Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Bệnh viện (病院 – びょういん)

STT |
Từ vựng tiếng Nhật trong bệnh viện |
Hiragana |
Tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 医師、医者 | いしゃ | Bác sĩ |
| 2 | 開業医 | かいぎょうい | Bác sĩ tư |
| 3 | 受付 | うけつけ | Bàn hướng dẫn |
| 4 | 問診表 | もんしんひょう | Bản khai tình trạng sức khỏe |
| 5 | 健康診断 | けんこうしんだん | Bảo hiếm sức khỏe |
| 6 | 患者 | びょうにん | Bệnh nhân |
| 7 | 外来館者 | がいらいかんしゃ | Bệnh nhân đến khám |
| 8 | 病院 | びょういん | Bệnh viện |
| 9 | 救急病院 | きゅうきゅうびょういん | Bệnh viện cấp cứu |
| 10 | 産院 | さんいん | Bệnh viện hộ sản |
| 11 | 総合病院 | そうごうびょういん | Bệnh viện tổng hợp |
| 12 | 医療保護 | いりょうほご | Chế độ y tế quốc gia bảo trợ |
| 13 | 胃腸科 | いちょうか | Chuyên khoa về bao tử và ruột |
| 14 | 眼科 | がんか | Chuyên khoa về mắt |
| 15 | 病棟 | びょうとう | Dãy nhà thương |
| 16 | 住所 | じゅうしょ | Địa chỉ |
| 17 | 順番を待つ | じゅんばんをまつ | Đợi theo thứ tự |
| 18 | 手術 | しゅじゅつ | Giải phẫu |
| 19 | 診断書 | しんだんしょ | Giấy chuẩn bệnh |
| 20 | 健康診断書 | けんこうしんだんしょ | Giấy khám sức khỏe |
| 21 | 診断申込書 | しんだんもうしこみしょ | Giấy xin chuẩn bệnh |
| 22 | 診断時間 | しんだんじかん | Giờ chuẩn bệnh |
| 23 | 面会時間 | めんかいじかん | Giờ thăm viếng |
| 24 | 氏名 | しめい | Họ và tên |
| 25 | 初診 | しょしん | Khám bệnh lần đầu |
| 26 | 看護婦 | かんごふ | Khán hộ |
| 27 | 循環器科 | じゅんかんきか | Khoa bộ phận tuần hoàn |
| 28 | 皮膚科 | ひふか | Khoa chữa ngoài da |
| 29 | 物理療法科 | ぶつりりょうほうか | Khoa chữa trị bằng Vật lý |
| 30 | 理学療法科 | りがくりょうほうか | Khoa chữa trị bằng Vật lý khoa học |
| 31 | 泌尿器科 | ひにょうきか | Khoa đường tiều |
| 32 | 肛門科 | こうもんか | Khoa hậu môn |
| 33 | 気管食堂科 | きかんしょくどうか | Khoa khí quản,thực quản |
| 34 | 口腔科 | こうこうか | Khoa miệng,họng |
| 35 | 精神内科 | せいしんないか | Khoa nội khoa về thần kinh |
| 36 | 整形外科 | せいけいげか | Khoa ngoại khoa chỉnh hình |
| 37 | 小児科 | しょうにか | Khoa nhi đồng |
| 38 | 放射線科 | ほうしゃせんか | Khoa phóng xạ |
| 39 | 婦人科 | ふじんか | Khoa phụ nữ |
| 40 | 産婦人科 | さんふじんか | Khoa sản phụ |
| 41 | 耳鼻咽喉科 | じびいんこうか | Khoa tai mũi họng |
| 42 | 耳鼻科 | じびか | Khoa tai và mũi |
| 43 | 麻酔科 | ますいか | Khoa thuốc mê |
| 44 | 性病科 | せいびょうか | Khoa về bệnh phong tình |
| 45 | 消化器科 | しょうかきか | Khoa về bộ tiêu hóa |
| 46 | 血液科 | けつえきか | Khoa về máu |
| 47 | 健康診断 | けんこうしんだん | Khám sức khỏe |
| 48 | 人間ドック | にんげんドック | Khám toàn thể người |
| 49 | 内科 | ないか | Nội khoa |
| 50 | 神経内科 | しんけいないか | Nội khoa về thần kinh |
| 51 | 診療所 | しんしょうしょ | Nơi chuẩn bệnh |
| 52 | 看護婦 | かんごふ | Nữ y tá |
| 53 | 生年月日 | せいねんがっぴ | Ngày tháng năm sinh |
| 54 | 外科 | げか | Ngoại khoa |
| 55 | 小児外科 | しょうにげか | Ngoại khoa nhi đồng |
| 56 | 呼吸器外科 | こきゅうきげか | Ngoại khoa về bộ máy hô hấp |
| 57 | 脳神経外科 | のうしんけいげか | Ngoại khoa thần kinh óc |
| 58 | 歯科 | しか | Nha khoa |
| 59 | 乳児院 | にゅうじいん | Nhà giữ trẻ con đang bú sữa |
| 60 | 病室 | びょうしつ | Phòng bệnh |
| 61 | 急患室 | きゅうかんしつ | Phòng cấp cứu |
| 62 | 診療室 | しんりょうしつ | Phòng chuẩn bệnh |
| 63 | 病院内 | やくきょく | Phòng chế thuốc(trong bệnh viện) |
| 64 | レントゲン室 | レントゲンしつ | Phòng chiếu điện |
| 65 | 集中治療室 | しゅうちゅうちりょうしつ | Phòng chữa trị tập trung |
| 66 | 待合室 | まちあいしつ | Phòng đợi |
| 67 | 検査室 | けんさしつ | Phòng kiểm tra |
| 68 | クリニック(CLINIC) | Phòng mạch | |
| 69 | 手術室 | しゅじゅつしつ | Phòng mổ |
| 70 | 処置室 | しょちしつ | Phòng xử trí |
| 71 | 産科 | さんか | Sản khoa |
| 72 | 障害者手帳 | しょうがいしゃてちょう | Sổ tay cho người tàn tật |
| 73 | 保健所 | ほけんじょ | Sở chăm sóc sức khỏe |
| 74 | 回診 | かいしん | Sự bác sĩ đi khám trong bệnh viện |
| 75 | 診断 | しんだん | Sự chuẩn bệnh |
| 76 | 通院 | つういん | Sự đi bệnh viện |
| 77 | 予約 | よやく | Sự giữ chỗ |
| 78 | 診察 | しんさつ | Sự khám bệnh |
| 79 | 完全看護 | かんぜんかんご | Sự khán hộ hoàn toàn |
| 80 | 手術 | しゅじゅつ | Sự mổ |
| 81 | 休診 | きゅうしん | Sự nghỉ khám bệnh |
| 82 | 入院 | にゅういん | Sự nhập viện |
| 83 | 会計 | かいけい | Sự tính tiền |
| 84 | 投薬 | とうやく | Sự uống thuốc |
| 85 | 退院 | たいいん | Sự xuât viện |
| 86 | 再診 | さいしん | Tại khám |
| 87 | 初診料 | しょしんりょう | Tiền khám lần đầu |
| 88 | 処方せん | しょほうせん | Toa thuốc |
| 89 | 外来 | がいらい | Từ ngoài đến |
| 90 | 保険証 | ほけんしょう | Thẻ bảo hiểm |
| 91 | 診療券 | しんりょうけん | Thẻ chuẩn bệnh |
| 92 | 診察券、医療券 | いりょうけん | Thẻ khám bệnh |
| 93 | 救急車 | きゅうきゅうしゃ | Xe cấp cứu |
| 94 | 医院 | いいん | Y viện |
Gửi những lời động viên, an ủi bằng tiếng Nhật cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé!
>>> LƯU NGAY 181 tên các bệnh tiếng Nhật PHỔ BIẾN NHẤT
>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Bệnh viện (Phần 2) – Tên Bệnh (病名)
>>> Học tiếng Nhật giao tiếp chủ đề An ủi, động viên