Trang chủ / Thư viện / Học từ vựng tiếng Nhật / Học từ vựng tiếng Nhật N2 / Từ vựng N2 - Bài 9 パソコンを使っていま (Sử dụng máy tính) (P.1)
Học từ vựng tiếng Nhật N2

Từ vựng N2 - Bài 9 パソコンを使っていま (Sử dụng máy tính) (P.1)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Các từ vựng về bộ phận của máy tính và một số thao tác máy tính thường gặp, đều có trong bài từ vựng N2 bài 9 này! Rất nhiều các từ viết bằng katakana mà lại còn "na ná" nhau nữa đó, cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei bắt đầu thôi!!

Bài 9 (phần 1)

パソコンを使っていま

Sử dụng máy tính

 

từ vựng n2 bài 9

 

パソコン本体 (ほんたい)

パソコン (personal computer)

– Bản

– Thể

Thân máy tính cá nhân

モニター

Monitor

Hiển thị

ディスプレイ

Display

プリンター

Printer

Máy in

ウィンドウ

Windows

Cửa sổ

キーボード

Keyboard

Bàn phím

マウス

Mouse

Chuột máy tính

ポインター

Point

Chỉ vào, trỏ vào, click

カーソル

Cursor

ソフトウイァ・ソフト

Software

Phần mềm

インストールする

インストール (install)

Cài đặt

ボタン

Button

Phím, nút

クリックする

クリック (click)

Nhấn

システム

System

Hệ thống

アドレス

Addresses

Địa chỉ, hộp thư

 

操作する

– Thao

– Tác

そうさする

Thao tác (máy tính)

基本をマスターする

– Cơ

– Bản

マスター (master)

きほんをマスターする

Thành thạo các thao tác cơ bản

起動する

– Khởi

– Động

きどうする

Khởi động máy tính

立ち上げる

– Lập

– Thượng

たちあげる

終了する

– Chung

– Liễu

しゅうりょうする

Tắt máy tính (shut down)

再起動する

– Tái

さいきどうする

Khởi động lại máy tính (restart)

次の画面を表示する

– Thứ

– Họa

– Diện

– Biểu

– Thị

つぎのがめんをひょうじする

Hiển thị màn hình tiếp theo

プロバイダーと契約する

プロバイダー (provider)

– Khế

– Ước

プロバイダーとけいやくする

Kí hợp đồng với nhà cung cấp mạng

インターネット・ネット

インターネット (internet)

ネット (net)

 

Mạng internet

ネットに接続する

– Tiếp

– Tục

ネットにせっぞくする

Kết nối mạng

ネットにつなぐ

 

 

ネットにアクセスする

アクセス (access)

 

ネットがつながる

 

 

Được kết nối (mạng)

インタネットで検索する

– Kiểm

– Tác

インタネットでけんさくする

Tìm kiếm trên internet

ホームページで情報を得る

ホームページ (home page)

– Thông

– Báo

– Đắc

ホームページでじょうほうをえる

Tìm thấy thông tin, thông báo trên trang chủ

ダウンロードを開始する

ダウンロード (download)

– Khai

– Sơ

ダウンロードをかいしする

Bắt đầu tải xuống

完了する

– Hoàn

かんりょうする

Hoàn tất tải xuống

フリーズする

フリーズ (freezes)

 

Treo máy

システムを更新する

システム (system)

–  Canh

– Tân

システムをこうしんする

Cập nhật/ làm mới hệ thống

便利な機能

便 – Tiện

– Lợi

– Cơ

– Năng

べんりなきのう

Tính năng tiện lợi

メールのやり取りをする

メール (mail)

– Thủ

メールのやり取りをする

Trao đổi thư điện tử

アドレスを入力する

– Nhập

– Lực

アドレスをにゅうりょくする

Nhập địa chỉ

アドレスを登録する

– Đăng

– Lục

アドレスをとうろくする

Đăng kí địa chỉ

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review lại các bài từ vựng N2 khác nhé:

>>> Từ vựng N2 - Bài 8: 仕事をしています (Tôi đang làm việc nè!)

>>> Khóa luyện thi N2

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị