Tên 50 thể loại Sách bằng tiếng Nhật
現代小説(げんだいしょうせつ): Tiểu thuyết hiện đại
時代小説(じだいしょうせつ): Tiểu thuyết thời đại
歴史小説(れきししょうせつ): Tiểu thuyết lịch sử
推理小説(すいりしょうせつ): Tiểu thuyết trinh thám
海外文学(かいがいぶんがく): Văn học nước ngoài
児童文学(じどうぶんがく): Văn học nhi đồng
詩歌(しか): Sách thơ ca
古典(こてん): Sách điển tích / điển cố
全集シリーズ(ぜんしゅう): Sách toàn tập series
時事・社会(じじ・しゃかい): Sách thời sự xã hội
環境(かんきょう): Sách môi trường
地理(ちり): Sách địa lý
法律学(ほうりつがく): Sách pháp luật
経済学(けいざいがく): Sách kinh tế
経営学(けいえいがく): Sách kinh doanh
心理学(しんりがく): Sách tâm lý
生き方(いきかた): Sách về cách sống
料理(りょうり): Sách nấu ăn
家計(かけい): Sách kinh tế gia đình
家事・生活(かじ・せいかつ): Sách cuộc sống sinh hoạt gia đình
言葉・文例(ことば・ぶんれい): Sách từ vựng mẫu câu
家庭医学(かていいがく): Sách y học gia đình
健康法(けんこうほう) : Sách phương pháp sống khỏe
育児(いくじ): Sách chăm sóc trẻ em
学習参考書(がくしゅうさんこうしょ):Sách tham khảo nghiên cứu
音楽(おんがく): Sách âm nhạc
舞台・演劇(ぶたい・えんげき): Sách về sân khấu・ diễn kịch
美術・工芸(びじゅつ・こうげい): Sách về mỹ thuật ・công nghệ
文化(ぶんか): Sách văn hóa
自然科学(しぜんかがく): Sách khoa học tự nhiên
世界史(せかいし): Sách lịch sử thế giới
民俗学(みんぞくがく): Sách dân tộc học
教科書(きょうかしょ): Sách giáo khoa
百科事典(ひゃっかじてん): Bách khoa toàn thư
国語辞書(こくごじしょ): Từ điển quốc ngữ
英和辞典(えいわじしょ): Từ điển Anh – Nhật
ことわざ・慣用句(かんようく): Sách tục ngữ – thành ngữ
絵本(えほん): Sách tranh
漫画(まんが): Truyện tranh
ライトノベル: Light novel
ノンフィクション: Sách văn học hiện thực
サイエンスフィクション: Sách khoa học viễn tưởng
ホラー : Truyện kinh dị
アドベンチャー: Truyện phiêu lưu
ロマンチック: Truyện lãng mạn
雑誌(ざっし): Tạp chí
自叙伝(じじょでん): Tự truyện
ミステリアス: Truyện huyền bí
宗教(しゅうきょう): Sách tôn giáo
コミック: Truyện cười
剣術(けんじゅつ): Truyện kiếm hiệp
Giờ thì cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei lựa chọn cho riêng mình 1 cuốn sách nha!!:
>>> Tiếng Nhật giao tiếp trong hiệu sách
>>> Học tiếng Nhật qua các từ vựng thuộc chủ đề Phim ảnh
>>> Chinh phục JLPT N3 chỉ cần 6 THÁNG!!!! Bí quyết xem ngay TẠI ĐÂY!!!