Tổng hợp Từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3 (Phần 2)

Từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3 Năm 2011:
|
Từ vựng |
Nghĩa |
|
1. 上品(じょうひん) |
quý phái, lịch thiệp, tao nhã |
|
2. 派手(はで) |
loè loẹt, hoa hoè hoa sói |
|
3. 安全(あんぜん) |
an toàn |
|
4. 受(う)かる |
thi đỗ, vượt qua |
|
5. 係(かかわ)る |
liên quan |
|
6. 当(あ)たる |
trúng, đúng, thích hợp |
|
7. 入(はい)る |
đi vào |
|
8. 清潔(せいけつ) |
thanh khiết, sạch sẽ |
|
9. 重(かさ)ねる |
chồng chất, chất lên |
|
10. 合(あ)わせる |
điều chỉnh (đồng hồ), hợp, hiệp (lực) |
|
11. 加(くわ)える |
thêm vào, tăng thêm |
|
12. 増(ふ)やす |
làm tăng lên |
|
13. 出席(しゅっせき) |
sự có mặt, có tham dự |
|
14. 出勤(しゅっきん) |
đi làm |
|
15. 出張(しゅっちょう) |
đi công tác |
|
16. 出国(しゅっこく) |
xuất cảnh, rời khỏi đất nước |
|
17. 冗談(じょうだん) |
bông đùa |
|
18. 文句(もんく) |
sự kêu ca, phàn nàn |
|
19. 感想(かんそう) |
cảm tưởng |
|
20. 希望(きぼう) |
hi vọng |
|
21. せっかく |
mất công, lao tâm lao sức, cất công, cố gắng |
|
22. さっそく |
ngay lập tức |
|
23. もうすぐ |
sắp sửa |
|
24. なるべく |
nếu có thể |
|
25. コース |
khoá học |
|
26. カーブ |
đường cong, sự quay co |
|
27. スピード |
tốc độ |
|
28. ブレーキ |
cái phanh xe |
|
29. 貯金(ちょきん) |
tiết kiệm tiền gửi ngân hàng |
|
30. 会計(かいけい) |
tính tiền, kế toán |
|
31. 借金(しゃっきん) |
khoản nợ, tiền đi mượn, vay tiền |
|
32. 両替(りょうがえ) |
đổi tiền |
|
33. 前後(ぜんご) |
trước sau, trên dưới |
|
34. 上下(じょうげ) |
lên xuống |
|
35. 大小(だいしょう) |
lớn nhỏ (kích cỡ) |
|
36. 多少(たしょう) |
ít nhiều, một chút |
|
37. 効果(こうか) |
có hiệu quả |
|
38. 影響(えいきょう) |
ảnh hưởng |
|
39. 結果(けっか) |
kết quả |
|
40. しっかり |
chắc chắn, ổn định |
|
41. はっきり |
rõ ràng |
|
42. 制限(せいげん) |
hạn chế |
Phần 3 nào, các bạn đã chuẩn bị học cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei chưa???
>>> Tổng hợp Từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3 (Phần 3)