Sửa trang
Chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Nhật

15+ Chủ đề và Mẫu câu hội thoại tiếng Nhật thông dụng nhất 

7/23/2025 3:40:00 PM
5/5 - (0 Bình chọn )

Bạn học ngữ pháp tốt nhưng lại ấp úng khi phải giao tiếp tiếng Nhật? Hãy luyện tập giao tiếp bằng cách học nói những câu hội thoại mẫu cơ bản, sau đó dần nâng cấp lên các câu phức tạp. Dưới đây là 15+ chủ đề và mẫu câu hội thoại tiếng Nhật thông dụng, chắc chắn sẽ dùng trong giao tiếp hàng ngày để bạn luyện tập.

1. Chào hỏi và Giới thiệu bản thân (挨拶と自己紹介 - Aisatsu to Jikoshoukai)

Hội thoại tiếng Nhật chào hỏi và giới thiệu bản thân là chủ đề cơ bản nhất mà bạn sẽ học ngay đầu sơ cấp tiếng Nhật. Sau đây là các câu chào hỏi, giới thiệu bạn có thể luyện tập và ứng dụng ngay!

Mục đích Giao tiếp

Mẫu câu tiếng Nhật

Phiên âm (Romaji)

Ý nghĩa tiếng Việt

Ghi chú

Chào hỏi buổi sáng

おはようございます。

Ohayou gozaimasu.

Chào buổi sáng.

Dùng cho mọi đối tượng. Có thể nói "Ohayou" với bạn bè/người thân.

Chào hỏi buổi trưa/chiều

こんにちは。

Konnichiwa.

Chào buổi trưa/chiều.

Dùng cho mọi đối tượng.

Chào hỏi buổi tối

こんばんは。

Konbanwa.

Chào buổi tối.

Dùng cho mọi đối tượng.

Chúc ngủ ngon

おやすみなさい。

Oyasuminasai.

Chúc ngủ ngon.

Dùng cho mọi đối tượng. Có thể nói "Oyasumi" với bạn bè/người thân.

Tạm biệt

さようなら。

Sayounara.

Tạm biệt.

Trang trọng, ít dùng trong cuộc sống hàng ngày.

Tạm biệt (thân mật)

じゃあね。

Jaa ne.

Tạm biệt nhé.

Dùng với bạn bè, người thân.

Tạm biệt (hẹn gặp lại)

またね。

Mata ne.

Hẹn gặp lại nhé.

Dùng với bạn bè, người thân.

Lần đầu gặp mặt

はじめまして。

Hajimemashite.

Rất vui được gặp bạn. (Lần đầu gặp)

Luôn nói khi gặp ai đó lần đầu.

Giới thiệu tên

私は [Tên] です。

Watashi wa [Tên] desu.

Tên tôi là [Tên].

"Watashi wa" có thể bỏ qua khi đã thân mật.

Giới thiệu tên (lịch sự)

[Tên] と申します。

[Tên] to moushimasu.

Tôi tên là [Tên]. (Dùng trong công việc, trang trọng hơn)

Mức độ lịch sự cao hơn "desu".

Giới thiệu nghề nghiệp

私は [Nghề nghiệp] です。

Watashi wa [Nghề nghiệp] desu.

Tôi là [Nghề nghiệp].

Ví dụ: 私は学生です (Gakusei desu - học sinh), 私は会社員です (Kaishain desu - nhân viên công ty).

Giới thiệu quốc tịch/nơi đến

[Tên nước] から来ました。

[Tên nước] kara kimashita.

Tôi đến từ [Tên nước].

Ví dụ: ベトナムから来ました。(Betonamu kara kimashita - Tôi đến từ Việt Nam).

Mong được giúp đỡ/Chiếu cố

どうぞよろしくおねがいします。

Douzo yoroshiku onegaishimasu.

Rất mong được giúp đỡ/Mong được chiếu cố.

Luôn nói sau khi giới thiệu bản thân.

Hỏi tên (lịch sự)

お名前は何ですか。

Onamae wa nan desu ka?

Tên của bạn là gì?

Thường dùng với người lớn tuổi hơn hoặc trong tình huống trang trọng.

Hỏi tên (thông thường)

名前は何?

Namae wa nani?

Tên gì thế?

Dùng với bạn bè, người nhỏ tuổi hơn.

Hỏi sức khỏe

お元気ですか。

Ogenki desu ka?

Bạn khỏe không?


Trả lời sức khỏe (khỏe)

はい、元気です。

Hai, genki desu.

Vâng, tôi khỏe.


Trả lời sức khỏe (không khỏe)

いいえ、あまり元気ではありません。

Iie, amari genki dewa arimasen.

Không, tôi không khỏe lắm.



Đừng quên tích lũy từ vựng về nghề nghiệp để nói về bản thân mình

Đừng quên tích lũy từ vựng về nghề nghiệp để nói về bản thân mình


2. Cảm ơn và Xin lỗi (感謝と謝罪 - Kansha to Shazai)

Trong tiếng Nhật, lời cảm ơn và xin lỗi không chỉ có một cách nói duy nhất, mà thay đổi tùy theo hoàn cảnh, mối quan hệ, và mức độ trang trọng. Người Nhật sử dụng nhiều biểu hiện khác nhau để nói cảm ơn và xin lỗi – từ thân mật, gần gũi trong đời sống hàng ngày đến lịch sự, trang trọng với bề trên. Bạn cần chú ý để học và nói đúng theo từng trường hợp nhé!

Mục đích Giao tiếp

Mẫu câu tiếng Nhật

Phiên âm (Romaji)

Ý nghĩa tiếng Việt

Ghi chú

Cảm ơn (thông thường)

ありがとう。

Arigatou.

Cảm ơn.

Dùng với bạn bè, người thân, hoặc trong tình huống không quá trang trọng.

Cảm ơn (lịch sự)

ありがとうございます。

Arigatou gozaimasu.

Xin cảm ơn.

Dùng trong hầu hết các tình huống, với người lớn tuổi hơn, cấp trên, hoặc người lạ.

Cảm ơn rất nhiều

どうもありがとうございます。

Doumo arigatou gozaimasu.

Xin cảm ơn rất nhiều.

Mức độ lịch sự và nhấn mạnh hơn "Arigatou gozaimasu".

Không có gì (đáp lại lời cảm ơn)

どういたしまして。

Dou itashimashite.

Không có gì. / Rất sẵn lòng.

Đáp lại khi ai đó nói "Arigatou".

Cảm ơn (khi nhận được thứ gì đó)

いただきます。

Itadakimasu.

Tôi xin nhận/ăn/uống.

Nói trước khi ăn uống hoặc nhận quà.

Xin lỗi (thông thường, nhẹ nhàng)

ごめん。

Gomen.

Xin lỗi.

Dùng với bạn bè, người thân, khi gây ra lỗi nhỏ.

Xin lỗi (thông dụng, đa năng)

すみません。

Sumimasen.

Xin lỗi. / Làm ơn. / Excuse me.

Rất linh hoạt. Dùng để xin lỗi, thu hút sự chú ý, hoặc khi đi ngang qua ai đó.

Xin lỗi (khi gây phiền toái)

ごめんなさい。

Gomennasai.

Xin lỗi.

Mức độ trang trọng hơn "Gomen", dùng khi gây ra lỗi nhỏ hoặc trung bình.

Xin lỗi (thành thật, trang trọng)

申し訳ありません。

Moushiwake arimasen.

Tôi thành thật xin lỗi.

Mức độ lịch sự và trang trọng cao, dùng trong công việc, khi gây ra lỗi nghiêm trọng.

Xin lỗi (rất thành thật, trang trọng hơn)

申し訳ございません。

Moushiwake gozaimasen.

Tôi vô cùng xin lỗi.

Mức độ lịch sự cao nhất, thường dùng trong môi trường kinh doanh hoặc tình huống rất nghiêm trọng.

Xin lỗi vì đã làm phiền

お邪魔します。

Ojama shimasu.

Xin lỗi vì đã làm phiền.

Dùng khi vào nhà hoặc văn phòng của ai đó.

Xin lỗi vì đã chờ đợi

お待たせしました。

Omatase shimashita.

Xin lỗi vì đã để bạn chờ.

Dùng khi khiến ai đó phải chờ đợi mình.


Người Nhật có rất nhiều cách nói xin lỗi

Người Nhật có rất nhiều cách nói xin lỗi


3. Mua sắm (買い物 - Kaimono)

Hội thoại tiếng Nhật chủ đề mua sắm sẽ xoay quanh việc hỏi giá, thử đồ, thanh toán… Dù đi du lịch, du học hay sống tại Nhật Bản, bạn chắc chắn sẽ phải sử dụng các mẫu câu này khi bước vào cửa hàng tiện lợi hay trung tâm thương mại.

Mục đích Giao tiếp

Mẫu câu tiếng Nhật

Phiên âm (Romaji)

Ý nghĩa tiếng Việt

Phản hồi / Câu trả lời gợi ý

Hỏi giá một món đồ

これはいくらですか。

Kore wa ikura desu ka?

Cái này bao nhiêu tiền?

1000円です。(Sen en desu. - 1000 yên.) / はい、こちらです。(Hai, kochira desu. - Vâng, đây ạ.)

Hỏi tổng cộng giá

全部でいくらですか。

Zenbu de ikura desu ka?

Tổng cộng bao nhiêu tiền?

全部で3000円です。(Zenbu de sanzen en desu. - Tổng cộng 3000 yên.)

Muốn mua món đồ này

これをください

Kore o kudasai.

Cho tôi cái này.

かしこまりました。(Kashikomarimashita. - Vâng, tôi hiểu rồi.) / ありがとうございます。(Arigatou gozaimasu. - Cảm ơn quý khách.)

Muốn xem món đồ

これを見せてください

Kore o misete kudasai.

Cho tôi xem cái này.

はい、どうぞ。(Hai, douzo. - Vâng, mời quý khách.)

Hỏi về kích cỡ

サイズはありますか。

Saizu wa arimasu ka?

Có cỡ không?

はい、ございます。(Hai, gozaimasu. - Vâng, có ạ.) / いいえ、ございません。(Iie, gozaimasen. - Không, không có ạ.)

Hỏi về màu sắc khác

ほかのがありますか。

Hoka no iro ga arimasu ka?

Có màu khác không?

はい、赤と青がございます。(Hai, aka to ao ga gozaimasu. - Vâng, có màu đỏ và xanh dương.)

Hỏi về loại khác

ほかの種類がありますか。

Hoka no shurui ga arimasu ka?

Có loại khác không?

こちらにございます。(Kochira ni gozaimasu. - Có ở đây ạ.)

Thử đồ

試着してもいいですか。

Shichaku shite mo ii desu ka?

Tôi thử đồ này được không?

はい、どうぞ。(Hai, douzo. - Vâng, mời quý khách.) / こちらへどうぞ。(Kochira e douzo. - Mời quý khách sang đây.)

Phòng thử đồ ở đâu

試着室はどこですか。

Shichakushitsu wa doko desu ka?

Phòng thử đồ ở đâu?

あそこです。(Asoko desu. - Ở đằng kia.) / こちらです。(Kochira desu. - Ở đây ạ.)

Tìm một món đồ cụ thể

[Tên món đồ] はありますか

[Tên món đồ] wa arimasu ka?

Có [Tên món đồ] không?

はい、ございます。(Hai, gozaimasu. - Vâng, có ạ.) / 申し訳ございません、只今ございません。(Moushiwake gozaimasen, tadaima gozaimasen. - Xin lỗi, hiện tại không có ạ.)

Đồng ý/Không cần

大丈夫です。

Daijoubu desu.

Được/Không sao đâu.

(Khi người bán hỏi: "Có cần giúp gì không?") はい、お願いします。(Hai, onegai shimasu. - Vâng, làm ơn.) / いいえ、結構です。(Iie, kekkou desu. - Không, không cần đâu.)

Từ chối (không mua)

結構です。

Kekkou desu.

Không cần đâu.

かしこまりました。(Kashikomarimashita. - Vâng, tôi hiểu rồi.)

Thanh toán ở đâu

お会計はどこですか。

Okaikei wa doko desu ka?

Thanh toán ở đâu?

レジでお願いします。(Reji de onegai shimasu. - Vui lòng thanh toán ở quầy.) / あちらのレジです。(Achira no reji desu. - Quầy thanh toán ở đằng kia.)

Thanh toán bằng thẻ tín dụng

クレジットカードは使えますか。

Kurejitto kaado wa tsukaemasu ka?

Có nhận thẻ tín dụng không?

はい、使えます。(Hai, tsukaemasu. - Vâng, có dùng được.) / いいえ、現金のみです。(Iie, genkin nomi desu. - Không, chỉ nhận tiền mặt.)

Thanh toán bằng tiền mặt

現金で払います。

Genkin de haraimasu.

Tôi trả bằng tiền mặt.

かしこまりました。(Kashikomarimashita. - Vâng, tôi hiểu rồi.)

Không cần túi

袋はいりません

Fukuro wa irimasen.

Tôi không cần túi.

かしこまりました。(Kashikomarimashita. - Vâng, tôi hiểu rồi.)

Cần túi

袋をお願いします

Fukuro o onegai shimasu.

Làm ơn cho tôi cái túi.

かしこまりました。(Kashikomarimashita. - Vâng, tôi hiểu rồi.)

Lấy hóa đơn

レシートをお願いします

Reshiito o onegai shimasu.

Cho tôi hóa đơn.

はい、こちらです。(Hai, kochira desu. - Vâng, đây ạ.)

Thẻ thành viên

ポイントカードはありますか。

Pointo kaado wa arimasu ka?

Có thẻ tích điểm/thẻ thành viên không?

はい、あります。(Hai, arimasu. - Vâng, có.) / いいえ、持っていません。(Iie, motte imasen. - Không, tôi không có.)

Tìm cửa hàng/khu vực

[Tên cửa hàng/khu vực] はどこですか。

[Tên cửa hàng/khu vực] wa doko desu ka?

[Tên cửa hàng/khu vực] ở đâu?

2階です。(Nikag desu. - Ở tầng 2.) / あちらの売り場です。(Achira no uriba desu. - Là quầy bán ở đằng kia.)


>>> Nếu đang tìm kiếm một khoá học giúp bạn thành thạo hội thoại các chủ đề cơ bản trong đời sống thì đừng bỏ lỡ khoá học giao tiếp Kaiwa Douzo tại Kosei. Chỉ với mức giá cực "hạt rẻ", khoá học sẽ giúp bạn đánh bay nỗi sợ nói, tự tin giao tiếp với người Nhật.


4. Ăn uống (食事 - Shokuji)

Các câu hội thoại tiếng Nhật chủ đề ăn uống sẽ giúp bạn order món, hỏi giá, yêu cầu điều chỉnh nguyên liệu theo khẩu vị, gọi thêm đồ, tính tiền,... một cách tự tin. Hãy luyện tập thường xuyên để áp dụng thành thạo các mẫu câu sau khi bước vào quán ăn, nhà hàng nhé!


Mục đích Giao tiếp

Mẫu câu tiếng Nhật

Phiên âm (Romaji)

Ý nghĩa tiếng Việt

Phản hồi / Câu trả lời gợi ý

Yêu cầu xem thực đơn

メニューを見せてください

Menyuu o misete kudasai.

Cho tôi xem thực đơn.

はい、どうぞ。(Hai, douzo. - Vâng, mời quý khách.)

Yêu cầu xem thực đơn tiếng Anh

英語のメニューはありますか。

Eigo no menyuu wa arimasu ka?

Có thực đơn tiếng Anh không?

はい、ございます。(Hai, gozaimasu. - Vâng, có ạ.) / いいえ、ございません。(Iie, gozaimasen. - Không, không có ạ.)

Gọi món này

これを注文します

Kore o chuumon shimasu.

Tôi muốn gọi món này.

かしこまりました。(Kashikomarimashita. - Vâng, tôi hiểu rồi.)

Gọi thêm món khác

もう一つお願いします。

Mou hitotsu onegai shimasu.

Cho tôi thêm một cái nữa.

はい、承知いたしました。(Hai, shouchi itashimashita. - Vâng, tôi đã rõ.)

Gọi món [Tên món ăn]

[Tên món ăn] をお願いします。

[Tên món ăn] o onegai shimasu.

Cho tôi món [Tên món ăn].

かしこまりました。(Kashikomarimashita. - Vâng, tôi hiểu rồi.)

Yêu cầu thêm nước

お水をお願いします

Omizu o onegai shimasu.

Cho tôi thêm nước.

はい、少々お待ちください。(Hai, shoushou omachi kudasai. - Vâng, xin quý khách đợi một lát.)

Hỏi món ăn có gì

これは何ですか

Kore wa nan desu ka?

Cái này là món gì?

これはラーメンです。(Kore wa raamen desu. - Đây là mì ramen.)

Hỏi món ăn có cay không

辛いですか。

Karai desu ka?

Món này có cay không?

はい、少し辛いです。(Hai, sukoshi karai desu. - Vâng, hơi cay một chút.) / いいえ、辛くないです。(Iie, karakunai desu. - Không, không cay.)

Hỏi món ăn có chứa [Nguyên liệu] không

[Nguyên liệu] が入っていますか。

[Nguyên liệu] ga haitte imasu ka?

Món này có [Nguyên liệu] không?

はい、入っています。(Hai, haitte imasu. - Vâng, có ạ.) / いいえ、入っていません。(Iie, haitte imasen. - Không, không có ạ.)

Khen món ăn ngon

おいしいです。

Oishii desu.

Ngon quá.

ありがとうございます。(Arigatou gozaimasu. - Cảm ơn quý khách.)

Khen món ăn tuyệt vời

とてもおいしいです。

Totemo oishii desu.

Rất ngon.


Yêu cầu tính tiền

お会計をお願いします

Okaikei o onegai shimasu.

Làm ơn tính tiền.

はい、かしこまりました。(Hai, kashikomarimashita. - Vâng, tôi hiểu rồi.)

Khi vào quán ăn

いらっしゃいませ。

Irasshaimase.

Kính chào quý khách.

(Không cần phản hồi, đây là lời chào từ nhân viên)

Trước khi ăn

いただきます。

Itadakimasu.

Mời ăn. / Tôi xin nhận.

(Không cần phản hồi, tự nói trước khi ăn)

Sau khi ăn xong

ごちそうさまでした。

Gochisousama deshita.

Cảm ơn vì bữa ăn.

ありがとうございました。(Arigatou gozaimashita. - Cảm ơn quý khách.)

Yêu cầu gói mang về

テイクアウトできますか。

Teikuauto dekimasu ka?

Có thể gói mang về được không?

はい、できます。(Hai, dekimasu. - Vâng, được ạ.) / 申し訳ございません、できません。(Moushiwake gozaimasen, dekimasen. - Xin lỗi, không được ạ.)

Hỏi nhà vệ sinh ở đâu

トイレはどこですか。

Toire wa doko desu ka?

Nhà vệ sinh ở đâu?

あそこです。(Asoko desu. - Ở đằng kia.) / こちらです。(Kochira desu. - Ở đây ạ.)


Tên các món ăn bằng tiếng Nhật

Tên các món ăn bằng tiếng Nhật


5. Hỏi đường và chỉ đường (道案内 - Michiannai)

Khi mới đến một đất nước xa lạ như Nhật Bản, biết cách hỏi đường và hiểu chỉ dẫn là kỹ năng vô cùng quan trọng. Dù bạn đang tìm đến một ga tàu, cửa hàng, hay khách sạn, những mẫu hội thoại trong chủ đề này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và không lo bị lạc.


Mục đích Giao tiếp

Mẫu câu tiếng Nhật

Phiên âm (Romaji)

Ý nghĩa tiếng Việt

Phản hồi / Câu trả lời gợi ý

Hỏi địa điểm cụ thể

すみません、[Địa điểm] はどこですか。

Sumimasen, [Địa điểm] wa doko desu ka?

Xin lỗi, [Địa điểm] ở đâu?

あそこです。(Asoko desu. - Ở đằng kia.) / こちらです。(Kochira desu. - Ở đây ạ.)

Hỏi ga gần nhất

一番近い駅はどこですか。

Ichiban chikai eki wa doko desu ka?

Ga gần nhất ở đâu?

この道をまっすぐです。(Kono michi o massugu desu. - Cứ đi thẳng con đường này.)

Hỏi thời gian đi bộ

ここから歩いてどのくらいかかりますか

Koko kara aruite dono kurai kakarimasu ka?

Từ đây đi bộ mất bao lâu?

5分くらいです。(Go-fun kurai desu. - Khoảng 5 phút.)

Hỏi phương tiện di chuyển

どうやって行きますか。

Dou yatte ikimasu ka?

Đi bằng cách nào?

バスで行けます。(Basu de ikemasu. - Có thể đi bằng xe buýt.)

Yêu cầu chỉ đường

[Địa điểm] までの道を教えてください

[Địa điểm] made no michi o oshiete kudasai.

Xin hãy chỉ đường đến [Địa điểm].

はい、かしこまりました。(Hai, kashikomarimashita. - Vâng, tôi đã rõ.)

Chỉ đường: Đi thẳng

まっすぐ行ってください

Massugu itte kudasai.

Hãy đi thẳng.

ありがとうございます。(Arigatou gozaimasu. - Cảm ơn.)

Chỉ đường: Rẽ phải/trái

右/左に曲がってください

Migi/Hidari ni magatte kudasai.

Hãy rẽ phải/trái.

わかりました。(Wakarimashita. - Tôi hiểu rồi.)

Chỉ đường: Đi qua

[Địa điểm] を通り過ぎてください。

[Địa điểm] o toorisugite kudasai.

Hãy đi qua [Địa điểm].


Chỉ đường: Ở bên phải/trái

右側/左側にあります。

Migigawa/Hidarigawa ni arimasu.

Nó ở bên phải/trái.


Chỉ đường: Ở phía trước

前にあります。

Mae ni arimasu.

Nó ở phía trước.


Chỉ đường: Ở phía sau

後ろにあります。

Ushiro ni arimasu.

Nó ở phía sau.


Chỉ đường: Ở giữa

[Địa điểm A] と [Địa điểm B] の間にあります。

[Địa điểm A] to [Địa điểm B] no aida ni arimasu.

Nó ở giữa [Địa điểm A] và [Địa điểm B].


Khi bị lạc đường

道に迷いました

Michi ni mayoimashita.

Tôi bị lạc đường rồi.

大丈夫ですか。(Daijoubu desu ka? - Bạn có sao không?) / どちらへ行きたいですか。(Dochira e ikitai desu ka? - Bạn muốn đi đâu?)

Yêu cầu lặp lại

もう一度お願いします

Mou ichido onegai shimasu.

Làm ơn nhắc lại một lần nữa.

はい、もう一度言います。(Hai, mou ichido iimasu. - Vâng, tôi sẽ nói lại lần nữa.)

Khi không hiểu

わかりません。

Wakarimasen.

Tôi không hiểu.

どの部分がわかりませんか。(Dono bubun ga wakarimasen ka? - Bạn không hiểu phần nào?)

Cảm ơn vì đã chỉ đường

道を教えてくれてありがとうございます。

Michi o oshiete kurete arigatou gozaimasu.

Cảm ơn bạn đã chỉ đường.

どういたしまして。(Dou itashimashite. - Không có gì.)

Hỏi điểm dừng tiếp theo

次の停留所はどこですか。

Tsugi no teiryujo wa doko desu ka?

Điểm dừng tiếp theo là ở đâu?

[Tên điểm dừng] です。( [Tên điểm dừng] desu. - Là [Tên điểm dừng].)


Đừng quên học thêm các địa điểm quen thuộc bằng tiếng Nhật

Đừng quên học thêm các địa điểm quen thuộc bằng tiếng Nhật


6. Giao thông và đi lại (交通 - Koutsuu)

Ở Nhật Bản, hệ thống giao thông cực kỳ hiện đại nhưng cũng rất phức tạp đối với người nước ngoài. Vì vậy, việc nắm vững các mẫu câu giao tiếp liên quan đến tàu điện, xe buýt, taxi hay mua vé sẽ giúp bạn dễ dàng di chuyển, đồng thời có thể “cầu cứu” những người xung quanh khi cần.

Mục đích Giao tiếp

Mẫu câu tiếng Nhật

Phiên âm (Romaji)

Ý nghĩa tiếng Việt

Phản hồi / Câu trả lời gợi ý

Hỏi thời gian đi tới

[Địa điểm] までどのくらいかかりますか

[Địa điểm] made dono kurai kakarimasu ka?

Đến [Địa điểm] mất bao lâu?

電車で20分くらいです。(Densha de nijuppun kurai desu. - Khoảng 20 phút bằng tàu điện.)

Hỏi giá vé

[Địa điểm] までいくらですか。

[Địa điểm] made ikura desu ka?

Đến [Địa điểm] bao nhiêu tiền?

500円です。(Gohyakuen desu. - 500 yên.)

Mua vé tàu/xe buýt

[Địa điểm] まで一枚お願いします

[Địa điểm] made ichimai onegai shimasu.

Cho tôi một vé đến [Địa điểm].

かしこまりました。(Kashikomarimashita. - Vâng, tôi hiểu rồi.)

Hỏi chuyến tàu/xe buýt tiếp theo

次の電車/バスはいつですか。

Tsugi no densha/basu wa itsu desu ka?

Chuyến tàu/xe buýt tiếp theo là khi nào?

10分後です。(Juppun go desu. - Sau 10 phút nữa.)

Hỏi số hiệu chuyến tàu/xe buýt

この電車/バスは何番ですか。

Kono densha/basu wa nanban desu ka?

Chuyến tàu/xe buýt này là số mấy?

3番です。(Sanban desu. - Là số 3.)

Hỏi toa/sân ga

[Điểm đến] 行きは何番線ですか。

[Điểm đến] iki wa nanbansen desu ka?

Tàu đi [Điểm đến] ở sân ga số mấy?

3番線です。(Sanbansen desu. - Là sân ga số 3.)

Hỏi tàu này có đến [Điểm đến] không

この電車は[Điểm đến] に行きますか。

Kono densha wa [Điểm đến] ni ikimasu ka?

Chuyến tàu này có đi [Điểm đến] không?

はい、行きます。(Hai, ikimasu. - Vâng, có đi.) / いいえ、行きません。(Iie, ikimasen. - Không, không đi.)

Yêu cầu dừng taxi/xe buýt

ここで止めてください

Koko de tomete kudasai.

Dừng ở đây.

かしこまりました。(Kashikomarimashita. - Vâng, tôi hiểu rồi.)

Gọi taxi

タクシーを呼んでください

Takushii o yonde kudasai.

Gọi giúp tôi một chiếc taxi.

はい、承知いたしました。(Hai, shouchi itashimashita. - Vâng, tôi đã rõ.)

Hỏi cách đổi tàu/xe

どこで乗り換えますか。

Doko de norikaemasu ka?

Đổi tàu/xe ở đâu?

東京駅で乗り換えてください。(Toukyou-eki de norikaete kudasai. - Vui lòng đổi tàu ở ga Tokyo.)

Hỏi tên ga/bến tiếp theo

次の駅/停留所は何ですか。

Tsugi no eki/teiryujo wa nan desu ka?

Ga/bến tiếp theo là gì?

新宿です。(Shinjuku desu. - Là Shinjuku.)

Hỏi đây có phải [Địa điểm] không

ここは[Địa điểm] ですか。

Koko wa [Địa điểm] desu ka?

Đây có phải là [Địa điểm] không?

はい、そうです。(Hai, sou desu. - Vâng, đúng vậy.) / いいえ、違います。(Iie, chigaimasu. - Không, không phải.)

Hỏi mất bao lâu để đi bộ từ ga

駅からは歩いて何分かかりますか。

Eki kara wa aruite nanpun kakarimasu ka?

Từ ga đi bộ mất mấy phút?

15分かかります。(Jyuugofun kakarimasu. - Mất 15 phút.)



7. Trong công việc (仕事 - Shigoto)

Mục đích Giao tiếp

Mẫu câu tiếng Nhật

Phiên âm (Romaji)

Ý nghĩa tiếng Việt

Phản hồi / Câu trả lời gợi ý

Chào buổi sáng (công sở)

おはようございます。

Ohayou gozaimasu.

Chào buổi sáng.

おはようございます。(Ohayou gozaimasu. - Chào buổi sáng.)

Khi kết thúc công việc/Ra về

お疲れ様でした。

Otsukaresama deshita.

Bạn đã vất vả rồi. / Cảm ơn vì đã làm việc chăm chỉ.

お疲れ様です。(Otsukaresama desu. - Bạn cũng vậy.)

Khi mình về trước

お先に失礼します。

Osaki ni shitsurei shimasu.

Tôi xin phép về trước.

お疲れ様でした。(Otsukaresama deshita. - Bạn đã vất vả rồi.) / 気をつけて。(Ki o tsukete. - Bảo trọng nhé.)

Khi người khác về

お疲れ様です。

Otsukaresama desu.

Bạn đã vất vả rồi.

(Không cần phản hồi thêm)

Khi trở về văn phòng/công ty

ただいま。

Tadaima.

Tôi đã về rồi.

お帰りなさい。(Okaerinasai. - Mừng bạn đã về.)

Báo cáo đã hiểu

分かりました

Wakarimashita.

Tôi đã hiểu rồi.

はい、ありがとうございます。(Hai, arigatou gozaimasu. - Vâng, cảm ơn.)

Báo cáo chưa hiểu

分かりません

Wakarimasen.

Tôi không hiểu.

どの部分が分かりませんか。(Dono bubun ga wakarimasen ka? - Bạn không hiểu phần nào?)

Thành thật xin lỗi (công việc)

申し訳ございません

Moushiwake gozaimasen.

Tôi vô cùng xin lỗi.

大丈夫ですよ。(Daijoubu desu yo. - Không sao đâu ạ.) / 次から気をつけてください。(Tsugi kara ki o tsukete kudasai. - Lần sau hãy cẩn thận hơn nhé.)

Yêu cầu làm lại/sửa lại

もう一度お願いします

Mou ichido onegai shimasu.

Làm ơn làm lại lần nữa.

はい、かしこまりました。(Hai, kashikomarimashita. - Vâng, tôi hiểu rồi.)

Khi nhận nhiệm vụ/yêu cầu

はい、承知いたしました。

Hai, shouchi itashimashita.

Vâng, tôi đã rõ. / Tôi đã nắm được.

ありがとうございます。(Arigatou gozaimasu. - Cảm ơn.)

Bày tỏ ý kiến cá nhân

私はこう思います

Watashi wa kou omoimasu.

Tôi nghĩ thế này.

なるほど。(Naruhodo. - Ra vậy.) / 賛成です。(Sansei desu. - Tôi đồng ý.)

Hỏi ý kiến của người khác

どう思いますか。

Dou omoimasu ka?

Bạn nghĩ sao?

私は...と思います。(Watashi wa... to omoimasu. - Tôi nghĩ là...)

Đồng ý với ý kiến

賛成です

Sansei desu.

Tôi đồng ý.

ありがとうございます。(Arigatou gozaimasu. - Cảm ơn.)

Không đồng ý với ý kiến

反対です

Hantai desu.

Tôi không đồng ý.

理由は何ですか。(Riyuu wa nan desu ka? - Lý do là gì?)

Xin phép rời khỏi chỗ/phòng

ちょっと失礼します

Chotto shitsurei shimasu.

Tôi xin phép một chút. (Ra ngoài/ngắt lời)

はい、どうぞ。(Hai, douzo. - Vâng, mời.)

Cảm ơn sự hợp tác

ご協力ありがとうございます。

Gō kyōryoku arigatou gozaimasu.

Cảm ơn sự hợp tác của bạn.

どういたしまして。(Dou itashimashite. - Không có gì.)


8. Trong lớp học (勉強 - Benkyou)

Mục đích Giao tiếp

Mẫu câu tiếng Nhật

Phiên âm (Romaji)

Ý nghĩa tiếng Việt

Phản hồi / Câu trả lời gợi ý

Giao tiếp với Giáo viên





Yêu cầu nhắc lại

もう一度お願いします

Mou ichido onegai shimasu.

Làm ơn nhắc lại một lần nữa.

はい、もう一度言います。(Hai, mou ichido iimasu. - Vâng, tôi sẽ nói lại lần nữa.)

Yêu cầu nói chậm hơn

もう少しゆっくり話してください

Mou sukoshi yukkuri hanashite kudasai.

Xin hãy nói chậm hơn một chút.

はい、わかりました。(Hai, wakarimashita. - Vâng, tôi hiểu rồi.)

Hỏi có câu hỏi nào không

質問がありますか

Shitsumon ga arimasu ka?

Có câu hỏi nào không?

はい、あります。(Hai, arimasu. - Vâng, có ạ.) / いいえ、ありません。(Iie, arimasen. - Không, không có ạ.)

Đặt câu hỏi

質問があります。

Shitsumon ga arimasu.

Tôi có một câu hỏi.

はい、どうぞ。(Hai, douzo. - Vâng, mời bạn.)

Báo cáo đã hiểu

分かりました

Wakarimashita.

Tôi đã hiểu rồi.

よかったですね。(Yokatta desu ne. - Tốt quá.)

Báo cáo chưa hiểu

分かりません

Wakarimasen.

Tôi không hiểu.

どこが分かりませんか。(Doko ga wakarimasen ka? - Bạn không hiểu chỗ nào?)

Hỏi ý nghĩa từ/cụm từ

[Từ/cụm từ] はどういう意味ですか。

[Từ/cụm từ] wa dou iu imi desu ka?

[Từ/cụm từ] có nghĩa là gì?

それは「...」という意味です。(Sore wa "..." to iu imi desu. - Nó có nghĩa là "...").

Xin phép đi vệ sinh

トイレに行ってもいいですか。

Toire ni itte mo ii desu ka?

Tôi đi vệ sinh được không?

はい、いいですよ。(Hai, ii desu yo. - Vâng, được ạ.)

Xin phép ra ngoài

ちょっと失礼します

Chotto shitsurei shimasu.

Tôi xin phép ra ngoài một chút.

はい。(Hai. - Vâng.)

Xin phép vào lớp/phòng

入ってもいいですか。

Haitte mo ii desu ka?

Tôi vào được không?

はい、どうぞ。(Hai, douzo. - Vâng, mời vào.)

Khi giáo viên gọi

はい。

Hai.

Vâng.

(Sau khi trả lời câu hỏi của giáo viên)

Khi được giáo viên chỉnh sửa

ありがとうございます。

Arigatou gozaimasu.

Cảm ơn.

(Sau khi nhận được lời chỉnh sửa hoặc hướng dẫn)

Chưa nghe rõ

よく聞こえません。

Yoku kikoemasen.

Tôi nghe không rõ.

もっと大きな声で話します。(Motto ookina koe de hanashimasu. - Tôi sẽ nói to hơn.)

Giao tiếp với Bạn bè





Hỏi bài tập về nhà

宿題は何?

Shukudai wa nani?

Bài tập về nhà là gì thế?

宿題は漢字の練習だよ。(Shukudai wa kanji no renshuu da yo. - Bài tập là luyện tập Kanji đó.)

Hỏi về bài kiểm tra

テストはいつ?

Tesuto wa itsu?

Khi nào có bài kiểm tra?

来週の月曜日だよ。(Raishuu no getsuyoubi da yo. - Thứ Hai tuần sau đó.)

Mượn đồ dùng học tập

[Tên đồ vật] 貸して。

[Tên đồ vật] kashite.

Cho tớ mượn [Tên đồ vật] với.

いいよ、どうぞ。(Ii yo, douzo. - Được thôi, cậu cứ lấy đi.) / ごめん、今使ってる。(Gomen, ima tsukatteru. - Xin lỗi, tớ đang dùng.)

Nhờ giúp đỡ bài tập

手伝ってくれる?

Tetsudatte kureru?

Giúp tớ được không?

いいよ、どこがわからない?(Ii yo, doko ga wakaranai? - Được thôi, cậu không hiểu chỗ nào?)

Mời đi ăn/học cùng

一緒にランチに行かない?

Issho ni ranchi ni ikanai?

Cậu đi ăn trưa cùng không?

いいね、行こう!(Ii ne, ikou! - Được đấy, đi thôi!)

Hỏi bài bạn

[Tên bạn]、これわかる?

[Tên bạn], kore wakaru?

[Tên bạn], cậu hiểu cái này không?

うん、わかるよ。(Un, wakaru yo. - Ừ, tớ hiểu.) / ううん、わからない。(Uun, wakaranai. - Không, tớ không hiểu.)

Cùng học nhóm

一緒に勉強しない?

Issho ni benkyou shinai?

Cùng học nhóm không?

いいね!どこで勉強する?(Ii ne! Doko de benkyou suru? - Được đấy! Học ở đâu?)



9. Khi cần giúp đỡ (助けが必要な時 - Tasuke ga hitsuyou na toki)

Dưới đây là bảng tổng hợp các mẫu câu hội thoại tiếng Nhật cho chủ đề Khi cần giúp đỡ (助けが必要な時 - Tasuke ga hitsuyou na toki) , bao gồm cả câu hỏi và các câu trả lời gợi ý cho bạn.

Mục đích Giao tiếp

Mẫu câu tiếng Nhật

Phiên âm (Romaji)

Ý nghĩa tiếng Việt

Phản hồi / Câu trả lời gợi ý

Yêu cầu giúp đỡ (chung)

手伝っていただけませんか

Tetsudatte itadakemasen ka?

Bạn có thể giúp tôi được không?

はい、いいですよ。(Hai, ii desu yo. - Vâng, được ạ.) / 何かお手伝いしましょうか。(Nanika otetsudai shimashou ka? - Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Khi cần giúp đỡ khẩn cấp

助けてください

Tasukete kudasai.

Cứu tôi với! / Giúp tôi với!

どうしましたか。(Dou shimashita ka? - Có chuyện gì vậy?)

Yêu cầu nói chậm hơn

もう少しゆっくり話してください

Mou sukoshi yukkuri hanashite kudasai.

Xin hãy nói chậm hơn một chút.

はい、わかりました。(Hai, wakarimashita. - Vâng, tôi hiểu rồi.)

Yêu cầu nhắc lại

もう一度お願いします

Mou ichido onegai shimasu.

Làm ơn nhắc lại một lần nữa.

はい、もう一度言います。(Hai, mou ichido iimasu. - Vâng, tôi sẽ nói lại lần nữa.)

Khi không hiểu

分かりません

Wakarimasen.

Tôi không hiểu.

どの部分が分かりませんか。(Dono bubun ga wakarimasen ka? - Bạn không hiểu phần nào?)

Yêu cầu viết ra

書いてください

Kaite kudasai.

Làm ơn viết ra.

はい、どうぞ。(Hai, douzo. - Vâng, mời bạn.)

Hỏi có ai nói tiếng Anh không

英語を話せる人はいますか。

Eigo o hanaseru hito wa imasu ka?

Có ai nói được tiếng Anh không?

はい、います。(Hai, imasu. - Vâng, có ạ.) / 申し訳ございません。(Moushiwake gozaimasen. - Xin lỗi, không có ạ.)

Bạn có thể dịch cái này không

これを翻訳してもらえますか

Kore o hon'yaku shite moraemasu ka?

Bạn có thể dịch cái này được không?

はい、できますよ。(Hai, dekimasu yo. - Vâng, tôi có thể.)

Khi bị lạc đồ

[Tên đồ vật] をなくしました

[Tên đồ vật] o nakushimashita.

Tôi làm mất [Tên đồ vật] rồi.

どんなものですか。(Donna mono desu ka? - Nó trông như thế nào?)

Khi cần bác sĩ

医者に行きたいです

Isha ni ikitai desu.

Tôi muốn đi bác sĩ.

具合が悪いですか。(Guai ga warui desu ka? - Bạn không khỏe à?)

Khi cần giúp đỡ gấp

緊急です。

Kinkyuu desu.

Khẩn cấp!

どうされましたか。(Dou saremashita ka? - Bạn bị sao vậy?)

Cảm ơn vì sự giúp đỡ

助けてくれてありがとうございます

Tasukete kurete arigatou gozaimasu.

Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

どういたしまして。(Dou itashimashite. - Không có gì.)



10. Thể hiện cảm xúc (感情表現 - Kanjou Hyougen)

Mục đích Giao tiếp

Mẫu câu tiếng Nhật

Phiên âm (Romaji)

Ý nghĩa tiếng Việt

Phản hồi / Câu trả lời gợi ý

Vui vẻ/Hạnh phúc

嬉しいです。

Ureshii desu.

Tôi vui/hạnh phúc quá.

よかったですね。(Yokatta desu ne. - Tốt quá nhỉ.)

Vui vẻ/Hạnh phúc (thân mật)

嬉しい!

Ureshii!

Vui quá!


Thú vị

面白いです。

Omoshiroi desu.

Thú vị thật.

そうですね。(Sou desu ne. - Đúng vậy nhỉ.)

Vui vẻ/Tận hưởng

楽しいです。

Tanoshii desu.

Vui vẻ/Thích thú.

ほんとですね。(Honto desu ne. - Thật vậy nhỉ.)

Tuyệt vời/Kinh ngạc

素晴らしいです。

Subarashii desu.

Tuyệt vời.

ありがとうございます。(Arigatou gozaimasu. - Cảm ơn bạn.)

Ấn tượng/Đáng nể

すごい

Sugoi!

Tuyệt vời!/Đáng nể!

ええ、そうなんです。(Ee, sou nan desu. - Vâng, đúng vậy đó.)

Đau lòng/Buồn bã

悲しいです。

Kanashii desu.

Tôi buồn quá.

大丈夫ですか。(Daijoubu desu ka? - Bạn có sao không?)

Tức giận

腹が立ちます

Hara ga tachimasu.

Tôi tức giận.

どうしましたか。(Dou shimashita ka? - Có chuyện gì vậy?)

Ngạc nhiên

びっくりしました

Bikkuri shimashita.

Tôi bất ngờ quá.

すみません。(Sumimasen. - Xin lỗi (vì làm bạn bất ngờ).)

Sợ hãi

怖いです。

Kowai desu.

Tôi sợ.

大丈夫だよ。(Daijoubu da yo. - Không sao đâu.)

Lo lắng

心配です

Shinpai desu.

Tôi lo lắng.

何か手伝えることはありますか。(Nanika tetsudaeru koto wa arimasu ka? - Có điều gì tôi có thể giúp không?)

Thất vọng

がっかりしました

Gakkari shimashita.

Tôi thất vọng.

次は頑張りましょう。(Tsugi wa ganbarimashou. - Lần tới hãy cố gắng nhé.)

Xấu hổ/Ngại

恥ずかしいです。

Hazukashii desu.

Tôi xấu hổ quá.

そんなことないですよ。(Sonna koto nai desu yo. - Không có chuyện đó đâu.)

Mệt mỏi

疲れた

Tsukareta.

Tôi mệt rồi.

お疲れ様でした。(Otsukaresama deshita. - Bạn đã vất vả rồi.)

Khó chịu (về cảm giác)

気分が悪いです。

Kibun ga warui desu.

Tôi cảm thấy không khỏe/khó chịu.

大丈夫ですか。座りますか。(Daijoubu desu ka? Suwarimasu ka? - Bạn có sao không? Có muốn ngồi xuống không?)


Các từ vựng tiếng Nhật thể hiện cảm xúc

Các từ vựng tiếng Nhật thể hiện cảm xúc


11. Đặt lịch hẹn/Kế hoạch (約束・計画 - Yakusoku/Keikaku)

Mục đích Giao tiếp

Mẫu câu tiếng Nhật

Phiên âm (Romaji)

Ý nghĩa tiếng Việt

Phản hồi / Câu trả lời gợi ý

Mời mọc (thân mật)

一緒に[Hành động]しない?

Issho ni [Hành động] shinai?

Cùng [Hành động] không?

いいね!(Ii ne! - Được đấy!) / ごめん、ちょっと無理。(Gomen, chotto muri. - Xin lỗi, hơi khó.)

Mời mọc (lịch sự)

一緒に[Hành động]しませんか。

Issho ni [Hành động] shimasen ka?

Bạn có muốn cùng [Hành động] không?

はい、ぜひ。(Hai, zehi. - Vâng, rất sẵn lòng.) / 申し訳ありません、都合が悪いです。(Moushiwake arimasen, tsugou ga warui desu. - Xin lỗi, tôi không tiện.)

Đề nghị cùng làm

[Hành động] しましょう。

[Hành động] shimashou.

Chúng ta hãy cùng [Hành động].

はい、そうしましょう。(Hai, sou shimashou. - Vâng, hãy làm vậy.)

Hỏi thời gian cụ thể

何時ですか。

Nanji desu ka?

Mấy giờ?

3時です。(Sanji desu. - 3 giờ.)

Hỏi ngày cụ thể

いつですか。

Itsu desu ka?

Khi nào?

来週の金曜日です。(Raishuu no kinyoubi desu. - Thứ Sáu tuần tới.)

Hỏi địa điểm

どこで会いますか。

Doko de aimasu ka?

Gặp nhau ở đâu?

駅前でどうですか。(Ekimae de dou desu ka? - Ở trước ga thì sao?)

Đề xuất thời gian

[Thời gian] はどうですか。

[Thời gian] wa dou desu ka?

[Thời gian] thì sao?

いいですね。(Ii desu ne. - Được đấy.) / すみません、その時間はちょっと。(Sumimasen, sono jikan wa chotto. - Xin lỗi, giờ đó hơi khó.)

Đề xuất địa điểm

[Địa điểm] でどうですか。

[Địa điểm] de dou desu ka?

Ở [Địa điểm] thì sao?

いいですね。(Ii desu ne. - Được đấy.) / 他の場所がいいです。(Hoka no basho ga ii desu. - Tôi muốn một nơi khác.)

Xác nhận lịch hẹn

[Ngày] の[Thời gian] でいいですか。

[Ngày] no [Thời gian] de ii desu ka?

[Ngày] lúc [Thời gian] được chứ?

はい、大丈夫です。(Hai, daijoubu desu. - Vâng, được ạ.) / すみません、[Thời gian khác] はどうですか。(Sumimasen, [Thời gian khác] wa dou desu ka? - Xin lỗi, [Thời gian khác] thì sao?)

Hủy lịch hẹn

約束をキャンセルしたいのですが。

Yakusoku o kyanseru shitai no desu ga.

Tôi muốn hủy lịch hẹn.

わかりました。残念です。(Wakarimashita. Zannen desu. - Tôi hiểu rồi. Thật tiếc quá.)

Thay đổi lịch hẹn

約束を変更したいのですが。

Yakusoku o henkou shitai no desu ga.

Tôi muốn thay đổi lịch hẹn.

いつがいいですか。(Itsu ga ii desu ka? - Khi nào thì được?)

Xác nhận lại

もう一度確認してもいいですか

Mou ichido kakunin shite mo ii desu ka?

Tôi xác nhận lại một lần nữa được không?

はい、どうぞ。(Hai, douzo. - Vâng, mời bạn.)

Khi có việc bận

都合が悪いです。

Tsugou ga warui desu.

Tôi không tiện. / Tôi có việc bận.

そうですか、残念です。(Sou desu ka, zannen desu. - Vậy à, tiếc quá.)

Hỏi về sự tiện lợi

ご都合はいかがですか。

Go-tsugou wa ikaga desu ka?

Bạn có tiện không?

はい、大丈夫です。(Hai, daijoubu desu. - Vâng, tôi tiện.) / ちょっと難しいです。(Chotto muzukashii desu. - Hơi khó một chút.)

Hẹn gặp lại

また会いましょう。

Mata aimashou.

Hẹn gặp lại nhé.

はい、また。(Hai, mata. - Vâng, hẹn gặp lại.)



12. Điện thoại (電話 - Denwa)

Mục đích Giao tiếp

Mẫu câu tiếng Nhật

Phiên âm (Romaji)

Ý nghĩa tiếng Việt

Phản hồi / Câu trả lời gợi ý

Trả lời điện thoại (thông dụng)

はい、もしもし

Hai, moshi moshi.

Vâng, a lô.

(Người gọi tiếp tục nói)

Hỏi tên người gọi

どちら様でしょうか。

Dochira sama deshou ka?

Xin hỏi ai vậy ạ?

[Tên] です。( [Tên] desu. - Tôi là [Tên].)

Yêu cầu nói chuyện với ai đó

[Tên] さんをお願いします

[Tên] san o onegai shimasu.

Xin vui lòng cho tôi gặp [Tên] ạ.

かしこまりました、少々お待ちください。(Kashikomarimashita, shoushou omachi kudasai. - Vâng, xin quý khách đợi một lát.)

Khi người được gọi không có mặt

[Tên] はただ今席を外しております

[Tên] wa tadaima seki o hazushite orimasu.

[Tên] hiện không có mặt tại đây.

そうですか、わかりました。(Sou desu ka, wakarimashita. - Vậy ạ, tôi hiểu rồi.)

Yêu cầu chờ máy

少々お待ちください

Shoushou omachi kudasai.

Xin vui lòng đợi một lát.

はい、わかりました。(Hai, wakarimashita. - Vâng, tôi hiểu rồi.)

Để lại lời nhắn

メッセージをお願いできますか

Messeji o onegai dekimasu ka?

Tôi có thể để lại lời nhắn được không?

はい、どうぞ。(Hai, douzo. - Vâng, mời bạn.)

Xin số điện thoại

電話番号を教えていただけますか

Denwa bangou o oshiete itadakemasu ka?

Bạn có thể cho tôi xin số điện thoại được không?

はい、[Số điện thoại] です。(Hai, [Số điện thoại] desu. - Vâng, là [Số điện thoại].)

Xác nhận số điện thoại

[Số điện thoại] でよろしいですか。

[Số điện thoại] de yoroshii desu ka?

[Số điện thoại] có đúng không ạ?

はい、そうです。(Hai, sou desu. - Vâng, đúng vậy.)

Khi tín hiệu kém

少し遠いようです。

Sukoshi tooi you desu.

Có vẻ hơi xa/tín hiệu yếu.

申し訳ありません。(Moushiwake arimasen. - Xin lỗi (vì tín hiệu kém).)

Yêu cầu nói to hơn

もう少し大きな声で話してください

Mou sukoshi ookina koe de hanashite kudasai.

Xin vui lòng nói to hơn một chút.

はい、わかりました。(Hai, wakarimashita. - Vâng, tôi hiểu rồi.)

Xin gọi lại

またかけ直します

Mata kake naoshimasu.

Tôi sẽ gọi lại.

はい、お待ちしております。(Hai, omachi shite orimasu. - Vâng, tôi sẽ chờ.)

Khi kết thúc cuộc gọi (từ phía mình)

失礼します。

Shitsurei shimasu.

Xin phép cúp máy. (Lời tạm biệt lịch sự qua điện thoại)

失礼します。(Shitsurei shimasu. - Xin phép.)

Khi kết thúc cuộc gọi (từ phía người nhận)

ありがとうございます。

Arigatou gozaimasu.

Cảm ơn bạn.

(Đối tác sẽ cúp máy sau đó)

Hỏi khi nào thì tiện gọi lại

いつ頃お電話すればよろしいでしょうか。

Itsu goro odenwa sureba yoroshii deshou ka?

Khi nào thì tôi có thể gọi lại được ạ?

午後でしたら大丈夫です。(Gogo deshitara daijoubu desu. - Nếu là buổi chiều thì được ạ.)


13. Sức khỏe (健康 - Kenkou)

Mục đích Giao tiếp

Mẫu câu tiếng Nhật

Phiên âm (Romaji)

Ý nghĩa tiếng Việt

Phản hồi / Câu trả lời gợi ý

Khi cảm thấy không khỏe

気分が悪いです。

Kibun ga warui desu.

Tôi cảm thấy không khỏe.

大丈夫ですか。(Daijoubu desu ka? - Bạn có sao không?)

Khi bị đau đầu

頭が痛いです。

Atama ga itai desu.

Tôi bị đau đầu.

薬を飲みますか。(Kusuri o nomimasu ka? - Có uống thuốc không?)

Khi bị đau bụng

お腹が痛いです。

Onaka ga itai desu.

Tôi bị đau bụng.


Khi bị sốt

熱があります。

Netsu ga arimasu.

Tôi bị sốt.


Khi bị cảm lạnh

風邪をひきました。

Kaze o hikimashita.

Tôi bị cảm lạnh.

お大事に。(Odaiji ni. - Chúc bạn mau khỏe.)

Khi cần gặp bác sĩ

医者に行きたいです。

Isha ni ikitai desu.

Tôi muốn đi bác sĩ.

病院に連れて行きましょうか。(Byouin ni tsurete ikimashou ka? - Tôi đưa bạn đến bệnh viện nhé?)

Hỏi có ổn không

大丈夫ですか

Daijoubu desu ka?

Bạn có sao không? / Bạn có ổn không?

はい、大丈夫です。(Hai, daijoubu desu. - Vâng, tôi ổn.) / いいえ、ちょっと…。(Iie, chotto... - Không, hơi...)

Khi muốn nghỉ ngơi

少し休みたいです。

Sukoshi yasumitai desu.

Tôi muốn nghỉ ngơi một chút.

はい、ゆっくり休んでください。(Hai, yukkuri yasunde kudasai. - Vâng, hãy nghỉ ngơi thoải mái đi.)

Khi cần thuốc

薬をもらえますか

Kusuri o moraemasu ka?

Cho tôi xin thuốc được không?

どんな薬ですか。(Donna kusuri desu ka? - Thuốc gì vậy?)

Chưa khỏe hoàn toàn

まだ本調子ではありません

Mada honchoushi dewa arimasen.

Tôi vẫn chưa khỏe hẳn.

無理しないでくださいね。(Muri shinaide kudasai ne. - Đừng cố quá sức nhé.)

Chúc mau khỏe

お大事に

Odaiji ni.

Chúc bạn mau khỏe.

ありがとうございます。(Arigatou gozaimasu. - Cảm ơn bạn.)

Khi hỏi thăm sức khỏe người khác

体調はいかがですか。

Taichou wa ikaga desu ka?

Sức khỏe của bạn thế nào rồi?

おかげさまで元気です。(Okagesama de genki desu. - Nhờ ơn bạn mà tôi khỏe.)



14. Thời tiết (天気 - Tenki)

Mục đích Giao tiếp

Mẫu câu tiếng Nhật

Phiên âm (Romaji)

Ý nghĩa tiếng Việt

Phản hồi / Câu trả lời gợi ý

Hỏi thời tiết hôm nay

今日の天気はどうですか

Kyou no tenki wa dou desu ka?

Thời tiết hôm nay thế nào?

晴れです。(Hare desu. - Trời nắng.) / 雨です。(Ame desu. - Trời mưa.)

Hỏi dự báo thời tiết

天気予報を見ましたか。

Tenki yohou o mimashita ka?

Bạn đã xem dự báo thời tiết chưa?

はい、見ました。(Hai, mimashita. - Vâng, tôi đã xem rồi.)

Miêu tả trời nắng

晴れです。

Hare desu.

Trời nắng.

気持ちがいいですね。(Kimochi ga ii desu ne. - Cảm giác thật dễ chịu nhỉ.)

Miêu tả trời mưa

です。

Ame desu.

Trời mưa.

傘を持って行きましたか。(Kasa o motte ikimashita ka? - Bạn có mang ô theo không?)

Miêu tả trời có tuyết

です。

Yuki desu.

Trời có tuyết.

寒いですね。(Samui desu ne. - Lạnh nhỉ.)

Miêu tả trời nhiều mây

曇りです。

Kumori desu.

Trời nhiều mây.


Miêu tả trời có gió

風が強いです。

Kaze ga tsuyoi desu.

Trời gió mạnh.


Miêu tả nhiệt độ nóng

暑いです。

Atsui desu.

Nóng quá.

本当に暑いですね。(Hontou ni atsui desu ne. - Thật sự nóng nhỉ.)

Miêu tả nhiệt độ lạnh

寒いです。

Samui desu.

Lạnh quá.

温かくしてくださいね。(Atatakaku shite kudasai ne. - Nhớ giữ ấm nhé.)

Miêu tả nhiệt độ mát mẻ

涼しいです。

Suzushii desu.

Mát mẻ.

過ごしやすいですね。(Sugoshiyasui desu ne. - Dễ chịu quá nhỉ.)

Miêu tả nhiệt độ ấm áp

暖かいです。

Atatakai desu.

Ấm áp.


Hỏi nhiệt độ

何度ですか。

Nan-do desu ka?

Bao nhiêu độ vậy?

25度です。(Nijuu-go-do desu. - 25 độ.)

Khi thời tiết xấu đi

天気が悪くなりますね。

Tenki ga waruku narimasu ne.

Thời tiết sẽ xấu đi nhỉ.

そうですね。(Sou desu ne. - Đúng vậy nhỉ.)

Khi thời tiết tốt lên

天気がよくなりましたね。

Tenki ga yoku narimashita ne.

Thời tiết đã tốt hơn rồi nhỉ.

はい、よかったですね。(Hai, yokatta desu ne. - Vâng, tốt quá nhỉ.)

Khuyên mang ô

傘を持って行ったほうがいいですよ。

Kasa o motte itta hou ga ii desu yo.

Bạn nên mang ô theo đấy.

ありがとう。(Arigatou. - Cảm ơn.)

Khuyên mặc áo ấm

暖かい服を着てくださいね。

Atatakai fuku o kite kudasai ne.

Nhớ mặc quần áo ấm nhé.

はい。(Hai. - Vâng.)



15. Các hội thoại tiếng Nhật thông dụng khác

Bên cạnh các hội thoại tiếng Nhật theo các chủ để kể trên, bạn cũng cần học cách thể hiện quan điểm của bản thân như đồng ý, không đồng ý, cách nói chúc mừng, cách mời cơm,... Đây đều là những đoạn hội thoại cơ bản nhưng được người bản xứ sử dụng mỗi ngày!

Mục đích Giao tiếp

Mẫu câu tiếng Nhật

Phiên âm (Romaji)

Ý nghĩa tiếng Việt

Phản hồi / Câu trả lời gợi ý

Đồng ý (thông thường)

はい。

Hai.

Vâng. / Đúng.

(Tiếp tục cuộc hội thoại)

Không đồng ý (thông thường)

いいえ。

Iie.

Không. / Sai.

(Giải thích thêm nếu cần)

Xác nhận (đúng vậy)

そうです。

Sou desu.

Đúng vậy.

なるほど。(Naruhodo. - Ra vậy.)

Xác nhận (không phải vậy)

違います。

Chigaimasu.

Không phải vậy.

あ、そうですか。(A, sou desu ka. - À, vậy à.)

Động viên/Cố lên

頑張ってください

Ganbatte kudasai.

Cố gắng lên nhé.

ありがとうございます。(Arigatou gozaimasu. - Cảm ơn.) / 頑張ります。(Ganbarimasu. - Tôi sẽ cố gắng.)

Chúc mừng

おめでとうございます

Omedetou gozaimasu.

Chúc mừng.

ありがとうございます。(Arigatou gozaimasu. - Cảm ơn.)

Chúc mừng sinh nhật

お誕生日おめでとうございます。

Otanjoubi omedetou gozaimasu.

Chúc mừng sinh nhật.

ありがとうございます。(Arigatou gozaimasu. - Cảm ơn.)

Khi đi ra ngoài (từ nhà)

行ってきます。

Ittekimasu.

Tôi đi đây.

いってらっしゃい。(Itterasshai. - Bạn đi nhé. / Bảo trọng nhé.)

Khi về đến nhà

ただいま。

Tadaima.

Tôi đã về rồi.

お帰りなさい。(Okaerinasai. - Mừng bạn đã về.)

Khi bắt đầu dùng bữa (trước khi ăn/uống)

いただきます。

Itadakimasu.

Mời ăn/Tôi xin nhận.

(Không cần phản hồi, tự nói)

Khi kết thúc dùng bữa (sau khi ăn/uống)

ごちそうさまでした。

Gochisousama deshita.

Cảm ơn vì bữa ăn.

(Người phục vụ hoặc chủ nhà sẽ nói: ありがとうございました - Arigatou gozaimashita.)

Khi mời ai đó vào/ra/làm gì

どうぞ。

Douzo.

Mời. / Xin mời.

ありがとうございます。(Arigatou gozaimasu. - Cảm ơn.)

Xin phép/Cứ tự nhiên

ご自由にどうぞ。

Gojiyuu ni douzo.

Cứ tự nhiên nhé.

ありがとうございます。(Arigatou gozaimasu. - Cảm ơn.)

Khi ngắt lời/Xin phép trước

ちょっと失礼します。

Chotto shitsurei shimasu.

Tôi xin phép một chút.

(Tùy ngữ cảnh, có thể là はい。/ どうぞ。)

Lần tới nhé!

また今度ね!

Mata kondo ne!

Lần tới nhé!

うん、またね。(Un, mata ne. - Ừ, hẹn gặp lại.)

Cứ từ từ/Không vội

ゆっくりしてください。

Yukkuri shite kudasai.

Cứ từ từ nhé./Hãy thoải mái đi.

ありがとうございます。(Arigatou gozaimasu. - Cảm ơn.)

Thật không? / Thật vậy sao?

本当ですか。

Hontou desu ka?

Thật không?

はい、本当です。(Hai, hontou desu. - Vâng, thật đấy.)


Hy vọng rằng với hơn 15 chủ đề hội thoại tiếng Nhật trên đây, bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Nhật với người bản xứ. Hãy luyện tập thường xuyên cho đến khi các câu hội thoại này trở thành phản xạ của bạn, thay vì phải cố ép bản thân học “vẹt” nhé!


© Copyright 2025 by Light.com.vn