Kỳ thi JLPT sắp đến, đây là lúc để bạn học nhanh một vài “bí kíp” làm bài, giúp bạn dễ dàng ăn điểm, gia tăng cơ hội “lụi” trúng hoặc đơn giản chỉ là tối ưu thời gian, kịp làm trọn vẹn trước khi hết giờ. Cùng Kosei học nhanh 30 mẹo thi JLPT N5 để giành điểm cao ngay thôi!
Đề JLPT N5 có thời gian giới hạn, trong khi nội dung khá nhiều → Nếu bạn không biết phần nào chiếm bao nhiêu phút, dễ bị "sa lầy" ở phần đầu và không kịp phần sau. Do đó, đầu tiên hãy xác định đúng thời gian thi của mỗi phần như sau:
Phần thi | Nội dung chính | Thời gian |
1. Từ vựng (もじ・ごい) | Kanji – từ vựng – cách dùng từ | 20 phút |
2. Ngữ pháp + Đọc hiểu | Ngữ pháp – sắp xếp câu – hiểu đoạn văn | 40 phút |
3. Nghe hiểu (ちょうかい) | Nghe đoạn hội thoại, trả lời câu hỏi | 30 phút |
Tổng thời gian thi | 90 phút |
Sau đó, hãy lập cho bản thân một chiến lược làm bài thi cụ thể, mỗi phần nhỏ làm bao nhiêu phút, mỗi câu làm bao nhiêu phút.
Dưới đây là một “chiến thuật” phân chia thời gian mà Kosei đã thiết kế riêng, bạn có thể tham khảo và điều chỉnh để phù hợp với bản thân nhé!
Từ vựng – 20 phút
Dành 12–15 phút cho phần chính
5 phút cuối kiểm tra lại các câu dễ nhầm như cách đọc Kanji, chọn từ đúng ngữ cảnh,...
Ngữ pháp + Đọc hiểu – 40 phút
Trong vòng 40 phút, bạn cần chia nhỏ thời gian để làm 5 phần nhỏ như sau:
Phần nhỏ | Thời gian gợi ý |
Ngữ pháp chọn từ đúng | 10 phút |
Sắp xếp câu (bun no chitsujo) | 5 phút |
Đọc hiểu đoạn ngắn | 10 phút |
Đọc hiểu đoạn dài | 10–12 phút |
Dự phòng & kiểm tra lại | 3–5 phút |
Nghe hiểu – 30 phút
Thời gian nghe phụ thuộc vào băng chạy, yêu cầu bạn phải có khả năng tập trung cao độ. Tips làm phần nghe hiểu này là không nghĩ quá lâu nếu lỡ trôi 1 câu. Nếu không nghe được, hãy dứt khoát bỏ qua câu đó và chuyển sang câu tiếp theo, tránh trường hợp bị lỡ trôi toàn bộ các câu sau.
Đề thi JLPT N5 có chủ đề rất thực tế, xoay quanh các tình huống đời sống hàng ngày. Do đó, bằng cách học từ vựng theo chủ đề bạn sẽ:
Nhớ từ nhanh hơn vì các từ liên quan đến nhau
Dễ hình dung, dễ liên tưởng
Làm bài đọc hiểu nhanh hơn vì gặp nhiều từ quen thuộc trong cùng bối cảnh
Kosei gợi ý cho bạn các chủ đề thông dụng trong JLPT N5:
Chủ đề | Từ vựng thường gặp |
Gia đình | おかあさん(mẹ)、おとうさん(bố)、あね(chị)、いもうと(em gái)… |
Trường học | がっこう(trường)、せんせい(giáo viên)、きょうしつ(lớp học)… |
Thời gian | いま(bây giờ)、なんじ(mấy giờ)、あさ(sáng)、よる(tối)… |
Mua sắm | スーパー(siêu thị)、たかい(đắt)、やすい(rẻ)、いくら(bao nhiêu)… |
Ăn uống | ごはん(cơm)、たべます(ăn)、のみます(uống)、みず(nước)… |
Địa điểm | うち(nhà)、こうえん(công viên)、えき(ga)、びょういん(bệnh viện)… |
Một số tips học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề hiệu quả:
Học mỗi ngày 1–2 chủ đề: Sau khi có list từ vựng theo chủ đề, hãy chia ra học mỗi ngày, không học nhồi nhét một lúc. Khi học 1 từ, hãy học luôn cả: cách đọc (Kanji → Hiragana); cách viết (Hiragana → Kanji); từ đồng nghĩa/ trái nghĩa với từ đó.
Tạo sơ đồ tư duy hoặc flashcard: Có thể dùng app như Anki, Quizlet trên điện thoại hoặc tự vẽ mindmap - việc viết ra giúp tăng khả năng nhớ đáng kể.
Kanji thường có nhiều cách đọc, nếu chỉ nhìn mà không đọc ra miệng bạn sẽ rất dễ nhầm lẫn hoặc quên. Do đó một mẹo học chữ Kanji mà Kosei thấy rất hiệu quả là đọc thành tiếng. Khi bạn học Kanji bằng cách nói to, bạn đã đồng thời kết hợp thị giác (nhìn) + thính giác (nghe) + vận động (nói), từ đó não bộ sẽ ghi nhớ lâu hơn, nhớ đúng âm đọc và phản xạ nhanh hơn trong phòng thi.
Để áp dụng đúng mẹo thi JLPT N5 này, bạn hãy thực hiện lần lượt 3 bước sau:
Bước 1. Nhìn Kanji → đọc to Hiragana tương ứng
Ví dụ: 学校 → がっこう(gakkou) → Nói to: “がっこう!がっこう!”
Bước 2. Tự tạo câu đơn giản có Kanji và đọc thành tiếng
Ví dụ: Tạo câu, sau đó đọc trôi chảy cả câu giúp nhớ nghĩa, cách dùng và cách đọc Kanji
せんせい は がっこう に います。
わたし は 本(ほん)を よみます
Bước 3. Kết hợp flashcard có cả Kanji – cách đọc – ví dụ
Mỗi lần học bằng flashcard, hãy nhìn mặt Kanji, sau đó đọc ngay ra miệng. Chú ý không nhìn romaji quá lâu, dễ ỷ lại.
Trong phần Từ vựng – Kanji của JLPT N5, có rất nhiều câu hỏi yêu cầu bạn chọn từ đúng để hoàn thành câu, hoặc chọn đúng cách viết/kết hợp từ. Trong những câu này, mẹo hiệu quả nhất là sử dụng phương pháp loại trừ dựa vào ngữ cảnh.
Cách thực hiện phương pháp loại trừ này như sau:
Bước 1. Đọc toàn bộ câu trước, hiểu sơ sơ nội dung tổng thể (không cần dịch sát nghĩa từng từ).
Bước 2. Xem xét từng đáp án, loại bỏ ngay những từ rõ ràng là không phù hợp về ngữ nghĩa.
Bước 3. Trong trường hợp phân vân, hãy đặt từng từ vào câu, đọc lại thành câu hoàn chỉnh → từ nào nghe “kỳ kỳ”, khả năng cao là sai.
Bài thi JLPT N5 không đánh đố thí sinh, phần lớn câu hỏi sử dụng tình huống đơn giản và từ vựng quen thuộc. Do đó, các đáp án sai thường là từ học rồi nhưng không phù hợp với ngữ cảnh cụ thể, nên rất dễ nhận ra nếu bạn đọc kỹ.
Ví dụ 1: わたしは まいあさ ( )を のみます。
A. くるま(xe ô tô)
B. みず(nước)
C. えんぴつ(bút chì)
D. ほん(sách)
Phân tích: Câu nói về “毎朝 – mỗi sáng” + “飲みます – uống” → Hành động “uống cái gì đó”.
→ Loại ngay:
A. Xe ô tô: Không thể uống
C. Bút chì: Vô lý
D. Sách: Cũng không uống được
B. Nước → là đáp án chính xác.
Một số dấu hiệu giúp bạn loại trừ nhanh:
Tình huống trong câu | Gợi ý từ phù hợp | Cần loại bỏ các từ |
Có động từ 食べます (ăn) | Thức ăn, đồ ăn | Đồ vật không ăn được |
Có từ chỉ địa điểm + 行きます | Trường, công viên, siêu thị | Đồ vật, động từ |
Có 時間 hoặc số giờ | Thời gian, thứ, buổi | Màu sắc, nghề nghiệp |
JLPT N5 hiếm khi dùng cách đọc On-yomi lạ hoặc từ Hán khó. Do vậy, nếu bạn gặp đáp án có âm đọc như kiểu "しょく、しゅう" thì cần kiểm tra kỹ.
Ví dụ như: 「水」 mà đọc là「すい」thì thường xuất hiện trong từ ghép như「水曜日」, còn nếu đơn lẻ, "みず" sẽ đúng hơn.
Khi gặp câu hỏi kiểu:
この 漢字の 読みかたは どれですか。
学校 → A. がっこう B. がくこう C. がくこ D. がこう
Hãy áp dụng phương pháp loại trừ cách đọc Kanji lạ này như sau:
Bước 1: Đọc nhanh 4 đáp án và kiểm tra xem có đáp án nào có âm đọc lạ hoặc bất thường không.
Bước 2: Loại trừ đáp án:
Có âm đọc bạn chưa từng thấy khi học ở N5
Ghép âm không tuân theo quy tắc âm ON/KUN thường gặp
Bước 3: Ưu tiên chọn đáp án có cách đọc bạn đã từng gặp hoặc học trong ngữ cảnh quen thuộc.
Nếu bạn thấy một đáp án có cách đọc "nghe rất lạ", chưa gặp bao giờ, đặc biệt là âm on-yomi ít dùng trong N5, hãy mạnh dạn loại bỏ.
Tập trung chọn những cách đọc quen thuộc, thường gặp trong các quyển giáo trình N5 hoặc giáo trình Minna no Nihongo.
Dù không chắc đúng 100%, mẹo loại trừ này sẽ giúp bạn tăng đáng kể tỷ lệ đúng - chọn “bừa” một cách có “căn cứ” hơn là may rủi 100%.
Ví dụ 2: 「火曜日」 の 読み方は?
A. かようび
B. ひようび
C. かにちよう
D. ほようび
Phân tích:
A. かようび – đúng
B. ひようび – ❌ dùng 訓読み “ひ” + "ようび" (sai quy tắc)
C. かにちよう – ❌ "にちよう" là Chủ nhật, không liên quan
D. ほようび – ❌ âm "ほ" không phổ biến với 火
→ Loại ngay 3 đáp án sai vì cách đọc "lạ", chỉ còn lại đáp án đúng.
Dù không biết từ chính xác, bạn có thể suy luận nghĩa dựa trên các từ liên quan từng học:
Các từ liên quan, ví dụ:
「食べる」「ごはん」「レストラン」→ liên quan đến ăn uống
「先生」「学校」「学生」→ liên quan đến giáo dục
Từ đồng nghĩa: Là các từ có nghĩa giống hoặc gần giống nhau, ví dụ:
食べます (ăn) ↔ ごはん (cơm) ↔ レストラン (nhà hàng)
Từ cùng trường nghĩa: Các từ liên quan đến cùng một chủ đề, ví dụ:
学校 (trường), 先生 (giáo viên), 学生 (học sinh), 勉強 (học)
Dựa vào 3 loại từ này, trong đề thi, nếu bạn không biết nghĩa một từ trong câu, bạn có thể nhìn các từ xung quanh nó để suy ra chủ đề và loại đáp án không liên quan.
Ví dụ 3: わたしは まいにち ( )を べんきょうします。
A. ごはん
B. にほんご
C. えんぴつ
D. いす
Phân tích ví dụ:
Câu có từ “勉強します – học” → Đây là một hành động liên quan đến kiến thức.
→ B. にほんご (tiếng Nhật) là ngôn ngữ – học được
Các từ còn lại: ごはん (ăn), えんぴつ (bút – là công cụ), いす (ghế) → không phải thứ “học” được
Dưới đây là một số từ khoá & nhóm từ liên quan đến nó thường xuất hiện trong đề thi JLPT N5:
Từ khóa trong câu | Gợi ý chọn từ gần nghĩa |
学校、先生、学生 | chọn từ liên quan đến học hành: 勉強、本、テスト… |
うち、いえ、へや | chọn từ về nhà cửa, phòng ốc: ドア、でんき、ベッド… |
朝、毎日、朝ごはん | chọn từ liên quan thói quen: 起きる、食べる、飲む… |
レストラン、カフェ、おなかがすいた | chọn từ liên quan đồ ăn: 食べる、飲む、メニュー… |
Trong ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật, hậu tố (接尾語) là những phần gắn sau một từ, biểu thị:
Từ loại (danh từ, động từ, tính từ…)
Mối quan hệ, vai trò, thời gian, mức độ…
Trong JLPT N5, các hậu tố quen thuộc lặp đi lặp lại trong phần từ vựng & ngữ pháp. Khi bạn thấy một từ chứa hậu tố quen, khả năng cao nó là đáp án đúng.
Ví dụ 4: Khi gặp từ không rõ nghĩa, mà có hậu tố “quen quen” → Suy luận
にちようびに ともだちと こうえんで ( )ました。
A. あそび
B. たべ
C. かい
D. よみ
Phân tích ví dụ:
Nếu bạn không hiểu rõ toàn bộ nghĩa của câu, nhưng:
“こうえんで” = ở công viên
“~ました” = đuôi động từ quá khứ
A. あそび(chơi) + ました → hợp với bối cảnh công viên
→ Chọn A.
Một số hậu tố phổ biến trong JLPT N5 mà bạn cần học thuộc để áp dụng được mẹo hậu tố này:
Hậu tố | Ý nghĩa/loại từ | Ví dụ |
~さん | Gọi người (lịch sự) | せんせいさん、たなかさん |
~ます | Đuôi động từ lịch sự | たべます、のみます、いきます |
~に/へ | Trợ từ chỉ hướng/đích đến | がっこうに、にほんへ |
~で | Trợ từ chỉ địa điểm xảy ra hành động | いえで たべます |
~ごろ | Khoảng thời gian | 7じごろ、おひるごろ |
~じ | Giờ giấc | いちじ、にじ、よじ |
~かい | Lần (số lần) | いっかい、にかい、なんかい? |
~がつ/~にち/~ようび | Tháng/ngày/thứ | しちがつ、ついたち、げつようび |
Bài thi JLPT N5 thường có tần suất lặp lại các từ vựng cơ bản và xuất hiện thường xuyên trong giáo trình N5 (như Minna no Nihongo, Dekiru Nihongo…). Nếu thấy từ xuất hiện nhiều lần (ví dụ: 先生、名前、行きます), khả năng cao đó là đáp án đúng.
Với mẹo này, nếu bạn nhận diện nhanh các từ quen thuộc, bạn sẽ:
Loại trừ nhanh đáp án sai
Tăng tốc độ làm bài
Không bị “lừa” bởi từ nhìn có vẻ hay nhưng không xuất hiện ở N5
>>> Học nhanh list từ vựng N5 thường xuất hiện trong bài thi JLPT N5.
Phần lớn câu hỏi ngữ pháp trong JLPT N5 kiểm tra khả năng nhận diện thứ tự đúng của các thành phần trong câu: chủ ngữ, trợ từ, động từ, danh từ… Do đó, mẹo ở đây là hãy ghi nhớ các mẫu câu cơ bản, vị trí của các chủ ngữ, động từ,... trong câu.
Một số mẫu câu cơ bản của JLPT N5:
STT | Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ tiếng Nhật | Dịch nghĩa |
1 | [Chủ ngữ] は [Đối tượng] を [Động từ] | Ai làm gì với cái gì | わたし は パン を たべます。 | Tôi ăn bánh mì. |
2 | [Chủ ngữ] は [Địa điểm] で [Hành động] | Ai làm gì ở đâu | わたし は いえ で ばんごはん を たべます。 | Tôi ăn tối ở nhà. |
3 | [Chủ ngữ] は [Thời gian] に [Hành động] | Ai làm gì lúc nào | わたし は 7じ に おきます。 | Tôi thức dậy lúc 7 giờ. |
4 | [Chủ ngữ] は [Địa điểm] に/へ [Di chuyển] | Ai đi/đến đâu | わたし は がっこう に いきます。 | Tôi đi đến trường. |
Ví dụ 5: Mẹo thi JLPT N5 này sẽ áp dụng hiệu quả trong 2 dạng bài sau:
Dạng 1: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
A. たべます B. パン を C. わたし は
Nhìn thấy chủ ngữ わたし は → đặt đầu câu
→ Tiếp theo là đối tượng パン を → động từ たべます
→ Câu hoàn chỉnh: わたし は パン を たべます。
Mẹo: Luôn tìm chủ ngữ trước, sau đó đến đối tượng – hành động.
Dạng 2: Chọn từ đúng điền vào chỗ trống
わたし は 7じ( )おきます。
A. に B. で C. を D. へ
→ Hành động “thức dậy” gắn với thời gian → cần trợ từ chỉ thời gian → A. に là đúng.
JLPT N5 rất hay kiểm tra trợ từ (は, が, を, に, で, へ...). Do đó hãy học theo cặp từ:
を đi với động từ hành động: たべます、のみます、します
に/へ đi với động từ di chuyển: いきます、きます
で đi với địa điểm diễn ra hành động
が hay dùng cho chủ ngữ mới, mô tả hiện tượng
Ví dụ 6: わたし は スーパー( )くだもの を かいます。
→ Hành động “mua” xảy ra ở đâu → cần で
Đáp án đúng: で
Thay vì học từng mẫu ngữ pháp một cách rời rạc như:
~ましょう:hãy cùng làm
~てください:hãy làm gì đó
~てもいいです:làm gì cũng được
thì bạn nên gộp các mẫu có chức năng giống nhau vào 1 nhóm để học. Ví dụ: gom tất cả mẫu câu “mời mọc – rủ rê” lại học chung, giúp dễ nhớ hơn và phản xạ nhanh hơn khi làm bài.
Ví dụ 7:
Nhóm mẫu rủ rê – mời mọc:
~ましょう:いっしょに たべましょう。→ Hãy cùng ăn nhé.
~ませんか:えいが を みませんか?→ Xem phim không?
~ましょうか:もちましょうか?→ Tôi mang giúp nhé?
Mẹo: Nếu câu có từ như “いっしょに”, “どうですか”, hãy nhớ ngay đến nhóm các câu rủ rê - mời mọc này.
Nhóm yêu cầu – cấm đoán:
~てください:まってください。→ Hãy đợi.
~ないでください:ここで たべないでください。→ Đừng ăn ở đây.
~てもいいです/~てはいけません:みてもいいですか?→ Xem được không?
Mẹo: Nếu thấy dạng “hãy làm” hay “có được không”, hãy nhớ tới nhóm yêu cầu-cấm đoán này.
JLPT N5 rất hay có dạng bài sắp xếp các phần câu theo đúng thứ tự. Với dạng bài này, mẹo làm là Tìm động từ chính trước. Các bước thực hiện cụ thể như sau:
Bước 1: Xác định động từ chính (thường đứng cuối câu trong tiếng Nhật)
Bước 2: Tìm chủ ngữ, tân ngữ, và trợ từ phù hợp
Bước 3: Lắp lại câu theo đúng trật tự: [Chủ ngữ] + は + [Đối tượng] + を + [Động từ]
Mẹo nhỏ:
Nếu có nhiều từ → khoanh động từ trước để cố định cuối câu
Sau đó ráp phần còn lại theo mẫu quen
Nếu thấy có trợ từ như を, に, で… → ghép đi với danh từ phía trước nó
JLPT N5 không kiểm tra các câu “lạ” về mặt cấu trúc. Nếu thấy 1 đáp án là mẫu bạn từng học/quen thuộc, còn các mẫu khác quá “lạ”, đáp án đúng thường là câu sẽ bạn đã học.
Mẫu “quen” = đã học qua trong giáo trình N5 như Minna no Nihongo
Không chọn mẫu “nghe rất lạ” trừ khi bạn chắc chắn đã gặp ở đâu đó
Nếu phân vân, bạn nên ưu tiên mẫu đã từng luyện đề, dùng trong lớp, hoặc từng đặt câu
Mẹo thi JLPT N5 phần Đọc hiểu thông minh nhất chính là đừng đọc bài ngay từ đầu. Hãy đọc câu hỏi trước để biết mình cần tìm gì, sau đó, đọc đoạn văn sẽ đỡ bị “ngợp chữ” và dễ định hướng hơn. Mẹo này giúp bạn đọc đúng trọng tâm, không bị lạc giữa một đống chữ, và tiết kiệm thời gian làm bài.
Ví dụ 8: Câu hỏi: いつ この パーティー を しますか? (Khi nào tổ chức buổi tiệc?)
→ Bạn chỉ cần đọc lướt bài để tìm thông tin về thời gian (いつ/じ/にちようび...), không cần hiểu toàn bộ nội dung.
Việc tìm từ khóa giúp bạn định vị nhanh chỗ cần đọc trong đoạn văn, không mất thời gian đọc toàn bộ và tránh chọn nhầm đáp án.
Các bước áp dụng cách tìm từ khóa như sau:
Bước 1: Sau khi đọc câu hỏi, gạch chân từ khóa cần tìm (thường là: người, thời gian, hành động, nơi chốn...)
Bước 2: Lướt nhanh đoạn văn để tìm từ trùng hoặc gần nghĩa với từ khóa
Bước 3: Đọc kỹ phần chứa từ đó để xác định đáp án
Khi gạch chân, hãy chú ý đến cả các từ trùng hoặc gần nghĩa với câu hỏi. Đặc biệt chú ý các từ về thời gian, địa điểm, người, hành động chính. Hãy luôn nhớ: tìm kiếm các từ khoá/thông tin cần trả lời cho các câu hỏi phổ biến trong N5:
Ai làm gì?
Ở đâu?
Khi nào?
Mục đích là gì?
Các mẫu ngữ pháp tiếng Nhật chỉ nguyên nhân-kết quả như:
から/ので(→ vì… nên…)
それで(→ vì vậy)
でも/しかし(→ nhưng mà)
giúp bạn hiểu liên kết logic giữa các câu, từ đó chọn đáp án đúng
Ví dụ 9: Khi thấy câu hỏi kiểu: なぜ~ですか? (Tại sao…?)
→ Hãy tìm ngay mẫu から/ので/それで trong bài
Nhưng, nếu thấy "でも" hoặc "しかし", cần chú ý vì có thể đang chuyển ý, dễ gây nhầm đáp án
Mẹo nhỏ :
Đọc trước – khoanh nhanh các từ nối mang nghĩa nguyên nhân để không bị lạc ý
Nếu 2 câu nối với "から": lý do đứng trước, kết quả phía sau
Nếu có “それで”: vế sau thường là kết quả hành động
Trong đề đọc hiểu JLPT N5, các đáp án sai thường được tạo bằng cách copy lại từ ngữ trong bài, dễ khiến bạn tưởng đó là đáp án đúng nếu chỉ nhìn lướt qua. Hãy nhớ rằng dù từ giống nhau, nhưng ý nghĩa của câu có thể khác hoàn toàn, hãy kiểm tra kỹ bối cảnh của câu đó.
Ví dụ 10: Đoạn văn: スーパーで たべもの を かいました。でも、にく は かいませんでした。(Tôi đã mua đồ ăn ở siêu thị. Nhưng không mua thịt.)
Câu hỏi: この人 は なに を しましたか。( Người này đã làm gì?)
Đáp án sai dễ chọn:
A. スーパーで にく を かいました。
→ Nhìn thì thấy có từ “スーパー”, “にく”, “かいました”. Nhưng câu gốc lại nói rõ là “không mua thịt”
Đáp án đúng:
B. スーパーで たべもの を かいました。✔
Làm nhanh các đoạn thông báo, poster, mẩu tin ngắn trước để lấy điểm nhanh, thời gian còn lại làm bài dài sau, cụ thể:
Bước 1: Khi bắt đầu phần Đọc hiểu → lướt qua toàn bộ để xem độ dài từng đoạn
Bước 2: Ưu tiên làm các đoạn ngắn – dễ hiểu trước, thường là:
Thông báo ngắn
Lịch trình
Tin nhắn
Áp phích, ghi chú
Bước 3: Sau khi làm xong phần dễ, mới quay lại giải quyết các đoạn văn dài, nhiều câu hỏi.
Bài dài làm sau sẽ ít áp lực hơn vì bạn đã “có vốn điểm” trong tay rồi. Đây là chiến lược làm bài thông minh mà rất nhiều thí sinh JLPT áp dụng!
Trong lúc chờ băng chạy, nhìn trước câu hỏi hoặc tranh để biết mình sắp nghe gì. Đừng đợi nghe xong mới đọc, sẽ khiến bạn loạn thông tin và không kịp suy luận chọn đáp án!
Bước 1: Tranh thủ thời gian trước khi đoạn ghi âm bắt đầu, hãy đọc thật nhanh:
Câu hỏi chính (thường là: だれ?どこ?いつ?なに?...)
Đáp án (A–B–C) hoặc hình minh họa (nếu có)
Tự hỏi nhanh trong đầu: Mình cần nghe về ai? làm gì? ở đâu? lúc nào?
Bước 2: Khi bắt đầu nghe, bạn sẽ tập trung đúng từ khóa, tránh bị “nghe trôi tuột” cả đoạn.
Việc đọc câu hỏi trước khi nghe giúp bạn: Chuẩn bị tâm lý; Không bị bất ngờ khi nghe; Nghe đúng trọng tâm để chọn đúng đáp án
Đây là một mẹo thi JLPT N5, N4, N3 cho đến các cấp độ cao hơn N2, N1 đều sử dụng. Chọn từ khoá chuẩn, nghe bắt đúng từ khoá là một kỹ năng cần luyện tập mới có được chứ không còn đơn thuần là một mẹo làm bài nữa.
Bước 1: Trước khi nghe, hãy nhìn vào câu hỏi và xác định từ khóa chính cần tìm, chúng thường là:
Thời gian: なんじ (mấy giờ), きょう (hôm nay), あした (ngày mai)…
Địa điểm: どこ (ở đâu), スーパー, がっこう, こうえん…
Người: だれ (ai), おとうさん, おんなのひと…
Hành động: します, いきます, のみます…
Số lượng – giá tiền: いくら, なんにん, いくつ…
Bước 2: Khi nghe, tập trung "bắt" các từ khóa đó thay vì cố hiểu cả đoạn.
Ví dụ 11: Câu hỏi: パーティーは いつ ですか?(Buổi tiệc là khi nào?)
Từ khóa cần nghe: “いつ” (thời gian) → Hãy nghe kỹ đoạn nào có giờ, ngày, thứ như:
にちようび (Chủ Nhật)
7じ (7 giờ)
あさ/ばん (sáng/tối)
Nếu bạn nghe:「にちようび の ばん、7じ です。」→ đáp án chắc chắn nằm ở đây.
Mẹo nhỏ:
Khi đã xác định được từ khóa → bỏ qua những phần không liên quan, tránh bị rối
Nếu có nhiều từ xuất hiện, chỉ tập trung vào từ khớp với câu hỏi
Nên ôn trước list từ vựng nghe hay gặp N5 theo nhóm: thời gian, nơi chốn, hành động.
Bài thi JLPT N5 chỉ cần nghe hiểu tình huống chung, không yêu cầu bạn dịch sát từng từ. Đây là một mẹo thi N5 giúp bạn giảm áp lực hiểu từng từ, thay vào đó nắm được nội dung tổng quát để chọn được đáp án đúng, ngay cả khi từ vựng chưa nhiều.
Khi nghe, đừng cố “dịch từng từ trong đầu” vì:
Bạn sẽ bị trễ nhịp, không kịp nghe câu sau
Dễ rơi vào trạng thái “nghe được chữ mà không hiểu gì cả”
Hãy tập trung vào từ khóa chính + giọng điệu + logic của câu chuyện → Đủ để đoán được nội dung chính và chọn được đáp án phù hợp.
Ví dụ 12: Câu hỏi: 女の人は どこへ いきますか? (Người phụ nữ đi đâu?)
Băng nghe: きょう は びょういん に いきます。スーパー には いきません。
Dù bạn chỉ hiểu được vài từ:
“きょう” (hôm nay)
“びょういん” (bệnh viện)
“いきます” (đi)
→ Bạn cũng đủ hiểu là: Cô ấy đi bệnh viện, không đi siêu thị → Đáp án đúng: びょういん
Mẹo nhỏ:
Đừng hoảng nếu gặp từ không biết → bỏ qua, chờ từ kế tiếp
Hãy luyện nghe theo cách “nghe đoán ý” chứ không “nghe để dịch”
Nếu nghe được vài từ khóa quan trọng → vẫn có thể chọn đúng
Trong tiếng Nhật, người nói thường nhấn mạnh bằng cách thay đổi giọng điệu:
Nói to hơn, rõ hơn ở chỗ quan trọng
Hoặc lên tông – ngắt nhẹ trước khi nói điều cần nhấn mạnh
Hãy lắng nghe kỹ phần giọng đột nhiên cao lên hoặc rõ ràng hơn - đó thường là phần chứa câu trả lời đúng.
Trong bài thi JLPT N5, đáp án rất thường nằm ở phần sau, nhất là sau khi người nói đổi ý. Ví dụ, người nói có thể đổi kế hoạch, hoặc thêm "でも…" (nhưng mà…) ở cuối, như vậy, đáp án nằm ở chỗ này, không phải phần đầu!
Do đó, hãy nghe hết cả đoạn, vì người nói thường: Đưa ra kế hoạch A → Sau đó dùng từ như でも / やっぱり / じゃあ / やめましょう → Chuyển sang kế hoạch B (mới là đáp án đúng)
Mẹo nhỏ: Hễ nghe thấy:
でも(nhưng)
やっぱり(suy nghĩ lại rồi)
じゃあ(vậy thì)
やめましょう(thôi bỏ đi)
→ Hãy xoá ngay ý đầu tiên ra khỏi đầu, vì nó chỉ là "bẫy".
Đề thi JLPT rất hay kiểm tra khả năng theo dõi thay đổi thông tin, do đó bạn hãy kiên nhẫn nghe đến hết câu cuối, tránh bị “đánh lừa” nhé!
Rất nhiều câu nghe N5 có hình minh hoạ mà bạn có thể tận dụng để suy luận trước tình huống, đoán được nội dung.
Khi đề bài kèm hình ảnh (ví dụ: tranh 3 lựa chọn A–B–C), bạn hãy
Quan sát nhanh từng bức tranh
Tự hỏi: Có ai trong tranh? Họ làm gì? Ở đâu? Có gì đặc biệt?
Từ tranh → đoán tình huống sẽ thế xuất hiện trong đoạn nghe
Khi nghe → so sánh mô tả với hình → tìm hình khớp nhất với nội dung hội thoại
Tuy nhiên quan sát tranh như nào để suy luận cho đúng? Để Kosei mách bạn những “tiểu tiết” trong tranh mà bạn cần chú ý sau đây:
Nơi chốn (trong nhà, ngoài trời, siêu thị…)
Hành động (ăn, đọc sách, đi ngủ…)
Đối tượng (một người hay hai người? có động vật không?)
Đôi khi bạn không nghe rõ hết, như vậy phương pháp hiệu quả là: Loại trừ đáp án chắc chắn sai hoặc không liên quan:
Loại các đáp án vô lý, sai logic, hoặc không hề xuất hiện từ nào liên quan trong băng
So sánh lại với những gì nghe được (dù ít) → chọn cái hợp lý nhất
Tối trước ngày thi, cất sách vở sau 8 giờ tối
Não bạn cần nghỉ ngơi để hồi phục trí nhớ
Nếu muốn xem lại gì đó, chỉ nên xem sơ đồ ngữ pháp, từ vựng bạn đã quen
Nếu muốn ôn, hãy ôn nhẹ bằng flashcard hoặc app (N5 Tango, Anki...) tầm 15–20 phút rồi nghỉ
Mọi mẹo thi N5 tiếng Nhật đều sẽ “đổ sông đổ bể” nếu bạn không được tham dự kì thi chỉ vì “đãng trí” quên những đồ dùng quan trọng này:
Phiếu dự thi gửi kèm phong bì (nếu nhận được)
CMND/CCCD/Hộ chiếu(bản gốc) hoặc Giấy khai sinh (bản sao công chứng đối với thí sinh chưa đến tuổi được cấp CCCD)
Bút chì 2B (HB), tẩy chì, gọt bút chì
Nếu mang nước uống, cần bóc nhãn dán
Lời khuyên của Kosei là hãy chuẩn bị kỹ từ tối hôm trước, tránh bị lo lắng, hấp tấp chuẩn bị hoặc để quên đồ vào sáng hôm sau
>>> Nhớ check lại chi tiết list đồ dùng được phép mang & không được phép mang vào phòng thi JLPT nhé!
Đừng uống cà phê, nước tăng lực vào tối hôm trước vì dễ bị mất ngủ/ khó ngủ
Ăn tối sớm, dễ tiêu hoá, giúp bạn ngủ sâu
Ngủ ít nhất 6–8 tiếng để hôm sau đầu óc tỉnh táo, tập trung cao
Nếu thấy hồi hộp, hãy thử mẹo sau: Hít sâu bằng mũi 4 giây – giữ 4 giây – thở ra 6 giây. Lặp lại 3–5 lần sẽ thấy nhịp tim ổn định hơn
Có thể nghe nhạc nhẹ, tiếng mưa, thiền thư giãn trước khi ngủ
Tránh lướt mạng xem người ta đăng “ôn tới đâu rồi”, dễ bị tâm lý FOMO
Không so sánh, không “vắt kiệt” bản thân
Ngày thi là để bạn làm tốt nhất trong khả năng hiện tại, không cần suy nghĩ đến việc so sánh, chứng minh với bất cứ ai cả.
Như vậy, Kosei đã chia sẻ cho bạn 30 mẹo thi JLPT N5 mà rất nhiều “cao thủ” truyền tai nhau. Tuy vậy, bạn vẫn cần có nền tảng kiến thức N5 vững chắc, liên tục luyện tập, giải đề chứ đừng dựa dẫm quá nhiều vào “mẹo”. Vì dù sao mẹo vẫn dựa trên các kiến thức bạn được học đó! Kosei hy vọng bạn sẽ làm thật tốt trong kỳ thi sắp tới! 試験、頑張ってね!