Bài 9 (phần 1)
パソコンを使っていま
Sử dụng máy tính

|
パソコン本体 (ほんたい) |
パソコン (personal computer) 本 – Bản 体 – Thể |
Thân máy tính cá nhân |
|
モニター |
Monitor |
Hiển thị |
|
ディスプレイ |
Display |
|
|
プリンター |
Printer |
Máy in |
|
ウィンドウ |
Windows |
Cửa sổ |
|
キーボード |
Keyboard |
Bàn phím |
|
マウス |
Mouse |
Chuột máy tính |
|
ポインター |
Point |
Chỉ vào, trỏ vào, click |
|
カーソル |
Cursor |
|
|
ソフトウイァ・ソフト |
Software |
Phần mềm |
|
インストールする |
インストール (install) |
Cài đặt |
|
ボタン |
Button |
Phím, nút |
|
クリックする |
クリック (click) |
Nhấn |
|
システム |
System |
Hệ thống |
|
アドレス |
Addresses |
Địa chỉ, hộp thư |
|
操作する |
操 – Thao 作 – Tác |
そうさする |
Thao tác (máy tính) |
|
基本をマスターする |
基 – Cơ 本 – Bản マスター (master) |
きほんをマスターする |
Thành thạo các thao tác cơ bản |
|
起動する |
起 – Khởi 動 – Động |
きどうする |
Khởi động máy tính |
|
立ち上げる |
立 – Lập 上 – Thượng |
たちあげる |
|
|
終了する |
終 – Chung 了 – Liễu |
しゅうりょうする |
Tắt máy tính (shut down) |
|
再起動する |
再 – Tái |
さいきどうする |
Khởi động lại máy tính (restart) |
|
次の画面を表示する |
次 – Thứ 画 – Họa 面 – Diện 表 – Biểu 示 – Thị |
つぎのがめんをひょうじする |
Hiển thị màn hình tiếp theo |
|
プロバイダーと契約する |
プロバイダー (provider) 契 – Khế 約 – Ước |
プロバイダーとけいやくする |
Kí hợp đồng với nhà cung cấp mạng |
|
インターネット・ネット |
インターネット (internet) ネット (net) |
|
Mạng internet |
|
ネットに接続する |
接 – Tiếp 続 – Tục |
ネットにせっぞくする |
Kết nối mạng |
|
ネットにつなぐ |
|
|
|
|
ネットにアクセスする |
アクセス (access) |
|
|
|
ネットがつながる |
|
|
Được kết nối (mạng) |
|
インタネットで検索する |
検 – Kiểm 索 – Tác |
インタネットでけんさくする |
Tìm kiếm trên internet |
|
ホームページで情報を得る |
ホームページ (home page) 情 – Thông 報 – Báo 得 – Đắc |
ホームページでじょうほうをえる |
Tìm thấy thông tin, thông báo trên trang chủ |
|
ダウンロードを開始する |
ダウンロード (download) 開 – Khai 始 – Sơ |
ダウンロードをかいしする |
Bắt đầu tải xuống |
|
完了する |
完 – Hoàn |
かんりょうする |
Hoàn tất tải xuống |
|
フリーズする |
フリーズ (freezes) |
|
Treo máy |
|
システムを更新する |
システム (system) 更 – Canh 新 – Tân |
システムをこうしんする |
Cập nhật/ làm mới hệ thống |
|
便利な機能 |
便 – Tiện 利 – Lợi 機 – Cơ 能 – Năng |
べんりなきのう |
Tính năng tiện lợi |
|
メールのやり取りをする |
メール (mail) 取 – Thủ |
メールのやり取りをする |
Trao đổi thư điện tử |
|
アドレスを入力する |
入 – Nhập 力 – Lực |
アドレスをにゅうりょくする |
Nhập địa chỉ |
|
アドレスを登録する |
登 – Đăng 録 – Lục |
アドレスをとうろくする |
Đăng kí địa chỉ |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review lại các bài từ vựng N2 khác nhé:
>>> Từ vựng N2 - Bài 8: 仕事をしています (Tôi đang làm việc nè!)