Tổng Hợp Mẫu Ngữ Pháp N2 Dùng Để Liệt Kê
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp và phân biệt các mẫu cấu trúc ngữ pháp N2 dùng để liệt kê nhé!
Tổng hợp mẫu ngữ pháp N2 dùng để liệt kê
1. ~し~し
Ý nghĩa : thêm vào đó...
Mẫu này thường được sử dụng để liệt kê lý do.
Ví dụ:
この辺は店もないし、遊ぶところもない。
Ở vùng này, cửa hàng cũng không có, khu vui chơi cũng không nốt.
2. ~たり~たり
Ý nghĩa: Sử dụng mẫu này khi muốn đưa ra ví dụ liên quan đến hành động và trạng thái... Thêm vào đó, khi sử dụng với các động từ mang ý nghĩa trái ngược nhau, mẫu câu này còn thể hiện hành động lặp đi lặp lại
Ví dụ:
あの人、店の前を行ったり来たりしてるけど、なんで入らないんだろう。
Người kia cứ dạo tới dạo lui trước cửa hàng mà không biết sao lại không vào nhỉ?
3. ~やら~やら
Ý nghĩa: nào là...nào là...
Khi sử dụng mẫu câu này sẽ cho người nghe cảm giác các vật được liệt kê thì nhiều và lộn xộn, không được chỉnh đốn. Khác với mẫu 「~や~など」, mẫu này có thể sử dụng với động từ và tính từ.
Ví dụ:
来月は引っ越しやら出張やらあるので、とても慌ただしい。
Tháng tới thì nào là chuyển nhà, nào là đi công tác, bù đầu bù cổ luôn.
4. ~も~ば~も/~も~なら~も
Cách dùng: 「A も~ば B も・・・」
Ý nghĩa: A thì cũng..., thêm vào đó, B cũng…
Ví dụ:
人生、いいこともあれば、悪いこともある。
Đời có may có rủi.
Trên đây là tổng hợp mẫu ngữ pháp N2 dùng để liệt kê. Hi vọng, bài viết về ngữ pháp N2 liệt kê trên đã mang lại cho các bạn đọc nhiều kiến thức bổ ích!
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm một ngữ pháp nữa nhé:
>>> Ngữ pháp N2 diễn tả sự đối lập