良 – Lương |
なかよし |
Bạn bè, bạn |
親友 |
親 – Thân 友 – Hữu |
しんゆう |
Bạn thân |
仲間 |
間 – Gian |
なかま |
Đồng nghiệp, đồng đội, bạn |
ライバル |
ライバル (rival) |
|
Kẻ thù |
~同士 |
士 – Sĩ |
~どうし |
Đồng chí, bạn học |
一緒に |
一 – Nhất 緒 – Tự |
いっしょに |
Cùng nhau |
別々に |
別 – Biệt |
べつべつに |
Riêng, không cùng nhau |
グループ |
グループ (group) |
|
Nhóm, hội |
集まり |
集 – Tập |
あつまり |
Sự tập hợp, sự tụ họp |
集団 |
団 – Đoàn |
しゅうだん |
Tập thể, tập đoàn |
団体 |
体 – Thể |
だんたい |
Tổ chức, đoàn thể |
個人 |
個 – Cá |
こじん |
Cá nhân |
メンバー |
メンバー (member) |
|
Thành viên, hội viên |
会員 |
会 – Hội 員 – Viên |
かいいん |
|
入会する |
入 – Nhập |
にゅうかいする |
Gia nhập, nhập hội |
リーダー |
リーダー (leader) |
|
Người lãnh đạo, người đứng đầu, ~ trưởng |
女性 |
性 – Tính |
じょせい |
Phụ nữ, nữ giới |
婦人向けの雑誌 |
婦 – Phụ 向 – Hướng 雑 – Tạp 誌 – Chí |
ふじんむけのざっし |
Tạp chí dành cho phụ nữ |
社長のお嬢さん |
社 – Xã 長 – Trưởng 嬢 – Nương |
しゃちょうのおじょうさん |
Con gái giám đốc |
男性 |
男 – Nam |
だんせい |
Nam giới, đàn ông |
紳士用の服 |
紳 – Thân 用 – Dụng 服 – Phục |
しんしようのふく |
Quần áo dành cho nam giới |
交流する |
交 – Giao 流 – Lưu |
こうりゅうする |
Giao lưu, tương tác |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Máy tính và Internet