ホームレになるとどんな生活になるのか?
Trở thành người vô gia cư thì sống thế nào?
Video gốc thuộc về kênh: フェルミ研究所
Video đã được đóng góp vietsub bởi Kosei, nên nếu bạn có nhu cầu thì hãy chọn tiếng Việt để theo dõi nhé!
ホームレス (homeless) : vô gia cư
不況の煽りを受けて潰れた : phá sản do bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng kinh tế
不況(ふきょう)(Bất-Huống) : khủng hoảng (kinh tế)
煽り(あおり)(Phiến) : ảnh hưởng
潰れる (Hội) : bị phá sản
家賃(やちん) (Gia-Nhẫm) : tiền thuê nhà
ネットカフェ (net càfé) : quán cà phê có máy tính để vào được mạng
野宿する(のじゅくする)(Dã-Túc) : ngủ đêm ở ngoài trời, cắm trại
安価で休める場所 : những nơi giá rẻ có thể nghỉ lại được
安価(あなか)(An-Giá) : giá rẻ, rẻ tiền
休める場所 (Hưu-Trường-Sở) : nơi có thể nghỉ lại
最低限の生活 : cuộc sống ở mức tối thiểu
課金制(かきせい)(Khóa-Kim-Chế) : mất phí
最低限(さいていげん)(Tối-Đê-Hạn) : mức tối thiểu
住所不定(じゅしょふてい)(Trú-Sở-Bất-Định) : không có nơi ở cố định
日雇いの仕事 : công việc chỉ được thuê theo ngày
日雇い(ひやとい)(Nhật-Cố) : Thuê theo ngày
肉体労働(にくたいろうどう)(Nhục-Thể-Lao-Động) : lao động chân tay
清掃(せいそう)(Thanh-Tảo) : sự quét tước, dọn dẹp
やり繋ぐ (Hệ) : kết nối
公園に泊まる : ngủ lại ở công viên
公園(こうえん)(Công-Viên) : Công viên công cộng
泊まる(とまる)(Bạc) : trú lại, trú đêm
違法(いほう)(Vi-Pháp) : vi phạm pháp luật
水道(すいどう)(Thủy-Đạo) : nguồn nước
トイレ (toilet) : nhà vệ sinh
ベンチ (bench) : ghế dài
カビついたドーナツ : chiếc bánh donut đã mốc
カビついた : đã bị mốc
ゴミ捨て場(ゴミすてば)(Xá-Tràng) : nơi đổ rác, bãi rác
アルミ缶集める : thu gom lon thiếc
アルミ缶(アルミかん) (Aluminium-Phữu) : lon thiếc
集める (Tập) : gom, tập hợp
怠け者 (Đãi-Giả) : đại lãn, người lười biếng
奮闘する働き者 : những người phấn đấu làm việc
奮闘する(ふんとうする)(Phấn đấu) : phấn đấu, nỗ lực
社会復帰する(しゃかいふっきする)(Xã-Hội-Phục-Quy) : Trở lại xã hội
収入(しゅにゅう)(Thu-Nhập) : thu nhập
職質(しょくしつ)(Chức-Chất) : tra xét, tra hỏi
自治体に強制退去させられる : bị chính quyền địa phương cưỡng chế trục xuất
自治体(じちたい)(Tự-Trị-Thể) : chính quyền địa phương
強制退去(きょうせいたいきょ)(Cưỡng-Chế-Thối-Khứ) : cưỡng chế trục xuất
新しい場所を探す : Tìm chỗ ở mới
生活保護(せいかつほご)(Sinh-Hoạt-Bảo-Hộ) : khoản hộ trợ sinh sống cho người nghèo
プライド (pride) が高い : lòng tự trọng cao
国に頼る(たよる)(Quốc-Lại) : phụ thuộc vào đất nước
再出発する(さいしゅっぱつする)(Tái-Xuất-Phát) : làm lại cuộc đời
飯(めし)を漁る(あさる)(Phạn-Ngư) : kiếm ăn
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Xem Youtube như người Nhật Bản!