Học tiếng Nhật giao tiếp khi gọi xe cứu thương
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học những mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp khi gọi xe cứu thương nhé! Ở Nhật, bạn hãy gọi xe cứu thương theo số 119. Bạn sẽ được các người trực tổng đài hỏi một số thông tin cơ bản đê xác định tình hình, hãy thật bình tĩnh để trả lời các câu hỏi nha!!
Học tiếng Nhật giao tiếp khi gọi xe cứu thương
1.
A: 119番(ばん)です。火事(かじ)ですか、救急(きゅうきゅう)ですか?
B: 救急(きゅうきゅう)です。
A: Đây là tổng đài 119. Là hỏa hoạn hay cấp cứu vậy ạ?
B: Là cấp cứu.
2.
A: どうしましたか?
B: 主人(しゅじん)が家(いえ)で倒(たお)れました。
A: Có chuyện gì vậy?
B: Chồng tôi bị ngã ở nhà.
(Hãy trả lời câu hỏi này thật ngắn gọn về người và chuyện xảy ra)
3.
A: 住所(じゅうしょ)はどこですか?
B: 宇都宮市本町(うつのみやしほんまち)14です。
A: Địa chỉ là ở đâu vậy ạ?
B: Ở thị trấn Utsunomiya Honcho 14.
4.
A: おいくつの方(ほう)ですか?
B: 40歳(さい)です。
A: Người đó bao nhiêu tuổi vậy?
B: 40 tuổi.
5.
A: あなたの名前(なまえ)と連絡先(れんらくさき)を教(おし)えてください。
B: 名前(なまえ)はマルコです。電話番後(でんわばんご)は111-222です。
A: Xin hãy cho tôi biết tên và cách liên lạc với bạn.
B: Tôi tên là Maruko. Số điện thoại của tôi là 111-222.
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm những câu giao tiếp cần biết trong những trường hợp khẩn cấp nhé:
>>> Tiếng Nhật giao tiếp: Trường hợp Khẩn Cấp
hiennguyen
hiennguyen