Tổng hợp Từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3 (Phần 1)
Từ vựng |
Nghĩa |
1. カタログ |
cuốn tranh ảnh giới thiệu sản phẩm |
2. オーダー |
trình tự, thứ tự |
3. レシート |
biên lai, hoá đơn |
4. セール |
bán hàng |
5. 関心(かんしん) |
quan tâm |
6. 気分(きぶん) |
tâm tình, tinh thần |
7. 感(かん)じ |
cảm giác |
8. 考(かんが)え |
suy nghĩ |
9. 価格(かかく) |
giá cả |
10. 代金(だいきん) |
tiền hàng, giá tiền |
11. 会費(かいひ) |
hội phí |
12. 家賃(やちん) |
tiền thuê nhà |
13. 畳(たた)む |
gấp, xếp |
14. 貯(た)める |
để dành, gom góp |
15. 閉(し)まる |
đóng, buộc chặt |
16. 最大(さいだい) |
lớn nhất, vĩ đại nhất |
17. 最新(さいしん) |
tối tân, cái mới nhất |
18. 最中(さいちゅう) |
trong khi, đang |
19. 最多(さいた) |
tối đa |
20. 縛(しば)る |
buộc, băng bó, trói |
21. 囲(かこ)む |
bao quanh, bao bọc |
22. チェックオウト |
thanh toán |
23. カット |
cắt |
24. キャンセル |
sự huỷ bỏ |
25. オーバー |
hơn, quá |
26. 沿(ぞ)い |
dọc theo, men theo |
27. 向(む)き |
hướng về, dành cho |
28. 込(こ)み |
bao gồm |
29. 建(た)ちます |
xây dựng |
30. 歓迎(かんげい) |
hoan nghênh, chào mừng |
31. 期待(きたい) |
kỳ vọng |
32. 感動(かんどう) |
cảm động |
33. ぴったり |
vừa vặn, phù hợp |
34. ぐっすり |
ngủ ngon, ngủ say |
35. うっかり |
ngơ ngác, lỡ, lơ đãng |
36. がっかり |
thất vọng |
37. りっぱな |
tuyệt vời |
38. 盛(さか)んな |
phổ biến, thịnh hành |
39. 満足(まんぞく)な |
hài lòng |
40. 新鮮(しんせん)な |
tươi (cá tươi), mới |
Tiếp tục phần 2 cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé:
>>> Tổng hợp Từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3 (Phần 2)