Sửa trang
Kinh nghiệm ôn thi JLPT

Mẹo thi JLPT N4 làm bài cực NHANH cực CHUẨN

6/30/2025 2:19:00 PM
5/5 - (0 Bình chọn )

Ngoài những kiến thức N4 cần nắm chắc, bỏ túi một vài “mẹo” làm bài sẽ giúp bạn vừa tiết kiệm thời gian làm bài vừa tăng khả năng “lụi” trúng. Để Kosei mách bạn một vài mẹo thi JLPT N4, học nhanh để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới nhé!

1. Cấu trúc đề thi JLPT N4 và mẹo chia thời gian làm bài

Trước khi vào các mẹo, bạn cần hiểu đúng về cấu trúc đề thi và có “chiến thuật” phân chia thời gian làm bài hợp lý. Đề thi JLPT N4 có tổng thời gian làm bài là 115, được chia thành 3 phần: Từ vựng (25 phút), Ngữ pháp & Đọc hiểu (55 phút), Nghe hiểu (35 phút).

Phần thi

Thời gian

Từ vựng

25 phút

Ngữ pháp & Đọc hiểu

55 phút

Nghe hiểu

35 phút

Tổng cộng

115 phút


Với thời gian tổng như trên, Kosei sẽ giúp bạn lên chiến lược chia nhỏ thời gian cho từng câu hỏi. Đây là khoảng thời gian ước lượng chung cho tất cả các bạn thí sinh, tuy nhiên, tuỳ vào điểm mạnh của mỗi bạn mà bạn có thể thay đổi cho phù hợp với bản thân 

1.1. Từ vựng – 25 phút

Phần thi từ vựng JLPT N4 có các dạng chính sau:

  • Chọn cách đọc đúng của chữ Hán

  • Chọn nghĩa đúng của từ

  • Chọn từ phù hợp với ngữ cảnh

Dưới đây là ước lượng số câu của từng dạng và thời gian làm bài hợp lý bạn nên dành cho từng câu:

Dạng câu

Số câu (ước lượng)

Thời gian gợi ý

Cách đọc chữ Hán (漢字の読み方)

~6–8 câu

5 phút

Từ đồng nghĩa, gần nghĩa

~6–7 câu

5 phút

Hoàn thành câu bằng từ đúng

~10–12 câu

10 phút

Soát lại, kiểm tra

-

5 phút


1.2. Ngữ pháp & Đọc hiểu – 55 phút

  • Ngữ pháp: điền vào chỗ trống, sắp xếp câu

  • Đọc hiểu: đoạn ngắn – trung bình – dài

Với mỗi dạng bài, thời gian lý tưởng bạn nên phân chia như sau:

Dạng bài

Thời gian gợi ý

Ngữ pháp (~15–20 câu)

20 phút

- Điền từ vào chỗ trống

~10 phút

- Sắp xếp từ tạo câu đúng

~10 phút

Đọc hiểu (~4–5 đoạn)

30 phút

- Đoạn ngắn (~2–3 câu)

5–7 phút

- Đoạn trung bình

10–12 phút

- Đoạn dài / nhiều đoạn

10–13 phút

1.3. Nghe hiểu – 35 phút

Các dạng chính của phần nghe hiểu JLPT N4:

  • Nghe chọn ý chính

  • Nghe chọn hình

  • Nghe hỏi – đáp

  • Nghe chọn hành động phù hợp

Thời gian làm bài nghe được cố định theo tốc độ phát của băng, nên bạn cần duy trì khả năng tập trung cao độ trong suốt phần thi. Một mẹo quan trọng là không nên mất quá nhiều thời gian suy nghĩ nếu chẳng may bỏ lỡ một câu. Nếu không nghe rõ, hãy mạnh dạn bỏ qua và chuyển ngay sang câu tiếp theo để tránh bị mất nhịp và lỡ toàn bộ các câu sau.


2. 7 mẹo “chiến” Từ vựng & Kanji N4 nhanh mà chắc

2.1. Loại đáp án có từ vựng “lạ”

Một trong những mẹo thi JLPT N4 cơ bản nhất mà nhiều bạn thí sinh áp dụng chính là loại đáp án có từ vựng trông lạ lạ. Khi gặp một câu hỏi mà đang phân vân, nếu bạn thấy chỉ 1–2 đáp án là từ quen mặt, còn lại là đáp án “trông lạ tai”, “chưa từng gặp khi ôn thi”, thì các đáp án lạ này khả năng cao là sai.

Do đó, hãy ưu tiên chọn từ bạn từng gặp trong giáo trình, đề thi mẫu, thay vì chọn một đáp án “lạ hoắc” nhé! Đây là một cách loại trừ đáp án nhanh cũng như một cách “cứu cánh” có khả năng đúng cao khi bạn “lụi” đáp án.


2.2. Chú ý ngữ cảnh trong câu – không chọn từ theo nghĩa đơn lẻ

Trong đề JLPT N4, nhiều câu hỏi từ vựng hoặc Kanji dễ đánh lừa bạn nếu chỉ hiểu từng từ một cách rời rạc. 

Ví dụ minh hoạ: Câu hỏi: あの人は いつも ___ を まもります。

Đáp án:

A. やくそく(lời hứa)

B. きそく(quy tắc)

C. きかい(cơ hội)

D. しあい(trận đấu)

Phân tích đáp án:

Nếu bạn chỉ nhìn thấy từ “まもります” (giữ gìn, tuân thủ...) → bạn có thể đoán bừa

Nhưng khi đọc kỹ ngữ cảnh: “người đó luôn ____” → nói về thái độ sống, hành vi

→ “Tuân thủ lời hứa” hoặc “tuân thủ quy tắc” là phù hợp

→ Cơ hội (C) hay Trận đấu (D) không logic trong ngữ cảnh này

→ Đáp án đúng: A hoặc B (tuỳ ngữ cảnh), nhưng C & D chắc chắn sai

Để áp dụng mẹo này, bạn hãy thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Đọc toàn bộ câu hỏi hoặc câu ví dụ, chứ đừng nhìn đáp án rồi chọn ngay từ có nghĩa quen thuộc
Bước 2: Tự hỏi:

  • Câu đang nói về tình huống gì?

  • Ai là chủ thể hành động?

  • Hành động xảy ra trong bối cảnh nào (vui, buồn, yêu cầu, trạng thái...)?

Bước 3: Chỉ khi hiểu được mạch câu, bối cảnh, bạn mới dễ chọn đúng từ phù hợp ngữ cảnh, không chỉ đúng về mặt nghĩa.

Mẹo khi ôn tập: Khi học từ mới, đừng chỉ học nghĩa – hãy học câu ví dụ để hiểu bối cảnh sử dụng của từ
→ Ví dụ:

  • ルールをまもる (tuân thủ luật)

  • やくそくをまもる (giữ lời hứa)

  • 子どもをまもる (bảo vệ trẻ nhỏ)


2.3. Loại nhanh Kanji hiếm – Ưu tiên Kanji có cách đọc quen

Trong đề JLPT N4, bạn sẽ gặp nhiều câu hỏi yêu cầu chọn cách đọc đúng của một chữ Kanji, hoặc chọn từ đúng nghĩa viết bằng Kanji. Với dạng bài này, hãy chú ý đến các Kanji hiếm, không xuất hiện trong các giáo trình, đề thi thử bạn hay luyện tập bởi đây rất có thể là đáp án sai.

Các bước áp dụng mẹo này:

Bước 1: Nhìn nhanh cả 4 đáp án – kiểm tra chữ Kanji trong từng đáp án
Bước 2: Nếu thấy Kanji nào bạn chưa từng học hoặc có bộ thủ quá lạ → nhiều khả năng không thuộc cấp độ N4
Bước 3: Loại các đáp án dùng:

  • Kanji hiếm

  • Cách đọc lạ, dài hoặc không khớp ngữ pháp

Tập trung chọn đáp án có:

  • Kanji phổ biến ở N5–N4

  • Cách đọc ON/KUN bạn từng học hoặc từng gặp

Ví dụ minh hoạ: Câu hỏi: 駅で 電車を___。」

Chọn cách đọc đúng của Kanji “乗”.

Đáp án:

A. のり

B. のります

C. じょう

D. とう

Phân tích nhanh đáp án:

A và B: đều là cách đọc KUN của “乗”

C: “じょう” là cách đọc ON – cũng thường gặp (乗車券)

D: “とう” → hoàn toàn không liên quan đến chữ 乗 → loại ngay

Nếu câu hỏi yêu cầu chọn cách đọc phù hợp với ngữ pháp trong câu, thì → Đáp án: B. のります (dạng động từ)

Mẹo mở rộng khi luyện tập:

  • Trong quá trình ôn Kanji, hãy chú ý các cách đọc phổ biến (đặc biệt là ON-yomi thường dùng trong từ ghép)

  • Làm quen với các Kanji thường thi ở N4 qua:

    • Sách luyện Kanji theo cấp độ (Soumatome, Mimikara…)

    • Danh sách JLPT N4 Kanji (~300 chữ)


2.4. So sánh cặp từ dễ nhầm nghĩa

Trong đề thi JLPT N4, có nhiều câu hỏi “gài bẫy” bằng các từ vựng hoặc Kanji có hình thức giống nhau, phát âm giống nhau hoặc nghĩa gần giống nhau. Nếu bạn không luyện phân biệt từ trước đó, rất dễ chọn sai vì nhầm từ. Do đó, khi ôn tập hãy tổng hợp các cặp từ dễ nhầm nghĩa với nhau và học thuộc thật kĩ nhé.

Các bước áp dụng mẹo này:

Bước 1: Khi gặp câu hỏi có từ bạn “nghe quen” nhưng vẫn phân vân → hãy kiểm tra:

  • Đây có phải là một cặp từ đồng âm (phát âm giống – nghĩa khác)?

  • Hay là cặp gần nghĩa nhưng dùng khác ngữ cảnh?

Bước 2: Dùng ngữ cảnh câu hỏi để xác định nghĩa đúng
Không nên chọn chỉ vì “thấy quen” – hãy chọn vì “phù hợp với câu”

Bước 3: Trong quá trình luyện thi, bạn nên chuẩn bị trước danh sách các cặp từ thường gây nhầm để phản xạ nhanh

Ví dụ 1: Cặp từ: 聞く(きく – nghe)vs 訊く(きく – hỏi)

Câu hỏi: せんせいに しつもん を ___。

→ A. 聞く

→ B. 訊く

→ Cùng cách đọc “きく” → nếu không phân biệt được ngữ cảnh, bạn có thể chọn sai → Đáp án: B. 訊く(hỏi)

Ví dụ 2: Cặp từ: 開ける(あける – mở [tha động từ]) vs 開く(あく – mở [tự động từ])

Câu hỏi: ドアを ___。

→ Đáp án đúng: 開ける

→ JLPT hay ra bẫy về tha – tự động từ (đặc biệt ở N4)

Kosei đã tổng hợp một danh sách một số cặp từ dễ nhầm trong bài thi JLPT N4. Ghi chép lại nhanh để học thuộc bạn nhé!

Từ 1

Từ 2

Ghi chú

きく(聞く)

きく(訊く)

nghe vs hỏi

あつい(暑い)

あつい(熱い)

trời nóng vs vật nóng

ひらく(開く)

あける(開ける)

tự động từ vs tha động từ

はたらく(働く)

つとめる(勤める)

làm việc vs làm cho (công ty)

ならう(習う)

おぼえる(覚える)

học (từ ai đó) vs ghi nhớ

やすい(安い)

やさしい(優しい)

rẻ vs dịu dàng


2.5. Nhớ nhóm từ theo chủ đề

Trong đề JLPT N4, rất nhiều câu hỏi Từ vựng & Kanji xuất hiện theo chủ đề quen thuộc trong cuộc sống, như: trường học, công việc, bệnh viện, giao tiếp hằng ngày, thời tiết… Nếu bạn học và ôn từ vựng theo nhóm chủ đề, bạn sẽ dễ nhớ nghĩa, đoán được ngữ cảnh và chọn đúng từ phù hợp trong lúc làm bài.

Cách học để áp dụng tốt mẹo này trong bài thi:

1. Khi học từ mới, đừng học rời rạc từng từ → hãy gom theo chủ đề có ngữ cảnh giống nhau
2. Khi gặp từ mới trong bài thi, hãy:

  • Nhận diện chủ đề đang nói tới (vd: bữa ăn, hành động ở lớp học, thời tiết…)

  • Dựa trên “cả nhóm từ” bạn biết để đoán nghĩa của từ mới hoặc chọn đáp án phù hợp

3. Trong lúc làm bài thi: Nếu bạn thấy câu hỏi liên quan đến “giao tiếp trong lớp học”, “mua đồ”, “đi khám bệnh” → hãy kích hoạt nhóm từ liên quan bạn từng học

Ví dụ minh hoạ: Câu hỏi: びょういんで ___ を まちます。

A. ばんごはん

B. せんせい

C. しけん

D. じゅんばん

Phân tích ví dụ: Ngữ cảnh: bệnh viện

A: bữa tối → sai chủ đề

B: giáo viên → sai ngữ cảnh

C: kỳ thi → không liên quan

D: thứ tự → phù hợp với việc chờ khám bệnh

→ Đáp án: D. じゅんばん(順番)

Dưới đây là một số chủ đề từ vựng JLPT N4 thường gặp và các từ vựng thuộc chủ đề đó. Khi ôn thi JLPT, bạn rất nên tổng hợp từ vựng theo chủ đề như thế này để dễ học, dễ nhớ hơn nhé!

Chủ đề

Ví dụ từ vựng liên quan

Trường học

授業、試験、先生、勉強、質問、教室、本

Giao tiếp hằng ngày

電話、会話、言葉、頼む、断る、答える、返事

Sức khỏe – bệnh viện

病院、薬、熱、頭が痛い、診察、順番、看護師

Gia đình – cuộc sống

家族、両親、祖父母、料理、掃除、洗濯、買い物

Thời tiết – môi trường

雨、雪、晴れ、曇り、寒い、暑い、風

Công việc – công ty

仕事、会社、会議、残業、働く、休む、出張


2.6. Tận dụng gốc Kanji để đoán nghĩa

Khi làm bài thi JLPT N4, bạn sẽ gặp nhiều từ mới viết bằng Kanji mà bạn chưa từng học hoặc không nhớ rõ nghĩa. Tuy nhiên, nếu bạn nhận ra một phần của chữ Kanji đó là gốc quen thuộc, bạn hoàn toàn có thể suy đoán được nghĩa gần đúng. Đây là mẹo thi JLPT N4 cực kỳ hữu ích, bạn không phải học quá nhiều từ mà vẫn có thể chọn được đáp án nhờ vào suy luận.

Các bước áp dụng mẹo thi N4 dựa vào gốc Kanji:

Bước 1: Nhìn vào từ Kanji → tách ra từng chữ riêng lẻ
Bước 2: Xác định từng gốc Kanji bạn đã học và nghĩa phổ biến của nó

Bước 3: Suy luận nghĩa toàn từ dựa trên việc kết hợp ý nghĩa của các Kanji thành phần

Bước 4: Loại trừ các đáp án không liên quan đến nghĩa bạn vừa đoán → chọn từ đúng với ngữ cảnh

Ví dụ 1: Từ cần đoán: 勉強(べんきょう)

勉 = cố gắng

強 = mạnh, sức mạnh

→ Ghép lại: “cố gắng hết sức” → đoán ra nghĩa liên quan đến việc học hành, nỗ lực

→ Nghĩa đúng: học tập

Ví dụ 2: Từ mới gặp: 地図(ちず)

地 = đất, địa điểm

図 = bản vẽ, sơ đồ

→ Suy ra: “bản đồ địa lý”

→ Nghĩa đúng: bản đồ


2.7. Cẩn thận với “từ giống nhau 90%”

Trong đề thi JLPT N4, nhiều câu hỏi sẽ khiến bạn lúng túng vì các đáp án nhìn na ná nhau – cùng phát âm, gần nghĩa, hoặc chỉ khác một chút trong cách viết (kanji/okurigana). Đây là “cái bẫy 90%” – tức là từ trông rất giống nhưng không hoàn toàn giống, dễ khiến bạn chọn sai nếu không đọc kỹ ngữ cảnh hoặc phân biệt điểm khác biệt nhỏ.

Mẹo tránh chiếc bẫy cực nguy hiểm này:

Bước 1: Khi thấy nhiều đáp án giống nhau gần như 90% → dừng lại, đọc rất kỹ từng từ

Bước 2: Kiểm tra:

  • Khác biệt về Kanji

  • Khác biệt về ý nghĩa

  • Khác biệt về cách dùng (tha/tự động từ, sắc thái, ngữ pháp đi kèm…)

Bước 3: So sánh ngữ cảnh trong câu với từng đáp án. Chỉ chọn khi đã xác định được đúng điểm khác biệt phù hợp với câu

Ví dụ 1: Tha động từ vs. Tự động từ

Câu hỏi:

ドアを ___。

A. あける(開ける)

B. あく(開く)

→ “を” là dấu hiệu có tân ngữ → cần động từ có chủ động mở cái gì đó

→ Đáp án đúng: A. あける(mở – tha động từ). Nếu chọn B thì sai vì “あく” là tự mở, không cần chủ thể

Ví dụ 2: Kanji gần giống, nghĩa khác

Câu hỏi:

わたしは この___で にほんごを ならいました。

A. 教室(きょうしつ)– phòng học

B. 教師(きょうし)– giáo viên

→ Chỉ nơi chốn → cần chọn từ mang nghĩa địa điểm

→ Đáp án: A. 教室. Nếu không đọc kỹ, bạn có thể bị “lừa” bởi chữ 教 giống nhau

Ví dụ 3: Đồng âm – khác nghĩa

Câu hỏi:

先生に 名前を ___。

A. 聞く(きく)– nghe

B. 訊く(きく)– hỏi

→ Hỏi tên → nghĩa là “hỏi”, không phải “nghe”

→ Đáp án: B. 訊く

Kosei đã tổng hợp các kiểu từ “giống 90%” hay xuất hiện trong đề thi JLPT N4 dưới đây. Đặc biệt kiểu giống do cùng cách đọc - khác nghĩa đã gây “rối” cho nhiều bạn thí sinh. Bạn cần chú ý kỹ nhé!

Kiểu giống nhau

Ví dụ

Phân biệt

Tha vs Tự động từ

あける vs あく

Chủ thể hành động hay không

Kanji gần giống

教室 vs 教師

Một cái là “phòng”, một cái là “người”

Cùng cách đọc – khác nghĩa

聞く vs 訊く

Nghĩa: nghe vs hỏi

Từ gần nghĩa

勉強(học)vs 練習(luyện tập)

Cần ngữ cảnh cụ thể

Từ trái nghĩa dễ nhầm

高い vs 安い

Đừng chọn chỉ vì “quen mắt”


3. 7 Mẹo làm ngữ pháp N4 ăn trọn điểm

3.1. Nắm rõ cấu trúc câu cơ bản – xác định vị trí cần điền

Đề thi JLPT N4 kiểm tra rất nhiều về khả năng nhận diện và hoàn thiện câu đúng ngữ pháp. Nếu bạn nắm chắc cấu trúc câu cơ bản và biết mỗi thành phần thường nằm ở đâu trong câu, bạn sẽ dễ dàng xác định được vị trí đang thiếu là cần loại từ/cụm nào – từ đó chọn đúng đáp án, ngay cả khi bạn chưa chắc chắn 100% về nghĩa.

Cách áp dụng trong phòng thi:

Bước 1: Đọc toàn bộ câu một lần trước khi nhìn đáp án

Bước 2: Xác định xem chỗ trống đang nằm ở vị trí nào trong câu:

  • Trước/giữa/sau động từ?

  • Sau trợ từ nào (は、が、を、に、で...)?

  • Sau danh từ, trước tính từ, v.v.?

Bước 3: Dựa vào vị trí đó để loại trừ các loại từ không phù hợp
→ Ví dụ: chỗ trống nằm sau “を” → rất có thể cần động từ, không thể là danh từ hay tính từ

Ví dụ: Câu hỏi: わたしは きのう ともだちと ___。

Đáp án:

A. しごと

B. あそびました

C. あそびます

D. あそぶ

→ Phân tích ví dụ: 

Chỗ trống ở cuối câu → thường là động từ chia theo thì

Có từ “きのう” → thì quá khứ

Đã có trợ từ “と” → đang nói về hành động cùng bạn

→ Đáp án đúng: B. あそびました

Như vậy, điều quan trọng nhất là áp dụng cấu trúc câu quen thuộc để dự đoán dạng từ cần điền! Dưới đây là một số mẫu câu cơ bản trong trình độ JLPT N4, ngoài ra bạn hãy tổng hợp thêm các mẫu câu để có một danh sách học đầy đủ cho bản thân nhé!

Mẫu câu

Vai trò vị trí

Ví dụ minh họa

N は + N + を + V(ます)

Chủ ngữ + Tân ngữ + Động từ

わたしは にほんご を べんきょうします。

N は + N + に + いきます/きます

Di chuyển tới đâu

かれは がっこう に いきます。

N は + N + が + あります/います

Có (vật/sinh vật)

わたしは いぬ が います。

Vた + あとで

Sau khi làm gì

ごはんを たべた あとで さんぽします。

~ながら + V

Vừa… vừa…

おんがくを ききながら べんきょうします。


3.2. Học và ghi nhớ ngữ pháp theo cụm – không học rời rạc

Một sai lầm phổ biến khi học ngữ pháp JLPT N4 là học từng mẫu ngữ pháp một cách rời rạc, ví dụ: học “~たほうがいい là ‘nên làm gì’” mà không biết cách dùng thực tế. Cách học này khiến bạn nhớ nghĩa nhưng không áp dụng được, dễ lúng túng trong phòng thi.


Ví dụ

Cách học rời rạc

Cách học theo cụm

Ví dụ 1

~たほうがいい:nên làm gì đó

→ Học xong nhưng không biết dùng trong câu như thế nào.

びょういんへ 行ったほうがいいです。

→ Bạn nên đi bệnh viện.

→ Nhớ được: mẫu “Vた + ほうがいい” luôn cần động từ ở thể た

Ví dụ 2

~ながら:vừa... vừa...

→ Không rõ trước sau thế nào, động từ chia ra sao

おんがくを聞きながら、勉強します。

→ Tôi vừa nghe nhạc vừa học.

→ Ghi nhớ: ~ながら gắn vào động từ ở thể ます (bỏ ます đi)

Do đó, mẹo để ôn tập tốt dạng này là:

1. Mỗi khi học một mẫu ngữ pháp, đừng chỉ học công thức → hãy học luôn:

  • Một câu ví dụ đúng ngữ cảnh

  • Cách chia động từ phù hợp

  • Trợ từ đi kèm (nếu có)

2. Nhóm các mẫu có cách dùng tương tự để so sánh
→ Ví dụ: “khuyên nhủ” gồm ~たほうがいい, ~ないほうがいい, ~なければならない

3. Khi luyện đề, đừng chỉ chọn đáp án đúng → phân tích cả câu và mẫu câu được dùng

Dưới đây là một số cụm mẫu nên học luôn theo ví dụ:

Mẫu ngữ pháp

Ý nghĩa

Ví dụ thực tế

~たほうがいい

Nên làm gì

よるは 早くねたほうがいいです。

~ないほうがいい

Không nên làm gì

あまいものは 食べないほうがいいですよ。

~なければなりません

Phải làm gì

毎日 日本語を 勉強しなければなりません。

~かもしれません

Có thể (phỏng đoán)

明日は 雨が ふるかもしれません。

~てしまいました

Đã lỡ / đã hoàn tất

宿題を わすれてしまいました。


3.3. Chọn trợ từ đúng dựa vào động từ và cấu trúc

Trong đề thi JLPT N4, trợ từ (助詞) là “cái bẫy” vô cùng nguy hiểm – chỉ một sai lệch nhỏ có thể khiến bạn mất điểm đáng tiếc. Nhiều câu hỏi yêu cầu điền hoặc chọn đúng trợ từ, hoặc sắp xếp câu có chứa trợ từ, nên nếu bạn không hiểu rõ trợ từ đi với động từ nào, bạn rất dễ chọn nhầm dù đã hiểu nghĩa câu.

Vì vậy, mẹo là hãy luôn học trợ từ kèm với động từ và ngữ cảnh cụ thể.

Cách áp dụng mẹo này như sau:

1. Đọc kỹ động từ trong câu → xác định đó là loại động từ gì (chỉ hành động? chuyển động? tồn tại? tiếp nhận?)

2. Dựa vào loại động từ, chọn trợ từ phù hợp

  1. → Ví dụ:

    • Động từ hành động → đi với を

    • Động từ di chuyển → đi với に/へ
      Địa điểm xảy ra hành động → dùng で

    • Người nhận hành động → dùng に/から

3. Không chọn theo cảm tính → chọn dựa trên mối quan hệ ngữ pháp logic giữa động từ và thành phần câu

Ví dụ: Câu hỏi: 私は 毎朝 うち_コーヒーを のみます。

→ Nhìn động từ “のむ” (uống) → hành động xảy ra ở nơi nào đó → cần chọn trợ từ chỉ địa điểm hành động

→ Đáp án đúng: で

Do đó, bạn có thể học bảng tổng hợp các trợ từ theo động từ thường gặp trong đề thi JLPT N4 sau đây để dễ dàng áp dụng trong bài thi nhé!

Động từ / Hành động

Trợ từ thường đi kèm

Ví dụ minh họa

Hành động có tân ngữ (ăn, uống, làm…)

パンをたべます。

Di chuyển (đi, đến, về…)

へ / に (chỉ hướng đích đến)

がっこうにいきます。

Địa điểm xảy ra hành động

きっさてんで コーヒーを のみます。

Thời gian cụ thể

7じに おきます。

Người nhận hành động

に / から

先生に ききます。 / 友だちから もらいました。

Chủ ngữ (đặc biệt trong mô tả trạng thái, cảm xúc)

雨がふっています。


3.4. Gặp câu sắp xếp – tìm vị trí động từ trước tiên

Trong phần ngữ pháp của JLPT N4, câu sắp xếp từ (並びかえ) là một dạng câu hỏi khó với người học vì đòi hỏi bạn phải:

  • Nhận ra mẫu ngữ pháp đúng

  • Biết trật tự của từng thành phần câu

  • Không bị rối với các lựa chọn gây nhiễu

Do đó, một mẹo thi N4 hiệu quả với dạng sắp xếp này là: Hãy tìm động từ chính trước tiên. Vì trong tiếng Nhật, động từ thường nằm ở cuối câu, nên một khi xác định được vị trí và loại động từ chính, bạn sẽ dễ dàng “lắp” những thành phần còn lại vào vị trí hợp lý.

Cách áp dụng mẹo từng bước như sau:

Bước 1: Tìm từ là động từ chính trong 4-5 mảnh cho sẵn → Đây sẽ là phần “gốc” để bạn xây dựng cả câu.

Bước 2: Đặt động từ vào vị trí cuối câu (trừ khi có cấu trúc đặc biệt)

Bước 3: Nhóm các mảnh còn lại theo cụm quen thuộc:

  • Chủ ngữ + は

  • Tân ngữ + を

  • Địa điểm + で

  • Thời gian + に

  • Người tiếp nhận + に

  • Cụm ngữ pháp như: ~てから, ~たあとで, ~ながら...

Bước 4: Lắp từng cụm vào đúng vị trí dựa theo cấu trúc câu đã học

Ví dụ: Câu hỏi:

(1)パンを (2)たべます (3)わたしは (4)あさ

Cách làm:

  • Động từ “たべます” → đặt cuối

  • Chủ ngữ là “わたしは” → đầu câu

  • “あさ” (buổi sáng) → trạng ngữ thời gian → đứng trước hành động

  • “パンを” là tân ngữ → đứng ngay trước động từ

→ Đáp án đúng:

→ わたしは あさ パンを たべます。


3.5. Chú ý các từ nối và liên từ – thể hiện quan hệ trong câu

Trong đề thi JLPT N4, nhiều câu hỏi ngữ pháp, sắp xếp câu và đặc biệt là đọc hiểu yêu cầu bạn nắm được mối quan hệ giữa các vế câu. Những từ nối như

  • だから (vì vậy)

  • けれども (nhưng)

  • それに (thêm vào đó)

  • ~とき、~まえに、~たあとで

là “manh mối” quan trọng giúp bạn hiểu trình tự, lý do, kết quả, sự đối lập hay bổ sung thông tin từ đó dễ dàng đoán nghĩa hay chọn đáp án đúng.

Cách áp dụng mẹo này như sau:

  1. Khi làm bài ngữ pháp/sắp xếp → xác định từ nối/quan hệ → chọn mẫu đúng phù hợp

  2. Khi đọc đoạn văn → chú ý liên từ mở đầu mỗi câu → giúp bạn đoán được phần tiếp theo là nguyên nhân, kết quả, so sánh hay chuyển hướng

Khi học, bạn hãy học các phân loại & ví dụ từ nối thường gặp trong JLPT N4, ví dụ như sau:

Nhóm 1: Nguyên nhân – Kết quả

Từ nối

Nghĩa

Ví dụ

だから

Vì vậy, do đó

雨がふっています。だから、でかけません。

~ので

Vì (lý do nhẹ nhàng)

おなかが いたいので、やすみます。

~から

Vì (giải thích lý do)

ねむいから、コーヒーを のみます。

Mẹo: Khi gặp các từ này, bạn sẽ xác định được phía trước là lý do, phía sau là kết quả, từ đó sắp xếp theo đúng logic thời gian.

Nhóm 2: Chuyển hướng – Đối lập

Từ nối

Nghĩa

Ví dụ

けれども/けど

Nhưng

にほんごは むずかしいけど、おもしろいです。

~ても

Dù... vẫn

ねつがあっても、しごとに いきます。

Khi gặp những từ này, đừng nhầm rằng hai vế đồng thuận, mà phải hiểu vế sau thường trái ngược kỳ vọng vế trước.

Nhóm 3: Thứ tự – Trình tự

Từ nối

Nghĩa

Ví dụ

~てから

Sau khi làm gì

ごはんをたべてから、べんきょうします。

~たあとで

Sau khi làm gì

アニメを みたあとで、しゅくだいをします。

~まえに

Trước khi làm gì

しごとの まえに、コーヒーを のみます。

Nhóm 4: Bổ sung thông tin

Từ nối

Nghĩa

Ví dụ

それに

Thêm nữa, hơn nữa

このみせは やすいです。それに、おいしいです。

そして

Và rồi

あさ ごはんを たべました。そして、でかけました。

Khi gặp các từ này trong đoạn văn, bạn cần biết rằng phần sau đang nối tiếp thông tin phía trước, vế sau bổ sung thêm thông tin cho vế trước.

Mẹo làm bài thi:

  • Câu điền từ/điền trợ từ: Nếu trước chỗ trống có “ので” → chỗ trống phải là lý do, đừng viết kết quả vào

  • Câu sắp xếp: Nếu có cụm “~たあとで” → chắc chắn vế phía trước là động từ chia thể た

  • Đọc hiểu đoạn văn: Gặp từ nối ở đầu câu (だから, けれども, それに…) → dừng lại một chút, kiểm tra lại ý trước đó để hiểu đúng mạch


3.6. Nhìn kỹ động từ chia sẵn trong câu → đoán thì & thể

Trong đề thi JLPT N4, rất nhiều câu hỏi không yêu cầu bạn chia động từ, nhưng động từ chính đã được chia sẵn trong câu hoặc trong lựa chọn sắp xếp. Nếu bạn nhìn kỹ cách chia đó, bạn sẽ đoán được thì (quá khứ, hiện tại, tương lai), thể (thể khả năng, mệnh lệnh, phủ định, bị động...) và cả mẫu ngữ pháp đang được dùng.

Cách áp dụng mẹo này như sau:

Khi gặp câu điền/hoặc sắp xếp:

1. Xác định động từ chính của câu → thường ở cuối câu

2. Nhìn kỹ cách chia:

    • Chia ở thì quá khứ / hiện tại?

    • Có chia theo thể て / thể た / thể phủ định / thể khả năng?

3. Dựa vào cách chia đó → đoán mẫu ngữ pháp đang được dùng
    • Ví dụ: Vたら → mẫu điều kiện

    • Vている → hành động đang diễn ra

    • Vたあとで → mẫu diễn tả trình tự

4. Lắp phần còn lại dựa vào mẫu đó

Ví dụ: Câu hỏi: きのう スーパーで たべものを(   )。

A. かいます
B. かいました
C. かいません
D. かって

Đáp án đúng: B. かいました

→ Giải thích:

  • Có “きのう” (hôm qua) → thì quá khứ

  • Động từ đúng cần chia quá khứ: “かいました”

  • Các đáp án còn lại sai thì hoặc sai thể

Một số dấu hiệu “nhận biết nhanh” thì và mẫu trong bài thi ngữ pháp JLPT N4:

Hình thức động từ

Gợi ý thì/thể

Mẫu thường đi kèm

~ている

Thể tiếp diễn

~ている:đang...

~た

Thể quá khứ

~たら、~たあとで、~たほうがいい

~ない

Phủ định

~ないでください、~ないほうがいい

~られる

Thể khả năng / bị động

~られる、~れる

~てしまいました

Hối tiếc / hoàn tất

~てしまう:lỡ..., đã...


3.7. Làm câu dễ trước – không sa lầy vào cấu trúc lạ

Đề thi JLPT N4 không chia rõ phần nào dễ – phần nào khó. Trong phần thi ngữ pháp, các câu thường được trộn lẫn độ khó. Điều đó có nghĩa là:

  • Có những câu bạn sẽ nhận ra ngay cấu trúc quen thuộc và làm được luôn

  • Nhưng cũng có những câu dùng mẫu ngữ pháp dài, lạ hoặc ít gặp

Mẹo ở đây là đừng cố gắng "chiến đấu" với một câu khó hoặc lạ ngay lúc đầu. Nếu bạn "kẹt" ở đó quá lâu, bạn sẽ mất bình tĩnh và ảnh hưởng tâm lý cho các câu sau. Thay vào đó, hãy tạm thời bỏ qua câu khó, ưu tiên làm những câu ngắn – dễ – quen trước, rồi quay lại xử lý câu khó sau cùng.

Thi JLPT N4 không chỉ là kiểm tra kiến thức, mà còn là bài kiểm tra chiến lược làm bài. Hãy tối ưu điểm số bằng cách chốt chắc câu dễ trước, rồi bình tĩnh quay lại câu khó sau.


4. 9 mẹo làm siêu tốc độ phần đọc hiểu JLPT N4

4.1. Đọc câu hỏi trước, bài sau

Một trong những mẹo thi JLPT N4 phần Đọc hiểu “bất hủ” mà các thí sinh luôn áp dụng chính là đọc câu hỏi trước, sau đó mới quay lại đọc đoạn văn. Đây là kỹ thuật “Đọc có mục tiêu” (目的をもって読む), cực kỳ hiệu quả khi giải đề để bạn nhanh chóng chọn đáp án đúng.

Bước 1: Xem câu hỏi trước

  • Tìm hiểu đề đang hỏi gì:
    → Hỏi về thời gian, nơi chốn, hành động, lý do, thái độ, quan điểm...?

  • Gạch chân từ khóa như:

    • なぜ (tại sao),

    • どこで (ở đâu),

    • どんな気持ち (cảm xúc),

    • 何を言っていますか (nội dung chính)...

Bước 2: Xem qua 4 đáp án lựa chọn

  • Đọc sơ từng đáp án → đoán sơ xem bài viết thuộc dạng thông tin hay suy luận

  • Đôi khi, đáp án đã gợi ý từ khóa bạn cần tìm trong bài

Bước 3: Quay lại đọc đoạn văn

  • Tập trung tìm đúng phần chứa thông tin liên quan đến câu hỏi

  • Khi thấy câu có chứa từ khóa, đọc thật kỹ câu đó và câu kế tiếp để nắm rõ nghĩa.


4.2. Tìm từ khóa quan trọng trong bài

Nếu muốn tăng tốc làm các bài đọc, bạn bắt buộc phải biết tìm và nắm bắt đúng “từ khóa” (キーワード) thay vì đọc cả một câu/đoạn dài. Các từ khóa quan trọng là những từ/cụm từ giúp bạn xác định:

  • Chủ đề chính của bài

  • Nội dung gắn với câu hỏi

  • Mối quan hệ giữa các câu/đoạn

Cách tìm từ khóa hiệu quả:

Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi → gạch chân từ khóa trong câu hỏi

Ví dụ một số từ khóa quan trọng trong câu hỏi

  • なぜ(tại sao)→ tìm lý do

  • どうして(vì sao)→ tìm đoạn có giải thích

  • どんな気持ち(cảm xúc thế nào)→ tìm từ/câu thể hiện cảm xúc

  • いつ・どこで(khi nào, ở đâu)→ tìm mốc thời gian, địa điểm

Bước 2: Xác định từ/cụm từ nổi bật trong bài đọc

Tập trung vào các từ:

  • Chỉ thời gian: きのう, あした, けさ, まいにち...

  • Chỉ hành động: します, 行きます, 始めます, 勉強しています...

  • Chỉ lý do/kết quả: だから, ~ので, ~から

  • Chỉ cảm xúc/quan điểm: うれしい, 心配, 思います, ~たいです

Bước 3: Gạch chân / đánh dấu từ khóa → đọc kỹ phần chứa từ khóa

Ví dụ: Câu hỏi: このお知らせは 何について 書いてありますか。

(A) 図書館の 使い方
(B) 図書館の 休み
(C) 本の 借り方
(D) 勉強の しかた

Từ khóa câu hỏi: 何について(về cái gì)
→ Tập trung vào phần đầu đoạn văn, nơi thường nêu chủ đề chính → tìm các cụm như:

  • このお知らせは~について

  • ~のお知らせです

  • ~のおしらせ


4.3. Chú ý các từ nối và mẫu câu logic

Khi làm phần Đọc hiểu (読解), bạn không chỉ cần hiểu từng câu riêng lẻ, mà còn phải hiểu logic giữa các câu, đoạn văn. Đó là lý do tại sao từ nối (接続詞)mẫu câu logic rất quan trọng.

Những từ như:

  • だから(vì vậy)

  • しかし(tuy nhiên)

  • たとえば(ví dụ)

  • それに(thêm vào đó)

  • ~ので(vì)

là các “tín hiệu ngữ pháp” giúp bạn nhận ra quan hệ giữa các phần trong đoạn văn như: nguyên nhân – kết quả, so sánh – đối lập, bổ sung – liệt kê,... Nhận ra những từ này sẽ giúp bạn: dễ dàng đoán nội dung tiếp theo, biết đâu là phần giải thích, đâu là ví dụ, đâu là kết luận và loại được đáp án sai vì hiểu nhầm mối quan hệ giữa các câu

Ví dụ: Đoạn văn: このみせの料理は とても おいしいです。それに、ねだんも やすいです。

Câu hỏi: このみせは どうですか。

(A) 高くて おいしい
(B) おいしくて やすい
(C) やすくて まずい
(D) おそいし たかい

Đáp án: (B)
→ Nhờ từ nối それに → biết câu sau là bổ sung cho câu trước
→ Nghĩa đầy đủ: "Ngon và thêm vào đó, rẻ" → chọn (B)


4.4. Ưu tiên làm bài ngắn, dễ trước

Phần Đọc hiểu JLPT N4 (読解) bao gồm nhiều đoạn văn có độ dài và mức độ khó khác nhau, từ đoạn thông báo ngắn, tin nhắn, email đơn giản cho đến những bài văn dài 10–15 dòng, hoặc văn bản cần suy luận. Vì vậy, mẹo là hãy quét toàn bộ phần đọc hiểu trước, chọn làm các đoạn ngắn, dễ hiểu trước, để:

  • Lấy điểm chắc chắn

  • Giữ sự tự tin, tránh bị căng thẳng, “ngợp chữ”, mất tinh thần khi đọc bài dài ngay từ đầu

  • Tối ưu thời gian làm bài, không tốn nhiều thời gian chỉ cho 1–2 câu hỏi dài


4.5. Đọc lướt – không dịch từng từ

Khi luyện đọc tiếng Nhật, nhiều bạn có thói quen dịch từng từ một sang tiếng Việt để hiểu toàn bộ câu. Tuy nhiên, trong phòng thi JLPT, cách làm này rất nguy hiểm vì:

  • Tốn quá nhiều thời gian

  • Dễ bị "tắc" khi gặp từ không biết

  • Càng đọc càng rối vì cố hiểu từng chữ

Đề thi JLPT N4 không yêu cầu thí sinh hiểu hết từng từ, mà yêu cầu nắm ý chính, đọc có định hướng và chọn đúng đáp án dựa trên thông tin quan trọng. Do đó mẹo hiệu quả là: Đọc lướt (スキャニング), tức là:

Nhìn toàn bộ câu hoặc đoạn văn, tìm các điểm chính (chủ ngữ – động từ – từ khóa), rồi suy ra nội dung tổng thể, không dừng lại dịch từng từ  hoặc cố hiểu từ lạ.

Dưới đây là cách áp dụng khi bạn làm bài thi JLPT N4:

Bước 1: Nhận diện nội dung chính, xác định nhanh:

  • Chủ ngữ là ai? (わたし/たなかさん/この店...)

  • Hành động gì xảy ra? (行きます/食べました/しません...)

  • Thời gian/địa điểm khi nào, ở đâu? (きのう/あさって/がっこうで...)

Bước 2: Lướt qua những từ không ảnh hưởng đến ý chính

→ Gặp từ lạ? Đừng hoảng!
→ Hãy nhìn trước – sau nó xem câu nói gì
→ Có thể đoán nghĩa hoặc bỏ qua nếu không quan trọng

Bước 3: Kết hợp với từ nối, từ khóa để hiểu logic đoạn văn (như mẹo trước Kosei đã chia sẻ, bạn hãy nên chú ý đến các từ nối だから, しかし, たとえば, ~ので…)

Ví dụ: Đoạn văn: わたしは けさ 6じに おきました。そして、あさごはんを 食べて、学校に 行きました。

Sai cách: Dừng lại dịch từng từ:

わたし (tôi)... けさ (sáng nay)... 6じに (lúc 6h)... おきました (đã dậy)...

→ Tốn 1 phút cho đoạn siêu đơn giản

Đúng cách: Nhìn tổng thể thấy: 

Tôi – sáng nay – dậy – ăn sáng – đi học

→ Hiểu toàn đoạn chỉ trong 5–10 giây


4.6. Cẩn thận với "bẫy giống từ nhưng sai ý"

Khi bạn làm phần 読解 (đọc hiểu), đặc biệt ở trình độ JLPT N4, nhiều câu hỏi sẽ có đáp án chứa những từ/cụm từ giống y hệt trong bài đọc. Điều này dễ khiến thí sinh nghĩ đó là đáp án đúng và chọn ngay lập tức. Nhưng đó chính là bẫy.

Ví dụ 1: Kiểu 1: Lặp từ gốc nhưng thay đổi ý

  • Trong bài: 田中さんは今日来られませんが、明日は来るつもりです。

  • Câu hỏi: 田中さんは今日来ますか。 → Sai, dù có từ “田中さん” và “今日”

Ví dụ 2: Kiểu 2: Tách cụm/câu ra khỏi ngữ cảnh

  • Bài: このレストランは たかいですが、サービスがとてもいいです。

  • Đáp án (sai):  このレストランは たかいです → Câu đúng ngữ pháp nhưng không truyền đúng ý bài (bài muốn nói "tuy đắt nhưng phục vụ tốt")

Cách nhận biết và xử lý “bẫy” này trong bài thi JLPT N4

  1. Không chọn chỉ vì thấy từ quen: Dù đáp án có từ giống trong bài → hãy luôn đọc kỹ cả câu và ngữ cảnh xung quanh từ đó

  2. Kiểm tra xem câu có phản ánh đúng toàn bộ ý gốc không: Từ giống nhưng ý trái ngược (vì có “しかし”, “が”...), hãy cẩn thận với các câu này!

  3. Tận dụng tốt vị trí các từ nối:
    だから → kết luận phía sau
    しかし → mâu thuẫn phía sau
    ので → phía trước là lý do, phía sau là kết quả


4.7. Gạch chân câu thể hiện quan điểm, lý do, kết luận

Trong phần đọc hiểu JLPT N4, có rất nhiều câu hỏi như:

  • この人の考えはどれですか?

  • なぜそう言いましたか?

  • この文のいちばん大切なことは何ですか?

Đây là các câu hỏi về quan điểm, lý do, kết luận hoặc thông điệp chính. Với các câu này bạn hoàn toàn có thể dựa vào các dấu hiệu sau để tìm nhanh đáp án:

1. Câu thể hiện quan điểm / cảm xúc cá nhân

Mẫu câu

Nghĩa

~と思います

Tôi nghĩ rằng...

~と感じます

Tôi cảm thấy rằng...

~と思っています

Tôi đang có suy nghĩ rằng...

~が大切だと思います

Tôi nghĩ rằng điều đó là quan trọng

Khi thấy các mẫu trên, đọc kỹ ngay bởi đó thường là phần để trả lời câu hỏi về “この人の考え”

2. Câu thể hiện kết luận / ý chính

Mẫu câu

Nghĩa

だから~

Vì vậy...

~のがいいです

Nên làm...

~ことがわかりました

Đã hiểu rằng...

一番大切なのは~です

Điều quan trọng nhất là...

Đây là phần chốt nội dung, thường xuất hiện ở cuối đoạn văn, các bạn thí sinh cần chú ý!


4.8. Chọn đáp án loại trừ nếu không chắc

Một trong những mẹo thi JLPT N4 đơn giản và có thể áp dụng cho mọi câu hỏi chính là loại trừ đáp án. Cách này giúp bạn không bị sao nhãng giữa nhiều đáp án và nhanh chóng chọn được đáp án đúng.

Bước 1: Đọc kỹ từng đáp án, gạch bỏ ngay những đáp án sai hiển nhiên như:

  • Trái nghĩa với nội dung bài đọc

  • Chứa thông tin không xuất hiện trong bài

  • Đơn giản hóa quá mức hoặc bóp méo ý gốc

Ví dụ 1: Bài nói “vì trời mưa nên không ra ngoài”
→ Đáp án “đi ra ngoài để chơi” là sai chắc chắn → loại bỏ

Bước 2: So sánh các đáp án còn lại với câu chứa từ khóa trong bài đọc

  • Quay lại đoạn văn chứa từ khóa hoặc thông tin liên quan đến câu hỏi

  • So sánh từng đáp án còn lại xem có phù hợp với ngữ cảnh và logic của bài không

Bước 3: Nếu vẫn phân vân → chọn đáp án ít “lố” nhất

Nếu bạn vẫn còn lại 2 phương án đều có vẻ đúng, hãy:

  • Ưu tiên đáp án trung lập, không quá khẳng định

  • Tránh đáp án dùng từ cực đoan như: 必ず、ぜったい、いちばん trừ khi trong bài có chỉ rõ như vậy


4.9. Luyện đọc nhiều thể loại: thông báo, bảng biểu, email…

Khác với phần đọc hiểu trong các bài kiểm tra thông thường, JLPT N4 không chỉ kiểm tra khả năng đọc hiểu văn bản dài, mà còn đưa vào đề thi nhiều dạng văn bản thực tế đời sống như:

  • Thông báo tại trường học / siêu thị / trạm tàu

  • Bảng biểu thời gian / giá cả / lịch trình

  • Email cá nhân / trao đổi công việc

  • Mẩu tin / phiếu hướng dẫn / mẫu đơn đăng ký

Có ít nhất 3–4 câu hỏi liên quan đến các văn bản dạng đời sống thực tế trong đề thi JLPT N4. Do đó một mẹo luyện tập chính là: xác định nhanh các thông tin mà đề hay hỏi trong mỗi dạng văn bản này như thời gian, địa điểm thông tin người gửi, người nhận,... 

Dưới đây là các dạng văn bản thực tế hay xuất hiện và mẹo giúp bạn “scanning” nhanh thông tin:

Thể loại

Đặc điểm

Nội dung thường gặp

Mẹo làm bài

Thông báo

Có tiêu đề, thời gian rõ ràng

Lịch nghỉ, thay đổi, hướng dẫn

Tìm nhanh: thời gian, địa điểm, đối tượng

Bảng biểu (表)

Có hàng, cột, số liệu

Lịch học, bảng giá, giờ trực

Đọc theo dòng – cột; so khớp từ khóa

Email / Tin nhắn

Giọng văn thân mật/lịch sự nhẹ

Hẹn, đổi lịch, thông báo ngắn

Xác định: ai gửi – ai nhận – mục đích

Mẩu tin / Tờ rơi

Có chữ to, gạch chân, tiêu đề nổi

Tuyển dụng, khuyến mãi, mời tham gia

Đọc tiêu đề + từ khóa như 日時・場所

Đoạn văn ý kiến

Có suy nghĩ, kết luận cá nhân

Cảm xúc, lý do, kết luận

Gạch chân: ~と思う、~が大切、~だから

5. 9 mẹo làm bài thi JLPT N4 phần Nghe hiểu

5.1. Đọc nhanh câu hỏi và đáp án trước khi nghe

Trước khi đoạn hội thoại bắt đầu, đề thi thường cho bạn vài giây để nhìn câu hỏi và các đáp án. Hãy tranh thủ đọc thật nhanh để biết mình cần nghe thông tin gì (ví dụ: ai đi đâu, lúc mấy giờ, chọn món nào…). Việc này giúp bạn định hướng trước và tập trung đúng chỗ cần nghe thay vì bị cuốn vào tất cả mọi chi tiết.

Trong đề thi JLPT N4, trước mỗi đoạn nghe, bạn sẽ có vài giây để xem trước câu hỏi và các phương án trả lời. Đây là khoảng thời gian vàng để các bạn thí sinh định hình trước:

  • Mình sắp phải nghe điều gì?

  • Ai là người nói?

  • Ngữ cảnh có thể là gì?

  • Thông tin mình cần chú ý là gì? (thời gian, địa điểm, hành động, lựa chọn…)

Nếu tận dụng tốt những giây ngắn ngủi này, bạn sẽ nghe chủ động hơn, biết tập trung vào đâu và không bị lỡ thông tin.


5.2. Ghi nhớ từ khóa cần nghe

Một trong những mẹo thi nghe JLPT N4 mà bạn không chỉ cần “biết” mà còn cần luyện thành kỹ năng chính là “nghe bắt từ khoá”. Sau khi đọc câu hỏi, hãy nhớ các từ khóa quan trọng như: danh từ chính (tên người, địa điểm, món đồ), thời gian (mấy giờ, thứ mấy), động từ hành động,… Khi nghe, bạn chỉ cần tập trung bắt được các từ khóa đó là đã đủ để loại trừ và chọn được đáp án đúng.

Tùy vào từng loại câu hỏi, từ khóa quan trọng cần chú ý có thể là:

1. Danh từ chính

  • Tên người: 山田さん、先生、お母さん…

  • Địa điểm: 学校、スーパー、うち、えき…

  • Đồ vật: かさ、かばん、コーヒー、チケット…

2. Thời gian

  • Bao giờ? いつ、きのう、あした、何時、日曜日、今週…

  • Khoảng thời gian: ごご3時から、ごぜん7時まで、10分だけ…

3. Động từ & hành động

  • 行きます、来ます、買います、飲みます、します、休みます…

4. Từ chỉ lựa chọn hoặc thay đổi

  • Aにします、Bがいいです、CじゃなくてDにします、やっぱり…

 Ví dụ: Câu hỏi: なにを のみますか。
Đáp án:
A. コーヒー
B. おちゃ
C. ジュース
D. みず

→ Bạn ghi nhớ nhanh: "đồ uống" là nhóm từ cần tập trung
→ Trong đoạn nghe, chỉ cần bắt được "コーヒーにします" là bạn chọn được ngay.


5.3 Nghe ý chính – đừng cố dịch từng từ

Không cần hiểu hết 100% từng từ trong bài nghe. Thay vào đó, hãy tập trung vào ý chính của đoạn hội thoại. Chỉ cần nắm được ai làm gì, ở đâu, khi nào là đủ để chọn được đáp án chính xác.

Trong phần thi nghe của JLPT N4, nhiều bạn gặp sai lầm phổ biến là: cố gắng hiểu từng từ một trong đoạn hội thoại. Nhưng điều này không chỉ tốn thời gian, mà còn khiến bạn bị loạn, mất phương hướng, đặc biệt nếu gặp phải:

  • Một từ lạ bạn chưa học

  • Một cấu trúc dài, nói nhanh

  • Giọng nói có âm nuốt, không rõ từng chữ

Thực tế, bạn không cần hiểu hết 100% để chọn đáp án đúng. Chỉ cần nắm được ý chính là đã đủ để làm bài hiệu quả.

Cách luyện nghe ý chính hiệu quả:

1. Tập trung vào ngữ cảnh & giọng điệu

  • Nghe ai đang nói với ai? Tình huống là gì?

  • Giọng nói có lên ở đâu? Có ngập ngừng trước khi quyết định không?

2. Bắt các từ khóa quan trọng

Danh từ (người, vật, địa điểm), động từ chính, trạng từ chỉ thời gian

Ví dụ: “あした”, “かいます”, “コーヒー”, “9じ”, “がっこう”…

3. Bỏ qua các từ lạ hoặc không rõ: Nếu có 1 từ không hiểu → đừng hoảng, hãy tiếp tục lắng nghe phần sau để nắm ý chung.


5.4. Chú ý giọng nói lên – xuống

Trong hội thoại, người Nhật thường nhấn mạnh hoặc lên giọng khi nói đến thông tin quan trọng, như: quyết định cuối cùng, thời gian cụ thể, vật được chọn,… Hãy chú ý đến những đoạn nói được “nhấn” để không bỏ lỡ đáp án nhé! Đây cũng là một mẹo thi nghe JLPT N4 mà rất nhiều “cao thủ” áp dụng, nhưng đòi hỏi bạn phải có một đôi tai nhanh nhạy để nhận ra những đoạn nói lên - xuống giọng.


5.5. Đừng chọn vội – cẩn thận với bẫy đổi ý ở cuối

Trong bài nghe JLPT N4, rất nhiều câu hỏi có chứa "bẫy đổi ý": ban đầu người nói đưa ra một lựa chọn, nhưng sau đó lại thay đổi quyết định ở cuối đoạn hội thoại. Nếu bạn chọn đáp án ngay khi vừa nghe thấy thông tin đầu tiên, bạn sẽ rất dễ chọn sai vì chưa nghe hết!

Mẹo để tránh bẫy đổi ý ở cuối câu: 

  • Với các bài về lựa chọn, hãy nghe hết toàn bộ đoạn, kể cả khi bạn nghĩ đã biết đáp án

  • Nếu trong đoạn có cụm như:
    –「やっぱり」(nghĩ lại thì)
    –「でも」(nhưng)
    –「それより」(thay vào đó)…
    Chuẩn bị tinh thần chủ thể trong bài nghe sẽ đổi ý!

  • Tuyệt đối không chọn đáp án ngay khi mới nghe thấy từ khóa – hãy đợi cho đến khi nhân vật chốt hẳn lựa chọn.


5.6. Tận dụng tranh và hình minh họa

Phần đầu bài nghe thường có hình ảnh minh hoạ. Hãy nhìn kỹ tranh trước khi nghe – tranh sẽ cho bạn gợi ý về bối cảnh (ví dụ: nhân vật đang ở đâu, đang nói chuyện hay đang làm hành động gì,...). Điều này giúp bạn đoán trước nội dung và dễ bắt được thông tin hơn khi nghe.

Cách tận dụng tranh hiệu quả:

Bước 1: Khi tranh hiện lên, nhìn nhanh tổng thể hình:

  • Có bao nhiêu người? Họ đang ở đâu? Đang làm gì?

  • Có những vật gì nổi bật? (giá sách, bảng giờ tàu, tủ lạnh,...)

  • Có đồng hồ? Ngày tháng?

Bước 2: Đoán nhanh trong đầu:

  • “À, chắc họ đang bàn về chuyện ăn uống/hẹn gặp/lịch học…” → Giúp bạn tập trung đúng chủ đề khi nghe, không bị hoang mang.

Bước 3: Nhớ các chi tiết xuất hiện trong tranh

  • Tên món ăn, vị trí vật thể, nét mặt nhân vật…

  • Nhiều đáp án đúng sẽ dựa thẳng vào chi tiết có trong hình.


5.7. Nếu không nghe rõ – loại đáp án chắc chắn sai trước

Trong trường hợp bạn không nghe kịp hoặc không hiểu hết, đừng bỏ qua mà hãy loại trừ các đáp án rõ ràng sai (ví dụ: sai chủ đề, sai thời gian, sai địa điểm), rồi chọn trong số còn lại. Xác suất đúng sẽ cao hơn rất nhiều so với việc chọn ngẫu nhiên.

Bước 1: Ghi nhớ từ khóa bạn nghe được

Ví dụ: bạn chỉ nghe được vài từ như “スーパー”, “あしたの朝”, “買いにいく”
→ Vậy câu trả lời nào không liên quan đến siêu thị, hoặc không đúng thời gian, bạn có thể loại bỏ.

Bước 2: Loại trừ đáp án có thông tin trái ngược

Nếu một đáp án đề cập đến “きのう” (hôm qua), nhưng bạn nghe thấy “あした” (ngày mai), thì rõ ràng đáp án đó sai → loại luôn đáp án đó.

Bước 3: Ưu tiên loại những đáp án “quá sai” trước

Ví dụ: Trong hình là hai người nói chuyện ở nhà hàng, mà một đáp án lại liên quan đến “がっこう” (trường học) → sai ngữ cảnh → loại.


5.8. Luyện phản xạ nghe 1 lần – không dựa vào “nghe lại”

Trong kỳ thi JLPT, mỗi đoạn chỉ được nghe 1 lần. Vì vậy khi luyện thi, bạn nên tập thói quen nghe và hiểu ngay từ lần đầu tiên, không nên tua đi tua lại. Điều này giúp tăng phản xạ thực chiến trong phòng thi.

Dưới đây là phương pháp để bạn luyện nghe 1 lần hiệu quả:

1. Lựa chọn file nghe JLPT thực tế hoặc tương đương

Chọn các đoạn hội thoại ngắn (30s–1 phút) đúng với cấp độ N4.

2. Nghe đúng 1 lần duy nhất, không tua lại và chọn đáp án mình nghe được

3. Bật băng lại lần 2, nghe lại xem đã chắc chắn với đáp án đó chưa, ở bước này hãy làm thêm việc tóm tắt ý chính bài mình vừa nghe được

4. Xem đáp án và transcript

Ngeh xong, bạn hãy kiểm tra lần nghe đầu đáp án mình chọn đã đúng chưa. Sau đó so phần tóm tắt ý với transcipt và kiểm tra: 

  • Mình nghe được mấy từ khóa?

  • Hiểu được bao nhiêu phần trăm nội dung?

  • Mình chọn sai đáp án là do đâu? (không nghe được từ khoá, nghe sai từ khoá, từ khoá là từ mình không biết/có cách phát âm lạ,...) 

5. Bật băng nghe lại, vừa nghe vừa nhìn transcript.

6. Nghe lại lần tiếp tục mà không nhìn transcript để xem mình hiểu được bao nhiêu phần trăm.

Sau 1–2 tuần luyện theo kiểu này, bạn sẽ thấy mình tự tin hơn khi ngheít bị cuống khi thông tin trôi nhanh.


5.9. Tập trung cao độ ngay từ đầu

Câu trả lời thường xuất hiện rất sớm trong đoạn hội thoại. Nếu bạn không tập trung từ đầu mà còn đang “mò đáp án”, bạn sẽ dễ bỏ lỡ phần quan trọng. Hãy sẵn sàng lắng nghe ngay khi giọng đọc bắt đầu.


Hy vọng rằng với hơn 25 mẹo thi JLPT N4 mà Kosei chia sẻ trên đây, bạn đã tự tin hơn để “chiến đấu” với kỳ thi sắp tới. Tuy nhiên, để áp dụng tốt những “bí kíp” trên, bạn vẫn cần có một nền tảng kiến thức tiếng Nhật N4 vững, đừng để một “chiếc đầu rỗng” và hy vọng mẹo có thể giúp bạn “lụi” trúng hết nhé!

© Copyright 2025 by Light.com.vn