Bảng chữ cái Katakana là gì? Đây là bảng chữ cứng trong tiếng Nhật, được dùng để viết các từ mượn tiếng nước ngoài, tên riêng, từ tượng thanh,... Cùng Kosei tìm hiểu 46 âm tiết trong bảng bảng chữ cái Katakana tiếng Nhật và cách học bảng chữ này hiệu quả nhé!
Bảng chữ cái Katakana (カタカナ) (hay còn được gọi là chữ cứng) là một trong ba hệ thống chữ viết cơ bản trong tiếng Nhật, bên cạnh Hiragana và Kanji. Katakana được tạo ra từ các nét đơn giản, góc cạnh, thường dùng để viết các từ mượn từ tiếng nước ngoài, tên riêng nước ngoài, từ tượng thanh, hoặc để nhấn mạnh trong câu – tương tự như cách dùng chữ in đậm trong tiếng Việt.
Ví dụ: Katakana được sử dụng để
Viết từ mượn (外来語 - gairaigo): Từ có nguồn gốc từ tiếng nước ngoài
Ví dụ: テレビ (terebi – tivi), アイスクリーム (aisukurīmu – kem)
Viết tên riêng nước ngoài, công ty, địa danh quốc tế:
Ví dụ: トム (Tom), フランス (France)
Từ tượng thanh, tượng hình (オノマトペ):
Ví dụ: ドキドキ (tim đập thình thịch), ワンワン (tiếng chó sủa)
Nhấn mạnh trong văn bản (tương tự chữ in đậm hoặc in hoa trong tiếng Việt)
Ví dụ: すごい! (sugoi! - Tuyệt vời!).
Bảng chữ cái Katakana hay còn được gọi là bảng chữ cứng
Phân biệt bảng chữ cái Katakana với Hiragana và Kanji
Hiragana (bảng chữ mềm) là bộ chữ với các nét mềm mại, uốn lượn. Nó được dùng để viết các từ thuần Nhật, trợ từ, liên từ và phần biến đổi của động từ/tính từ.
Katakana (bảng chữ cứng) thì có các nét thẳng, góc cạnh và dứt khoát hơn. Chức năng chính của nó là để viết từ mượn từ nước ngoài (như tiếng Anh), tên người nước ngoài và dùng để nhấn mạnh - tương tự như cách in đậm trong tiếng Việt.
Kanji là hệ thống chữ Hán, thường dùng để viết các từ vựng gốc Hán như danh từ, động từ và tính từ
Vậy cần học 3 bảng chữ cái này theo thứ tự như thế nào? Thứ tự được khuyến nghị cho người học tiếng Nhật là:
Hiragana: Đây là bảng chữ cái cơ bản, dùng cho từ thuần Nhật và ngữ pháp. Học Hiragana sẽ giúp bạn làm quen với các âm tiếng Nhật và là nền tảng để đọc Kanji sau này.
Katakana: Sau khi thuộc Hiragana, hãy học Katakana. Bảng chữ này có cùng âm với Hiragana nhưng nét chữ góc cạnh hơn, chuyên dùng để viết các từ mượn từ nước ngoài và tên riêng.
Kanji: Khi đã vững Hiragana và Katakana, bạn mới bắt đầu học Kanji. Kanji là chữ tượng hình, số lượng lớn và phức tạp hơn, mang ý nghĩa riêng và thường dùng cho gốc từ vựng.
Sự khác biệt giữa ba bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana, Hiragana và Kanji
Bảng chữ cái Katakana gồm 46 ký tự cơ bản, tương ứng với các âm tiết trong tiếng Nhật. Ngoài ra, Katakana còn bao gồm các biến âm, âm ghép và dấu kéo dài âm. Dưới đây là danh sách các nhóm chữ cái trong bảng Katakana:
Đọc bảng chữ cái Katakana đúng, chuẩn với thầy giáo bản ngữ trong video trên đây!
Katakana có tổng cộng 46 âm tiết cơ bản, còn được gọi là Seion (thanh âm trong). Đây là những âm tiết "nguyên bản" nhất, không có biến đổi hay kết hợp. Về mặt âm thanh, chúng hoàn toàn tương đồng với các âm tiết Hiragana tương ứng, điểm khác biệt duy nhất nằm ở hình dáng chữ.
5 nguyên âm đơn: ア (a), イ (i), ウ (u), エ (e), オ (o).
Các hàng phụ âm + nguyên âm: Các âm tiết còn lại được tạo thành bằng cách kết hợp một phụ âm với một trong năm nguyên âm trên.
Hàng K: カ (ka), キ (ki), ク (ku), ケ (ke), コ (ko)
Hàng S: サ (sa), シ (shi), ス (su), セ (se), ソ (so)
Hàng T: タ (ta), チ (chi), ツ (tsu), テ (te), ト (to)
Hàng N: ナ (na), ニ (ni), ヌ (nu), ネ (ne), ノ (no)
Hàng H: ハ (ha), ヒ (hi), フ (fu), ヘ (he), ホ (ho)
Hàng M: マ (ma), ミ (mi), ム (mu), メ (me), モ (mo)
Hàng Y: ヤ (ya), ユ (yu), ヨ (yo) (chỉ có 3 âm tiết)
Hàng R: ラ (ra), リ (ri), ル (ru), レ (re), ロ (ro)
Hàng W: ワ (wa), ヲ (wo - rất ít dùng trong từ vựng, chủ yếu là trợ từ)
Âm tiết độc lập: ン (n) – âm mũi duy nhất không đi kèm nguyên âm.
Bảng dưới đây liệt kê 46 âm tiết Katakana cơ bản, được sắp xếp theo hàng và cột tương tự như Hiragana, cùng với cách đọc (Romaji) của chúng.
Hàng | ア (A) | イ (I) | ウ (U) | エ (E) | オ (O) |
A | ア (a) | イ (i) | ウ (u) | エ (e) | オ (o) |
Ka | カ (ka) | キ (ki) | ク (ku) | ケ (ke) | コ (ko) |
Sa | サ (sa) | シ (shi) | ス (su) | セ (se) | ソ (so) |
Ta | タ (ta) | チ (chi) | ツ (tsu) | テ (te) | ト (to) |
Na | ナ (na) | ニ (ni) | ヌ (nu) | ネ (ne) | ノ (no) |
Ha | ハ (ha) | ヒ (hi) | フ (fu) | ヘ (he) | ホ (ho) |
Ma | マ (ma) | ミ (mi) | ム (mu) | メ (me) | モ (mo) |
Ya | ヤ (ya) | ユ (yu) | ヨ (yo) | ||
Ra | ラ (ra) | リ (ri) | ル (ru) | レ (re) | ロ (ro) |
Wa | ワ (wa) | ヲ (wo) | |||
N | ン (n) |
ア là chữ katakana tương ứng với chữ あ (a) trong hiragana.
ア phát âm là “a”
Mẹo ghi nhớ chữ ア (a): Chữ ア giống như một chữ cái A viết hoa bị biến dạng. Khi bạn nhìn chữ ア, nếu nghiêng đầu sang trái một chút, bạn sẽ thấy:
Nét chéo dài chính là một bên của chữ A.
Nét ngang cắt qua chính là thanh ngang của chữ A.
Chữ ア gồm 2 nét viết cơ bản:
Nét 1: Gạch chéo từ trên trái xuống dưới phải (dài và hơi cong).
Nét 2: Gạch ngang từ trái sang phải (ngắn, cắt ngang phần dưới của nét 1).
Hình dạng của chữ ア và thứ tự các nét viết chữ ア đúng
イ là chữ Katakana tương ứng với い (i) trong Hiragana
イ phát âm là “i”
Mẹo ghi nhớ chữ イ: Chữ イ trông giống như một con đại bàng đang đứng. “イ” = I = “Eagle” (đại bàng) → Cùng bắt đầu bằng chữ cái I.
Cách viết chữ Katakana イ
Nét 1: Một nét xiên xuống từ bên phải sang bên trái.
Nét 2: Một nét thẳng từ trên xuống dưới (nét thẳng xuất phát từ chính giữa của nét 1 xuống bên dưới).
Chữ イ giống với một chú đại bàng với cách viết chỉ 2 nét vô cùng đơn giản
ウ là chữ cái trong bảng chữ Katakana, tương ứng với chữ う (u) trong Hiragana.
ウ phát âm là “u”
Mẹo ghi nhớ chữ ウ: Chữ ウ trông rất giống với chữ う trong Hiragana nhưng nét góc cạnh hơn
Cách viết chữ Katakana ウ
Chữ ウ có nét tương đồng với う của bảng Hiragana
エ là chữ cái Katakana, tương ứng với chữ え (e) trong Hiragana.
エ phát âm là "e"
Mẹo ghi nhớ chữ エ: Chữ エ có hình góc cạnh, vuông vức, giống như đầu của một thanh dầm chữ H hoặc một khung kim loại chắc chắn.
Một cách liên tưởng khác: như cánh cửa thang máy đang đóng kín — vuông vức, thẳng tắp, chia thành các phần gạch ngang như khung cửa. E = Engineer = Elevator = エ
Chữ エ được viết bằng 3 nét, theo thứ tự như sau:
Nét 1: Gạch ngang ngắn phía trên, từ trái sang phải.
Nét 2: Gạch dọc từ trên xuống dưới, hơi lệch sang phải.
Nét 3: Gạch ngang dài ở dưới, từ trái sang phải.
Chữ cái Katakana エ có hình dạng giống một khung kim loại với cách viết vô cùng đơn giản
オ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với お (o) trong Hiragana.
オ phát âm là "o"
Mẹo ghi nhớ chữ オ: Hãy tưởng tượng chữ オ là một ca sĩ opera đang mở miệng thật to để hát: ‘Ohhhh!’”
Nét thẳng bên trên trông giống cái miệng đang há chữ O.
Nét ngang bên trên là cánh tay sang hai bên khi đang biểu diễn.
Nét dọc thẳng từ trên xuống dưới là thân người
Chữ オ được viết bằng 3 nét, theo thứ tự sau:
Chữ オ phát âm là "o", gợi liên tưởng đến hình ảnh một ca si Opera
カ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với か (ka) trong Hiragana.
カ phát âm là "ka"
Mẹo ghi nhớ chữ カ:
Hãy tưởng tượng カ là phiên bản "tối giản" của chữ か trong Hiragana.
Hình dáng chữ カ trông gần giống か, nhưng bị lược bỏ nét cong nhỏ phía sau.
Nhìn vào nét xiên và nét dọc cong nhẹ, bạn sẽ nhớ ngay đến “ka”.
Chữ カ được viết bằng 2 nét, theo thứ tự sau:
カ trong katakana và か trong Hiragana đều được đọc là ka
キ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với き (ki) trong Hiragana.
キ phát âm là "ki"
Mẹo ghi nhớ chữ キ: tưởng tượng キ là một cái chìa khóa (key) kiểu lạ!
Nhìn kỹ chữ キ, phần trên khá giống chữ き trong Hiragana.
Đồng thời, hình dạng các nét gãy, móc và ngang dứt khoát giống như một chiếc chìa khóa đang nằm nghiêng.
キ = Key = ki
Nét 1: Gạch ngang ngắn phía trên, từ trái sang phải.
Nét 2: Gạch xiên từ trên trái xuống dưới phải, cắt chéo qua nét 3.
Nét 3: Gạch dọc cong nhẹ từ trên xuống, hơi móc về trái ở cuối.
Liên tưởng đến hình chiếc chìa khoá (key) giúp bạn dễ nhớ chữ キ
ク là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với く (ku) trong Hiragana.
ク phát âm là "ku"
Mẹo ghi nhớ chữ ク:
Chữ ク được viết bằng 2 nét, theo thứ tự sau:
Nét 1: Gạch ngắn nằm ngang, hơi cong nhẹ, từ trái sang phải.
Nét 2: Gạch xiên cong từ trên phải xuống dưới trái, tạo thành góc mở lớn giống hình chữ “v”.
Chữ ク được viết bằng 2 nét, theo thứ tự sau:
Nét 1: Gạch xiên ngắn, từ trên trái xuống dưới phải.
Nét 2: Gạch dài cong, bắt đầu từ trên phải, vòng xuống dưới trái, tạo thành hình giống chữ “L” ngược.
Chữ cái ク gợi liên tưởng đến chiếc mũ cao của đầu bếp
ケ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với け (ke) trong Hiragana.
ケ phát âm là "ke"
Mẹo ghi nhớ chữ ケ:
Chữ ケ được viết bằng 3 nét, theo thứ tự sau:
Nét 1: Gạch ngắn xiên từ trên trái xuống dưới phải (giống như dấu phẩy).
Nét 2: Gạch ngang từ trái sang phải, nằm gần giữa ký tự.
Nét 3: Gạch cong dài từ trên phải vòng xuống dưới trái, tạo thành dáng cong giống chân chữ K.
コ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với こ (ko) trong Hiragana.
コ phát âm là "ko"
Mẹo ghi nhớ chữ コ:
Có thể tưởng tượng コ như góc vuông trong một căn phòng, hoặc một chiếc hộp chưa đóng nắp.
コ = Corner = ko
Nét 1: Gạch ngắn nằm ngang, sau đó gập xuống thành nét dọc, tạo thành góc vuông mở sang phải (viết từ trái sang phải, rồi từ trên xuống dưới).
Nét 2: Gạch ngang ở phía dưới, viết từ trái sang phải, tạo góc vuông thứ hai với nét dọc.
サ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với さ (sa) trong Hiragana.
サ phát âm là "sa"
Mẹo ghi nhớ chữ サ:
Hãy tưởng tượng chữ サ là hình ảnh hai con cá bị xiên vào một cây xiên nướng.
Con cá nhỏ hơn là cá mòi (sardine), con to hơn là cá hồi (salmon).
Hai con cá được xếp theo chiều dọc, giống như hai nét xiên trong chữ サ.
Ngoài ra, “cá” trong tiếng Nhật là さかな (sakana) → cũng bắt đầu bằng sa. サ = Sakana = sa = cá
Nét 1: Gạch ngang ngắn, viết từ trái sang phải, nằm ở phần trên cùng.
Nét 2: Gạch xiên bên trái, viết từ trên trái xuống dưới phải (như dấu phẩy).
Nét 3: Gạch xiên bên phải, viết từ trên phải xuống dưới trái, dài và cong hơn.
シ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với し (shi) trong Hiragana.
シ phát âm là "shi"
Mẹo ghi nhớ chữ シ:
Hãy tưởng tượng chữ シ là một khuôn mặt kỳ lạ đang mỉm cười:
Hai dấu chấm nhỏ ở trên là hai con mắt – nhưng lại nằm nghiêng và xếp chồng lên nhau, trông hơi… đáng sợ như một loài cá biển sâu.
Nét cong dài ở dưới là cái miệng đang cười kỳ quặc.
Cô ấy (She = “Shi”) có khuôn mặt rất lạ → シ = She = Shi = Gương mặt kỳ lạ đang mỉm cười.
Chữ シ được viết bằng 3 nét, theo thứ tự chính xác như sau:
Nét 1: Dấu chấm nghiêng nhỏ ở phía trên cùng bên phải (viết từ trên trái xuống dưới phải, ngắn và nhanh).
Nét 2: Dấu chấm nghiêng nhỏ thứ hai, nằm ngay dưới nét 1 (cũng viết từ trên trái xuống dưới phải).
Nét 3: Nét cong dài ở bên trái, bắt đầu từ phía trên phải xuống dưới trái, cong mềm giống như nét cười.
ス là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với す (su) trong Hiragana.
ス phát âm là "su"
Mẹo ghi nhớ chữ ス:
Hãy tưởng tượng chữ ス là bộ đồ siêu nhân (Superman suit) đang trôi lơ lửng trên bầu trời:
Nhìn kỹ, trông giống như bộ đồ siêu nhân không có người mặc – chỉ còn lại “supersuit”
ス = Supersuit = su
Chữ ス được viết bằng 2 nét, theo thứ tự chính xác như sau:
Nét 1: Viết nét cong dài bên trái trước, từ trên phải vòng cong xuống dưới trái, giống hình áo bay.
Nét 2: Viết dấu phẩy nhỏ bên phải, từ trên trái xuống dưới phải
セ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với せ (se) trong Hiragana.
セ phát âm là "se"
Mẹo ghi nhớ chữ セ:
セ ≈ せ = se
Chữ セ được viết bằng 2 nét, theo thứ tự sau:
Nét 1: Gạch ngang ngắn ở phía trên, viết từ trái sang phải, ở cuối hơi gập xuống bên dưới.
Nét 2: Nét dọc chính, viết từ trên xuống dưới, sau đó gập về trái thành một nét móc ngắn. Trong quá trình đi xuống, nét này cũng lướt qua nét ngang đầu tiên.
ソ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với そ (so) trong Hiragana.
ソ phát âm là "so"
Mẹo ghi nhớ chữ ソ:
Hãy tưởng tượng chữ ソ giống như một cây kim và sợi chỉ:
Nét dài hơn là sợi chỉ – uốn cong như đang được luồn qua vải.
Nét ngắn thẳng đứng là chiếc kim – luôn đâm thẳng xuống, vì kim thì phải đâm xuyên qua vải từ trên xuống.
ソ = Sợi chỉ + kim may = Sew = so
Chữ ソ được viết bằng 2 nét, theo đúng thứ tự sau:
Nét 1: Gạch ngắn dọc, viết từ trên xuống dưới – thẳng như cây kim.
Nét 2: Nét dài cong, viết từ trên phải vòng xuống dưới trái, giống sợi chỉ đang lượn mềm mại.
タ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với た (ta) trong Hiragana.
タ phát âm là "ta"
Mẹo ghi nhớ chữ タ: Hãy tưởng tượng chữ タ giống như một chiếc diều đang bay cao trên bầu trời, và đó không phải 1 chiếc diều thường, mà là một “taco kite”!
Trong tiếng Nhật, diều là たこ (tako)
Chữ タ trông như một chiếc bánh taco đang bay lơ lửng giữa không trung
タ = Taco kite = Tako = ta
Chữ タ được viết bằng 3 nét, theo đúng thứ tự chuẩn sau:
Nét 1: Dấu phẩy xiên ngắn, viết từ trên trái xuống dưới phải.
Nét 2: Một nét liền gồm 2 phần:
Bắt đầu bằng gạch ngang ngắn từ trái sang phải,
Sau đó cong xuống dưới trái, giống như vẽ cạnh trên + thân chiếc diều.
Nét 3: Gạch ngắn thẳng, viết từ trên xuống dưới, nằm phía dưới bên phải.
チ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với ち (chi) trong Hiragana.
チ phát âm là "chi"
Mẹo ghi nhớ chữ チ: Tưởng tượng chữ チ giống như một hoạt náo viên (cheerleader) đang nhảy cổ vũ:
ツ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với つ (tsu) trong Hiragana.
ツ phát âm là "tsu"
Mẹo ghi nhớ chữ ツ:
Chữ ツ được viết bằng 3 nét, theo thứ tự sau:
テ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với て (te) trong Hiragana.
テ phát âm là "te"
Mẹo ghi nhớ chữ テ: Hãy tưởng tượng chữ テ giống như một cột điện thoại (telephone pole):
Chữ Katakana テ (te) được viết với 3 nét. Đây là một chữ đơn giản và dễ viết.
ト là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với と (to) trong Hiragana.
ト phát âm là "to"
Mẹo ghi nhớ chữ ト:
Hãy tưởng tượng chữ ト giống như một totem pole – cột trang trí của thổ dân châu Mỹ:
Gạch ngắn trên cùng là phần đầu hoặc trang trí đỉnh totem,
Gạch dài xiên là cột totem đứng vững cắm xuống đất.
ト = Totem pole = to
Chữ Katakana ト (to) được viết với 2 nét lần lượt như sau:
ナ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với な (na) trong Hiragana.
ナ phát âm là "na"
Mẹo ghi nhớ chữ ナ:
Hãy tưởng tượng chữ ナ giống hình ảnh một con cá kỳ lân biển (narwhal) đang bơi hướng lên mặt nước:
Nét dài xiên từ trên xuống dưới giống chiếc sừng đặc trưng của narwhal đang hướng lên trời.
Nét ngang giống như hai vây của chú narwhal.
ナ = Narwhal = na
Chữ ナ được viết bằng 2 nét, theo thứ tự chuẩn như sau:
Nét 1: Gạch ngang ngắn, viết từ trái sang phải, nằm ở phía trên.
Nét 2: Gạch xiên dài từ trên trái xuống dưới phải, giống như sừng cá narwhal đang bơi lên.
ニ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với に (ni) trong Hiragana.
ニ phát âm là "ni"
Mẹo ghi nhớ chữ ニ:
Chữ ニ được viết bằng 2 nét, theo thứ tự đơn giản sau:
Nét 1: Gạch ngang ngắn phía trên, viết từ trái sang phải
Nét 2: Gạch ngang dài hơn ở dưới, cũng viết từ trái sang phải
ヌ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với ぬ (nu) trong Hiragana.
ヌ phát âm là "nu"
Mẹo ghi nhớ chữ ヌ:
Hãy tưởng tượng chữ ヌ giống hình ảnh đôi đũa đang gắp một sợi mì ra khỏi tô:
Nét cong phía dưới là sợi mì uốn cong
Nét xiên và chấm trên là đũa đang kéo mì lên
ヌ = Noodles = nu
Chữ ヌ được viết bằng 3 nét, theo thứ tự chuẩn sau:
Nét 1: Vẽ một nét cong lớn từ trên xuống trái, rồi uốn cong nhẹ lên phải.
Nét 2: Từ trên, bên phải nét 1, vẽ một nét chéo ngắn cắt qua nét 1.
ネ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với ね (ne) trong Hiragana.
ネ phát âm là "ne"
Mẹo ghi nhớ chữ ネ:
Hãy tưởng tượng chữ ネ giống hình ảnh một con ngựa đang nhảy qua rào:
Nét thẳng bên dưới cùng là hàng rào (hurdle)
Các nét còn lại tạo thành hình con ngựa đang bay qua hàng rào
ネ = Neigh (tiếng ngựa kêu) = ne
Chữ ネ được viết bằng 4 nét, theo thứ tự chuẩn sau:
ノ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với の (no) trong Hiragana.
ノ phát âm là "no"
Mẹo ghi nhớ chữ ノ: Hãy tưởng tượng chữ ノ giống như một chiếc mũi dài ngoằng:
Một đường xiên đơn giản giống như mũi Pinocchio khi nói dối kéo dài mãi không ngừng.
ノ = Nose = no
Chữ ノ là một trong những chữ đơn giản nhất trong Katakana - chỉ có 1 nét duy nhất:
Nét 1: Gạch xiên từ trên trái xuống dưới phải, giống hình chiếc mũi dài rũ xuống.
ハ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với は (ha) trong Hiragana.
ハ phát âm là "ha"
Mẹo ghi nhớ chữ ハ: Hãy tưởng tượng chữ ハ giống như hình ảnh chiếc nón lá của người nông dân
Hai nét xiên tạo nên hình dạng giống như vành nón đang mở rộng
ハ = Hat = ha
Chữ ハ được viết bằng 2 nét, theo thứ tự chuẩn sau:
Nét 1: Gạch xiên ngắn, viết từ trên phải xuống dưới trái
Nét 2: Gạch xiên đối xứng, viết từ trên trái xuống dưới phải
ヒ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với ひ (hi) trong Hiragana.
ヒ phát âm là "hi"
Mẹo ghi nhớ chữ ヒ: Hãy tưởng tượng ヒ là một khuôn mặt cười nhếch mép – kiểu cười “heehee” đầy tinh ranh:
Đường cong chính là nụ cười nhếch mép
Có thể hình dung khuôn mặt quay nghiêng, nở nụ cười ranh mãnh
ヒ = Heehee = hi
Chữ ヒ được viết bằng 2 nét, theo thứ tự sau:
Nét 1: Gạch ngắn, hất nhẹ từ dưới trái lên trên phải - đây chính là hàm răng
Nét 2: Nét dài cong, bắt đầu từ phía trên bên phải rồi thẳng xuống và cong vòng xuống dưới trái - giống như viết chữ L
フ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với ふ (fu) trong Hiragana.
フ phát âm là "fu"
Hãy tưởng tượng chữ フ giống hình ảnh lá cờ hình tam giác đang bay trong gió:
Nét cong chính tạo nên hình tam giác giống lá cờ đang phấp phới
Dù thiếu cột cờ (bạn cần phải tưởng tượng một chút), nhưng đây rõ ràng là hình dáng một lá cờ
フ = Flag = fu
Chữ フ được viết chỉ bằng 1 nét:
Nét 1: Nét dài, cong nhẹ, viết từ bên trái đi ngang sang phải, rồi cong xuống dưới, tạo thành thân chính của lá cờ tam giác
ヘ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với へ (he) trong Hiragana.
ヘ phát âm là "he"
Mẹo ghi nhớ chữ ヘ: Chữ ヘ trong Katakana giống hệt chữ へ trong Hiragana về hình dạng!
Vì vậy, nếu bạn đã nhớ được chữ へ, thì ヘ chính là "anh em song sinh" với nó
ヘ là một trong những chữ đơn giản nhất, chỉ có 1 nét duy nhất:
Nét 1: Bắt đầu từ trên trái, viết hất lên trên, sau đó xiên xuống dưới phải, tạo thành đường xiên nhẹ, giống như dốc thoai thoải hoặc mái nhà
ホ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với ほ (ho) trong Hiragana.
ホ phát âm là "ho"
Mẹo ghi nhớ chữ ホ: Hãy tưởng tượng chữ ホ là hình ảnh của một cây thánh giá (holy cross):
Gồm thanh dọc và thanh ngang tạo nên cây thánh giá
Hai nét xiên như những tia sáng tỏa ra hai bên
ホ = Holy = ho
ホ được viết bằng 4 nét, theo thứ tự chuẩn như sau:
Nét 1: Gạch ngang ngắn, viết từ trái sang phải ở gần trên cùng
Nét 2: Gạch dọc dài, từ trên xuống, cắt qua nét ngang (tạo hình cây thánh giá)
Nét 3: Gạch xiên trái, từ trên trái xuống dưới phải
Nét 4: Gạch xiên phải, từ trên phải xuống dưới trái (hai nét này là 2 "tia sáng")
マ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với ま (ma) trong Hiragana.
マ phát âm là "ma"
Mẹo ghi nhớ chữ マ: Chữ マ có nhiều nét vuông vức, góc cạnh — khiến ta dễ liên tưởng đến đo đạc hình học hay toán học (math):
Các góc, đường chéo và độ dài như đang đo kích thước
マ = Math = ma
マ được viết bằng 2 nét, theo thứ tự chuẩn sau:
Nét 1: Viết nét cong từ trên phải, kéo chéo xuống dưới trái, hơi bo tròn ở cuối
Nét 2: Viết dấu phẩy ngắn từ trên trái xuống dưới phải, đặt ở phía bên phải chữ
ミ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với み (mi) trong Hiragana.
ミ phát âm là "mi"
Mẹo ghi nhớ chữ ミ:
ミ được viết bằng 3 nét, theo thứ tự từ trên xuống như sau:
Nét 1: Gạch ngắn, ngang, từ trái sang phải (trên cùng)
Nét 2: Gạch ngắn, ngang, song song dưới nét 1
Nét 3: Gạch ngắn, ngang, song song dưới nét 2
Ba nét đều hơi cong nhẹ và dài dần xuống dưới → tạo cảm giác tốc độ và chuyển động như tên lửa bay
ム là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với む (mu) trong Hiragana.
ム phát âm là "mu"
Mẹo ghi nhớ chữ ム:
ム được viết bằng 2 nét, theo thứ tự chuẩn sau:
メ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với め (me) trong Hiragana.
メ phát âm là "me"
Mẹo ghi nhớ chữ メ:
メ được viết bằng 2 nét, theo thứ tự chuẩn sau:
モ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với も (mo) trong Hiragana.
モ phát âm là "mo"
Mẹo ghi nhớ chữ モ:
モ được viết bằng 3 nét với thứ tự như sau:
ヤ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với や (ya) trong Hiragana.
ヤ phát âm là "ya"
Mẹo ghi nhớ chữ ヤ:
ヤ được viết bằng 2 nét lần lượt như sau:
ユ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với ゆ (yu) trong Hiragana.
ユ phát âm là "yu"
Mẹo ghi nhớ chữ ユ:
Cách viết chữ ユ (2 nét):
ヨ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với よ (yo) trong Hiragana.
ヨ phát âm là "yo"
Mẹo ghi nhớ chữ ヨ:
Cách viết chữ ヨ (gồm 3 nét):
ラ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với ら (ra) trong Hiragana.
ラ phát âm là "ra"
Mẹo ghi nhớ chữ ラ:
Cách viết chữ ラ gồm 2 nét vô cùng đơn giản như sau:
リ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với り (ri) trong Hiragana.
リ phát âm là "ri"
Mẹo ghi nhớ chữ リ:
Lần lượt 2 nét để tạo nên chữ リ:
ル là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với る (ru) trong Hiragana.
ル phát âm là "ru"
Mẹo ghi nhớ chữ ル:
Để viết được chữ ル, bạn viết lần lượt 2 nét
レ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với れ (re) trong Hiragana.
レ phát âm là "re"
Mẹo ghi nhớ chữ レ:
Cách viết chữ レ (1 nét): Viết một nét cong nhẹ từ trên trái xuống dưới phải, giống như mái tóc đang tung bay
ロ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với ろ (ro) trong Hiragana.
ロ phát âm là "ro"
Mẹo ghi nhớ chữ ロ:
Cách viết chữ ロ (3 nét):
ワ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với わ (wa) trong Hiragana.
ワ phát âm là "wa"
Mẹo ghi nhớ chữ ワ:
Cùng viết chữ ワ với 2 nét đơn giản sau:
ヲ là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với を (wo) trong Hiragana.
ヲ phát âm là "o" hoặc "wo"
Mẹo ghi nhớ chữ ヲ:
Cách viết chữ ヲ (3 nét):
ン là chữ cái trong bảng Katakana, tương ứng với ん (n) trong Hiragana.
ン phát âm là "n"
Mẹo ghi nhớ chữ ン:
Mẹo học bảng 46 âm tiết Katakana cơ bản dễ nhớ nhất
1. Học theo từng hàng âm (a-i-u-e-o)
Chia nhỏ bảng thành từng dòng: ka, sa, ta, na,… mỗi ngày học 1–2 dòng để tránh bị loạn, “tẩu hỏa nhập ma”.
Ví dụ: Hôm nay học ア (a), イ (i), ウ (u), エ (e), オ (o)
Ngày mai chuyển sang カ (ka), キ (ki), ク (ku), ケ (ke), コ (ko)
2. Luyện viết tay mỗi ngày
Viết là cách tốt nhất để ghi nhớ mặt chữ và cấu trúc nét.
Mỗi ngày viết 1 dòng âm 5–10 lần.
Tập viết đúng thứ tự các nét, nét ngắn/dài.
Đồng thời, khi luyện tập các chữ trong bảng này, hãy luôn ghi nhớ đặc trưng của Katakana:
Các nét đều thẳng và dứt khoát.
Các góc thường sắc cạnh, rõ ràng.
Hạn chế các đường cong mềm mại hay uốn lượn như trong Hiragana.
3. Tập ghép chữ để nhớ lâu hơn
Mỗi khi học xong một hàng (ví dụ: カ・キ・ク・ケ・コ), hãy thử tìm 1–2 từ Katakana có chứa các âm đó để luyện ghép chữ. Việc ghép các chữ đã học thành từ hoàn chỉnh không chỉ giúp bạn nhớ mặt chữ nhanh hơn, mà còn rèn luyện khả năng đọc từ trái sang phải – theo đúng thứ tự âm tiết trong tiếng Nhật.
Hãy bắt đầu với những từ mượn quen thuộc, thường gặp trong đời sống hằng ngày. Ví dụ:
ア + イ + ス → アイス (aisu – kem)
テ + レ + ビ → テレビ (terebi – tivi)
カ + メ + ラ → カメラ (kamera – máy ảnh)
コ + ー + ヒ + ー → コーヒー (koohii – cà phê)
4. So sánh với Hiragana tương ứng
Vì bảng chữ Katakana và Hiragana có cùng âm, hãy thử so sánh hình dáng của chúng. Đôi khi, có những cặp chữ khá giống nhau (ví dụ: カ và か, へ và へ), nhưng cũng có những cặp rất khác biệt. Việc so sánh này giúp bạn nhận ra đặc điểm riêng của từng chữ Katakana, tránh nhầm lẫn và từ đó cũng nhớ lâu hơn.
Ví dụ:
ア (a) vs あ (a)
カ (ka) vs か (ka)
キ (ki) vs き (ki)
ス (su) vs す (su)
メ (me) vs め (me)
ロ (ro) vs ろ (ro)
Sau khi học xong 46 chữ cái Katakana cơ bản, bạn sẽ tiếp tục làm quen với biến âm, hay còn gọi là âm đục. Đây là những âm được tạo ra bằng cách thêm dấu vào các chữ cái Katakana gốc, tạo ra các nhóm âm mới. Trong tiếng Nhật, có hai loại biến âm chính: Dakuon (Trọc âm) và Handakuon (Bán trọc âm).
Dakuon là những âm được hình thành bằng cách thêm dấu “ten-ten” (゛) – giống như dấu ngoặc kép – vào góc trên bên phải của một số chữ Katakana thuộc các hàng K, S, T, H. Khi thêm dấu này, âm phát ra sẽ mạnh và "nặng" hoặc "rung" hơn so với âm gốc.
Hàng K (カ, キ, ク, ケ, コ) → Hàng G (ガ, ギ, グ, ゲ, ゴ):
カ (ka) + ゛ → ガ (ga)
キ (ki) + ゛ → ギ (gi)
ク (ku) + ゛ → グ (gu)
ケ (ke) + ゛ → ゲ (ge)
コ (ko) + ゛ → ゴ (go)
Hàng S (サ, シ, ス, セ, ソ) → Hàng Z (ザ, ジ, ズ, ゼ, ゾ):
サ (sa) + ゛ → ザ (za)
シ (shi) + ゛ → ジ (ji)
ス (su) + ゛ → ズ (zu)
セ (se) + ゛ → ゼ (ze)
ソ (so) + ゛ → ゾ (zo)
Hàng T (タ, チ, ツ, テ, ト) → Hàng D (ダ, ヂ, ヅ, デ, ド):
タ (ta) + ゛ → ダ (da)
チ (chi) + ゛ → ヂ (ji) (Phát âm giống ジ)
ツ (tsu) + ゛ → ヅ (zu) (Phát âm giống ズ)
テ (te) + ゛ → デ (de)
ト (to) + ゛ → ド (do)
Hàng H (ハ, ヒ, フ, ヘ, ホ) → Hàng B (バ, ビ, ブ, ベ, ボ):
ハ (ha) + ゛ → バ (ba)
ヒ (hi) + ゛ → ビ (bi)
フ (fu) + ゛ → ブ (bu)
ヘ (he) + ゛ → ベ (be)
ホ (ho) + ゛ → ボ (bo)
Ví dụ:
バッグ (baggu - túi xách) từ tiếng Anh "bag"
ズボン (zubon - quần) từ tiếng Pháp "jupon"
デパート (depāto - cửa hàng bách hóa) từ tiếng Anh "department store"
Handakuon là những âm được tạo bằng cách thêm dấu tròn nhỏ “maru” (゜) vào hàng ハ (ha) trong Katakana, tạo ra âm “p” nhẹ.
Hàng H (ハ, ヒ, フ, ヘ, ホ) → Hàng P (パ, ピ, プ, ペ, ポ):
ハ (ha) + ゜ → パ (pa)
ヒ (hi) + ゜ → ピ (pi)
フ (fu) + ゜ → プ (pu)
ヘ (he) + ゜ → ペ (pe)
ホ (ho) + ゜ → ポ (po)
Ví dụ:
パン (pan - bánh mì) từ tiếng Bồ Đào Nha "pão"
パソコン (pasokon - máy tính cá nhân) viết tắt của "personal computer"
Lưu ý khi học Dakuon và Handakuon:
Ghi nhớ vị trí dấu: Luôn đặt dấu Ten-ten (゛) hoặc Maru (゜) ở góc trên bên phải của chữ cái cơ bản.
Thực hành phát âm: Hãy luyện tập phát âm các biến âm này cho đúng, đặc biệt là sự khác biệt giữa các cặp như "ha" và "ba", hay "ta" và "da".
Luyện viết: Viết lặp đi lặp lại các chữ biến âm để quen với hình dáng và vị trí của dấu phụ.
Sau khi đã nắm vững các chữ cái cơ bản và biến âm trong Katakana, bạn sẽ tiếp tục học đến một nhóm âm quan trọng khác: âm ghép, hay còn gọi là Yōon (拗音). Đây là những âm kết hợp giữa một chữ cái hàng “i” và một chữ Katakana nhỏ như ャ (ya), ュ (yu), ョ (yo) để tạo thành một âm đôi.
(Các chữ Katakana nhỏ như ャ (ya nhỏ), ュ (yu nhỏ), ョ (yo nhỏ) là phiên bản thu nhỏ của các chữ cái Katakana bình thường ヤ、ユ、ヨ (thuộc bảng 46 âm Seion). Chúng không đứng một mình mà chỉ được dùng để ghép với các chữ cái hàng “i” nhằm tạo ra âm đôi, gọi là Yōon - chiết âm)
Tại sao cần âm ghép (Yōon)?
Bảng chữ cái Katakana (hay cả Hiragana) chỉ có 46 âm cơ bản, nhưng nhiều từ – đặc biệt là từ mượn từ tiếng nước ngoài – lại có các âm phức, như: "kya", "shu", "cho", "nyu", "pyu",…
→ Những âm này không thể biểu đạt được bằng 1 chữ Katakana cơ bản, nên phải dùng âm ghép (Yōon) để tạo ra chúng.
Cách tạo Âm ghép (Yōon)
Dưới đây là các ví dụ về cách tạo âm ghép trong Katakana:
Hàng KI:
キ (ki) + ャ (ya) → キャ (kya)
キ (ki) + ュ (yu) → キュ (kyu)
キ (ki) + ョ (yo) → キョ (kyo)
Hàng SHI:
シ (shi) + ャ (ya) → シャ (sha)
シ (shi) + ュ (yu) → シュ (shu)
シ (shi) + ョ (yo) → ショ (sho)
Hàng CHI:
チ (chi) + ャ (ya) → チャ (cha)
チ (chi) + ュ (yu) → チュ (chu)
チ (chi) + ョ (yo) → チョ (cho)
Hàng NI:
ニ (ni) + ャ (ya) → ニャ (nya)
ニ (ni) + ュ (yu) → ニュ (nyu)
ニ (ni) + ョ (yo) → ニョ (nyo)
Hàng HI:
ヒ (hi) + ャ (ya) → ヒャ (hya)
ヒ (hi) + ュ (yu) → ヒュ (hyu)
ヒ (hi) + ョ (yo) → ヒョ (hyo)
Hàng MI:
ミ (mi) + ャ (ya) → ミャ (mya)
ミ (mi) + ュ (yu) → ミュ (myu)
ミ (mi) + ョ (yo) → ミョ (myo)
Hàng RI:
リ (ri) + ャ (ya) → リャ (rya)
リ (ri) + ュ (yu) → リュ (ryu)
リ (ri) + ョ (yo) → リョ (ryo)
Âm ghép với Dakuon và Handakuon
Các chữ cái đã biến âm (Dakuon và Handakuon) cũng có thể kết hợp với ャ, ュ, ョ nhỏ để tạo ra các âm ghép mới:
Hàng GI:
ギ (gi) + ャ (ya) → ギャ (gya)
ギ (gi) + ュ (yu) → ギュ (gyu)
ギ (gi) + ョ (yo) → ギョ (gyo)
Hàng JI:
ジ (ji) + ャ (ya) → ジャ (ja)
ジ (ji) + ュ (yu) → ジュ (ju)
ジ (ji) + ョ (yo) → ジョ (jo)
Hàng BI:
ビ (bi) + ャ (ya) → ビャ (bya)
ビ (bi) + ュ (yu) → ビュ (byu)
ビ (bi) + ョ (yo) → ビョ (byo)
Hàng PI:
ピ (pi) + ャ (ya) → ピャ (pya)
ピ (pi) + ュ (yu) → ピュ (pyu)
ピ (pi) + ョ (yo) → ピョ (pyo)
Ví dụ ứng dụng của Yōon trong từ vựng
Âm ghép Yōon đặc biệt phổ biến trong các từ mượn và cách phiên âm tên riêng, làm cho tiếng Nhật linh hoạt hơn trong việc thể hiện các âm từ ngôn ngữ khác.
Âm gốc | Âm ghép Katakana | Ví dụ từ vựng |
シ | シュ (shu) | シュート (shuuto – sút bóng) |
チ | チョ (cho) | チョコ (choko – socola) |
ニ | ニュ (nyu) | ニュース (nyuusu – tin tức) |
キ | キャ (kya) | キャップ (kyappu – mũ lưỡi trai) |
ミ | ミョ (myo) | ミョウガ (myouga – gừng Nhật) |
Lưu ý khi học Yōon:
Các chữ ャ, ュ, ョ phải viết nhỏ hơn bình thường (gọi là “Katakana nhỏ”). Nếu viết chúng ở kích thước lớn, thì sẽ không còn là âm ghép nữa mà trở thành hai âm tách biệt.
Luyện phát âm: Hãy luyện tập phát âm các âm ghép này thật chuẩn để tránh nhầm lẫn.
Khi viết từ bằng Katakana, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp một dấu đặc biệt trông như một dấu gạch ngang dài (ー). Dấu này được gọi là Chōonpu (長音符) – ký hiệu trường âm, và nó có vai trò kéo dài nguyên âm đứng ngay trước nó.
Cách hoạt động của Chōonpu:
Dấu ー không đại diện cho âm riêng biệt nào cả. Nó chỉ có tác dụng kéo dài âm của chữ ngay trước đó. Khi bạn gặp ký hiệu này, hãy kéo dài gấp đôi nguyên âm trước nó khi đọc.
Ví dụ về Âm kéo dài (Chōonpu)
Kéo dài âm "a":
カー (kā) - Ví dụ: カーテン (kāten - rèm cửa, từ "curtain")
Kéo dài âm "i":
キー (kī) - Ví dụ: キーボード (kībōdo - bàn phím, từ "keyboard")
Kéo dài âm "u":
フー (fū) - Ví dụ: フード (fūdo - mũ trùm đầu/thức ăn, từ "hood/food")
Kéo dài âm "e":
セー (sē) - Ví dụ: セーター (sētā - áo len, từ "sweater")
Kéo dài âm "o":
コー (kō) - Ví dụ: コーヒー (kōhī - cà phê, từ "coffee")
Trường âm cực kỳ phổ biến trong từ mượn từ tiếng nước ngoài. Viết sai hoặc bỏ quên dấu ー sẽ khiến người nghe không hiểu hoặc hiểu nhầm.
Ví dụ:
ビル (biru – tòa nhà)
ビール (biiru – bia)
Trong bảng chữ cái Katakana, bạn sẽ bắt gặp một chữ cái đặc biệt: chữ ッ nhỏ hơn bình thường. Đây là Sokuon (促音) – nghĩa là ngắt âm hoặc âm đôi.
Sokuon là chữ “tsu nhỏ” (ッ), dùng để biểu thị rằng âm tiếp theo cần được ngắt lại một nhịp và phát mạnh hơn – thường là gấp đôi phụ âm. Sokuon thường xuất hiện trước các phụ âm mạnh như: k, s, t, p.
(Chữ Katakana nhỏ ッ (tsu nhỏ) là phiên bản thu nhỏ của ツ (tsu – thuộc bảng 46 âm Seion). Không giống như ツ có thể đứng độc lập để tạo âm tiết “tsu”, ッ không đứng một mình mà chỉ được dùng để tạo ngắt âm trước các phụ âm mạnh như k, s, t, p – hiện tượng này gọi là Sokuon (xúc âm)
Khi phát âm những từ này, bạn sẽ phải tạm dừng nhẹ ở chỗ có ッ, sau đó nhấn mạnh phụ âm tiếp theo.
Ví dụ:
ッ + K → KK:
カップ (kappu - cốc, tách) từ tiếng Anh "cup".
Phát âm: /ka-p-pu/ (ngắt ở âm 'p')
サッカー (sakkā - bóng đá) từ tiếng Anh "soccer".
Phát âm: /sa-k-kā/ (ngắt ở âm 'k')
ッ + S → SS:
ベッド (beddo - giường) từ tiếng Anh "bed".
Phát âm: /be-d-do/ (ngắt ở âm 'd')
エッセイ (essei - tiểu luận, bài luận) từ tiếng Anh "essay".
Phát âm: /e-s-sei/ (ngắt ở âm 's')
ッ + T → TT:
ホット (hotto - nóng) từ tiếng Anh "hot".
Phát âm: /ho-t-to/ (ngắt ở âm 't')
マッチ (macchi - diêm) từ tiếng Anh "match".
Phát âm: /ma-c-chi/ (ngắt ở âm 'ch')
ッ + P → PP:
シップ (shippu - miếng dán, thuốc dán) từ tiếng Anh "ship" hoặc "zip".
Phát âm: /shi-p-pu/ (ngắt ở âm 'p')
Không bao giờ đứng ở đầu từ: Chữ ッ luôn đứng giữa hai âm tiết, không bao giờ xuất hiện ở vị trí đầu tiên của một từ.
Không đi kèm với các hàng nguyên âm, N, Y, W, R: Sokuon thường chỉ xuất hiện trước các phụ âm thuộc hàng K, S, T, P (tức là カ、サ、タ、パ).
Phân biệt kích thước: Giống như các chữ ヤ, ユ, ヨ nhỏ trong Yōon, chữ ツ của Sokuon phải được viết nhỏ hơn bình thường. Nếu nó được viết với kích thước bình thường (ツ), nó sẽ được phát âm là "tsu" như một âm tiết độc lập.
Quan trọng trong phát âm và ý nghĩa: Việc ngắt âm có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ. Ví dụ:
カキ (kaki - quả hồng/hàu) vs. カッキ (kakki - sự hoạt bát)
ホテル (hoteru - khách sạn) vs. ホット (hotto - nóng)
Để học bảng chữ cái Katakana nhanh và nhớ lâu, bạn có thể áp dụng một số cách sau đây.
Nếu bạn đã thuộc làu Hiragana, việc học Katakana sẽ dễ hơn rất nhiều. Lý do là bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana có cùng cách phát âm với Hiragana, chỉ khác về mặt hình dáng. Bạn sẽ không cần phải học lại hệ thống âm thanh nữa, chỉ cần tập trung vào mặt chữ.
Thay vì học từng chữ riêng lẻ, hãy thử nhóm chúng lại.
Học theo hàng: Đi từ hàng A (ア、イ、ウ、エ、オ), rồi đến hàng KA (カ、キ、ク、ケ、コ),... để dễ nhớ và tránh bị “loạn”
So sánh các chữ "na ná": Một số chữ Katakana trông khá giống nhau hoặc dễ nhầm lẫn (ví dụ: シ/ツ, ソ/ン, ノ/フ). Hãy đặt các chữ này cạnh nhau, tìm ra điểm khác biệt và ghi nhớ.
Tạo liên tưởng (nếu có thể): Một số người học thích tạo ra các liên tưởng hình ảnh vui nhộn để ghi nhớ chữ. Ví dụ, chữ ソ (so) giống sợi mì ống, ノ (no) giống cái mũi.
Flashcard truyền thống: Viết chữ Katakana ở một mặt, cách đọc (Romaji) hoặc Hiragana tương ứng ở mặt kia. Luyện tập hàng ngày, chia thành các bộ "đã thuộc" và "chưa thuộc".
Ứng dụng học tiếng Nhật: Các ứng dụng như Duolingo, Memrise, Anki, hoặc các ứng dụng chuyên biệt như Dr. Moku's Hiragana & Katakana có các bài tập và trò chơi giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng. Đây là cách rất tiện lợi để học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana và Katakana mọi lúc mọi nơi.
Sau khi học xong các chữ cơ bản, đừng dừng lại ở việc nhớ mặt chữ – hãy bắt đầu luyện ghép chữ để hình thành từ mượn quen thuộc như:
コーヒー (kōhī - cà phê)
テレビ (terebi - TV)
パン (pan - bánh mì)
バス (basu - xe buýt)
ホテル (hoteru - khách sạn)
Tìm đọc các menu trong nhà hàng Nhật, biển hiệu cửa hàng hoặc quảng cáo, bạn sẽ thấy rất nhiều Katakana.
Viết tên riêng: Hãy thử viết tên của mình, tên bạn bè, hoặc các quốc gia bạn biết bằng Katakana.
Ví dụ: ベトナム (Betonamu - Việt Nam), ハノイ (Hanoi - Hà Nội), アンナ (Anna - tên Anna).
Việc này giúp bạn làm quen với cách Katakana được sử dụng trong thực tế, đồng thời nhớ chữ nhanh và chắc hơn.
Viết tay giúp bạn nhớ hình dạng và thứ tự nét viết, còn đọc to giúp bạn nhớ âm thanh và cách phát âm. Hãy viết mỗi chữ 5–10 lần và phát âm to mỗi lần viết.
Lưu ý ở giai đoạn mới học tiếng Nhật, khi học bảng chữ cái Hiragana và Katakana, hãy sử dụng giấy ô ly hoặc bảng nét mờ để luyện nét cho đều và đúng chuẩn.
Học một lượng nhỏ mỗi ngày: Đừng cố gắng học hết 46 chữ cùng lúc. Hãy chia nhỏ ra, mỗi ngày học 5-10 chữ và ôn lại các chữ cũ.
Lặp lại theo chu kỳ: Sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) để ôn tập định kỳ, giúp chuyển kiến thức từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn.
Bài 1: Viết cách đọc của các chữ Katakana sau (romaji)
Đọc các chữ cái Katakana sau và viết lại cách phát âm tương ứng bằng romaji.
ア
サ
ツ
モ
シ
Bài 2: Viết cách đọc của từ Katakana sau (romaji)
Dưới đây là các từ vựng viết bằng Katakana. Bạn hãy viết lại cách đọc bằng romaji.
カメラ
コーヒー
チョコレート
テレビ
パソコン
Bài 3: Viết các từ sau bằng Katakana
Dưới đây là từ mượn (romaji) thông dụng. Hãy viết lại bằng Katakana.
banana
taxi
pizza
pen
computer
Bài 4: Nhận diện chữ Katakana nhỏ
Hãy khoanh tròn chữ Katakana nhỏ (ゃ, ゅ, ょ, ッ) trong các từ sau và cho biết âm ghép tạo thành là gì.
キャメラ
チョコ
サッカー
ピュア
ミュージック
Bài 1
a
sa
tsu
mo
shi
Bài 2
kamera
koohii
chokoreeto
terebi
pasokon
Bài 3
バナナ
タクシー
ピザ
ペン
コンピューター
Bài 4
キャ(ゃ nhỏ)
チョ(ょ nhỏ)
サッカー(ッ nhỏ)
ピュア(ュ nhỏ)
ミュージック(ュ nhỏ, ッ nhỏ)
Katakana là bảng chữ cái không thể thiếu khi học tiếng Nhật, đặc biệt với các từ mượn, tên riêng và từ chuyên ngành. Việc nắm rõ cách viết, cách đọc và các quy tắc như âm ghép, âm kéo dài, ngắt âm sẽ giúp bạn phát âm và dùng tiếng Nhật chính xác hơn. Đừng quên luyện tập mỗi ngày và áp dụng vào từ vựng thực tế để ghi nhớ lâu hơn nhé!