Giao tiếp tiếng Nhật theo chủ đề: Các mối quan hệ gia đình, họ hàng
1. Hỏi và trả lời về Anh chị em 兄弟姉妹(きょうだいしまい)
A. はい、兄(あに)が一人います。Vâng tôi có một người anh trai.
B. はい、姉(あね)が一人と弟が一人います。Vâng, tôi có một chị gái và một em trai.
C. いいえ、私は一人(ひとり)っ子(こ)です。Không, tôi là con một.
2. Hỏi và trả lời về hôn nhân 人間関係(にんげんかんけい)
A. 私は独身(どくしん)です。Tôi vẫn còn độc thân.
B. 私は婚約(こんやく)しています。Tôi đã đính hôn.
C. 私は結婚(けっこん)しています。Tôi đã kết hôn.
D. 私は離婚(りこん)しています。Tôi đã li hôn.
3. Hỏi và trả lời về Con cái 子供(こども)
A. ええ、私は男の子と女の子が一人ずついます。Vâng, tôi có một cháu trai và một cháu gái.
B. 私は赤(あか)ちゃんが一人います。Tôi có một cháu rồi ạ.
C. 私は三人の子供がいます。Tôi có 3 đứa rồi.
D. いいえ、子供はいません。Không, tôi chưa có con.
4. Hỏi và trả lời về Bố mẹ 両親(りょうしん)
ご両親(りょうしん)はどちらにいらっしゃいますか。Bố mẹ anh hiện đang ở đâu?
ご両親は何をしていますか。Bố mẹ anh đang làm gì?
Đến với một chủ đề hàng ngày cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nha!
>>> Những câu hỏi thường gặp trong giao tiếp hàng ngày (Phần 1)
>>> Khóa học N5 - Khóa học dành cho người mới bắt đầu