10 cách thể hiện cảm xúc thông thường trong tiếng Nhật
Hôm nay, cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học giao tiếp tiếng Nhật giao tiếp theo chủ đề về 10 cách thể hiện cảm xúc thông thường trong tiếng Nhật nhé! Con người chúng ta ai cũng đều có rất nhiều tâm tình và cảm xúc, như vui, buồn, cảm kích, biết ơn hay hối hận. Sáng nắng, chiều mưa, trưa bão tố là bình thường....
10 cách thể hiện cảm xúc trong tiếng Nhật
1. 嬉(うれ)しいです。(Vui mừng)
Ví dụ, khi chúng ta rất vui mừng khi gặp ai đó: お会(あ)いできて嬉(うれ)しいです。(Tôi rất vui khi gặp bạn)
2. ~のおかげで (Nhờ vào)
Thể hiện sự cảm kích của bạn khi nhận được sự giúp đỡ của ai đó.
先生のおかげで面接に受かりました。
(Nhờ sự giúp đỡ của thầy cô, tôi đã tham gia buổi phỏng vấn)
3. 楽(たの)しみです。
Rất mong đợi, rất hào hứng về cái gì...
日曜日(にちようび)のコンサート楽(たの)しみです。
Tôi rất mong đợi vào buổi hòa nhạc ngày chủ nhật này.
4. 好きです。
Thích
私(わたし)は日本(にほん)が好きです。
Tôi thích Nhật Bản.
5. すごい!
Thật tuyệt vời
Người Nhật thường sử dụng từ này nhiều để thể hiện cảm xúc khi có một cái gì đó rất đặc biệt, rất tuyệt vời và ấn tượng.
6. 残念(ざんねん)です
Tôi rất tiếc về việc...
今日(きょう)は病気(びょうき)で来(こ)られないのことで大変残念(たいへんざんねん)です。
Tôi rất tiếc khi biết tin bạn bị ốm và không đến được ngày hôm nay.
7. 頭(あたま)に来(く)る
Bực mình, tức giận
彼(かれ)のやることには頭(あたま)にくる。
Cách anh ta làm khiến tôi rất bực mình.
8. 悲(かな)しいです
Buồn
初(はじ)めて故郷(ふるさと)を去(さ)る時(とき)は悲(かな)しかった。
Lần đầu tiên khi rời xa quê hương, tôi đã rất buồn.
9. 悔(くや)しいです
Thất vọng, đáng tiếc
これは悔(くや)しい失敗(しっぱい)です。
Đây là một thất bại rất đáng tiếc.
10. もう懲り懲りだ
Chán ngấy, mệt mỏi...
この仕事(しごと)はもう懲(こ)り懲(ご)りだ。
Tôi đã chán công việc này lắm rồi.
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm những cách khác để thể hiện cảm xúc phong phú hơn nhé:
>>> Học tiếng Nhật giao tiếp – chủ đề Trạng thái cảm xúc
>>> Tổng hợp 15 tính từ tiếng Nhật chỉ cảm xúc, biểu lộ tâm trạng thông dụng
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát: 明日への手紙 ~ Lá thư gửi đến ngày mai
hiennguyen
hiennguyen