Học từ vựng tiếng Nhật N5
0/5 - (0 bình chọn)
Từ vựng Minna no Nihongo: Bài 16
Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
Từ vựng Minna no Nihongo bài 16 trong series tiếng Nhật N5 đã được đăng tải hơn một nửa chặng đường. Tiếp tục lộ trình học tiếng Nhật cùng Kosei nhé!
Minna no Nihongo - Bài 16
STT | Từ vựng | Kanji | Hán Việt | Nghĩa |
1 | のります [でんしゃに~] | 乗ります [電車に~] | THỪA | đi, lên [tàu] |
2 | おります [でんしゃに~] | 降ります [電車に~] | GIÁNG | xuống [tàu] |
3 | のりかえます | 乗り換えます | THỪA HOÁN | chuyển, đổi (tàu) |
4 | あびます [シャワーを~] | 浴びます | DỤC | tắm [vòi hoa sen] |
5 | いれます | 入れます | NHẬP | cho vào, bỏ vào |
6 | だします | 出します | XUẤT | lấy ra, rút (tiền) |
7 | はいります [だいがくに~] | 入ります [大学に~] | NHẬP | vào, nhập học [đại học] |
8 | でます [だいがくを~] | 出ます [大学を~] | XUẤT | ra, tốt nghiệp [đại học] |
9 | やめます [かいしゃを~] | やめます [会社を~] | bỏ, thôi [việc công ty] | |
10 | おします | 押します | ÁP | bấm, ấn (nút) |
11 | わかい | 若い | NHƯỢC | trẻ |
12 | ながい | 長い | TRƯỜNG | dài |
13 | みじかい | 短い | DĐOẢN | ngắn |
14 | あかるい | 明るい | MINH | sáng |
15 | くらい | 暗い | ÁM | tối |
16 | せが たかい | 背が 高い | BỐI CAO | cao (dùng cho người) |
17 | あたまが いい | 頭が いい | ĐẦU | thông minh |
18 | からだ | 体 | THỂ | người, cơ thể |
19 | あたま | 頭 | ĐẦU | đầu |
20 | かみ | 髪 | PHÁT | tóc |
21 | かお | 顔 | NHAN | mặt |
22 | め | 目 | MỤC | mắt |
23 | みみ | 耳 | NHĨ | tai |
24 | は | 歯 | XỈ | răng |
25 | おなか | bụng | ||
26 | あし | 足 | TÚC | chân |
27 | サービス | dịch vụ | ||
28 | ジョギング | việc chạy bộ (~をします: chạy bộ) | ||
29 | シャワー | vòi hoa sen | ||
30 | みどり | 緑 | LỤC | màu xanh lá cây |
31 | [お]てら | [お]寺 | TỰ | chùa |
32 | じんじゃ | 神社 | THẦN XÃ | đền thờ đạo thần |
33 | りゅうがくせい | 留学生 | DU HỌC SINH | lưu học sinh, du học sinh |
34 | 一ばん | 一番 | PHIÊN | số― |
35 | どうやって | làm thế nào~ | ||
36 | どの~ | cái nào~ (dùng với trường hợp từ ba thứ trở lên) | ||
37 | [いいえ、]まだまだです。 | [không,] tôi còn kém lắm. (cách nói khiêm nhường khi ai đó khen) | ||
38 | まず | trước hết, đầu tiên | ||
39 | キャッシュカード | thẻ ngân hàng, thẻ ATM | ||
40 | あんしょうばんごう | 暗証番号 | ÁM CHỨNG PHIÊN HIỆU | mã số bí mật (mật khẩu) |
41 | つぎ に | 次に | THỨ | tiếp theo |
42 | かくにん | 確認 | XÁC NHẬN | sự xác nhận, sự kiểm tra (~します:xác nhận) |
43 | きんがく | 金額 | KIM NGẠCH | số tiền, khoản tiền |
44 | ボタン | nút (button) |
たいへんですね。
>>> Lướt nhanh ngữ pháp Minna no Nihongo bài 16 - Mẫu câu sử dụng động từ thể Te
>>> Thuộc nhanh Kanji N4, N5 bài 6
>>> Thuộc nhanh từ vựng Minna no Nihongo bài 15
>>> TỔNG HỢP 15 CÁCH SỬ DỤNG THỂ て TRONG NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT N4,N5