Tiếng Nhật địa phương: Kansai
Bạn có đang gặp rắc rối khi giao tiếp với ngưởi ở Oosaka và Kyouto?? Nguyên nhân là đây tiếng Nhật địa phương Kansai(関西弁) Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu nhé.
Tiếng địa phương Kansai
大阪弁(おおさかべん)と 京都弁(きょうとべん): Tiếng địa phương Oosaka và Kyouto là một phần của hệ thống phương ngữ Kansai(関西弁)
1. 大阪弁(おおさかべん): Tiếng địa phương Oosaka
-
ね chuyển thành な
寒いね(さむいね) -> 寒いな(さむいな):Trời lạnh nhỉ!
-
ない chuyển thành へん
わからない -> (わからへん): Không hiểu
-
からchuyển thành さかい
暇だから(ひまだから) -> 暇ださかい(ひまださかい): Vì rảnh rỗi quá.
-
よchuyển thành で、わ
良かったよ (よかったよ)-> 良かったで(よかったで): Thật tốt
食べたよ (たべたよ)-> 食べたわ(たべたわ): Đã ăn rồi.
-
Một số cách nói đặc biệt khác
ありがとう -> おおきに (Cảm ơn)
いい -> ええ (いいよ -> ええで)(Được / tốt)
ほんとうに -> ほんまに(Thật không?)
とても -> めっちゃ(Rất)
ばか -> あほ(Đồ ngốc)
たくさん -> ようさん、ぎょうさん(Nhiều)
おとうさん -> おとん(Bố)
おかあさん -> おかん(Mẹ)
あのおじいさん -> あのおっちゃん(Ông kia)
あめ -> あめちゃん(Kẹo)
こどもっぽい -> おぼこい(Tính trẻ con)
つかれる -> しんどい(Mệt)
にくまん -> ぶたまん(Bánh bao)
すてる -> ほかす(Vứt)
だめ -> あかん(Không được)
だめじゃん -> あかんやん
だめだよ -> あかんでぇ~
来ない -> けへん(Không đến)
しない -> せぇへん(Không biết)
しなければならない -> せなあかん(Phải làm)
される -> してはる(Thể bị động của する)
どうしてなの? -> なんでやねん!(Chuyện gì thế)
2. 京都弁(きょうとべん): Tiếng địa phương Kyouto
-
よ chuyển thànhえ
こちらですよ -> こちらどすえ(Đây này)
-
ね chuyển thành な
そうですね -> そうどすな (Đúng vậy)
-
です、でした chuyển thành どす、どした
どうですた -> どうどした (Như thế nào?)
-
ありません(ない)chuyển thành おへん
お金はありません -> お金はおへん (Chẳng có tiền)
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei lượn vài vòng ở Tokyo nhé:
>>> 18 công viên đẹp nhất tại Tokyo
>>> Bỏ túi hơn 40 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Công nghiệp
>>> Học tiếng Nhật qua câu truyện cổ tích: Chàng thợ mộc và Quỷ lục
hiennguyen
hiennguyen