Cách Viết Mail Trong Tiếng Nhật
Hãy cùng Kosei đến với bài học về một kỹ năng mềm khác: Cách viết mail trong tiếng Nhật với cách mở đầu, cách diễn giải và cách kết thúc nhé! Kỹ năng giao tiếp qua email là một trong những kĩ năng rất quan trọng không thể thiếu trong công việc hiện nay.
Cách viết mail trong tiếng Nhật
|
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Tiếng Nhật |
E-mail Opening |
John thân mến, (không trang trọng, thường dùng với bạn bè) |
Dear John, |
太郎君へ |
Bố mẹ kính yêu, |
Dear Mum / Dad, |
お母さんへ/ お父さんへ |
|
Cảm ơn bạn vì đã viết thư cho tôi. |
Thank you for your E-mail |
メールをくれてありがとう |
|
Tôi rất vui khi nhận được tin từ bạn |
It was good to hear from you again |
メールをもらってうれしかったよ |
|
Xin lỗi đã lâu rồi tôi không viết thư cho bạn |
I am very sorry I haven't written for so long |
しばらく連絡をとってなくてごめんなさい |
|
Hình như chúng ta đã không liên lạc trong một khoảng thời gian khá dài rồi nhỉ |
It's such a long time since we had any contact |
長い間連絡を取っていなかったよね |
|
E-Mail - Main Body |
Tôi viết thư này để muốn nói với bạn rằng... |
I am writing to tell you that… |
喜んで・・・・を報告します |
Bạn đã có dự định nào...? |
Have you made any plans for…? |
・・・・に何か予定はありますか? |
|
Cảm ơn bạn đã gửi/mời tôi... |
Many thanks for sending / inviting / … |
送ってくれて/招待してくれて/・・・くれてどうもありがとう。 |
|
Tôi thật sự rất biết ơn vì bạn đã dạy cho tôi/đã viết thư cho tôi |
I am very grateful to you for letting me know / writing… |
教えてくれたことに/手紙をくれて本当にどうもありがとう。 |
|
Tôi rất vui mừng thông báo rằng... |
I am delighted to announce that… |
・・・・を喜んで報告します。 |
|
Tôi rất vui khi được nghe điều đó |
I was delighted to hear that… |
・・・・を聞いてうれしかったです |
|
Tôi rất tiếc khi phải nói với bạn rằng... |
I am sorry to inform you that… |
残念だけど・・・・を報告します |
|
Tôi rất tiếc khi nghe tin... |
I was so sorry to hear that… |
・・・・を聞いて私も悲しいです |
|
E-Mail - Closing |
Cho tôi gửi lời tới...rằng tôi nhớ họ rất nhiều |
Give my love to…and tell them how much I miss them |
・・・・に私が会いたがっていることを伝えておいてください |
Cho tôi gửi lời chào đến... |
Say hello to…for me |
・・・・に私がよろしく言っていたことを伝えておいてください。 |
|
Tôi rất mong sớm nhận được tin tức từ bạn |
I look forward to hearing from you soon |
お返事を楽しみに待っています |
|
Nếu bạn biết thêm điều gì mới hãy liên lạc cho tôi nhé |
Send me news, when you know anything more |
何かあったらまた連絡してください |
|
Bảo trọng nhé |
Take care |
元気でね |
|
Hãy chú ý giữ gìn sức khỏe nhé |
All my love |
体に気をつけてね |
|
Thân yêu |
I love you |
好きだよ |
Trên đây là cách viết mail trong tiếng Nhật mà Kosei tổng hợp. Hi vọng, bài viết trên đã giúp các bạn về cách viết email tiếng Nhật và mang lại nhiều thông tin bổ ích!
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu tiếp các bài viết khác nha!
>>> 20 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật sử dụng khi viết email
hiennguyen
hiennguyen