Sửa trang
Chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Nhật

Kaiwa là gì? Bí kíp luyện Kaiwa cực nhanh cực dễ

7/22/2025 4:37:00 PM
5/5 - (0 Bình chọn )

Kaiwa là gì? Đây là một kỹ năng giao tiếp, hội thoại tiếng Nhật vô cùng quan trọng với bất cứ ai học tiếng Nhật. Cùng tìm hiểu về kỹ năng “sống còn” này và các “bí kíp” chinh phục Kaiwa cực nhanh cực dễ nhé! 

1. Kaiwa là gì?

Kaiwa (会話) trong tiếng Nhật có nghĩa là “hội thoại” hay “giao tiếp bằng lời nói”. Từ này được ghép từ 2 chữ Hán:

  • 会 (kai) – “gặp gỡ”

  • 話 (wa) – “nói chuyện”

Như vậy, Kaiwa nghĩa là: cuộc trò chuyện giữa hai người trở lên.

Vậy tại sao cần phải học và luyện Kaiwa? Kaiwa không chỉ là kỹ năng “nói” đơn thuần, mà là khả năng tương tác, phản xạ, và sử dụng tiếng Nhật trong các tình huống giao tiếp thực tế. Cụ thể, Kaiwa sẽ đòi hỏi bạn phải biết:

  • Nghe hiểu: Có khả năng lắng nghe và hiểu được điều người đối diện đang nói để có thể phản hồi một cách thích hợp.

  • Phát âm và ngữ điệu: Phát âm rõ ràng, chuẩn xác và sử dụng ngữ điệu tự nhiên giúp thông điệp của bạn được truyền tải đúng và dễ hiểu.

  • Từ vựng và ngữ pháp: Nắm chắc ngữ pháp và tích lũy đủ từ vựng - nền tảng để xây dựng câu, diễn đạt ý tưởng của mình.

  • Phản xạ và tốc độ: Khả năng suy nghĩ và phản ứng nhanh chóng trong cuộc trò chuyện để duy trì mạch giao tiếp.

  • Văn hóa giao tiếp: Đặc biệt trong tiếng Nhật, việc hiểu và áp dụng các quy tắc về kính ngữ (Keigo), cách thể hiện sự tôn trọng, và các yếu tố phi ngôn ngữ như cử chỉ, ánh mắt... đóng vai trò cực kỳ quan trọng để Kaiwa diễn ra suôn sẻ và tự nhiên.

Dù bạn học để đi Nhật Bản, giao tiếp công việc, hay đơn giản là xem anime không cần sub, thì Kaiwa là kỹ năng bắt buộc phải có. Không luyện tập tốt Kaiwa, bạn sẽ không thể giao tiếp, không thể diễn đạt được ý của mình cho người đối diện/người Nhật hiểu và cũng không thể phản xạ được trước những câu hỏi của người khác. 


Ví dụ một đoạn Kaiwa đơn giản:

A: はじめまして。わたしはアンです。

B: はじめまして、アンさん。わたしはタカシです。よろしくおねがいします。

Dịch:

A: Rất vui được gặp bạn. Tôi là An.

B: Rất vui được gặp bạn, An. Tôi là Takashi. Rất mong được giúp đỡ.

Đây là đoạn hội thoại Kaiwa cơ bản khi giới thiệu bản thân, nhưng lại là đoạn hội thoại mở đầu cho rất nhiều cuộc hội thoại sâu sau đó.


Tóm lại, Kaiwa chính là "nói chuyện" theo đúng nghĩa đen, là cầu nối trực tiếp để kết nối và hiểu sâu hơn về con người, văn hóa của đất nước Mặt trời mọc. 

Sau khi tìm hiểu Kaiwa là gì, hãy cùng Kosei khám phá cách luyện Kaiwa hiệu quả và các “mẹo” học Kaiwa thần tốc!  

2. 5+ phương pháp luyện Kaiwa hiệu quả cao

Muốn Kaiwa tốt, bạn cần có khả năng tổng hợp, bao gồm nghe hiểu, phát âm, ngữ điệu đến từ vựng, ngữ pháp, khả năng phản xạ linh hoạt,... Đây là những kỹ năng đòi hỏi sự luyện tập bền bỉ, đặc biệt là phải học và luyện tập đúng cách. 

Dưới đây là các phương pháp luyện Kaiwa hiệu quả được rất nhiều “cao thủ Kaiwa” sử dụng. Áp dụng ngay để thành thạo Kaiwa nhanh chóng ngay từ hôm nay! 

2.1. Luyện Shadowing – Nghe và nhại theo

Shadowing (シャドーイング) là một trong những phương pháp luyện Kaiwa hiệu quả nhất, được nhiều người học tiếng Nhật và cả người học ngoại ngữ trên toàn thế giới áp dụng. (Không chỉ áp dụng cho tiếng Nhật mà còn áp dụng cho rất nhiều ngôn ngữ khác như tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Hàn, tiếng Đức,...). 

“Shadow” nghĩa là cái bóng, nên Shadowing có thể hiểu là nghe một đoạn hội thoại và lặp lại ngay lập tức, như cái bóng của người nói - hay còn gọi là “nói nhại” theo. Khác với việc học nói thông thường, bạn không chờ đến khi nghe hết câu mới lặp lại, mà nói đuổi theo ngay trong khi đang nghe. Cách này giúp não bộ xử lý ngôn ngữ và phát âm cùng lúc, tạo thói quen giao tiếp mượt mà.

Shadowing là phương pháp vô cùng hữu ích vì nó giúp người học:

  • Cải thiện khả năng nghe hiểu (リスニング力) nhanh chóng - Do phải nghe - hiểu đoạn hội thoại có sẵn mới có thể nói theo được.

  • Nắm được ngữ điệu tự nhiên và cách nhấn âm của người Nhật - Vì phải học “nhại” theo cách phát âm, ngữ điệu của hội thoại cho sẵn.

  • Tăng tốc độ phản xạ khi nói chuyện thực tế - Vì đã quen nói “nhại” theo tốc độ của các video hội thoại thực tế.

  • Hình thành thói quen nói tiếng Nhật trôi chảy hơn, không dịch qua tiếng Việt


Để luyện Shadowing hiệu quả, bạn có thể thực hiện theo 4 bước sau:

  • Bước 1: Chọn đoạn hội thoại ngắn (15–60 giây). 

Ưu tiên các đoạn hội thoại thực tế, có cả giọng nam – nữ, tốc độ vừa phải. Bạn có thể tìm từ sách Minna no Nihongo (phần Kaiwa), giáo trình Shadowing Let’s Speak Japanese (trình độ sơ cấp), hoặc các video hội thoại ngắn trên YouTube.

  • Bước 2: Nghe mẫu 1–2 lần để hiểu nội dung. 

Nếu là người mới bắt đầu, bạn nên nghe kèm theo phụ đề hoặc script để nắm được nội dung của video - hiểu được các nhân vật đang giao tiếp về vấn đề gì.

  • Bước 3: Shadowing – nghe và lặp lại ngay sau người nói

Cố gắng giữ tốc độ và ngữ điệu giống nhất có thể. Lúc đầu có thể sẽ nói chậm hoặc hụt hơi, nhưng hãy kiên trì. Quan trọng là không dừng giữa chừng, mà cứ nói đuổi theo đến hết đoạn.

  • Bước 4: Ghi âm lại phần bạn đã nói, sau đó nghe lại để so sánh với bản gốc. 

Ghi chú lại những chỗ bạn phát âm chưa chuẩn, nói ngắt quãng, hoặc ngữ điệu chưa tự nhiên để luyện lại.


Hiểu về Shadowing và cách luyện Shadowing tiếng Nhật đúng

Nguồn: Learn Japanese with Tanaka san

Một số mẹo nhỏ giúp luyện Shadowing tốt hơn:

  • Bắt đầu với đoạn ngắn để không bị “nản” hay “quá tải”

  • Chọn các đoạn hội thoại phù hợp với trình độ của bản thân (không nên quá khó vì sẽ cảm thấy “ngợp” bởi ngữ pháp, từ vựng khó)

  • Nên chọn tài liệu có script song ngữ để hiểu được nội dung dễ dàng hơn

  • Tập trung ngữ điệu trước, sau đó mới tăng tốc độ

  • Luyện mỗi ngày khoảng 10–15 phút để tạo phản xạ (phản xạ cần được hình thành dần dần, không phải chỉ 1-2 ngày)

Gợi ý một số tài liệu luyện Shadowing tiếng Nhật:

  • Shadowing: Let’s Speak Japanese! 初級編 – có CD và bài hội thoại thực tế, phù hợp với người mới học

  • Nihongo Tadoku Readers – truyện ngắn song ngữ, dễ luyện nghe – nhại

  • Các video trên kênh YouTube “Learn Japanese with JapanesePod101” – hội thoại ngắn, tốc độ chậm

  • Podcast tiếng Nhật như “Let’s Talk in Japanese” – nội dung gần gũi, dễ áp dụng vào thực tế

Tóm lại, Shadowing là phương pháp luyện Kaiwa nhanh và hiệu quả nếu bạn muốn nói giống người Nhật. Chỉ cần duy trì 10–15 phút mỗi ngày, bạn sẽ thấy rõ sự cải thiện về phát âm, ngữ điệu và phản xạ sau khoảng 2–4 tuần luyện tập nghiêm túc.


2.2. Học mẫu câu giao tiếp và dùng lặp lại nhiều lần

Một trong những cách nhanh nhất để cải thiện khả năng Kaiwa là ghi nhớ và sử dụng thành thạo các mẫu câu giao tiếp cơ bản. Thay vì chỉ học từ vựng rời rạc, việc học theo câu mẫu giúp bạn nắm được ngữ pháp, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế, đồng thời tạo phản xạ tự nhiên khi cần giao tiếp.

  • Bước 1: Học các mẫu câu thường xoay quanh các tình huống đơn giản như: chào hỏi, giới thiệu bản thân, hỏi đường, mua sắm, gọi món ăn, hỏi thăm sức khỏe, hỏi ý kiến… Khi học, bạn hãy học cả ngữ điệu, và cảm xúc trong câu để tái hiện lại đúng khi nói chuyện.

Ví dụ, thay vì học từ “いくら” (bao nhiêu tiền), bạn nên học cả câu mẫu như:
– これはいくらですか? (Cái này bao nhiêu tiền vậy?)
– ちょっと高いですね。もう少し安くなりませんか? (Hơi đắt nhỉ. Có thể giảm giá chút không?)

  • Bước 2: Lặp lại mẫu câu đã học nhiều lần trong ngày – càng nhiều càng tốt. 

Có thể nói thầm khi đi đường, tự nhẩm khi rảnh rỗi, hoặc dán giấy ghi chú ở những nơi dễ thấy để ghi nhớ tự nhiên hơn. Ngoài ra, bạn cũng có thể đặt câu hỏi ngược lại, đổi chủ ngữ, biến đổi tình huống để sử dụng linh hoạt hơn, và hiệu quả nhất là tìm một người bạn để luyện tập trực tiếp với mình

  • Bước 3: Tạo cho mình một “kho mẫu câu” chia theo chủ đề: chào hỏi, nhà hàng, mua sắm, bệnh viện, du lịch… 
Mỗi ngày học 2–3 câu, luyện lặp lại trong vài ngày sẽ giúp bạn tích lũy được cả trăm mẫu câu chỉ sau một tháng. Phần 4 trong bài viết này Kosei sẽ cho bạn 9 chủ đề Kaiwa và các mẫu câu của từng chủ đề để bạn luyện tập nhé!

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ như:

  • Flashcard online có mẫu câu (ví dụ: Anki, Quizlet)

  • App học giao tiếp tiếng Nhật (ví dụ: LingoDeer, Mondly, Duolingo)

  • Giáo trình như “Minna no Nihongo Kaiwa”, “Nihongo Fun & Easy”, “Dekiru Nihongo” – đều có mẫu hội thoại thực tế kèm mẫu câu.


2.3. Tự luyện nói (Ghi âm & Tự trò chuyện)

Tự luyện nói là phương pháp quan trọng giúp bạn rèn phản xạ giao tiếp, luyện phát âm, và tăng sự tự tin khi dùng tiếng Nhật. Trong đó, hai cách phổ biến nhất là ghi âm lại giọng nói của mình và tự trò chuyện theo chủ đề.

Ghi âm giúp bản thân chúng ta nghe lại cách mình phát âm, ngắt nghỉ và dùng ngữ điệu. 

  • Hãy bắt đầu bằng cách chọn một đoạn hội thoại ngắn

  • Đọc theo nhân vật trong sách, video hoặc app học tiếng Nhật, sau đó ghi âm lại chính bạn nói. 

  • So sánh với bản gốc để xem những chỗ mình phát âm sai, ngữ điệu chưa chuẩn để sửa chữa.

  • Ghi âm lại một lần nữa sau khi đã sửa các lỗi và so sánh lại. Cứ lặp lại như vậy cho đến khi bạn thấy hài lòng.


Tự trò chuyện là cách rèn luyện khả năng phản xạ vô cùng hiệu quả. Tự trò chuyện cũng cần phương pháp và chiến lược đúng. Bạn hãy thực hiện theo từng bước sau đây:

  • Bước 1: Chọn một chủ đề: Bắt đầu với những chủ đề đơn giản như giới thiệu bản thân, kể về một ngày của bạn, sở thích, hoặc miêu tả căn phòng của bạn.
  • Bước 2: Bắt đầu nói và ghi âm: Sử dụng điện thoại thông minh hoặc bất kỳ thiết bị ghi âm nào để thu lại những gì bạn nói. Chú ý: hãy đặt giới hạn thời gian. Ví dụ, nói trong 1-2 phút về chủ đề đã chọn. Điều này giúp bạn tập trung và không bị lan man.
  • Bước 3: Nghe lại bản ghi âm: Lắng nghe kỹ để nhận ra lỗi phát âm, ngữ điệu chưa tự nhiên, hoặc những chỗ ngập ngừng.
  • Bước 4: So sánh với người bản xứ: Nếu có thể, tìm một đoạn hội thoại của người bản xứ về cùng chủ đề và so sánh với cách họ nói với cách bạn nói. Chú ý đến tốc độ, ngữ điệu, và cách họ nhấn nhá các từ, cũng như học các từ vựng, ngữ pháp họ sử dụng để áp dụng cho mình.
  • Bước 5: Ghi chú lỗi sai: Viết ra những lỗi ngữ pháp hoặc từ vựng đã mắc phải.
  • Bước 6: Luyện tập lại: Ghi âm lại cùng một chủ đề sau khi đã sửa lỗi, và tiếp tục nghe lại - so sánh để hoàn thiện hơn. 


Bạn cũng có thể thử cách tự trò chuyện và mô tả mọi thứ xung quanh

Phương pháp này giúp bạn biến môi trường xung quanh thành lớp học tiếng Nhật của riêng mình. Cách thực hiện vô cùng đơn giản: khi bạn ở một mình (hoặc nơi yên tĩnh), hãy nói to những suy nghĩ của bạn bằng tiếng Nhật.

  • Mô tả hành động: Ví dụ, khi bạn đang nấu ăn, hãy nói: 「料理をします。」 (Ryouri o shimasu - Tôi nấu ăn.), 「野菜を切ります。」 (Yasai o kirimasu - Tôi cắt rau.).

  • Mô tả đồ vật: Nhìn xung quanh phòng và nói tên, màu sắc, hoặc chức năng của các đồ vật bằng tiếng Nhật. Ví dụ: 「これはテーブルです。」 (Kore wa teeburu desu - Đây là cái bàn.), 「あの本は面白いです。」 (Ano hon wa omoshiroi desu - Cuốn sách kia thú vị.).

  • Tưởng tượng các cuộc hội thoại: Tưởng tượng bạn đang nói chuyện với ai đó và tự đóng cả hai vai. Ví dụ, bạn đang ở một cửa hàng và hỏi giá sản phẩm, rồi tự trả lời như một nhân viên.


Việc “tự nói chuyện với bản thân” mang lại rất nhiều những lợi ích to lớn, cụ thể:

  • Chủ động: Bạn có thể luyện tập bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu mà không cần phụ thuộc vào người khác.

  • Phát triển tư duy bằng tiếng Nhật: Buộc não bộ phải suy nghĩ và hình thành câu bằng ngôn ngữ đích, thay vì dịch từ tiếng Việt.

  • Tăng cường sự tự tin: Càng nói nhiều, bạn càng cảm thấy thoải mái và tự tin hơn với khả năng phát âm và diễn đạt của mình.

  • Phát hiện lỗ hổng kiến thức: Khi cố gắng diễn đạt một ý tưởng mà không tìm được từ vựng hoặc cấu trúc phù hợp, bạn sẽ biết mình cần học thêm gì.

Hãy biến việc tự luyện nói thành một thói quen hàng ngày. Chỉ 5-10 phút mỗi ngày cũng có thể tạo khiến kỹ năng Kaiwa tiến bộ đáng kể

 

2.4. Luyện nói theo cặp (roleplay) – Thực hành hội thoại thật 

Luyện nói theo cặp, hay còn gọi là "roleplay", là phương pháp giúp áp dụng kiến thức vào tình huống thực tế và rèn luyện phản xạ tự nhiên khi giao tiếp. Bạn và bạn học sẽ vào vai trong một tình huống cụ thể, ví dụ như khách – nhân viên cửa hàng, bạn bè gặp nhau, bệnh nhân – bác sĩ, hay ứng viên – nhà tuyển dụng,…

Hình thức này giúp bạn vừa luyện nói, vừa rèn cách lắng nghe và phản hồi nhanh. Thay vì học đơn lẻ từ vựng hoặc mẫu câu, bạn sẽ học cách ghép chúng lại thành đoạn hội thoại liền mạch, có cảm xúc và mục đích rõ ràng. Đặc biệt, bạn cũng sẽ học được cách sử dụng từ phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.

Dưới đây là các bước áp dụng phương pháp luyện nói theo cặp (roleplay)

  • Bước 1: Chọn chủ đề phù hợp với trình độ
Hãy bắt đầu với các chủ đề đơn giản, gần gũi như giới thiệu bản thân, mua sắm, hỏi đường, đặt món ăn,… 

  • Bước 2: Chuẩn bị từ vựng và mẫu câu
Trước khi bắt đầu, hãy liệt kê một số từ khóa và mẫu câu thường dùng trong tình huống đó. Ví dụ: khi đóng vai gọi món ăn, bạn có thể chuẩn bị trước “メニューをください” (cho tôi xin menu), “おすすめはなんですか?” (món gợi ý là gì?),...

  • Bước 3: Viết sẵn kịch bản ngắn
Bạn và bạn học có thể viết sẵn một đoạn hội thoại ngắn khoảng 4-6 câu theo vai trò. Điều này giúp bạn quen với ngữ điệu, cách dùng kính ngữ (keigo) nếu cần, và giảm lo lắng khi nói.

Với trình độ sơ cấp, bạn hãy bắt đầu bằng các câu, từ vựng cơ bản. Khi ở trình độ cao hơn, bạn hãy dùng các câu dài hơn, ngữ pháp, từ vựng phức tạp hơn,...

  • Bước 4: Thực hành diễn vai nhiều lần
Mỗi người đóng vai một nhân vật và nói theo đúng ngữ cảnh. Nói thật chậm rãi ở lần đầu, sau đó lặp lại nhiều lần với tốc độ tăng dần. Cố gắng không nhìn kịch bản khi đã quen.

  • Bước 5: Đổi vai và biến tấu tình huống
Sau vài lần luyện, bạn nên đổi vai để luyện phản xạ linh hoạt hơn. Có thể thêm một số yếu tố bất ngờ, như: “không tìm thấy món mình muốn”, “bị từ chối yêu cầu”, hoặc “không nghe rõ đối phương nói gì”,… để học cách xử lý tình huống thực tế.

  • Bước 6: Ghi âm hoặc quay video để đánh giá lại
Sau mỗi buổi luyện tập, bạn có thể ghi âm lại đoạn hội thoại và nghe lại để kiểm tra phát âm, ngữ điệu, và sự tự nhiên trong cách nói. Đây là cách để tự đánh giá và cải thiện.


2.5. Luyện Kaiwa và được sửa lỗi bởi giáo viên/ giáo viên bản ngữ

Việc được một giáo viên có kinh nghiệm, đặc biệt là giáo viên bản ngữ, trực tiếp hướng dẫn và sửa lỗi sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn rất nhiều, so với khi tự luyện tập, đó là bởi thầy cô sẽ là người:

Sửa lỗi chuyên nghiệp và tức thì:

Các giáo viên có khả năng nhận diện chính xác các lỗi về phát âm, ngữ điệu, ngữ pháp, và cách dùng từ của bạn. Sensei sẽ sửa lỗi ngay lập tức, giúp bạn hiểu rõ lỗi sai và cách khắc phục mà không bị lặp lại thói quen xấu.


Học được cách diễn đạt tự nhiên:

Giáo viên sẽ cung cấp cho bạn những cách diễn đạt tự nhiên, thành ngữ, và sắc thái ngôn ngữ dùng trong thực tế, mà sách vở “lý thuyết” có thể không có. Sensei giúp bạn hiểu được văn hóa giao tiếp của người Nhật, bao gồm cách sử dụng kính ngữ, các câu nói phù hợp với từng tình huống, và những điều nên/không nên nói. Ngoài ra, các sensei có thể định hướng và gợi ý chủ đề, ý tưởng để bạn không bị “bí” khi nói.


Giải đáp thắc mắc ngay lập tức:

Khi gặp phải một cấu trúc ngữ pháp khó, một từ vựng không hiểu rõ cách dùng, hay một câu nói không biết diễn đạt thế nào, giáo viên có thể giải thích cặn kẽ và đưa ra ví dụ cụ thể ngay lập tức.


Tăng cường động lực và sự cam kết:

Việc có lịch học cố định và người hướng dẫn giúp bạn duy trì sự cam kết và kỷ luật trong quá trình học tập. Nhận được những lời khen từ Sensei về sự tiến bộ của bản thân từng ngày cũng là một nguồn động lực lớn.


Đồng thời, đừng quên tận dụng tối đa việc luyện Kaiwa với giáo viên bằng cách:

  • Chủ động đặt câu hỏi: Đừng ngại hỏi những gì bạn chưa hiểu hoặc muốn biết thêm.

  • Ghi lại lỗi sai và cách sửa: Sau mỗi buổi học, hãy ghi lại những lỗi phổ biến bạn mắc phải và cách giáo viên sửa chúng để ôn tập sau này.

  • Chuẩn bị trước chủ đề (nếu có thể): Nếu giáo viên không đưa ra chủ đề cụ thể, hãy chuẩn bị một vài ý tưởng về điều bạn muốn nói hoặc luyện tập.

  • Mạnh dạn nói và thực hành: Tận dụng tối đa thời gian được nói. Đừng sợ mắc lỗi, hãy xem đây là cơ hội để học hỏi.

  • Xin lời khuyên về phương pháp tự học: Hỏi giáo viên cách bạn có thể tự luyện thêm ở nhà để bổ trợ cho việc học trên lớp.

Việc đầu tư vào các buổi luyện Kaiwa với giáo viên, dù là tại trung tâm hay qua hình thức trực tuyến, là một khoản đầu tư vô cùng “xứng đáng” cho quá trình học và chinh phục Kawai.


3. Tổng hợp tài liệu luyện Kaiwa từ cơ bản đến nâng cao

3.1. Sách/ Giáo trình học Kaiwa

Để luyện Kaiwa hiệu quả, việc sử dụng giáo trình hoặc sách là điều rất cần thiết. Những tài liệu này được thiết kế bài bản theo trình độ, giúp bạn học từ mẫu câu cơ bản đến hội thoại nâng cao, đồng thời cải thiện phát âm, phản xạ và vốn từ vựng trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Giáo trình luyện Kaiwa phổ biến hiện nay

Minna no Nihongo Shokyu I & II Hyoujun Mondaishuu Kaiwa (会話)

Đây là bộ giáo trình Kaiwa đi kèm với Minna no Nihongo sơ cấp, tập trung vào luyện hội thoại theo từng bài học. Mỗi bài gồm phần giới thiệu mẫu câu, đoạn hội thoại mẫu và bài luyện thực hành. Nội dung bám sát chủ đề thường gặp trong sinh hoạt hằng ngày như mua sắm, giới thiệu bản thân, hỏi đường,…

Đối tượng phù hợp: Người mới bắt đầu học tiếng Nhật, đặc biệt là những ai đang học theo giáo trình Minna no Nihongo và muốn luyện nói song song.


Giáo trình Minna no Nihongo Shokyu I & II Hyoujun Mondaishuu Kaiwa (会話)

Dekiru Nihongo Kaiwa

Bộ giáo trình chuyên luyện Kaiwa được chia theo 3 cấp độ: sơ cấp, trung cấp và thượng cấp. Mỗi bài học gồm hội thoại chủ đề gần gũi (như đi làm, giao tiếp xã hội, công việc…), phần luyện phản xạ, thảo luận nhóm và thực hành ứng dụng. Sách có hình ảnh minh họa rõ ràng, dễ hiểu.

Đối tượng phù hợp: Người học nghiêm túc muốn rèn kỹ năng nói theo lộ trình bài bản, đặc biệt phù hợp với người đi làm hoặc chuẩn bị phỏng vấn, làm việc tại công ty Nhật.

Giáo trình luyện Kaiwa - Dekiru Nihongo Kaiwa

Giáo trình luyện Kaiwa - Dekiru Nihongo Kaiwa

Nihongo Fun & Easy – Survival Japanese Conversation for Beginners
Cuốn sách được thiết kế cho người mới bắt đầu, đặc biệt là những ai cần sử dụng tiếng Nhật ngay trong các tình huống cơ bản như mua vé, hỏi giờ, gọi món, bắt taxi,… Sách sử dụng hình minh họa sinh động, câu mẫu đơn giản, dịch song ngữ dễ hiểu.

Đối tượng phù hợp: Người mới học tiếng Nhật từ đầu, đang chuẩn bị đi du lịch, du học hoặc làm việc ngắn hạn tại Nhật.

Cuốn giáo trình Kaiwa cho người mới bắt đầu Nihongo Fun & Easy

Cuốn giáo trình Kaiwa cho người mới bắt đầu Nihongo Fun & Easy

Shadowing: Let’s Speak Japanese!
Tài liệu luyện nghe – nói nổi tiếng theo phương pháp shadowing (nghe và lặp lại đồng thời). Các đoạn hội thoại ngắn được thiết kế giúp người học luyện phát âm, ngữ điệu và phản xạ. Có nhiều cấp độ từ sơ cấp đến cao cấp, đi kèm bản script và giải thích từ vựng.

Đối tượng phù hợp: Người học muốn cải thiện khả năng phát âm và phản xạ giao tiếp nhanh chóng, đặc biệt thích hợp khi học một mình hoặc kết hợp cùng giáo trình chính.

Tài liệu luyện Shadowing bài bản Shadowing: Let’s Speak Japanese!

Tài liệu luyện Shadowing bài bản Shadowing: Let’s Speak Japanese!

Bạn nên chọn sách phù hợp với trình độ và mục tiêu học của mình. Ngoài việc đọc và luyện nói theo sách, hãy ghi âm lại giọng nói của bạn để kiểm tra lỗi phát âm, đồng thời luyện cùng bạn học hoặc giáo viên để tăng hiệu quả.

Cách sử dụng sách/giáo trình Kaiwa hiệu quả

Trong tay đã có những bộ sách và giáo trình Kaiwa tốt, việc bạn cần làm là có phương pháp tận dụng tốt những quyển giáo trình này. Dưới đây là 7 “bí kíp” giúp bạn tự học Kaiwa bằng giáo trình hiệu quả nhất! 

  • Đừng chỉ đọc, hãy nói thành tiếng: Mục đích của sách Kaiwa là để bạn thực hành nói. Đọc thầm không mang lại hiệu quả. Hãy đọc to các đoạn hội thoại, luyện phát âm và ngữ điệu.
  • Nghe audio nhiều lần: Hầu hết các giáo trình Kaiwa đều có kèm file nghe (CD/MP3). Hãy nghe đi nghe lại các đoạn hội thoại, bắt chước giọng điệu, nhịp điệu và tốc độ của người bản xứ.
  • Role-play (Đóng vai): Nếu có bạn học, hãy cùng nhau đóng vai các nhân vật trong hội thoại. Đây là cách tốt nhất để biến kiến thức trong sách thành kỹ năng giao tiếp thực tế.
  • Học theo cụm từ và mẫu câu, không chỉ từ đơn lẻ: Tập trung vào các cách diễn đạt trọn vẹn, các câu hỏi và câu trả lời thông dụng thay vì chỉ học từ vựng riêng lẻ. Điều này giúp bạn xây dựng câu nhanh hơn khi nói.
  • Ghi âm và so sánh: Tự ghi âm giọng mình khi luyện đọc các đoạn hội thoại, sau đó so sánh với audio của người bản xứ để tự sửa lỗi phát âm và ngữ điệu.
  • Mở rộng từ giáo trình: Đừng chỉ dừng lại ở các đoạn hội thoại có sẵn. Hãy thử thay thế từ vựng, biến đổi cấu trúc ngữ pháp để tạo ra các cuộc hội thoại mới dựa trên mẫu có sẵn. Ví dụ, nếu giáo trình có hội thoại về "mua táo", hãy thử thay bằng "mua cam" hoặc "mua sách".
  • Ôn tập thường xuyên: Các mẫu câu và từ vựng trong Kaiwa cần được lặp lại nhiều lần để trở thành phản xạ tự nhiên.


3.2. App luyện Kaiwa

Nếu không có một giáo viên, một sensei bên cạnh để giúp bạn chỉnh sửa lỗi sai, hãy tận dụng ngay các app luyện Kaiwa và các “sensei AI” để luyện nói cùng mình nhé! Có nhiều loại app khác nhau, mỗi loại tập trung vào một khía cạnh riêng:

App học ngôn ngữ tổng hợp có phần Kaiwa: 

Các app này cung cấp lộ trình học toàn diện bao gồm ngữ pháp, từ vựng, nghe và có tích hợp phần luyện nói. Hãy tạo thói quen học bằng app mỗi ngày, mọi lúc mọi nơi khi có thời gian rảnh để nhanh chóng thành thạo tiếng Nhật.

  • Duolingo: Phù hợp cho cả người mới bắt đầu đến người học tiếng Nhật trung cấp. App có đa dạng bài học chia theo cấp độ, chủ đề và có phần luyện nói theo từng bài.

  • Memrise: Tập trung vào việc học từ vựng và cụm từ theo ngữ cảnh, có tính năng nghe và lặp lại.

  • NHK World-Japan (Easy Japanese/やさしい日本語): Cung cấp các bài học tiếng Nhật dễ hiểu, có phần hội thoại và audio chất lượng cao, giúp bạn nghe và lặp lại theo giọng người bản xứ.

App Duolingo với phần luyện nói xen lẫn với các phần học từ vựng, ngữ pháp

App Duolingo với phần luyện nói xen lẫn với các phần học từ vựng, ngữ pháp

App kết nối với người bản xứ (Language Exchange Apps): 

Một trong những cách học tiếng Nhật vô cùng thú vị chính là nói chuyện với người bản xứ. Dưới đây là những nền tảng để bạn kết nối với người Nhật và luyện Kaiwa trực tiếp với họ.

  • HelloTalk: Cho phép bạn tìm bạn bè nói tiếng Nhật và trò chuyện qua tin nhắn văn bản, tin nhắn thoại, hoặc cuộc gọi. Đặc biệt có tính năng sửa lỗi ngữ pháp/chính tả giúp bạn học hỏi từ người bản xứ.

  • Tandem: Tương tự HelloTalk, Tandem kết nối bạn với những người bản xứ muốn học ngôn ngữ của bạn và ngược lại. Bạn có thể gọi điện thoại, video call để luyện Kaiwa.

  • Italki: Nền tảng này cho phép bạn tìm giáo viên tiếng Nhật chuyên nghiệp hoặc gia sư cộng đồng để đặt lịch học Kaiwa 1-1 qua video call. Có cả lựa chọn giáo viên bản ngữ và không bản ngữ với nhiều mức giá khác nhau.

Luyện Kaiwa bằng cách kết nối với người Nhật qua app HelloTalk

Luyện Kaiwa bằng cách kết nối với người Nhật qua app HelloTalk

Cách sử dụng App luyện Kaiwa hiệu quả

  • Kết hợp đa dạng các loại App: Đừng chỉ dùng một app. Hãy sử dụng Duolingo/Memrise để xây dựng vốn từ vựng và ngữ pháp cơ bản, sau đó dùng HelloTalk/Tandem để thực hành nói chuyện với người thật, và có thể dùng Italki để có phản hồi chuyên sâu từ giáo viên.
  • Tận dụng tính năng ghi âm: Nhiều app có tính năng cho phép bạn ghi âm giọng nói của mình. Hãy sử dụng chúng để tự nghe lại, so sánh với audio của người bản xứ và điều chỉnh phát âm, ngữ điệu.
  • Thiết lập mục tiêu rõ ràng: Thay vì chỉ "lướt" app, hãy đặt mục tiêu cụ thể mỗi ngày (ví dụ: "Học 10 cụm từ Kaiwa mới", "Nói chuyện 15 phút với người bản xứ").
  • Kiên trì và đều đặn: Luyện tập Kaiwa qua app đòi hỏi sự kiên trì. Dù chỉ 10-15 phút mỗi ngày cũng tốt hơn là học dồn dập rồi bỏ.
  • Tìm kiếm phản hồi: Khi sử dụng các app trao đổi ngôn ngữ, hãy mạnh dạn nhờ đối tác sửa lỗi cho bạn. Đó là cách tốt nhất để tiến bộ.
  • Việc tích hợp các app luyện Kaiwa vào thói quen học tiếng Nhật hàng ngày sẽ giúp bạn có thêm nhiều cơ hội thực hành và nhanh chóng nâng cao khả năng giao tiếp của mình.


3.3. Kênh Youtube học Kaiwa

Bên cạnh các loại giáo trình luyện Kaiwa và app học Kaiwa, đừng bỏ qua nguồn tài nguyên học tập vô cùng dồi dào trên Youtube! Rất nhiều kênh Youtube đăng tải các video hội thoại tiếng Nhật thực tế, đa dạng chủ đề: đời sống thường ngày, các vấn đề xã hội, khoa học,... để bạn “nâng trình” khả năng giao tiếp của mình.

Kênh dành cho trình độ sơ cấp (N5 – N4):

Ở trình độ sơ cấp, Kaiwa tập trung vào các mẫu câu cơ bản và tình huống giao tiếp hàng ngày như chào hỏi, mua sắm, hỏi đường,... Người học sẽ cần rèn phát âm đúng, luyện phản xạ nghe – nói và làm quen với ngữ điệu tiếng Nhật. Các kênh dưới đây rất phù hợp để bạn bắt đầu luyện nói hiệu quả từ con số 0.

1. JapanesePod101

Lý tưởng cho người mới bắt đầu. Kênh có nhiều video dạy mẫu câu giao tiếp cơ bản, hội thoại chậm rãi, dễ theo dõi. Có phụ đề Anh – Nhật.

Link: https://www.youtube.com/@JapanesePod101 

Kênh Youtube JapanesePod101 phù hợp cho những bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật

Kênh Youtube JapanesePod101 phù hợp cho những bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật

2. Sayuri Saying

Video chủ yếu là các đoạn hội thoại tình huống đời thường (đi siêu thị, chào hỏi…), nói chậm, có lồng tiếng Nhật và minh họa trực quan.

Link: https://www.youtube.com/@SayuriSaying

 Học tiếng Nhật với Sayuri qua các video về cuộc sống ở Nhật Bản

Học Kaiwa tiếng Nhật với Sayuri qua các video về cuộc sống ở Nhật Bản

3. Miku Real Japanese

Dù Miku thường dùng tiếng Nhật tự nhiên, cô vẫn có nhiều video Kaiwa dễ hiểu cho người mới học, thường đi kèm giải thích bằng tiếng Anh.

Link: https://www.youtube.com/@mikurealjapanese

Luyện Kaiwa với cô Miku qua những video thực tế siêu thú vị

Luyện Kaiwa với Miku qua những video thực tế siêu thú vị

Kênh phù hợp với trình độ trung cấp (N3):

Ở trình độ trung cấp, Kaiwa mở rộng sang các chủ đề phức tạp hơn như bày tỏ quan điểm, giải thích lý do, hoặc giao tiếp trong môi trường học tập – công sở. Người học cần luyện cách diễn đạt mạch lạc, tăng vốn từ và cải thiện phản xạ trong hội thoại tự nhiên. Các kênh dưới đây sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng nói một cách toàn diện.

4. Nihongo no Mori

Các video luyện Kaiwa trung cấp với tốc độ nói vừa phải, tập trung vào ngữ cảnh cụ thể (trường học, công sở, tiệm ăn...). Có kèm giải thích mẫu câu.

Link: https://www.youtube.com/@nihongonomori2013 

Những video học Kaiwa chuyên sâu trên kênh Nihongo no Mori

Những video học Kaiwa chuyên sâu trên kênh Nihongo no Mori

5. Japanese Ammo with Misa
Nội dung khá chi tiết, Misa giải thích rõ các mẫu câu thường dùng trong hội thoại thật, cách dùng từ và biểu cảm tự nhiên trong giao tiếp.

Link: https://www.youtube.com/@JapaneseAmmowithMisa

Học các chủ đề Kaiwa đa dạng từ công việc, du lịch đến ẩm thực với Misa

Học các chủ đề Kaiwa đa dạng từ công việc, du lịch đến ẩm thực với Misa

Kênh dành cho trình độ trung – cao cấp (N2 – N1):

Khi đạt đến trình độ Kaiwa N2 và N1, bạn phải có thể tham gia các cuộc hội thoại đa dạng, từ công việc, giáo dục đến các vấn đề xã hội phức tạp, đồng thời diễn đạt ý kiến cá nhân một cách rõ ràng và mạch lạc. Bạn cần có vốn từ vựng và ngữ pháp phong phú để diễn đạt chính xác điều muốn nói, đồng thời sở hữu phản xạ nhanh để duy trì cuộc hội thoại trôi chảy như người bản xứ. Đây là giai đoạn chuyển từ “nói được” sang “nói hay và hiệu quả” mà các kênh Youtube sau đây sẽ là trợ thủ vô cùng đắc lực cho bạn:

6. Learn Japanese with Noriko

Nội dung đa số là podcast Kaiwa và đoạn hội thoại theo chủ đề với tốc độ gần như người bản ngữ. Có phụ đề Nhật – Anh giúp bạn kiểm tra hiểu bài.

Link: https://www.youtube.com/@LearnJapanesewithNoriko

Cô Noriko với các podcast tiếng Nhật về các chủ đề nâng cao hơn như tâm lý, sách, du lịch

Cô Noriko với các podcast tiếng Nhật về các chủ đề nâng cao hơn như tâm lý, sách, du lịch 

8. Easy Japanese

Phỏng vấn người Nhật trên đường phố, nội dung hoàn toàn tự nhiên. Phù hợp cho người muốn rèn nghe nói trong ngữ cảnh thực tế, luyện phản xạ nhanh.

Link: https://www.youtube.com/@EASYJAPANESE

Hai Hosts với các video phỏng vấn - phù hợp để luyện Kaiwa theo đúng tốc độ của người Nhật

Hai Hosts với các video phỏng vấn - phù hợp để luyện Kaiwa theo đúng tốc độ của người Nhật

9. Trung tâm tiếng Nhật Kosei

Các bài giảng tiếng Nhật bao gồm cả từ vựng, ngữ pháp và bí kíp làm bài thi JLPT đều được cập nhật mỗi ngày trên trang Youtube Trung tâm tiếng Nhật Kosei. Đây là một kênh học tập rất hữu ích dù bạn ở bất kỳ trình độ nào.

Link: ​​https://www.youtube.com/c/Trungt%C3%A2mti%E1%BA%BFngNh%E1%BA%ADtKoseiVN

Trang Youtube tiếng Nhật Kosei với các bài giảng Kaiwa trình độ N5-N1

Trang Youtube tiếng Nhật Kosei với các bài giảng Kaiwa trình độ N5-N1

Cách sử dụng YouTube để luyện Kaiwa hiệu quả:

  • Bật phụ đề tiếng Nhật (nếu có): Ban đầu, bạn có thể xem với phụ đề để hiểu nội dung, sau đó xem lại mà không có phụ đề để luyện nghe.
  • Shadowing (đọc nhại): Chọn một đoạn hội thoại ngắn, nghe kỹ và cố gắng lặp lại y hệt giọng điệu, tốc độ, và cách phát âm của người nói. Đây là kỹ thuật cực kỳ hiệu quả để cải thiện Kaiwa.
  • Ghi chú từ vựng và mẫu câu: Khi xem, hãy ghi lại những từ vựng, cụm từ, hoặc mẫu câu mà bạn thấy hay và muốn sử dụng. Sau đó, hãy cố gắng áp dụng chúng vào các buổi luyện nói của bạn.
  • Phát lại nhiều lần: Đừng ngại xem đi xem lại một đoạn video hoặc một câu nói nhiều lần cho đến khi bạn nắm bắt được cách phát âm và ý nghĩa của nó.
  • Tua chậm: Nhiều video YouTube cho phép bạn điều chỉnh tốc độ phát lại. Hãy giảm tốc độ nếu bạn thấy người nói quá nhanh.
  • Tương tác: Nếu kênh cho phép, hãy thử bình luận bằng tiếng Nhật để thực hành kỹ năng viết và có thể nhận được phản hồi.
  • Đa dạng hóa kênh: Đừng chỉ xem một kênh. Việc theo dõi nhiều kênh khác nhau giúp bạn tiếp xúc với nhiều giọng điệu, cách diễn đạt và chủ đề khác nhau.

4. Gợi ý 9+ chủ đề Kaiwa dễ luyện cho người mới bắt đầu

Ở giai đoạn mới luyện Kaiwa, bạn nên học từ vựng và các mẫu câu thông dụng theo từng chủ đề. Có như vậy, khi bước vào cuộc đối thoại, bạn đã có sẵn lượng kiến thức để xây dựng câu và phát triển ý tưởng. Hãy học thuộc các mẫu câu dưới đây và thường xuyên luyện tập để “biến nó thành của mình” nhé!

4.1. Tự giới thiệu bản thân (自己紹介 - Jikoshoukai)

Bạn cần biết tự giới thiệu thông tin cơ bản về bản thân (tên, tuổi, quốc tịch, nghề nghiệp, sở thích) và hỏi những thông tin tương tự từ người khác.

Các mẫu câu giao tiếp thông dụng chủ đề “Giới thiệu bản thân”:

  • お名前は何ですか。 (O namae wa nan desu ka?) - Tên bạn là gì?

    • 私の名前は~です。 (Watashi no namae wa ~ desu.) - Tên tôi là ~.

  • おいくつですか。 (O ikutsu desu ka?) / 何歳ですか。 (Nan sai desu ka?) - Bạn bao nhiêu tuổi?

    • ~歳です。 (~ sai desu.) - Tôi ~ tuổi.

  • お仕事は何ですか。 (O shigoto wa nan desu ka?) - Công việc của bạn là gì?

    • 私は~です。 (Watashi wa ~ desu.) - Tôi là ~. (VD: 私は学生です。- Tôi là học sinh.)

  • どちらの出身ですか。 (Dochira no shusshin desu ka?) - Bạn đến từ đâu?

    • ~から来ました。 (~ kara kimashita.) - Tôi đến từ ~.

  • 趣味は何ですか。 (Shumi wa nan desu ka?) - Sở thích của bạn là gì?

    • 私の趣味は~です。 (Watashi no shumi wa ~ desu.) - Sở thích của tôi là ~. (VD: 私の趣味は読書です。- Sở thích của tôi là đọc sách.)

  • どうぞよろしく。 (Douzo yoroshiku.) - Rất hân hạnh được gặp bạn.


4.2. Thời tiết (天気 - Tenki)

Người học có thể hỏi và nói về tình hình thời tiết hiện tại, thời tiết ở các địa điểm khác nhau, và bày tỏ cảm nhận về thời tiết.

Các mẫu câu giao tiếp thông dụng:

  • 今日の天気はどうですか。 (Kyou no tenki wa dou desu ka?) - Thời tiết hôm nay thế nào?

    • 今日は晴れです。 (Kyou wa hare desu.) - Hôm nay trời nắng.

    • 今日は雨です。 (Kyou wa ame desu.) - Hôm nay trời mưa.

    • 今日は曇りです。 (Kyou wa kumori desu.) - Hôm nay trời nhiều mây.

  • 暑いですね。 (Atsui desu ne.) - Nóng nhỉ.

    • ええ、そうですね。 (Ee, sou desu ne.) - Vâng, đúng vậy.

  • 寒いですね。 (Samui desu ne.) - Lạnh nhỉ.

    • ええ、そうですね。 (Ee, sou desu ne.) - Vâng, đúng vậy.

  • あなたはどんな天気が好きですか。 (Anata wa donna tenki ga suki desu ka?) - Bạn thích thời tiết như thế nào?

    • 私は晴れが好きです。 (Watashi wa hare ga suki desu.) - Tôi thích trời nắng.


4.3. Sở thích (趣味 - Shumi)

Người học có thể hỏi và chia sẻ về các sở thích cá nhân, các hoạt động thường làm vào thời gian rảnh.

Các mẫu câu giao tiếp thông dụng:

  • 趣味は何ですか。 (Shumi wa nan desu ka?) - Sở thích của bạn là gì?

    • 私の趣味は読書です。 (Watashi no shumi wa dokusho desu.) - Sở thích của tôi là đọc sách.

    • 私の趣味は映画を見ることです。 (Watashi no shumi wa eiga o miru koto desu.) - Sở thích của tôi là xem phim.

  • 週末に何をしますか。 (Shuumatsu ni nani o shimasu ka?) - Bạn làm gì vào cuối tuần?

    • よく友達と遊びます。 (Yoku tomodachi to asobimasu.) - Tôi thường đi chơi với bạn bè.

    • 家でゆっくりします。 (Ie de yukkuri shimasu.) - Tôi nghỉ ngơi ở nhà.

  • スポーツをしますか。 (Supōtsu o shimasu ka?) - Bạn có chơi thể thao không?

    • はい、サッカーをします。 (Hai, sakkā o shimasu.) - Vâng, tôi chơi bóng đá.

    • いいえ、しません。 (Iie, shimasen.) - Không, tôi không chơi.


4.4. Ăn uống (食べ物 - Tabemono)

Bạn cần biết cách nói về món ăn yêu thích, các món ăn Nhật Bản, và hỏi về bữa ăn hàng ngày.

Các mẫu câu giao tiếp thông dụng:

  • 好きな食べ物は何ですか。 (Suki na tabemono wa nan desu ka?) - Món ăn yêu thích của bạn là gì?

    • 私の好きな食べ物はフォーです。 (Watashi no suki na tabemono wa fō desu.) - Món ăn yêu thích của tôi là phở.

  • 日本の食べ物で何が好きですか。 (Nihon no tabemono de nani ga suki desu ka?) - Bạn thích món ăn Nhật nào?

    • 寿司が好きです。 (Sushi ga suki desu.) - Tôi thích sushi.

    • ラーメンが好きです。 (Rāmen ga suki desu.) - Tôi thích mì ramen.

  • よく日本料理を食べますか。 (Yoku Nihon ryōri o tabemasu ka?) - Bạn có thường ăn món Nhật không?

    • はい、よく食べます。 (Hai, yoku tabemasu.) - Vâng, tôi thường ăn.

    • いいえ、あまり食べません。 (Iie, amari tabemasen.) - Không, tôi ít khi ăn.

  • 朝ごはんに何をよく食べますか。 (Asagohan ni nani o yoku tabemasu ka?) - Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?

    • パンとコーヒーをよく食べます。 (Pan to kōhī o yoku tabemasu.) - Tôi thường ăn bánh mì và cà phê.


4.5. Gia đình và bạn bè (家族と友達 - Kazoku to Tomodachi)

Bạn sẽ biết cách giới thiệu/ nói về các thành viên trong gia đình, bạn bè và mối quan hệ xung quanh.

Các mẫu câu giao tiếp thông dụng:

  • ご家族は何人ですか。 (Go kazoku wa nan nin desu ka?) - Gia đình bạn có mấy người?

    • 5人です。父と母と兄と姉と私です。 (Go nin desu. Chichi to haha to ani to ane to watashi desu.) - Có 5 người. Bố, mẹ, anh trai, chị gái và tôi.

  • ご両親はお元気ですか。 (Go ryōshin wa ogenki desu ka?) - Bố mẹ bạn có khỏe không?

    • はい、元気です。 (Hai, genki desu.) - Vâng, khỏe ạ.

  • 兄弟がいますか。 (Kyōdai ga imasu ka?) - Bạn có anh chị em không?

    • はい、兄が一人います。 (Hai, ani ga hitori imasu.) - Vâng, tôi có một anh trai.

    • いいえ、いません。 (Iie, imasen.) - Không, tôi không có.

  • 友達と何をよくしますか。 (Tomodachi to nani o yoku shimasu ka?) - Bạn thường làm gì với bạn bè?

    • 友達とよく映画を見に行きます。 (Tomodachi to yoku eiga o mi ni ikimasu.) - Tôi thường đi xem phim với bạn bè.


Cùng theo dõi thử một buổi học Kaiwa về chủ đề gia đình tại Kosei. Đừng quên ghi lại nhanh các từ vựng và mẫu câu mà Sensei cung cấp trong chủ đề này nhé!



4.6. Học tập/Công việc (勉強/仕事 - Benkyou/Shigoto)

Người học được yêu cầu nói về việc học tập hoặc công việc hiện tại, mục tiêu và lý do học tiếng Nhật.

Các mẫu câu giao tiếp thông dụng:

  • お仕事は何ですか。 (O shigoto wa nan desu ka?) - Công việc của bạn là gì?

    • 私は会社員です。 (Watashi wa kaishain desu.) - Tôi là nhân viên công ty.

  • 何を勉強していますか。 (Nani o benkyō shite imasu ka?) - Bạn đang học gì?

    • 私は日本語を勉強しています。 (Watashi wa Nihongo o benkyō shite imasu.) - Tôi đang học tiếng Nhật.

  • 日本語をどのくらい勉強していますか。 (Nihongo o dono kurai benkyō shite imasu ka?) - Bạn đã học tiếng Nhật được bao lâu rồi?

    • 1年ぐらい勉強しています。 (Ichi nen gurai benkyō shite imasu.) - Tôi đã học khoảng 1 năm.

  • なぜ日本語を勉強していますか。 (Naze Nihongo o benkyō shite imasu ka?) - Tại sao bạn học tiếng Nhật?

    • 日本のアニメが好きだからです。 (Nihon no anime ga suki dakara desu.) - Vì tôi thích phim hoạt hình Nhật Bản.

    • 日本で働きたいからです。 (Nihon de hatarakitai kara desu.) - Vì tôi muốn làm việc ở Nhật Bản.


4.7. Mua sắm (買い物 - Kaimono)

Bạn cần thực hiện các cuộc giao tiếp để hỏi giá, hỏi về sản phẩm, và thực hiện các giao dịch mua sắm cơ bản.

Các mẫu câu giao tiếp thông dụng:

  • すみません。 (Sumimasen.) - Xin lỗi/Làm ơn.

  • これはいくらですか。 (Kore wa ikura desu ka?) - Cái này bao nhiêu tiền?

    • 1000円です。 (Sen en desu.) - 1000 yên.

  • これをください。 (Kore o kudasai.) - Cho tôi cái này.

  • 試着してもいいですか。 (Shichaku shite mo ii desu ka?) - Tôi thử được không?

    • はい、どうぞ。 (Hai, douzo.) - Vâng, mời bạn.

  • もっと大きいサイズはありますか。 (Motto ōkii saizu wa arimasu ka?) - Có cỡ lớn hơn không?

    • はい、ございます。 (Hai, gozaimasu.) - Vâng, có ạ.

    • いいえ、ございません。 (Iie, gozaimasen.) - Không, không có ạ.


4.8. Du lịch (旅行 - Ryokou)

Người học cần nói về kinh nghiệm du lịch, các địa điểm muốn đến, và các hoạt động du lịch yêu thích.

Các mẫu câu giao tiếp thông dụng:

  • 旅行が好きですか。 (Ryokō ga suki desu ka?) - Bạn có thích du lịch không?

    • はい、とても好きです。 (Hai, totemo suki desu.) - Vâng, tôi rất thích.

  • どこに行きたいですか。 (Doko ni ikitai desu ka?) - Bạn muốn đi đâu?

    • 日本に行きたいです。 (Nihon ni ikitai desu.) - Tôi muốn đi Nhật Bản.

  • 日本でどこに行きましたか。 (Nihon de doko ni ikimashita ka?) - Bạn đã đi đâu ở Nhật Bản?

    • 京都に行きました。 (Kyōto ni ikimashita.) - Tôi đã đi Kyoto.

  • 旅行で何をよくしますか。 (Ryokō de nani o yoku shimasu ka?) - Bạn thường làm gì khi đi du lịch?

    • 写真を撮ります。 (Shashin o torimasu.) - Tôi chụp ảnh.

    • おいしいものを食べます。 (Oishii mono o tabemasu.) - Tôi ăn đồ ăn ngon.


4.9. Ngày lễ/Sự kiện (祝日/イベント - Shukujitsu/Ibento)

Giao tiếp về các ngày lễ truyền thống, sự kiện quan trọng và các hoạt động trong những dịp đó.

Các mẫu câu giao tiếp thông dụng:

  • ベトナムで好きな祝日は何ですか。 (Betonamu de suki na shukujitsu wa nan desu ka?) - Ngày lễ yêu thích của bạn ở Việt Nam là gì?

    • テトが好きです。 (Teto ga suki desu.) - Tôi thích Tết.

  • テトに何をしますか。 (Teto ni nani o shimasu ka?) - Bạn làm gì vào dịp Tết?

    • 家族とご飯を食べます。 (Kazoku to gohan o tabemasu.) - Tôi ăn cơm với gia đình.

    • お寺に行きます。 (Otera ni ikimasu.) - Tôi đi chùa.

  • 日本の祭りを知っていますか。 (Nihon no matsuri o shitte imasu ka?) - Bạn có biết lễ hội nào của Nhật Bản không?

    • はい、桜祭りを知っています。 (Hai, Sakura Matsuri o shitte imasu.) - Vâng, tôi biết lễ hội hoa anh đào.

  • 花火大会に行ったことがありますか。 (Hanabi taikai ni itta koto ga arimasu ka?) - Bạn đã từng đi lễ hội pháo hoa chưa?

    • はい、あります。 (Hai, arimasu.) - Vâng, tôi đã từng đi rồi.

    • いいえ、ありません。 (Iie, arimasen.) - Không, tôi chưa đi bao giờ.

5. Khóa học Kaiwa Douzo tại Kosei - chinh phục Kaiwa chỉ với 2 triệu đồng

Nếu bạn đang tìm kiếm một khoá học Kaiwa chất lượng, dạy phát âm một cách bài bản nhưng lại chỉ với mức giá “hạt dẻ” thì nhất định đừng bỏ qua Khóa học Kaiwa Douzo tại Kosei.

Khóa học Kaiwa Douzo tập trung vào việc rèn luyện phát âm chuẩn như người bản xứ. Do đó, bạn sẽ được dạy bài bản “từ con số 0” - từ các quy tắc phát âm chuẩn Nhật, luyện đặt câu, phản xạ giao tiếp đến cách biểu đạt cảm xúc trong hội thoại. Đây là nền tảng vững chắc để bạn tiếp cận kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật ở trình độ cao hơn.


15 chủ đề được dạy trong Khóa học Kaiwa Douzo đều là các chủ đề gần gũi, thân thuộc trong cuộc sống và công việc. Các chủ đề bài học cung cấp cho bạn đầy đủ lượng từ vựng, ngữ pháp và cấu trúc để thực hiện các cuộc giao tiếp cơ bản, đáp ứng nhu cầu giao tiếp trong công việc, học tập và cuộc sống.

Cùng điểm qua một số chủ đề chính sẽ xuất hiện trong khóa học Kaiwa Douzo này sau đây: 

  • Giới thiệu bản thân, gia đình, sở thích (自己紹介)

  • Giao tiếp mua sắm cơ bản (簡単な買い物)

  • Cuộc sống hàng ngày của tôi (毎日の生活)

  • Giao tiếp dùng bữa cơ bản (簡単な食事)

  • Việc thường làm vào ngày nghỉ (休日の過ごし方)

  • Nguyện vọng, mong muốn của tôi (私の希望)

  • Giới thiệu về nơi đang sống (住んでいるところ)

Và còn rất nhiều chủ đề khác được giảng dạy xuyên suốt 15 buổi học nhằm bao quát toàn diện nhất những tình huống trong cuộc sống và công việc của bạn. 

Giảng viên đồng hành cùng bạn trong khóa học Kaiwa Douzo là các thầy, cô có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Nhật giao tiếp thực tế (Kaiwa), đặc biệt từng trực tiếp đào tạo cho các doanh nghiệp và hàng nghìn học viên từ trình độ sơ cấp đến trung cấp. 

Lớp học sẽ được diễn ra trên nền tảng Zoom, rất phù hợp với các bạn học viên đã đi làm hoặc đang đi học, không có nhiều thời gian vào ban ngày. Lớp học với sĩ số không quá 10 học viên, đảm bảo mỗi bạn đều được luyện, sửa phát âm chi tiết.

Cùng xem những học viên của khóa học Kaiwa Douzo tại Kosei “lột xác” như thế nào sau khóa học này nhé!

           

Khóa học Kaiwa Douzo chỉ mở 1 lớp mỗi tháng, do đó đăng ký tham gia ngay để không bỏ lỡ cơ hội học giao tiếp “thực chiến” tiếng Nhật!  

Bạn có thể tìm hiểu chi tiết tại đây: https://kosei.vn/khoa-hoc-kaiwa-douzo hoặc nhắn tin ngay với Kosei để đăng ký hoặc được tự vấn chi tiết về khóa học Kaiwa Douzo nhé!


© Copyright 2025 by Light.com.vn