Phân biệt các từ 以下 và 未満, bạn có chắc là bạn đã hiểu chính xác hai từ này? Cái nào là "nhỏ hơn" và cái nào là "nhỏ hơn hoặc bằng" nhỉ? Cùng Kosei khám phá ngay nhé!
Phân biệt
以下 未満
1.「以下・いか」 DĨ-HẠ : nhỏ hơn hoặc bằng
Thường được dùng trong toán học hoặc các văn bản pháp luật, giới hạn「以下」của một giá trị gốc, là tập hợp các giá trị nhỏ hơn và bằng số đó.
- Ví dụ
Giới hạn của từ「一万円以下」là bao gồm số tiền nhỏ hơn và bằng 10.000 yên.
Giới hạn của từ 「平均以下」là bao gồm các giá trị nhỏ hơn và bằng giá trị trung bình.
Đối lập với 「以下」thì có nhiều sự lựa chọn hơn, ví dụ như 「より上」、「を超えて」、「超」
2.「未満・みまん」 <VỊ-MÃN> : chưa đủ, chưa tới, dưới
Nghĩa đen của từ「未満」là “vẫn chưa đủ”, miêu tả một giá trị vẫn chưa đạt tới một giá trị gốc nào đó.
Giới hạn của「未満」không bao gồm giá trị gốc.
- Ví dụ
Giới hạn của「18歳未満」thì sẽ bao gồm những người dưới 18 tuổi, chưa đủ 18 tuổi và không bao gồm những người đủ 18 tuổi trở lên.
3.「以上・いじょう」- lớn hơn hoặc bằng đối lập với phạm vi của「未満」
- Ví dụ
「18歳未満立入禁止」: những người chưa đủ 18 tuổi thì không được vào.
「18歳以上は立ち入りできる」: những người lớn hơn hoặc bằng 18 tuổi thì được vào.
Đến đây thì có lẽ bạn thấy được sự khác biệt rõ rệt giữa hai từ「以下」và 「未満」rồi đúng không. Tuy nhiên, trên thực tế, cách giải thích trên là hoàn toàn đúng với các trường hợp cần đến sự chính xác như trong các bài toán hay các điều luật.
Nhưng trong nhiều tình huống khác trong cuộc sống, thì cách hiểu của 「以下」 sẽ không hoàn toàn là “lớn hơn hoặc bằng giá trị gốc” nữa.
- Ví dụ câu sau: 「あいつの能力は小学生以下だ。」
Nếu dịch theo cách giải thích ở trên, câu này sẽ được hiểu là “Năng lực của nó chỉ bằng hoặc kém hơn học sinh tiểu học thôi.”
Nhưng hóa ra, người Nhật lại hiểu câu này là “Năng lực của nó còn không bằng/kém hơn học sinh tiểu học.”
Tương tự với các từ khác như 「以上」「以外」「以内」「以前」「以後」「以降」「以来」, giá trị gốc cũng không được tính vào trong phạm vi loại trừ.
- Ví dụ (a): 「想像以上だった」
(Đúng) “Hơn hẳn, vượt xa tưởng tượng của tôi”
(Không đúng) “Bằng hoặc hơn so với tưởng tượng của tôi”
- Ví dụ (b): 「関係者以外立入禁止」
(Đúng) “Ngoài những người liên quan thì không ai được vào.”
(Không đúng) “Những người liên quan hoặc những người khác thì không được vào” thì thành ra là không ai được vào nữa rồi!
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei xem thêm các phim ngắn bổ ích khác nhé:
>>> Học từ vựng tiếng Nhật qua phim ngắn: Nếu băng tan hết thì Trái Đất sẽ thế nào?
Dược phẩm là một trong những ngành được nhiều người quan tâm và yêu thích, vì thế để cung cấp cho các bạn yêu thích ngành này những từ vựng tiếng Nhật hữu ích được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực dược. Cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Dược phẩm trong bài viết dưới đây nhé!
hiennguyen
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua hơn 40 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề: Tình yêu này nhé. Trong bài học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề tình yêu có rất nhiều từ để bạn thể hiện tình cảm của mình "恋愛(れんあい): Tình yêu (nam nữ), 愛情(あいじょう): Tình yêu, tình thương".
kosei
kosei
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật về các bệnh liên quan đến mắt nhé! Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, cũng là bộ phận nhạy cảm nhất của con người. Thời buổi công nghệ, mắt thường xuyên phải tiếp xúc nhiều với phương tiện điện tử, nào là smartphone, nào là ipad, laptop,... điều đó khiến các bệnh về mắt ngày càng gia tăng.
kosei