Bên cạnh việc ôn luyện chăm chỉ, việc có chiến lược làm bài thông minh và những mẹo làm bài dễ “lụi” trúng, dễ ăn điểm là điều vô cùng quan trọng. Kỳ thi JLPT N3 sắp đến gần, cùng Kosei khám phá 15 mẹo thi JLPT N3 giúp bạn làm bài siêu tốc, về đích đạt điểm cao ngay sau đây!
Trước khi học mẹo thi JLPT N3, bạn cần nắm rõ cấu trúc và thời lượng từng phần trong bài thi. Từ đó có chiến lược phân chia thời gian chi tiết cho mỗi kỹ năng, tránh mất điểm vì sa đà quá lâu vào một câu hỏi khó. Dưới đây là thời gian từng phần thi chính thức của JLPT N3:
Phần thi | Nội dung | Thời gian |
言語知識(文字・語彙・文法)+読解 | Kiến thức ngôn ngữ (chữ – từ vựng – ngữ pháp) + Đọc hiểu | 70 phút |
聴解 | Nghe hiểu | 40 phút |
Dựa trên thời gian trên, các Sensei tại Kosei đã nghiên cứu và đề xuất cho các bạn học viên một chiến lược chia thời gian làm bài như sau. Đây là chiến lược mà rất nhiều các bạn học viên tại Kosei đều đã áp dụng và đạt được những kết quả cao.
Phần từ vựng | 30 phút |
Ngữ pháp - Đọc hiểu | 70 phút |
Nghe hiểu | 40 phút |
Phần từ vựng + ngữ pháp → nên làm gọn trong 25–30 phút
Phần đọc hiểu nên dành ít nhất 50 phút, vì đây là phần dài và dễ mất điểm nếu thiếu thời gian.
Phần nghe kéo dài 40 phút liên tục, theo tốc độ của băng chạy nên không thể thay đổi.
Một trong những phần thi cực dễ gây nhầm lẫn trong đề thi JLPT N3 chính là phần từ vựng. Chỉ cần đọc không kĩ, bạn có thể nhầm lẫn giữa hai chữ Hán có cách đọc giống nhau nhưng nghĩa hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là mẹo làm đề thi JLPT N3 phần từ vựng giúp bạn tránh nhiều lỗi sai nhất.
Đề bài: Chọn cách đọc Hiragana đúng cho chữ Kanji được gạch chân trong câu.
Mẹo làm gọn Modai 1:
Nắm vững âm On và âm Kun: Đây là nền tảng. Âm On thường xuất hiện trong từ ghép Kanji (ví dụ: 情報 - jouhou), còn âm Kun thường đi kèm với các từ chỉ một chữ Kanji hoặc có okurigana (ví dụ: 食べる - taberu).
Học Kanji theo ngữ cảnh: Đừng học Kanji đơn lẻ. Hãy học nó trong các từ vựng cụ thể. Ví dụ, khi học chữ "生", bạn học luôn 先生 (sensei), 生まれる (umareru), 生きる (ikiru). Việc này giúp bạn ghi nhớ cách đọc của Kanji trong từng trường hợp.
Chú ý các trường hợp đặc biệt/biến âm: Một số Kanji có nhiều cách đọc hoặc cách đọc bị biến đổi khi ghép với các Kanji khác (ví dụ: 今日 - kyou, 大手 - oote). Ghi chú lại những từ này.
Đọc to khi học: Việc đọc to từ vựng và câu ví dụ giúp bạn làm quen với âm thanh và dễ nhận diện hơn khi làm bài.
Luyện tập với Flashcard/App: Sử dụng các công cụ này để ôn tập thường xuyên và kiểm tra nhanh khả năng đọc Kanji của mình.
Lời khuyên của Kosei trong phần này là:
Làm nhanh, làm chắc
Cần nắm vững quy tắc chuyển âm Hán Việt
Chú ý trường âm, âm ngắt, biến âm, cách đọc đặc biệt
Đề bài: Chọn chữ Kanji hoặc Katakana đúng cho từ Hiragana/Katakana được gạch chân.
Mẹo làm tốt Modai 2:
Nhận diện từ Katakana: Các từ mượn từ tiếng nước ngoài luôn được viết bằng Katakana. Ngay khi nhìn thấy một từ Hiragana có vẻ là từ ngoại lai, hãy nghĩ ngay đến Katakana (ví dụ: コーヒー - koohii, アルバイト - arubaito).
Phân biệt Kanji đồng âm khác nghĩa: Đây là dạng bài khó nhất của Mondai 2. Ví dụ: 聞く (kiku - nghe) và 効く (kiku - có hiệu quả). Bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của câu để chọn đúng Kanji. Hãy học kỹ các cặp từ này.
Học theo ý nghĩa và cách dùng: Không chỉ nhớ mặt chữ mà phải nhớ nghĩa và cách dùng của từ đó trong câu.
Viết lại nhiều lần: Viết tay giúp bạn ghi nhớ mặt chữ Kanji sâu hơn.
Đọc nhanh cả câu chứa từ vựng đó để hiểu đúng ngữ cảnh. Vì có rất nhiều chữ Hán đồng âm, khác nghĩa và khác chữ Hán.
Ví dụ các cặp dễ nhầm:
検討(けんとう)vs 見当(けんとう)
→ Cùng cách đọc nhưng khác hoàn toàn về nghĩa: một cái là “xem xét, cân nhắc” (mang tính phân tích), một cái là “ước đoán” (mang tính cảm nhận). Dễ nhầm do cùng đọc là けんとう.
支持(しじ)vs 指示(しじ)
→ Đều đọc là しじ, nghĩa lại rất gần nhau: “ủng hộ” vs “chỉ thị”. Dễ nhầm khi không chú ý ngữ cảnh hoặc kanji.
正確(せいかく)vs 性格(せいかく)
→ Phát âm giống hệt nhưng nghĩa khác hẳn: “chính xác” vs “tính cách”. Dễ nhầm khi chỉ dựa vào cách đọc mà không hiểu toàn câu.
務める vs 勤める vs 努める(đều là つとめる)
→ Cùng cách đọc つとめる nhưng khác nghĩa và cách dùng: “đảm nhiệm”, “làm việc”, “nỗ lực”. Dễ nhầm do âm giống nhau và viết ra khác chữ.
Lưu ý về các bộ của các chữ Hán gần giống nhau
Ví dụ các chữ Hán dễ nhầm do giống nhau về bộ và hình dạng:
暮(cuộc sống)vs 墓(ngôi mộ)vs 募chiêu mộ, tuyển dụng)vs 幕(màn, rèm
Các chữ này đều có bộ 日 (mặt trời) và hình thức na ná nhau. Dễ nhầm khi đọc nhanh vì chỉ khác nhau vài nét ở phần trên hoặc dưới.
敵(kẻ thù)vs 滴(giọt nước)vs 摘(hái, nhặt)vs 適(thích hợp)
Các chữ này đều có phần bộ 舌 hoặc bộ 尺, cấu trúc gần giống, và phát âm cũng dễ nhầm trong luyện nghe. Cần phân biệt bằng cách chú ý bộ bên trái:
氵 (nước) → 滴
扌 (tay) → 摘
辶 (chân đi) → 適
攵 (đánh) → 敵
Đề bài: Chọn từ có ý nghĩa phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, tạo thành một cụm từ hoặc câu có nghĩa.
Mẹo làm chuẩn phần Mondai 3:
Học theo cụm danh từ/động từ/tính từ: Ví dụ: 写真を撮る (chụp ảnh), 予定を立てる (lập kế hoạch), 意見を出す (đưa ra ý kiến).
Hiểu sắc thái của từ: Một số từ có nghĩa tương tự nhưng sắc thái sử dụng khác nhau. Ví dụ: 心配 (lo lắng) và 不安 (bất an).
Đọc kỹ cả câu: Đôi khi, từ cần điền phải phù hợp với toàn bộ ngữ cảnh của câu chứ không chỉ một cụm nhỏ.
Làm nhiều bài tập ví dụ: Đây là cách tốt nhất để làm quen với các cụm từ cố định và cách kết hợp từ trong tiếng Nhật.
Đề bài: Chọn từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương đương hoặc gần nhất với từ/cụm từ được gạch chân.
Mẹo học và làm phần Mondai 4 hiệu quả:
Nắm vững ý nghĩa cốt lõi của từ: Hiểu được nghĩa gốc sẽ giúp bạn nhận ra các từ đồng nghĩa dù cách diễn đạt có khác nhau.
Học các cặp từ/cụm từ thay thế: Ví dụ, しかし có thể thay thế bằng だけど, けれども. とても có thể là 非常に, すごく.
Đọc kỹ câu hỏi và các lựa chọn: Đôi khi, các lựa chọn có thể mang sắc thái hơi khác một chút. Chọn đáp án gần nhất với ý nghĩa của từ gốc trong ngữ cảnh của câu.
Ghi chú các từ/cụm từ trong cùng một "gia đình nghĩa": Lập danh sách các từ có nghĩa gần nhau để dễ ôn tập.
Đề bài: Chọn câu sử dụng từ cho sẵn một cách chính xác và tự nhiên nhất.
Mẹo làm đúng Mondai 5:
Đọc kỹ từng câu ví dụ: Không chỉ nhìn vào từ được hỏi mà phải xem cách nó được sử dụng trong toàn bộ câu.
Ghi nhớ các cụm từ cố định (collocations): Rất nhiều từ chỉ đi với một số từ nhất định. Ví dụ: お風呂に入る (tắm bồn), 電話をかける (gọi điện thoại).
Chú ý đến trợ từ đi kèm: Trợ từ thay đổi có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa hoặc cách dùng của động từ/danh từ.
Tưởng tượng ngữ cảnh: Đặt mình vào ngữ cảnh của từng câu để xem câu đó có tự nhiên không. Nếu thấy không tự nhiên, rất có thể đó là đáp án sai.
Làm nhiều bài tập thuộc dạng này: Đây là cách duy nhất để làm quen với "cảm giác" tự nhiên khi dùng từ trong tiếng Nhật.
>>> Học nhanh các trợ từ tiếng Nhật N3 được Kosei tổng hợp từ các đề thi JLPT N3 qua các năm nhé!
Với phần Ngữ pháp - Đọc hiểu, bạn nên phân chia 70 phút, trong đó ít nhất là 50 phút cho phần đọc hiểu. Cùng đi chi tiết vào các mẹo thi JLPT N3 phần Ngữ pháp - Đọc hiểu này để tối ưu thời gian làm bài, tránh bị thiếu giờ nhé!
Đề bài: Điền mẫu ngữ pháp thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
Mẹo làm Mondai 1:
Nắm vững ý nghĩa và cách kết nối của mẫu ngữ pháp: Đây là hai yếu tố quan trọng nhất. Mỗi mẫu ngữ pháp đều có ý nghĩa riêng (nguyên nhân, mục đích, điều kiện, nhượng bộ, v.v.) và cách kết nối riêng (ví dụ: V-dic + ために, N + によって).
Phân tích ngữ cảnh câu: Đọc kỹ toàn bộ câu để hiểu ý nghĩa và mạch logic. Một mẫu ngữ pháp có thể đúng về cách chia nhưng lại sai về ý nghĩa trong ngữ cảnh đó.
Chú ý các từ/cụm từ đi kèm: Một số mẫu ngữ pháp thường đi kèm với các từ cụ thể (ví dụ: 〜ばかり thường đi với động từ thể て, 〜はずだ thường đi kèm với thông tin dự đoán).
Loại trừ đáp án sai: Nếu có 2 đáp án gần đúng, hãy xem xét kỹ hơn về sắc thái nghĩa hoặc cách chia.
Mục tiêu: Sắp xếp các mảnh câu thành một câu hoàn chỉnh và có nghĩa. Câu hỏi sẽ yêu cầu xác định mảnh câu nào nằm ở vị trí đánh dấu *.
Mẹo thi:
Tìm chủ ngữ và vị ngữ: Thường thì chủ ngữ (が/は) và vị ngữ (động từ/tính từ cuối câu) sẽ là điểm khởi đầu tốt.
Tìm các cặp từ/cụm từ đi liền nhau: Ví dụ: 〜によると (theo như), 〜だけではなく〜も (không chỉ... mà còn...), 〜に関して (liên quan đến...).
Chú ý trợ từ: Trợ từ (は, が, を, に, で, と, から, まで, へ, と, など...) là chìa khóa để xác định mối quan hệ giữa các từ. Ví dụ: danh từ + に + động từ di chuyển (ví dụ: 学校に行く), danh từ + で + địa điểm hành động (ví dụ: 図書館で勉強する).
Đọc lại câu sau khi sắp xếp: Đảm bảo câu có nghĩa, ngữ pháp đúng và tự nhiên.
Thử các phương án: Nếu khó quá, hãy thử ghép từng mảnh câu theo các cách khác nhau cho đến khi tìm được câu hợp lý.
Đề bài: Chọn từ/câu đúng ngữ pháp và phù hợp với mạch văn của một đoạn văn ngắn có điền khuyết.
Mẹo thi:
Đọc toàn bộ đoạn văn trước tiên: Đừng vội điền ngay. Đọc hết để nắm được ý chính, chủ đề và mối quan hệ giữa các câu.
Chú ý từ nối (接続詞 - setsuzokushi): Các từ như しかし (nhưng), そして (và), だから (vì thế), 例えば (ví dụ), そのため (vì vậy)... Chúng chỉ ra mối quan hệ logic giữa các câu và là chìa khóa để chọn đúng.
Xem xét thì và thể của động từ/tính từ: Đảm bảo tính nhất quán về thời gian và thể (khẳng định/phủ định, bị động/chủ động) trong đoạn văn.
Kiểm tra tính logic của câu: Sau khi điền, đọc lại câu đó và các câu xung quanh để đảm bảo mạch văn trôi chảy và hợp lý.
Làm theo phương pháp loại trừ: Loại bỏ các lựa chọn không phù hợp về ngữ nghĩa, ngữ pháp hoặc mạch văn.
>>> Tổng hợp các từ nối tiếng Nhật chắc chắn bạn sẽ gặp trong mọi bài thi JLPT N3 phần đọc hiểu.
Nhắc đến mẹo thi đọc hiểu N3 là nhắc đến cách phân chia thời gian và thứ tự làm bài. Bởi đọc hiểu là phần tốn nhiều thời gian, dễ gây mất điểm vì thí sinh không có đủ giờ. Trình tự làm 1 đề đọc hiểu thông minh và khoa học nhất như sau:
Dành ít nhất 50 phút cho đọc hiểu
Làm Tìm kiếm thông tin trước, (sau khi làm xong 3 modai đầu tiên của phần ngữ pháp, chuyển luôn sang phần tìm kiếm thông tin) - làm trong khi còn tỉnh táo, minh mẫn
Tiếp theo làm đoạn văn (ưu tiên các bài thư, mail, thông báo…)
Ở phần Trung văn – trường văn:
→ Ưu tiên các bài đọc có câu hỏi liên quan đến phần gạch chân
→ Hoặc phần chia các đoạn văn rõ ràng, mạch lạc
Quy tắc khi làm đọc hiểu:
Ở đâu, chỗ nào bảo thế?
Đọc ít (không phải đọc cả bài) nhưng phải chất (biết chỗ nào cần đọc, chứa thông tin), phải chuẩn
Không sa đà, phải biết buông bỏ, bài nào khó quá thì bỏ để chuyển sang bài khác.
Mục tiêu: Đọc và hiểu các loại văn bản khác nhau (ngắn, trung bình, dài, tìm kiếm thông tin) và trả lời câu hỏi.
Mẹo thi chung cho phần đọc hiểu:
Đọc câu hỏi trước: Luôn đọc câu hỏi trước khi đọc bài văn. Điều này giúp bạn định hình được thông tin cần tìm và mục đích của việc đọc.
Gạch chân từ khóa: Gạch chân các từ khóa trong câu hỏi và trong bài đọc khi bạn tìm thấy chúng. Điều này giúp bạn dễ dàng đối chiếu thông tin.
Nắm ý chính (Main Idea): Thường các câu đầu và câu cuối của mỗi đoạn văn sẽ chứa đựng ý chính. Đọc lướt qua để nắm được dàn ý của bài.
Chú ý từ nối: Các từ nối (しかし, だから, なぜなら, そのため, 一方で...) là tín hiệu quan trọng chỉ ra mối quan hệ giữa các ý (nguyên nhân-kết quả, đối lập, bổ sung...).
Chỉ dựa vào thông tin trong bài: Tuyệt đối không suy luận hay thêm thắt thông tin ngoài bài đọc.
Quản lý thời gian: Đây là phần dễ bị "cháy giờ" nhất. Nếu một câu quá khó, hãy bỏ qua và làm các câu khác trước. Dành khoảng 1-2 phút cho bài ngắn, 3-5 phút cho bài trung, 5-7 phút cho bài dài và 3-5 phút cho bài tìm kiếm thông tin.
Bí quyết làm nhanh, chuẩn, chắc phần đọc hiểu
Mẹo làm bài thi JLPT N3 phần nghe hiểu tập trung vào phần tối ưu thời gian trống giữa các câu, các mondai để bạn đọc trước được câu hỏi và định hình những gì mình sắp phải nghe. Hãy nhớ rằng bạn phải nghe trong tâm thế chủ động, không phải nghe hiểu đuổi theo băng.
Mục tiêu: Nghe đoạn hội thoại và xác định hành động tiếp theo mà nhân vật sẽ làm, hoặc vấn đề chính mà họ đang nói đến.
Mẹo thi:
Đọc lướt các lựa chọn trước khi nghe: Bạn sẽ có vài giây để đọc các đáp án trước khi băng bắt đầu. Điều này giúp bạn định hình được nội dung có thể sẽ nghe.
Chú ý câu hỏi cuối cùng: Luôn có một câu hỏi kèm theo ở cuối mỗi đoạn hội thoại (ví dụ: 男の人はこのあと、何をしますか。 - Người đàn ông tiếp theo sẽ làm gì?).
Nghe các từ khóa chỉ ý định/quyết định: Các cụm từ như 〜なければならない (phải làm), 〜つもりだ (có ý định), 〜ことにする (quyết định), 〜した方がいい (nên làm), 〜ましょう (hãy làm).
Ghi chú nhanh các điểm chính: Nếu cần, hãy ghi chú các từ khóa, con số, hoặc hành động quan trọng để không bị quên.
Mục tiêu: Nghe và hiểu chi tiết của đoạn hội thoại, bao gồm lý do, kết quả, hoặc ý kiến cụ thể.
Mẹo thi:
Tập trung vào phần giải thích: Câu trả lời thường nằm ở phần mà nhân vật giải thích lý do, miêu tả chi tiết hoặc đưa ra ý kiến.
Nghe các từ nối chỉ nguyên nhân, kết quả, đối lập: だから, なぜなら, しかし, それで, しかし...
Phân biệt giữa sự thật và ý kiến: Đôi khi câu hỏi yêu cầu ý kiến của người nói, không phải thông tin khách quan.
Đừng quá tập trung vào từ khó: Nếu gặp từ không biết, hãy cố gắng hiểu ý chính của câu và đoạn.
Mục tiêu: Nghe một đoạn hội thoại hoặc độc thoại dài hơn và nắm được nội dung khái quát hoặc chủ đề chính của đoạn đó.
Mẹo thi:
Nghe kỹ phần mở đầu và kết thúc: Thường chứa đựng chủ đề và kết luận của bài.
Lắng nghe các từ/cụm từ lặp lại: Điều này thường chỉ ra chủ đề chính.
Không cần hiểu từng từ: Chỉ cần nắm được ý chính của các câu và tổng thể đoạn.
Loại trừ các đáp án quá chi tiết hoặc quá chung chung: Đáp án đúng thường bao quát được nội dung mà không đi sâu vào chi tiết nhỏ.
Mục tiêu: Nghe một câu nói hoặc tình huống, sau đó chọn câu trả lời hoặc phản hồi phù hợp nhất.
Mẹo thi:
Tưởng tượng tình huống: Đặt mình vào tình huống được mô tả để cảm nhận được phản ứng tự nhiên.
Chú ý ngữ điệu: Ngữ điệu có thể truyền tải sự ngạc nhiên, đồng ý, không đồng ý, xin lỗi, cảm ơn…
Luyện tập các mẫu câu giao tiếp cơ bản: Ví dụ: cách từ chối lời mời, cách đồng ý một cách lịch sự, cách đưa ra đề nghị.
Phản xạ nhanh: Dạng bài này yêu cầu bạn phản ứng gần như ngay lập tức. Càng luyện nhiều, phản xạ càng tốt.
Mục tiêu: Nghe và tổng hợp thông tin từ nhiều đoạn hội thoại hoặc từ một đoạn hội thoại phức tạp để trả lời câu hỏi. Thường sẽ có hình ảnh hoặc thông tin phụ đi kèm.
Mẹo thi:
Đọc kỹ câu hỏi và các lựa chọn trước khi nghe: Bạn cần biết mình phải tìm thông tin gì.
Chú ý các chi tiết phân tán: Thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi có thể nằm rải rác trong đoạn hội thoại.
Ghi chú các con số, tên, địa điểm, thời gian: Đây là những thông tin thường được hỏi trong dạng bài này.
Sử dụng hình ảnh/thông tin phụ trợ: Đôi khi, hình ảnh cung cấp manh mối quan trọng hoặc giúp bạn hình dung tình huống rõ hơn.
Hệ thống thông tin: Cố gắng tóm tắt nhanh nội dung chính sau mỗi phần nhỏ để dễ dàng tổng hợp thông tin khi kết thúc.
Hãy nhớ rằng với phần nghe, việc đọc lướt câu hỏi, đáp án, gạch chân từ khoá trước khi băng chạy là một kỹ năng cần luyện tập chứ không chỉ là 1 mẹo nghe JLPT N3. Để có thể luyện tập được kỹ năng này, bạn có thể áp dụng các cách sau:
1. Luyện thói quen đọc nhanh trong 5–10 giây:
Khi làm đề luyện ở nhà, hãy đặt đồng hồ đếm ngược và tập đọc lướt câu hỏi + gạch từ khoá trong vòng 5–10 giây trước khi nghe. Ban đầu có thể chưa kịp, nhưng luyện dần sẽ thành phản xạ.
2. Tập trung vào từ khóa chính như: chủ ngữ, địa điểm, thời gian, hành động
Không cần hiểu hết cả câu hỏi, bạn chỉ cần tập nhìn lướt và khoanh nhanh những từ như どこ (ở đâu), いつ (khi nào), なにをする (làm gì)…. Đây là những manh mối quan trọng sẽ xuất hiện trong đoạn nghe.
Ví dụ một số từ khóa quan trọng bạn cần chú ý và gạch chân
Hành động/Quyết định: する、買う、行く、調べる、連絡する...
Thời gian: 今日、明日、来週、午後、3時...
Địa điểm: 駅、病院、デパート、家...
Đối tượng: 学生、先生、部長、彼女...
Số lượng/Giá cả: 3つ、2000円...
Từ đối lập: はい/いいえ, 行く/行かない, 大きい/小さい...
3. Thực hành nghe tốc độ cao
Để hiểu hơn về 15+ mẹo thi JLPT N3 mà Kosei đã chia sẻ trên đây, hãy áp dụng các mẹo vào bài thi cụ thể cùng Mai Lan Sensei nhé! Sau khi nghe Sensei chữa từng câu chi tiết, bạn sẽ biết cách tư duy đúng và nhớ lâu hơn đó!
Và đừng quên xem File tổng hợp Mẹo, bí kíp trúng tủ JLPT N3 của Sensei ở đây!
Hy vọng những mẹo thi JLPT N3 mà Kosei bật mí trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin bước vào phòng thi và đạt kết quả như mong muốn. Chúc các sĩ tử ôn thi hiệu quả và vượt qua kỳ thi JLPT N3 thành công rực rỡ!