Các bạn đã biết cách Phân biệt các hậu tố tiếng Nhật chỉ thời gian 中・時・代 chưa nhỉ? Cùng Kosei ghi nhớ dễ dàng trong bài viết này nhé!
Phân biệt các hậu tố chỉ thời gian
中・時・代
中・ちゅう・TRUNG: ở giữa 中 có 3 chức năng
- Chỉ “thời hạn”.
- Chỉ khoảng thời gian mà hành động đang diễn ra. (仕事中 và 仕事をしている間 có ý nghĩa gần như tương tự.)
- Làm trợ từ chỉ thời gian, mang nghĩa “trong suốt”. (一日中 và一日を通じて có ý nghĩa gần như tương tự.)
Ví dụ
明日中: trong ngày mai
仕事中: trong khi làm việc
一日中: trong cả một ngày
時・じ・THỜI: giờ (đồng hồ), thời điểm xảy ra
- 時 được dùng trong các trường hợp đi với các danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái “通勤する時.”
Ví dụ
練習時: Lúc luyện tập, khi luyện tập
通勤時: Lúc làm việc, khi làm việc
混雑時: Lúc tắc đường
代・だい・ĐẠI: một khoảng thời gian, gắn với một bối cảnh đặc thù
- 代 thường chỉ các thế hệ và thường được dùng với năm và tuổi, độ tuổi.
Ví dụ
1950年代: những năm 50
十代: thời thiếu niên, tuổi teen
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm:
>>> Phân biệt các tiền tố phủ định: 未・反・不・無・非 một cách dễ dàng
>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018
>>> Mới tiết lộ cách phân bố thời gian làm bài thi N2 bách chiến bách thắng