Học tiếng Nhật giao tiếp theo chủ đề

Tiếng Nhật địa phương: Kansai

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Bạn có đang gặp rắc rối khi giao tiếp với ngưởi ở Oosaka và Kyouto?? Nguyên nhân là đây tiếng Nhật địa phương Kansai(関西弁) Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu nhé.

Tiếng địa phương Kansai 

 

tiếng nhật địa phương kansai

 

大阪弁(おおさかべん)と 京都弁(きょうとべん): Tiếng địa phương Oosaka và Kyouto là một phần của hệ thống phương ngữ Kansai(関西弁)

1. 大阪弁(おおさかべん): Tiếng địa phương Oosaka

  • ね chuyển thành な

寒いね(さむいね) -> 寒いな(さむいな):Trời lạnh nhỉ!

  • ない chuyển thành へん 

わからない -> (わからへん): Không hiểu

  • からchuyển thành さかい

暇だから(ひまだから) -> 暇ださかい(ひまださかい): Vì rảnh rỗi quá.

  • よchuyển thành で、わ

良かったよ (よかったよ)-> 良かったで(よかったで): Thật tốt

食べたよ (たべたよ)-> 食べたわ(たべたわ): Đã ăn rồi.

  • Một số cách nói đặc biệt khác

ありがとう -> おおきに (Cảm ơn)

いい -> ええ (いいよ -> ええで)(Được / tốt)

ほんとうに -> ほんまに(Thật không?)

とても -> めっちゃ(Rất)

ばか -> あほ(Đồ ngốc)

たくさん -> ようさん、ぎょうさん(Nhiều)

おとうさん -> おとん(Bố)

おかあさん -> おかん(Mẹ)

あのおじいさん -> あのおっちゃん(Ông kia)

あめ -> あめちゃん(Kẹo)

こどもっぽい -> おぼこい(Tính trẻ con)

つかれる -> しんどい(Mệt)

にくまん -> ぶたまん(Bánh bao)

すてる -> ほかす(Vứt)

だめ -> あかん(Không được)

だめじゃん -> あかんやん

だめだよ -> あかんでぇ~

来ない -> けへん(Không đến)

しない -> せぇへん(Không biết)

しなければならない -> せなあかん(Phải làm)

される -> してはる(Thể bị động của する)

どうしてなの? -> なんでやねん!(Chuyện gì thế)

2. 京都弁(きょうとべん): Tiếng địa phương Kyouto

  • よ chuyển thànhえ

こちらですよ -> こちらどすえ(Đây này)

  • ね chuyển thành な

そうですね -> そうどすな (Đúng vậy)

  • です、でした chuyển thành どす、どした

どうですた -> どうどした (Như thế nào?)

  • ありません(ない)chuyển thành おへん

お金はありません -> お金はおへん (Chẳng có tiền)

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei lượn vài vòng ở Tokyo nhé: 

>>> 18 công viên đẹp nhất tại Tokyo

>>> Bỏ túi hơn 40 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Công nghiệp

>>> Học tiếng Nhật qua câu truyện cổ tích: Chàng thợ mộc và Quỷ lục

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị